Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 19 to 28.

We are living through a boom in greenwashing - the strategic use of comforting environmental claims to disguise business-as-usual pollution. Picture a chief executive whose company emits millions of tonnes of CO2.

Genuine decarbonisation would require bruising boardroom discussions, huge capital outlays, and a complete redesign of the firm's model. Far easier is to hire a creative agency to plaster products with labels such as "carbon-neutral" or "net-zero," calming critics, investors, and even eco-conscious children while emissions continue unsolved.

This tactic meets consumers at every turn. Airline websites promise guilt-free flights, petrol pumps boast zero impact fuel, and even supermarket bacon is marketed as net-zero. [I] Advertising trickery is ancient, yet today's greenwashing - the practice of deliberately covering ongoing pollution in eco-friendly language - has flourished only recently. The expression surfaced in the 1980s amid oil spills and growing climate science, but the real explosion has boards prefer glossy. PR to structural reform. Such corporate sleight of hand has become so pervasive that regulators In Europe and the United States are scrambling to tighten rules on environmental claims, yet enforcement still lags behind marketing creativity. [II] The fossil-fuel sector exemplifies the issus. After decades covertly sowing doubt about climate science, oil and gas giants have grasped that direct denial is reputationally toxic. They have therefore swapped their denial tactics for a "green" paint-sprayer, trumpeting token investments in renewables while expanding drilling.

Why does this matter? Greenwashing and climate denial share a core objective: to postpone the emission cuts urgently required to avert climate breakdown. [III] Whereas denial invites opposition, greenwashing lulls the public into believing problems are already solved. Under this collective illusion, pressure on high-emitting firms evaporates and the radical decisions needed to transform energy, transport, and food systems are delayed indefinitely. [IV] Greenwashing thus acts as a soothing lullaby, leading society toward ecological ruin with a tune of comforting half truths. Exposing this deception is essential if clichés are to be replaced by real, measurable emission cuts.

(Adapted from Nitps://www greenpeace.cogulu)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

According to paragraph 1, genuine decarbonisation________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:801871
Phương pháp giải

Đọc đoạn 1 để xác định thông tin về “genuine decarbonisation” (sự khử carbon thật sự) từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, genuine decarbonisation __________.

(Theo đoạn 1, quá trình khử cacbon thực sự __________.)

A. involves hiring an expert agency  

(liên quan đến việc thuê một cơ quan chuyên môn)              

B. is costly and demanding

(tốn kém và đòi hỏi nhiều công sức)

C. physically injures those involved              

(gây thương tích về thể chất cho những người liên quan)     

D. is overlooked by corporations

(bị các tập đoàn bỏ qua)

Thông tin: Genuine decarbonisation would require bruising boardroom discussions, huge capital outlays, and a complete redesign of the firm's model. Far easier is to hire a creative agency to plaster products with labels such as "carbon-neutral" or "net-zero calming critics, investors, and even eco-conscious children while emissions continue unsolved.

(Việc giảm thiểu carbon thực sự sẽ đòi hỏi những cuộc thảo luận căng thẳng trong phòng họp, những khoản đầu tư khổng lồ, và một cuộc tái thiết toàn diện mô hình công ty. Việc thuê một công ty sáng tạo để dán nhãn sản phẩm như "trung hòa carbon" hoặc "mức phát thải ròng bằng 0" sẽ dễ dàng hơn nhiều, nhằm xoa dịu các nhà phê bình, nhà đầu tư, và thậm chí cả những trẻ em có ý thức về môi trường, trong khi vấn đề khí thải vẫn chưa được giải quyết.)

Đáp án: B

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 1?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:801872
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 1 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm tắt đoạn 1 đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 1] We are living through a boom in greenwashing disguise business-as-usual pollution. Picture a chief executive whose company emits millions of tonnes of CO2. Genuine decarbonisation would require bruising boardroom discussions, huge capital outlays, and a complete redesign of the firm's model. Far easier is to hire a creative agency to plaster products with labels such as "carbon-neutral" or "net-zero calming critics, investors, and even eco-conscious children while emissions continue unsolved.

(Chúng ta đang sống trong thời kỳ bùng nổ của việc "tẩy xanh" ngụy trang cho tình trạng ô nhiễm kinh doanh thông thường. Hãy tưởng tượng một giám đốc điều hành có công ty thải ra hàng triệu tấn CO2. Việc giảm phát thải carbon thực sự sẽ đòi hỏi những cuộc thảo luận căng thẳng trong phòng họp, những khoản đầu tư khổng lồ, và một cuộc tái thiết toàn diện mô hình công ty. Dễ dàng hơn nhiều là thuê một công ty sáng tạo để dán nhãn sản phẩm như "trung hòa carbon" hoặc "mức phát thải ròng bằng 0" để xoa dịu các nhà phê bình, nhà đầu tư, và thậm chí cả những đứa trẻ có ý thức về môi trường trong khi vấn đề khí thải vẫn chưa được giải quyết.)

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 1?

(Câu nào sau đây tóm tắt đoạn 1 đúng nhất?)

A. The great pressure to soothe environmental claims urges high-emitting corporations to adopt greenwashing wisely. => SAI

(Áp lực lớn nhằm xoa dịu các tuyên bố về môi trường thúc đẩy các tập đoàn phát thải cao áp dụng chiến lược "tẩy xanh" một cách khôn ngoan.)

B. Large-emission enterprises prefer "net-zero" or "carbon-neutral" tags on their offerings over genuine decarbonisation. => ĐÚNG

(Các doanh nghiệp phát thải lớn ưa chuộng nhãn "không phát thải ròng" hoặc "trung hòa carbon" trên các sản phẩm của họ hơn là giảm phát thải carbon thực sự.)

C. Chief executives' opinions are divided on whether or not genuine decarbonisation should be consistently implemented. => SAI

(Quan điểm của các giám đốc điều hành còn chia rẽ về việc liệu có nên thực hiện giảm phát thải carbon thực sự một cách nhất quán hay không.)

D. The exponential growth of greenwashing is attributable to the environmental benefits the strategy brings to major emitters. => SAI

(Sự gia tăng theo cấp số nhân của chiến lược "tẩy xanh" là do những lợi ích môi trường mà chiến lược này mang lại cho các quốc gia phát thải lớn.)

Đáp án: B

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

Which of the following is NOT stated as an example of greenwashed products or services?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:801873
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn văn chứa thông tin về “example of greenwashed products or services” (ví dụ về sản phẩm hoặc dịch vụ được tẩy xanh) từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được đề cập đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT stated as an example of greenwashed products or services?

(Câu nào sau đây KHÔNG được coi là ví dụ về sản phẩm hoặc dịch vụ “được tẩy xanh”?)

A. non-degradable electronics

(thiết bị điện tử không phân hủy)                               

B. zero-impact fuel

(nhiên liệu không gây tác động)

C. guilt-free flights    

(chuyến bay không gây tội lỗi)                                               

D. net-zero bacon

(thịt xông khói không phát thải ròng)

Thông tin: [Đoạn 2] Airline websites promise guilt-free flights, petrol pumps boast zero-impact fuel, and even supermarket bacon is marketed as net-zero.

(Các trang web của hãng hàng không hứa hẹn những chuyến bay không gây cảm giác tội lỗi, các trạm xăng tự hào về loại nhiên liệu không gây tác động, và thậm chí thịt xông khói siêu thị cũng được quảng cáo là không phát thải ròng.)

Đáp án: A

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

The word glossy in paragraph 2 mostly means___________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:801874
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “glossy” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word glossy in paragraph 2 mostly means _________.

(Từ "glossy" trong đoạn 2 chủ yếu có nghĩa là _________.)

A. costly but ineffective        

(tốn kém nhưng không hiệu quả)                               

B. expensive but essential

(tốn kém nhưng cần thiết)

C. confusing but engaging     

(khó hiểu nhưng hấp dẫn)                              

D. appealing but superficial

(hấp dẫn nhưng hời hợt)

Thông tin: Faced with mounting scrutiny, many boards prefer glossy PR to structural reform.

(Đối mặt với sự giám sát ngày càng tăng, nhiều hội đồng quản trị thích quan hệ công chúng hào nhoáng hơn là cải cách cơ cấu.)

Đáp án: D

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

The word They in paragraph 2 refers to __________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:807060
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “They” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word They in paragraph 2 refers to __________.

(Từ "Chúng/ Họ" trong đoạn 2 đề cập đến __________.)

A. the United States => sai ngữ pháp vì “they” phải thay cho danh từ số nhiều

(Hoa Kỳ)                                

B. oil and gas giants

(các tập đoàn dầu khí khổng lồ)

C. rules on environmental claims                               

(các quy định về khiếu nại môi trường)

D. regulators in Europe

(các cơ quan quản lý ở Châu Âu)

Thông tin: After decades covertly sowing doubt about climate science, oil and gas giants have grasped that direct denial is reputationally toxic. They have therefore swapped their denial tactics for a "green" paint-sprayer, trumpeting token investments in renewables while expanding drilling.

(Sau nhiều thập kỷ âm thầm gieo rắc nghi ngờ về khoa học khí hậu, các tập đoàn dầu khí lớn đã nhận ra rằng việc phủ nhận trực tiếp sẽ gây tổn hại đến danh tiếng. Do đó, họ đã thay đổi chiến thuật phủ nhận của mình bằng một chiến thuật "xanh", rêu rao các khoản đầu tư tượng trưng vào năng lượng tái tạo trong khi mở rộng hoạt động khoan.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:801875
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Exposing this deception is essential if clichés are to be replaced by real, measurable emission cuts.

(Việc vạch trần sự lừa dối này là điều cần thiết nếu muốn thay thế những lời sáo rỗng bằng những biện pháp cắt giảm khí thải thực sự và có thể đo lường được.)

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Not until genuine efforts to cut down on emissions are recognised could the truth about greenwashing be concealed. => nghĩa không phù hợp với câu gốc

(Chỉ khi những nỗ lực thực sự nhằm cắt giảm khí thải được công nhận, sự thật về hành vi tẩy xanh mới có thể bị che giấu.)

B. No sooner had empty resolutions minimised emissions than the plain truth about greenwashing was elucidated. => nghĩa không phù hợp với câu gốc

(Ngay khi các nghị quyết trống rỗng giúp giảm thiểu khí thải, sự thật trần trụi về hành vi tẩy xanh mới được làm sáng tỏ.)

C. Were it not for genuine efforts to reduce emissions, rhetoric about greenwashing could not be brought to light. => nghĩa không phù hợp với câu gốc

(Nếu không có những nỗ lực thực sự nhằm giảm khí thải, những luận điệu về hành vi tẩy xanh đã không thể được đưa ra ánh sáng.)

D. Genuine efforts to reduce emissions cannot take the place of rhetoric without greenwashing being uncovered. => nghĩa phù hợp với câu gốc

(Những nỗ lực thực sự nhằm giảm khí thải không thể thay thế cho luận điệu nếu hành vi tẩy xanh không bị vạch trần.)

Đáp án: D

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

According to the passage, the adoption of “green” paint by fossil-fuel companies is mentioned as_______

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:801876
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn văn chứa thông tin về “adoption of "green" paint by fossil-fuel companies” (việc áp dụng sơn "xanh" của các công ty nhiên liệu hóa thạch) từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to the passage, the adoption of "green" paint by fossil-fuel companies is mentioned as __________.

(Theo đoạn văn, việc các công ty nhiên liệu hóa thạch áp dụng sơn "xanh" được đề cập là __________.)

A. a prompt response to public demand for eco-friendly products

(một phản ứng nhanh chóng trước nhu cầu của công chúng về các sản phẩm thân thiện với môi trường)

B. a particular way to dispute the claims about environmental crisis

(một cách cụ thể để tranh luận về những tuyên bố về khủng hoảng môi trường)

C. a specific example of greenwashing

(một ví dụ cụ thể về việc tẩy xanh)

D. a typical application of climate science

(một ứng dụng điển hình của khoa học khí hậu)

Thông tin: [Đoạn 2] The fossil-fuel sector exemplifies the issue. After decades covertly sowing doubt about climate science, oil and gas giants have grasped that direct denial is reputationally toxic. They have therefore swapped their denial tactics for a "green" paint-sprayer, trumpeting token investments in renewables while expanding drilling.

(Ngành nhiên liệu hóa thạch là một ví dụ điển hình. Sau nhiều thập kỷ âm thầm gieo rắc nghi ngờ về khoa học khí hậu, các tập đoàn dầu khí lớn đã nhận ra rằng việc phủ nhận trực tiếp sẽ gây tổn hại đến danh tiếng. Do đó, họ đã thay đổi chiến thuật phủ nhận của mình bằng một chiến thuật "phun sơn" "xanh", rêu rao các khoản đầu tư tượng trưng vào năng lượng tái tạo trong khi mở rộng hoạt động khoan.)

Đáp án: C

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:801877
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu SUY LUẬN ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?)

A. Increased public concern about environmental issues, coupled with their complacency with "eco-friendly" labelled products, contributes to the rise of greenwashing. => ĐÚNG

(Mối quan tâm ngày càng tăng của công chúng về các vấn đề môi trường, cùng với sự tự mãn của họ với các sản phẩm được dán nhãn "thân thiện với môi trường", góp phần vào sự gia tăng của hoạt động "tẩy xanh".)

Thông tin: [Đoạn 2] This tactic meets consumers at every turn. Airline websites promise guilt-free flights, petrol pumps boast zero-impact fuel, and even supermarket bacon is marketed as net-zero. Advertising trickery is ancient, yet today's greenwashing - the practice of deliberately covering ongoing pollution in eco-friendly language - has flourished only recently.

(Chiến thuật này gặp phải sự phản đối của người tiêu dùng ở mọi nơi. Các trang web của hãng hàng không hứa hẹn những chuyến bay không gây hại, các trạm xăng tự hào về nhiên liệu không gây tác động, và thậm chí thịt xông khói siêu thị cũng được quảng cáo là không phát thải ròng. Thủ thuật quảng cáo đã lỗi thời, nhưng việc "tẩy xanh" ngày nay - tức là cố tình che đậy tình trạng ô nhiễm đang diễn ra bằng ngôn ngữ thân thiện với môi trường - chỉ mới nở rộ gần đây.)

B. Regulators have the necessary tools and resources to verify most environmental claims, which enables them to prevent misleading messages from reaching everyday consumers. => SAI

(Các cơ quan quản lý có các công cụ và nguồn lực cần thiết để xác minh hầu hết các tuyên bố về môi trường, cho phép họ ngăn chặn các thông điệp gây hiểu lầm đến tay người tiêu dùng hàng ngày.)

Thông tin: [Đoạn 2] Such corporate sleight of hand has become so pervasive that regulators in Europe and the United States are scrambling to tighten rules on environmental claims, yet enforcement still lags behind marketing creativity.

(Những mánh khóe của doanh nghiệp này đã trở nên phổ biến đến mức các cơ quan quản lý ở Châu Âu và Hoa Kỳ đang phải nỗ lực thắt chặt các quy định về khiếu nại môi trường, nhưng việc thực thi vẫn còn chậm so với sự sáng tạo trong tiếp thị.)

C. The profits that high-emitting firms reap from running a "green" marketing campaign provide them with resources to reinvest in renewable ventures. => SAI

(Lợi nhuận mà các công ty phát thải cao thu được từ việc thực hiện chiến dịch tiếp thị "xanh" cung cấp cho họ nguồn lực để tái đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.)

Thông tin: [Đoạn 3] Under this collective illusion, pressure on high-emitting firms evaporates and the radical decisions needed to transform energy, transport, and food systems are delayed indefinitely.

(Dưới ảo tưởng tập thể này, áp lực lên các công ty phát thải cao sẽ tan biến và các quyết định cấp tiến cần thiết để chuyển đổi hệ thống năng lượng, giao thông và thực phẩm sẽ bị trì hoãn vô thời hạn.)

D. The perceived action created by greenwashing has stressed the urgency for meaningful regulatory and corporate changes to address climate change. => SAI

(Hành động được nhận thức tạo ra bởi hoạt động "tẩy xanh" đã nhấn mạnh tính cấp thiết của những thay đổi có ý nghĩa về quy định và doanh nghiệp để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)

Thông tin: [Đoạn 3] Greenwashing thus acts as a soothing lullaby, leading society toward ecological ruin with a tune of comforting half-truths. Exposing this deception is essential if clichés are to be replaced by real, measurable emission cuts.

(Do đó, việc tẩy xanh đóng vai trò như một bài hát ru êm dịu, dẫn dắt xã hội đến sự hủy hoại sinh thái với giai điệu êm dịu của những lời nói dối nửa vời. Việc vạch trần sự lừa dối này là điều cần thiết nếu muốn thay thế những lời sáo rỗng bằng những cắt giảm khí thải thực sự, có thể đo lường được.)

Đáp án: A

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Where in the passage does the following sentence best fit?

Yet greenwashing is arguably more insidious.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:801878
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa đọc lướt qua đoạn 2 và 3; chú ý đến các chỗ trống được đánh dấu, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where in the passage does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn?)

Yet greenwashing is arguably more insidious.

(Tuy nhiên, việc tẩy xanh có lẽ còn nguy hiểm hơn.)

A. [I]                          

B. [IV]                       

C. [II]                         

D. [III]

Đoạn hoàn chỉnh: [Đoạn 3] Why does this matter? Greenwashing and climate denial share a core objective: to postpone the emission cuts urgently required to avert climate breakdown. Yet greenwashing is arguably more insidious. [III] Whereas denial invites opposition, greenwashing lulls the public into believing problems are already solved. Under this collective illusion, pressure on high-emitting firms evaporates and the radical decisions needed to transform energy, transport, and food systems are delayed indefinitely. [IV] Greenwashing thus acts as a soothing lullaby, leading society toward ecological ruin with a tune of comforting half-truths. Exposing this deception is essential if clichés are to be replaced by real, measurable emission cuts.

(Tại sao điều này lại quan trọng? Việc tẩy xanh và phủ nhận biến đổi khí hậu có chung một mục tiêu cốt lõi: trì hoãn việc cắt giảm khí thải cần thiết khẩn cấp để ngăn chặn sự cố khí hậu. Tuy nhiên, việc tẩy xanh được cho là xảo quyệt hơn. [III] Trong khi việc phủ nhận gây ra sự phản đối, thì việc tẩy xanh lại dỗ dành công chúng tin rằng các vấn đề đã được giải quyết. Dưới ảo tưởng tập thể này, áp lực lên các công ty phát thải cao bốc hơi và các quyết định cấp tiến cần thiết để chuyển đổi hệ thống năng lượng, giao thông và thực phẩm bị trì hoãn vô thời hạn. [IV] Do đó, việc tẩy xanh hoạt động như một bài hát ru êm dịu, dẫn dắt xã hội đến sự hủy hoại sinh thái với giai điệu của những nửa sự thật dễ chịu. Việc vạch trần sự lừa dối này là điều cần thiết nếu muốn thay thế những lời sáo rỗng bằng những khoản cắt giảm khí thải thực sự, có thể đo lường được.)

Đáp án: D

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage? 

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:801879
Phương pháp giải

Đọc lướt toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm tắt đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất bài đọc này?)

A. Major emitters have opted for open climate denials in preference to more sophisticated greenwashing to preserve profits and reputation instead of reforming their core operations.

(Các nhà phát thải lớn đã chọn cách phủ nhận biến đổi khí hậu một cách công khai thay vì thực hiện các chiến dịch tẩy xanh tinh vi hơn để bảo toàn lợi nhuận và danh tiếng thay vì cải tổ các hoạt động cốt lõi của họ.)

B. A new wave of greenwashing allows corporations to hide ongoing pollution behind reassuring eco-labels, diverting scrutiny from the rapid emission cuts considered vital by scientists.

(Một làn sóng tẩy xanh mới cho phép các tập đoàn che giấu tình trạng ô nhiễm đang diễn ra đằng sau các nhãn sinh thái đáng tin cậy, chuyển hướng sự chú ý khỏi việc cắt giảm khí thải nhanh chóng được các nhà khoa học coi là thiết yếu.)

C. Greenwashing has now been pervading everyday products and services, raising customers' awareness of the urgent need to maintain sustainable developments.

(Tẩy xanh hiện đang lan rộng khắp các sản phẩm và dịch vụ hàng ngày, nâng cao nhận thức của khách hàng về nhu cầu cấp thiết phải duy trì phát triển bền vững.)

D. Greenwashing has significantly grown in its scale and sophistication since its emergence, attracting considerable attention of both the general public and policymakers worldwide.

(Tẩy xanh đã phát triển đáng kể về quy mô và mức độ tinh vi kể từ khi xuất hiện, thu hút sự chú ý đáng kể của cả công chúng và các nhà hoạch định chính sách trên toàn thế giới.)

Đáp án: B

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Chúng ta đang sống trong thời kỳ bùng nổ của việc tẩy xanh, ngụy trang cho tình trạng ô nhiễm thông thường. Hãy tưởng tượng một giám đốc điều hành có công ty thải ra hàng triệu tấn CO2. Việc giảm phát thải carbon thực sự sẽ đòi hỏi những cuộc thảo luận căng thẳng trong phòng họp, những khoản đầu tư khổng lồ, và một cuộc tái thiết toàn diện mô hình công ty. Dễ dàng hơn nhiều là thuê một công ty sáng tạo để dán nhãn sản phẩm như "trung hòa carbon" hoặc "mức phát thải ròng bằng 0" nhằm xoa dịu các nhà phê bình, nhà đầu tư và thậm chí cả trẻ em có ý thức về môi trường trong khi vấn đề khí thải vẫn chưa được giải quyết.

Chiến thuật này gặp phải người tiêu dùng ở mọi nơi. Các trang web của hãng hàng không hứa hẹn những chuyến bay không gây tội lỗi, các cây xăng tự hào về nhiên liệu không gây tác động, và thậm chí thịt xông khói siêu thị cũng được quảng cáo là mức phát thải ròng bằng 0. [I] Thủ thuật quảng cáo đã có từ lâu, nhưng việc "tẩy xanh" ngày nay - hành vi cố tình che đậy tình trạng ô nhiễm đang diễn ra bằng ngôn ngữ thân thiện với môi trường - chỉ mới phát triển mạnh mẽ gần đây. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1980 trong bối cảnh các vụ tràn dầu và khoa học khí hậu ngày càng phát triển, nhưng sự bùng nổ thực sự xảy ra khi nỗi lo lắng của công chúng về tình trạng nóng lên toàn cầu và mất đa dạng sinh học ngày càng gia tăng. Đối mặt với sự giám sát ngày càng tăng, nhiều hội đồng quản trị thích quan hệ công chúng hào nhoáng hơn là cải cách cơ cấu. Những mánh khóe của doanh nghiệp như vậy đã trở nên phổ biến đến mức các cơ quan quản lý ở Châu Âu và Hoa Kỳ đang nỗ lực thắt chặt các quy định về tuyên bố môi trường, nhưng việc thực thi vẫn chậm hơn so với sự sáng tạo trong tiếp thị. [II] Ngành nhiên liệu hóa thạch là một ví dụ điển hình. Sau nhiều thập kỷ âm thầm gieo rắc nghi ngờ về khí hậu Các tập đoàn khoa học, dầu khí và khí đốt đã nhận ra rằng việc phủ nhận trực tiếp là một hành động gây tổn hại đến danh tiếng. Do đó, họ đã thay đổi chiến thuật phủ nhận của mình bằng một bình xịt sơn "xanh", rêu rao các khoản đầu tư tượng trưng vào năng lượng tái tạo trong khi mở rộng hoạt động khoan.

Tại sao điều này lại quan trọng? Tẩy xanh và phủ nhận biến đổi khí hậu có chung một mục tiêu cốt lõi: trì hoãn việc cắt giảm khí thải, vốn được yêu cầu khẩn cấp để ngăn chặn sự cố khí hậu. [II] Trong khi việc phủ nhận gây ra sự phản đối, thì việc tẩy xanh lại ru ngủ công chúng tin rằng các vấn đề đã được giải quyết. Dưới ảo tưởng tập thể này, áp lực lên các công ty phát thải cao tan biến và các quyết định cấp tiến cần thiết để chuyển đổi hệ thống năng lượng, giao thông và thực phẩm bị trì hoãn vô thời hạn. [IV] Do đó, việc tẩy xanh hoạt động như một bài hát ru êm dịu, dẫn dắt xã hội đến sự hủy hoại sinh thái với giai điệu của những lời nói nửa vời an ủi. Việc vạch trần sự lừa dối này là điều cần thiết nếu muốn thay thế những lời sáo rỗng bằng những cắt giảm khí thải thực sự, có thể đo lường được.

(Trích từ https://www.greenpeace.org.uk)

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com