Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

PART 3: Questions 21-35 Directions: In this part, you will hear THREE talks, lectures or conversations. The

PART 3: Questions 21-35

Directions: In this part, you will hear THREE talks, lectures or conversations. The talks, lectures, or conversations will not be repeated. There are five questions for each talk, lecture, or conversation. For each question, choose the right answer A, B, C or D.

Questions 21 to 25 refer to the following conversation.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Why is the woman visiting this office?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:809883
Phương pháp giải

W: Hi, there. I was looking for information about becoming a political science major.

(Chào bạn. Tôi đang tìm thông tin về việc trở thành chuyên ngành khoa học chính trị.)

M: Sure. We have some brochures right here.

(Vâng. Chúng tôi có một số tài liệu quảng cáo ngay đây.)

W: Thanks, but could I ask you a few questions?

(Cảm ơn, nhưng tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi được không?)

M: No problem. Fire away.

(Không vấn đề gì. Cứ nói đi.)

W: Are there many requirements for Political Science?

(Có nhiều yêu cầu cho ngành Khoa học Chính trị không?)

M: Uh, not really ... Just you must take Political Science 1 and 2, a general history class, and a writing seminar.

(À, không hẳn vậy... Chỉ cần bạn phải học Khoa học Chính trị 1 và 2, một lớp lịch sử đại cương và một hội thảo viết văn.)

W: I thought you had to take economics, too.

(Tôi tưởng bạn phải học thêm kinh tế nữa chứ.)

M: Not for the general Political Science program. But there are a couple of specialized programs that have additional requirements.

(Không phải cho chương trình Khoa học Chính trị đại cương. Nhưng có một vài chương trình chuyên ngành có thêm các yêu cầu khác.)

W: Oh, really? What are they?

(Ồ, thật sao? Đó là những chương trình nào?)

M: Well, there is the International Relations program. It is more interdisciplinary, so it requires economics and a second history credit; the two history credits have to be in different regions. There is also the honors Political Science program. To get into that, you need to take the same economics class as the International Relations program, and a special Political Science seminar. And you need to maintain over a "B" average in all those required courses.

(À, có chương trình Quan hệ Quốc tế. Chương trình này mang tính liên ngành hơn, vì vậy yêu cầu kinh tế và một tín chỉ lịch sử thứ hai; hai tín chỉ lịch sử này phải thuộc các lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra còn có chương trình Khoa học Chính trị danh dự. Để vào được chương trình đó, bạn cần học cùng lớp kinh tế với chương trình Quan hệ Quốc tế và một hội thảo chuyên ngành Khoa học Chính trị. Và bạn cần duy trì điểm trung bình trên "B" trong tất cả các môn học bắt buộc.)

W: Wow, that sounds difficult.

(Chà, nghe có vẻ khó đấy.)

M: Yeah, not many people are qualified for the honors program. That's why it's considered more prestigious, I guess.

(Ừ, không nhiều người đủ điều kiện cho chương trình danh dự. Tôi đoán đó là lý do tại sao nó được coi là danh giá hơn.)

W: Is that all?

(Chỉ vậy thôi sao?)

M: No. You also have to complete this form, listing all the Political Science and related credits you have already taken or plan to take, and get the department chair to sign off on it.

(Không. Bạn cũng phải hoàn thành mẫu đơn này, liệt kê tất cả các tín chỉ Khoa học Chính trị và các tín chỉ liên quan mà bạn đã hoặc dự định học, và xin chữ ký của chủ nhiệm khoa.)

W: Uggh. This is really a lot of work.

(Ồ. Việc này thực sự rất nhiều việc.)

M: Yeah, but everyone has to do it. It's not different from any other majors; the department wants to know that you've thought about your major carefully and thoroughly, and that all the students are being realistic in their expectations.

(Ừ, nhưng ai cũng phải làm. Nó không khác gì các chuyên ngành khác; khoa muốn biết rằng bạn đã suy nghĩ kỹ lưỡng về chuyên ngành của mình, và tất cả sinh viên đều có những kỳ vọng thực tế.)

Giải chi tiết

Why is the woman visiting this office?

(Tại sao người phụ nữ lại đến văn phòng này?)

A. She wants to be a science major.

(Cô ấy muốn học chuyên ngành khoa học.)

B. She wants to learn about politics.

(Cô ấy muốn tìm hiểu về chính trị.)
C. She is interested in registering for a course.

(Cô ấy muốn đăng ký một khóa học.)

D. She is interested in Political Science.

(Cô ấy quan tâm đến Khoa học Chính trị.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Why are there few people in the honors program?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:809884
Phương pháp giải

W: Hi, there. I was looking for information about becoming a political science major.

(Chào bạn. Tôi đang tìm thông tin về việc trở thành chuyên ngành khoa học chính trị.)

M: Sure. We have some brochures right here.

(Vâng. Chúng tôi có một số tài liệu quảng cáo ngay đây.)

W: Thanks, but could I ask you a few questions?

(Cảm ơn, nhưng tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi được không?)

M: No problem. Fire away.

(Không vấn đề gì. Cứ nói đi.)

W: Are there many requirements for Political Science?

(Có nhiều yêu cầu cho ngành Khoa học Chính trị không?)

M: Uh, not really ... Just you must take Political Science 1 and 2, a general history class, and a writing seminar.

(À, không hẳn vậy... Chỉ cần bạn phải học Khoa học Chính trị 1 và 2, một lớp lịch sử đại cương và một hội thảo viết văn.)

W: I thought you had to take economics, too.

(Tôi tưởng bạn phải học thêm kinh tế nữa chứ.)

M: Not for the general Political Science program. But there are a couple of specialized programs that have additional requirements.

(Không phải cho chương trình Khoa học Chính trị đại cương. Nhưng có một vài chương trình chuyên ngành có thêm các yêu cầu khác.)

W: Oh, really? What are they?

(Ồ, thật sao? Đó là những chương trình nào?)

M: Well, there is the International Relations program. It is more interdisciplinary, so it requires economics and a second history credit; the two history credits have to be in different regions. There is also the honors Political Science program. To get into that, you need to take the same economics class as the International Relations program, and a special Political Science seminar. And you need to maintain over a "B" average in all those required courses.

(À, có chương trình Quan hệ Quốc tế. Chương trình này mang tính liên ngành hơn, vì vậy yêu cầu kinh tế và một tín chỉ lịch sử thứ hai; hai tín chỉ lịch sử này phải thuộc các lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra còn có chương trình Khoa học Chính trị danh dự. Để vào được chương trình đó, bạn cần học cùng lớp kinh tế với chương trình Quan hệ Quốc tế và một hội thảo chuyên ngành Khoa học Chính trị. Và bạn cần duy trì điểm trung bình trên "B" trong tất cả các môn học bắt buộc.)

W: Wow, that sounds difficult.

(Chà, nghe có vẻ khó đấy.)

M: Yeah, not many people are qualified for the honors program. That's why it's considered more prestigious, I guess.

(Ừ, không nhiều người đủ điều kiện cho chương trình danh dự. Tôi đoán đó là lý do tại sao nó được coi là danh giá hơn.)

W: Is that all?

(Chỉ vậy thôi sao?)

M: No. You also have to complete this form, listing all the Political Science and related credits you have already taken or plan to take, and get the department chair to sign off on it.

(Không. Bạn cũng phải hoàn thành mẫu đơn này, liệt kê tất cả các tín chỉ Khoa học Chính trị và các tín chỉ liên quan mà bạn đã hoặc dự định học, và xin chữ ký của chủ nhiệm khoa.)

W: Uggh. This is really a lot of work.

(Ồ. Việc này thực sự rất nhiều việc.)

M: Yeah, but everyone has to do it. It's not different from any other majors; the department wants to know that you've thought about your major carefully and thoroughly, and that all the students are being realistic in their expectations.

(Ừ, nhưng ai cũng phải làm. Nó không khác gì các chuyên ngành khác; khoa muốn biết rằng bạn đã suy nghĩ kỹ lưỡng về chuyên ngành của mình, và tất cả sinh viên đều có những kỳ vọng thực tế.)

Giải chi tiết

Why are there few people in the honors program?

(Tại sao có ít người tham gia chương trình danh dự?)

A. It is not considered a prestigious program.

(Nó không được coi là một chương trình danh giá.)

B. The requirements are difficult to meet.

(Các yêu cầu khó đáp ứng.)

C. No one likes the economics requirement.

(Không ai thích yêu cầu về kinh tế.)

D. It is an unpopular program.

(Nó là một chương trình không được ưa chuộng.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

What subject is NOT included, if the woman chooses Political Science?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:809885
Phương pháp giải

W: Hi, there. I was looking for information about becoming a political science major.

(Chào bạn. Tôi đang tìm thông tin về việc trở thành chuyên ngành khoa học chính trị.)
M: Sure. We have some brochures right here.

(Vâng. Chúng tôi có một số tài liệu quảng cáo ngay đây.)
W: Thanks, but could I ask you a few questions?

(Cảm ơn, nhưng tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi được không?)
M: No problem. Fire away.

(Không vấn đề gì. Cứ nói đi.)

W: Are there many requirements for Political Science?

(Có nhiều yêu cầu cho ngành Khoa học Chính trị không?)

M: Uh, not really ... Just you must take Political Science 1 and 2, a general history class, and a writing seminar.

(À, không hẳn vậy... Chỉ cần bạn phải học Khoa học Chính trị 1 và 2, một lớp lịch sử đại cương và một hội thảo viết văn.)

W: I thought you had to take economics, too.

(Tôi tưởng bạn phải học thêm kinh tế nữa chứ.)

M: Not for the general Political Science program. But there are a couple of specialized programs that have additional requirements.

(Không phải cho chương trình Khoa học Chính trị đại cương. Nhưng có một vài chương trình chuyên ngành có thêm các yêu cầu khác.)

W: Oh, really? What are they?

(Ồ, thật sao? Đó là những chương trình nào?)

M: Well, there is the International Relations program. It is more interdisciplinary, so it requires economics and a second history credit; the two history credits have to be in different regions. There is also the honors Political Science program. To get into that, you need to take the same economics class as the International Relations program, and a special Political Science seminar. And you need to maintain over a "B" average in all those required courses.

(À, có chương trình Quan hệ Quốc tế. Chương trình này mang tính liên ngành hơn, vì vậy yêu cầu kinh tế và một tín chỉ lịch sử thứ hai; hai tín chỉ lịch sử này phải thuộc các lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra còn có chương trình Khoa học Chính trị danh dự. Để vào được chương trình đó, bạn cần học cùng lớp kinh tế với chương trình Quan hệ Quốc tế và một hội thảo chuyên ngành Khoa học Chính trị. Và bạn cần duy trì điểm trung bình trên "B" trong tất cả các môn học bắt buộc.)

W: Wow, that sounds difficult.

(Chà, nghe có vẻ khó đấy.)

M: Yeah, not many people are qualified for the honors program. That's why it's considered more prestigious, I guess.

(Ừ, không nhiều người đủ điều kiện cho chương trình danh dự. Tôi đoán đó là lý do tại sao nó được coi là danh giá hơn.)

W: Is that all?

(Chỉ vậy thôi sao?)

M: No. You also have to complete this form, listing all the Political Science and related credits you have already taken or plan to take, and get the department chair to sign off on it.

(Không. Bạn cũng phải hoàn thành mẫu đơn này, liệt kê tất cả các tín chỉ Khoa học Chính trị và các tín chỉ liên quan mà bạn đã hoặc dự định học, và xin chữ ký của chủ nhiệm khoa.)

W: Uggh. This is really a lot of work.

(Ồ. Việc này thực sự rất nhiều việc.)

M: Yeah, but everyone has to do it. It's not different from any other majors; the department wants to know that you've thought about your major carefully and thoroughly, and that all the students are being realistic in their expectations.

(Ừ, nhưng ai cũng phải làm. Nó không khác gì các chuyên ngành khác; khoa muốn biết rằng bạn đã suy nghĩ kỹ lưỡng về chuyên ngành của mình, và tất cả sinh viên đều có những kỳ vọng thực tế.)

Giải chi tiết

What subject is NOT included, if the woman chooses Political Science?

(Môn học nào KHÔNG được bao gồm nếu nữ sinh viên chọn Khoa học Chính trị?)

A. Political Science 1 (Khoa học Chính trị 1)

B. Political Science 2 (Khoa học Chính trị 2)

C. Writing seminar (Hội thảo Viết)

D. Economics (Kinh tế)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

Which is one of the requirements, if the woman chooses International Relation program? 

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:809886
Phương pháp giải

W: Hi, there. I was looking for information about becoming a political science major.

(Chào bạn. Tôi đang tìm thông tin về việc trở thành chuyên ngành khoa học chính trị.)

M: Sure. We have some brochures right here.

(Vâng. Chúng tôi có một số tài liệu quảng cáo ngay đây.)

W: Thanks, but could I ask you a few questions?

(Cảm ơn, nhưng tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi được không?)

M: No problem. Fire away.

(Không vấn đề gì. Cứ nói đi.)

W: Are there many requirements for Political Science?

(Có nhiều yêu cầu cho ngành Khoa học Chính trị không?)

M: Uh, not really ... Just you must take Political Science 1 and 2, a general history class, and a writing seminar.

(À, không hẳn vậy... Chỉ cần bạn phải học Khoa học Chính trị 1 và 2, một lớp lịch sử đại cương và một hội thảo viết văn.)

W: I thought you had to take economics, too.

(Tôi tưởng bạn phải học thêm kinh tế nữa chứ.)

M: Not for the general Political Science program. But there are a couple of specialized programs that have additional requirements.

(Không phải cho chương trình Khoa học Chính trị đại cương. Nhưng có một vài chương trình chuyên ngành có thêm các yêu cầu khác.)

W: Oh, really? What are they?

(Ồ, thật sao? Đó là những chương trình nào?)

M: Well, there is the International Relations program. It is more interdisciplinary, so it requires economics and a second history credit; the two history credits have to be in different regions. There is also the honors Political Science program. To get into that, you need to take the same economics class as the International Relations program, and a special Political Science seminar. And you need to maintain over a "B" average in all those required courses.

(À, có chương trình Quan hệ Quốc tế. Chương trình này mang tính liên ngành hơn, vì vậy yêu cầu kinh tế và một tín chỉ lịch sử thứ hai; hai tín chỉ lịch sử này phải thuộc các lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra còn có chương trình Khoa học Chính trị danh dự. Để vào được chương trình đó, bạn cần học cùng lớp kinh tế với chương trình Quan hệ Quốc tế và một hội thảo chuyên ngành Khoa học Chính trị. Và bạn cần duy trì điểm trung bình trên "B" trong tất cả các môn học bắt buộc.)

W: Wow, that sounds difficult.

(Chà, nghe có vẻ khó đấy.)

M: Yeah, not many people are qualified for the honors program. That's why it's considered more prestigious, I guess.

(Ừ, không nhiều người đủ điều kiện cho chương trình danh dự. Tôi đoán đó là lý do tại sao nó được coi là danh giá hơn.)

W: Is that all?

(Chỉ vậy thôi sao?)

M: No. You also have to complete this form, listing all the Political Science and related credits you have already taken or plan to take, and get the department chair to sign off on it.

(Không. Bạn cũng phải hoàn thành mẫu đơn này, liệt kê tất cả các tín chỉ Khoa học Chính trị và các tín chỉ liên quan mà bạn đã hoặc dự định học, và xin chữ ký của chủ nhiệm khoa.)

W: Uggh. This is really a lot of work.

(Ồ. Việc này thực sự rất nhiều việc.)

M: Yeah, but everyone has to do it. It's not different from any other majors; the department wants to know that you've thought about your major carefully and thoroughly, and that all the students are being realistic in their expectations.

(Ừ, nhưng ai cũng phải làm. Nó không khác gì các chuyên ngành khác; khoa muốn biết rằng bạn đã suy nghĩ kỹ lưỡng về chuyên ngành của mình, và tất cả sinh viên đều có những kỳ vọng thực tế.)

Giải chi tiết

Which is one of the requirements, if the woman chooses International Relation program?

(Một trong những yêu cầu nếu nữ sinh viên chọn chương trình Quan hệ Quốc tế là gì?)

A. Students have to maintain over a "B" average in all required courses.

(Sinh viên phải duy trì điểm trung bình trên "B" ở tất cả các môn học bắt buộc.)

B. Students have to study economics and a second history credit.

(Sinh viên phải học kinh tế và tín chỉ thứ hai môn lịch sử.)

C. Students need to be realistic in their expectation.

(Sinh viên cần phải thực tế trong kỳ vọng của mình.)

D. A, B, and C are all correct.

(A, B và C đều đúng.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

What is NOT a reason for the Political Science Department's elaborate registration process?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:809887
Phương pháp giải

W: Hi, there. I was looking for information about becoming a political science major.

(Chào bạn. Tôi đang tìm thông tin về việc trở thành chuyên ngành khoa học chính trị.)

M: Sure. We have some brochures right here.

(Vâng. Chúng tôi có một số tài liệu quảng cáo ngay đây.)

W: Thanks, but could I ask you a few questions?

(Cảm ơn, nhưng tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi được không?)

M: No problem. Fire away.

(Không vấn đề gì. Cứ nói đi.)

W: Are there many requirements for Political Science?

(Có nhiều yêu cầu cho ngành Khoa học Chính trị không?)

M: Uh, not really ... Just you must take Political Science 1 and 2, a general history class, and a writing seminar.

(À, không hẳn vậy... Chỉ cần bạn phải học Khoa học Chính trị 1 và 2, một lớp lịch sử đại cương và một hội thảo viết văn.)

W: I thought you had to take economics, too.

(Tôi tưởng bạn phải học thêm kinh tế nữa chứ.)

M: Not for the general Political Science program. But there are a couple of specialized programs that have additional requirements.

(Không phải cho chương trình Khoa học Chính trị đại cương. Nhưng có một vài chương trình chuyên ngành có thêm các yêu cầu khác.)

W: Oh, really? What are they?

(Ồ, thật sao? Đó là những chương trình nào?)

M: Well, there is the International Relations program. It is more interdisciplinary, so it requires economics and a second history credit; the two history credits have to be in different regions. There is also the honors Political Science program. To get into that, you need to take the same economics class as the International Relations program, and a special Political Science seminar. And you need to maintain over a "B" average in all those required courses.

(À, có chương trình Quan hệ Quốc tế. Chương trình này mang tính liên ngành hơn, vì vậy yêu cầu kinh tế và một tín chỉ lịch sử thứ hai; hai tín chỉ lịch sử này phải thuộc các lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra còn có chương trình Khoa học Chính trị danh dự. Để vào được chương trình đó, bạn cần học cùng lớp kinh tế với chương trình Quan hệ Quốc tế và một hội thảo chuyên ngành Khoa học Chính trị. Và bạn cần duy trì điểm trung bình trên "B" trong tất cả các môn học bắt buộc.)

W: Wow, that sounds difficult.

(Chà, nghe có vẻ khó đấy.)

M: Yeah, not many people are qualified for the honors program. That's why it's considered more prestigious, I guess.

(Ừ, không nhiều người đủ điều kiện cho chương trình danh dự. Tôi đoán đó là lý do tại sao nó được coi là danh giá hơn.)

W: Is that all?

(Chỉ vậy thôi sao?)

M: No. You also have to complete this form, listing all the Political Science and related credits you have already taken or plan to take, and get the department chair to sign off on it.

(Không. Bạn cũng phải hoàn thành mẫu đơn này, liệt kê tất cả các tín chỉ Khoa học Chính trị và các tín chỉ liên quan mà bạn đã hoặc dự định học, và xin chữ ký của chủ nhiệm khoa.)

W: Uggh. This is really a lot of work.

(Ồ. Việc này thực sự rất nhiều việc.)

M: Yeah, but everyone has to do it. It's not different from any other majors; the department wants to know that you've thought about your major carefully and thoroughly, and that all the students are being realistic in their expectations.

(Ừ, nhưng ai cũng phải làm. Nó không khác gì các chuyên ngành khác; khoa muốn biết rằng bạn đã suy nghĩ kỹ lưỡng về chuyên ngành của mình, và tất cả sinh viên đều có những kỳ vọng thực tế.)

Giải chi tiết

What is NOT a reason for the Political Science Department's elaborate registration process?

(Lý do nào KHÔNG phải là lý do cho quy trình đăng ký phức tạp của Khoa Khoa học Chính trị?)

A. To make students think carefully about what courses they will take

(Để sinh viên suy nghĩ kỹ về các khóa học họ sẽ học)

B. To have a similar system with other majors

(Để có một hệ thống tương tự với các chuyên ngành khác)

C. To make students have a planned program

(Để sinh viên có một chương trình học được lên kế hoạch)

D. To ensure students have realistic expectations

(Để đảm bảo sinh viên có những kỳ vọng thực tế)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Questions 26-30 refer to the following lecture.

What happened to the debate club meeting?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:809888
Phương pháp giải

M: Hey, Clara. Got a minute?

(Này Clara, rảnh một chút không?)

W: Oh, hi, Will. Sure, I've got plenty of time. What's the matter?

(Ồ, chào Will. Có chứ, mình có nhiều thời gian mà. Có chuyện gì vậy?)

M: Did you see the poster saying that our debate club meeting tonight had been moved?

(Cậu có thấy tấm áp phích nói rằng buổi họp câu lạc bộ tranh biện tối nay đã được dời không?)

W: Oh yes, you didn't get the email?

(Ồ có, cậu không nhận được email à?)

M: My computer hasn't been working these few days, so I can't get access to my mailbox. Anyway, why has it been moved?

(Máy tính của mình mấy hôm nay không hoạt động, nên mình không thể truy cập hộp thư. Dù sao thì, sao buổi họp lại bị dời vậy?)

W: That whole wing of the Student Union building is getting repainted today, so it's off-limits until the paint dries, vented properly and the workers clean everything up.

(Cả khu của tòa nhà Công đoàn Sinh viên đang được sơn lại hôm nay, nên sẽ bị cấm vào cho đến khi sơn khô, thông gió xong và công nhân dọn dẹp sạch sẽ.)

M: It's about time. The club offices in the student building have been looking rundown for quite a while now. A new paint-job would do them a world of good.

(Cũng đến lúc rồi. Văn phòng câu lạc bộ trong tòa nhà sinh viên trông đã xuống cấp khá lâu rồi. Một lớp sơn mới sẽ cải thiện rất nhiều.)

W: And the rooms are going to be repainted in a lighter color, too. That old paint was too dark and depressing.

(Và các phòng cũng sẽ được sơn lại bằng màu sáng hơn nữa. Màu sơn cũ quá tối và u ám.)

M: A lighter color would help everything look bigger, too. Our debate club could use that.

(Màu sáng hơn cũng sẽ giúp mọi thứ trông rộng hơn. Câu lạc bộ tranh biện của chúng ta cũng cần điều đó.)

W: Yeah, but we need more than just light paint. We've grown too big for that little room; we really need to move into a bigger place.

(Ừ, nhưng chúng ta cần nhiều hơn là chỉ sơn sáng. Câu lạc bộ đã quá đông so với căn phòng nhỏ đó; chúng ta thực sự cần chuyển sang chỗ rộng hơn.)

M: Any chance of that happening?

(Có khả năng chuyện đó xảy ra không?)

W: Not that I know of. Except for tonight, that is, just for this once, we'll be meeting downstairs in Turner Auditorium.

(Theo mình biết thì không. Ngoại trừ tối nay thôi, chỉ lần này, chúng ta sẽ họp ở hội trường Turner dưới tầng trệt.)

M: That place is huge, way too big for us.

(Chỗ đó rộng lắm, quá rộng so với chúng ta.)

W: I know, but it was the only place available tonight. And it was either there or else cancel the meeting altogether.

(Mình biết, nhưng đó là chỗ duy nhất trống tối nay. Hoặc họp ở đó, hoặc hủy buổi họp luôn.)

M: I guess it's better than canceling. Although, to be honest, I could use another week to prepare for my speech, I've been really busy with my classes lately.

(Mình nghĩ vậy còn hơn là hủy. Mặc dù, thật lòng thì mình cũng muốn có thêm một tuần để chuẩn bị cho bài diễn thuyết, dạo này mình bận học lắm.)

Giải chi tiết

What happened to the debate club meeting?

(Chuyện gì đã xảy ra với buổi họp câu lạc bộ tranh luận?)
A. They painted instead of debating.

(Họ vẽ tranh thay vì tranh luận.)

B. The club was disbanded.

(Câu lạc bộ đã bị giải tán.)
C. The meeting was moved to another room.

(Buổi họp được chuyển sang một phòng khác.)

D. The meeting was postponed.

(Buổi họp đã bị hoãn lại.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

Why couldn’t the man receive the email?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:809889
Phương pháp giải

M: Hey, Clara. Got a minute?
(Này Clara, rảnh một chút không?)

W: Oh, hi, Will. Sure, I've got plenty of time. What's the matter?
(Ồ, chào Will. Có chứ, mình có nhiều thời gian mà. Có chuyện gì vậy?)

M: Did you see the poster saying that our debate club meeting tonight had been moved?
(Cậu có thấy tấm áp phích nói rằng buổi họp câu lạc bộ tranh biện tối nay đã được dời không?)

W: Oh yes, you didn't get the email?
(Ồ có, cậu không nhận được email à?)

M: My computer hasn't been working these few days, so I can't get access to my mailbox. Anyway, why has it been moved?
(Máy tính của mình mấy hôm nay không hoạt động, nên mình không thể truy cập hộp thư. Dù sao thì, sao buổi họp lại bị dời vậy?)

W: That whole wing of the Student Union building is getting repainted today, so it's off-limits until the paint dries, vented properly and the workers clean everything up.
(Cả khu của tòa nhà Công đoàn Sinh viên đang được sơn lại hôm nay, nên sẽ bị cấm vào cho đến khi sơn khô, thông gió xong và công nhân dọn dẹp sạch sẽ.)

M: It's about time. The club offices in the student building have been looking rundown for quite a while now. A new paint-job would do them a world of good.
(Cũng đến lúc rồi. Văn phòng câu lạc bộ trong tòa nhà sinh viên trông đã xuống cấp khá lâu rồi. Một lớp sơn mới sẽ cải thiện rất nhiều.)

W: And the rooms are going to be repainted in a lighter color, too. That old paint was too dark and depressing.
(Và các phòng cũng sẽ được sơn lại bằng màu sáng hơn nữa. Màu sơn cũ quá tối và u ám.)

M: A lighter color would help everything look bigger, too. Our debate club could use that.
(Màu sáng hơn cũng sẽ giúp mọi thứ trông rộng hơn. Câu lạc bộ tranh biện của chúng ta cũng cần điều đó.)

W: Yeah, but we need more than just light paint. We've grown too big for that little room; we really need to move into a bigger place.
(Ừ, nhưng chúng ta cần nhiều hơn là chỉ sơn sáng. Câu lạc bộ đã quá đông so với căn phòng nhỏ đó; chúng ta thực sự cần chuyển sang chỗ rộng hơn.)

M: Any chance of that happening?
(Có khả năng chuyện đó xảy ra không?)

W: Not that I know of. Except for tonight, that is, just for this once, we'll be meeting downstairs in Turner Auditorium.
(Theo mình biết thì không. Ngoại trừ tối nay thôi, chỉ lần này, chúng ta sẽ họp ở hội trường Turner dưới tầng trệt.)

M: That place is huge, way too big for us.
(Chỗ đó rộng lắm, quá rộng so với chúng ta.)

W: I know, but it was the only place available tonight. And it was either there or else cancel the meeting altogether.
(Mình biết, nhưng đó là chỗ duy nhất trống tối nay. Hoặc họp ở đó, hoặc hủy buổi họp luôn.)

M: I guess it's better than canceling. Although, to be honest, I could use another week to prepare for my speech, I've been really busy with my classes lately.
(Mình nghĩ vậy còn hơn là hủy. Mặc dù, thật lòng thì mình cũng muốn có thêm một tuần để chuẩn bị cho bài diễn thuyết, dạo này mình bận học lắm.)

Giải chi tiết

Why couldn’t the man receive the email?

(Tại sao người đàn ông đó không nhận được email?)

A. He was too busy with his classes.

(Anh ấy quá bận với lớp học.)

B. He was in a meeting.

(Anh ấy đang họp.)
C. His computer has been out of order.

(Máy tính của anh ấy bị hỏng.)

D. His friend forgot to tell him.

(Bạn anh ấy quên báo cho anh ấy biết.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

What is going to happen with the debate club’s meeting room?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:809890
Phương pháp giải

M: Hey, Clara. Got a minute?
(Này Clara, rảnh một chút không?)

W: Oh, hi, Will. Sure, I've got plenty of time. What's the matter?
(Ồ, chào Will. Có chứ, mình có nhiều thời gian mà. Có chuyện gì vậy?)

M: Did you see the poster saying that our debate club meeting tonight had been moved?
(Cậu có thấy tấm áp phích nói rằng buổi họp câu lạc bộ tranh biện tối nay đã được dời không?)

W: Oh yes, you didn't get the email?
(Ồ có, cậu không nhận được email à?)

M: My computer hasn't been working these few days, so I can't get access to my mailbox. Anyway, why has it been moved?
(Máy tính của mình mấy hôm nay không hoạt động, nên mình không thể truy cập hộp thư. Dù sao thì, sao buổi họp lại bị dời vậy?)

W: That whole wing of the Student Union building is getting repainted today, so it's off-limits until the paint dries, vented properly and the workers clean everything up.
(Cả khu của tòa nhà Công đoàn Sinh viên đang được sơn lại hôm nay, nên sẽ bị cấm vào cho đến khi sơn khô, thông gió xong và công nhân dọn dẹp sạch sẽ.)

M: It's about time. The club offices in the student building have been looking rundown for quite a while now. A new paint-job would do them a world of good.
(Cũng đến lúc rồi. Văn phòng câu lạc bộ trong tòa nhà sinh viên trông đã xuống cấp khá lâu rồi. Một lớp sơn mới sẽ cải thiện rất nhiều.)

W: And the rooms are going to be repainted in a lighter color, too. That old paint was too dark and depressing.
(Và các phòng cũng sẽ được sơn lại bằng màu sáng hơn nữa. Màu sơn cũ quá tối và u ám.)

M: A lighter color would help everything look bigger, too. Our debate club could use that.
(Màu sáng hơn cũng sẽ giúp mọi thứ trông rộng hơn. Câu lạc bộ tranh biện của chúng ta cũng cần điều đó.)

W: Yeah, but we need more than just light paint. We've grown too big for that little room; we really need to move into a bigger place.
(Ừ, nhưng chúng ta cần nhiều hơn là chỉ sơn sáng. Câu lạc bộ đã quá đông so với căn phòng nhỏ đó; chúng ta thực sự cần chuyển sang chỗ rộng hơn.)

M: Any chance of that happening?
(Có khả năng chuyện đó xảy ra không?)

W: Not that I know of. Except for tonight, that is, just for this once, we'll be meeting downstairs in Turner Auditorium.
(Theo mình biết thì không. Ngoại trừ tối nay thôi, chỉ lần này, chúng ta sẽ họp ở hội trường Turner dưới tầng trệt.)

M: That place is huge, way too big for us.
(Chỗ đó rộng lắm, quá rộng so với chúng ta.)

W: I know, but it was the only place available tonight. And it was either there or else cancel the meeting altogether.
(Mình biết, nhưng đó là chỗ duy nhất trống tối nay. Hoặc họp ở đó, hoặc hủy buổi họp luôn.)

M: I guess it's better than canceling. Although, to be honest, I could use another week to prepare for my speech, I've been really busy with my classes lately.
(Mình nghĩ vậy còn hơn là hủy. Mặc dù, thật lòng thì mình cũng muốn có thêm một tuần để chuẩn bị cho bài diễn thuyết, dạo này mình bận học lắm.)

Giải chi tiết

What is going to happen with the debate club’s meeting room?

(Điều gì sẽ xảy ra với phòng họp của câu lạc bộ tranh luận?)

A. It is going to be demolished.

(Nó sẽ bị phá hủy.)

B. It is going to be sold.

(Nó sẽ bị bán.)
C. It is going to be repainted.

(Nó sẽ được sơn lại.)

D. It is going to be closed.

(Nó sẽ bị đóng cửa.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

What is true about the debate club’s meeting room?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:809891
Phương pháp giải

M: Hey, Clara. Got a minute?
(Này Clara, rảnh một chút không?)

W: Oh, hi, Will. Sure, I've got plenty of time. What's the matter?
(Ồ, chào Will. Có chứ, mình có nhiều thời gian mà. Có chuyện gì vậy?)

M: Did you see the poster saying that our debate club meeting tonight had been moved?
(Cậu có thấy tấm áp phích nói rằng buổi họp câu lạc bộ tranh biện tối nay đã được dời không?)

W: Oh yes, you didn't get the email?
(Ồ có, cậu không nhận được email à?)

M: My computer hasn't been working these few days, so I can't get access to my mailbox. Anyway, why has it been moved?
(Máy tính của mình mấy hôm nay không hoạt động, nên mình không thể truy cập hộp thư. Dù sao thì, sao buổi họp lại bị dời vậy?)

W: That whole wing of the Student Union building is getting repainted today, so it's off-limits until the paint dries, vented properly and the workers clean everything up.
(Cả khu của tòa nhà Công đoàn Sinh viên đang được sơn lại hôm nay, nên sẽ bị cấm vào cho đến khi sơn khô, thông gió xong và công nhân dọn dẹp sạch sẽ.)

M: It's about time. The club offices in the student building have been looking rundown for quite a while now. A new paint-job would do them a world of good.
(Cũng đến lúc rồi. Văn phòng câu lạc bộ trong tòa nhà sinh viên trông đã xuống cấp khá lâu rồi. Một lớp sơn mới sẽ cải thiện rất nhiều.)

W: And the rooms are going to be repainted in a lighter color, too. That old paint was too dark and depressing.
(Và các phòng cũng sẽ được sơn lại bằng màu sáng hơn nữa. Màu sơn cũ quá tối và u ám.)

M: A lighter color would help everything look bigger, too. Our debate club could use that.
(Màu sáng hơn cũng sẽ giúp mọi thứ trông rộng hơn. Câu lạc bộ tranh biện của chúng ta cũng cần điều đó.)

W: Yeah, but we need more than just light paint. We've grown too big for that little room; we really need to move into a bigger place.
(Ừ, nhưng chúng ta cần nhiều hơn là chỉ sơn sáng. Câu lạc bộ đã quá đông so với căn phòng nhỏ đó; chúng ta thực sự cần chuyển sang chỗ rộng hơn.)

M: Any chance of that happening?
(Có khả năng chuyện đó xảy ra không?)

W: Not that I know of. Except for tonight, that is, just for this once, we'll be meeting downstairs in Turner Auditorium.
(Theo mình biết thì không. Ngoại trừ tối nay thôi, chỉ lần này, chúng ta sẽ họp ở hội trường Turner dưới tầng trệt.)

M: That place is huge, way too big for us.
(Chỗ đó rộng lắm, quá rộng so với chúng ta.)

W: I know, but it was the only place available tonight. And it was either there or else cancel the meeting altogether.
(Mình biết, nhưng đó là chỗ duy nhất trống tối nay. Hoặc họp ở đó, hoặc hủy buổi họp luôn.)

M: I guess it's better than canceling. Although, to be honest, I could use another week to prepare for my speech, I've been really busy with my classes lately.
(Mình nghĩ vậy còn hơn là hủy. Mặc dù, thật lòng thì mình cũng muốn có thêm một tuần để chuẩn bị cho bài diễn thuyết, dạo này mình bận học lắm.)

Giải chi tiết

What is true about the debate club’s meeting room?

(Câu nào đúng về phòng họp của câu lạc bộ tranh luận?)

A. It is too small for the group.

(Nó quá nhỏ so với nhóm.)

B. It is called "Turner Auditorium".

(Nó được gọi là "Hội trường Turner".)

C. It will soon be enlarged to accommodate everyone.

(Nó sẽ sớm được mở rộng để đủ chỗ cho tất cả mọi người.)

D. It is the most run-down room in the student building.

(Đây là căn phòng xuống cấp nhất trong tòa nhà sinh viên.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

What can be inferred about the man?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:809892
Phương pháp giải

M: Hey, Clara. Got a minute?
(Này Clara, rảnh một chút không?)

W: Oh, hi, Will. Sure, I've got plenty of time. What's the matter?
(Ồ, chào Will. Có chứ, mình có nhiều thời gian mà. Có chuyện gì vậy?)

M: Did you see the poster saying that our debate club meeting tonight had been moved?
(Cậu có thấy tấm áp phích nói rằng buổi họp câu lạc bộ tranh biện tối nay đã được dời không?)

W: Oh yes, you didn't get the email?
(Ồ có, cậu không nhận được email à?)

M: My computer hasn't been working these few days, so I can't get access to my mailbox. Anyway, why has it been moved?
(Máy tính của mình mấy hôm nay không hoạt động, nên mình không thể truy cập hộp thư. Dù sao thì, sao buổi họp lại bị dời vậy?)

W: That whole wing of the Student Union building is getting repainted today, so it's off-limits until the paint dries, vented properly and the workers clean everything up.
(Cả khu của tòa nhà Công đoàn Sinh viên đang được sơn lại hôm nay, nên sẽ bị cấm vào cho đến khi sơn khô, thông gió xong và công nhân dọn dẹp sạch sẽ.)

M: It's about time. The club offices in the student building have been looking rundown for quite a while now. A new paint-job would do them a world of good.
(Cũng đến lúc rồi. Văn phòng câu lạc bộ trong tòa nhà sinh viên trông đã xuống cấp khá lâu rồi. Một lớp sơn mới sẽ cải thiện rất nhiều.)

W: And the rooms are going to be repainted in a lighter color, too. That old paint was too dark and depressing.
(Và các phòng cũng sẽ được sơn lại bằng màu sáng hơn nữa. Màu sơn cũ quá tối và u ám.)

M: A lighter color would help everything look bigger, too. Our debate club could use that.
(Màu sáng hơn cũng sẽ giúp mọi thứ trông rộng hơn. Câu lạc bộ tranh biện của chúng ta cũng cần điều đó.)

W: Yeah, but we need more than just light paint. We've grown too big for that little room; we really need to move into a bigger place.
(Ừ, nhưng chúng ta cần nhiều hơn là chỉ sơn sáng. Câu lạc bộ đã quá đông so với căn phòng nhỏ đó; chúng ta thực sự cần chuyển sang chỗ rộng hơn.)

M: Any chance of that happening?
(Có khả năng chuyện đó xảy ra không?)

W: Not that I know of. Except for tonight, that is, just for this once, we'll be meeting downstairs in Turner Auditorium.
(Theo mình biết thì không. Ngoại trừ tối nay thôi, chỉ lần này, chúng ta sẽ họp ở hội trường Turner dưới tầng trệt.)

M: That place is huge, way too big for us.
(Chỗ đó rộng lắm, quá rộng so với chúng ta.)

W: I know, but it was the only place available tonight. And it was either there or else cancel the meeting altogether.
(Mình biết, nhưng đó là chỗ duy nhất trống tối nay. Hoặc họp ở đó, hoặc hủy buổi họp luôn.)

M: I guess it's better than canceling. Although, to be honest, I could use another week to prepare for my speech, I've been really busy with my classes lately.
(Mình nghĩ vậy còn hơn là hủy. Mặc dù, thật lòng thì mình cũng muốn có thêm một tuần để chuẩn bị cho bài diễn thuyết, dạo này mình bận học lắm.)

Giải chi tiết

What can be inferred about the man?

(Có thể suy ra điều gì về người đàn ông này?)

A. He does not enjoy the debate club.

(Anh ấy không thích câu lạc bộ tranh luận.)

B. He is not taking many classes.

(Anh ấy không tham gia nhiều lớp học.)

C. He is a weak debater.

(Anh ấy là một người tranh luận yếu.)

D. He is not ready for his debate yet.

(Anh ấy chưa sẵn sàng cho cuộc tranh luận của mình.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 11:
Vận dụng

Questions 31 to 35 refer to the following professor’s talk.

What can be inferred about the man?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:809893
Phương pháp giải

Science fiction is very popular these days – in books, in movies, and on TV. Unfortunately, popular science fiction is often a lot more "fiction" and not so much "science." One of the most common problems is science fiction's fascination with faster-than-light travel. We know that is impossible, as it violates Einstein's basic theory of space and time, but on Star Trek and other science fiction shows, spaceships jump from star to star and galaxy to galaxy like you or I might want to drive to another city. In truth, the closest star to Earth, Proxima Centauri, is over three light years away. That means traveling at the speed of light, the fastest speed anyone theoretically could travel, it would take three years to make it to our nearest neighbor. Other stars and galaxies are routinely thousands and millions of light years away, making intergalactic travel an impossibility. Even if we grant that such space travel somehow was possible, there is no shortage of other errors in popular science fiction. In Star Wars and other films, spaceships swoop across the screen, with their ... uh ... their engines emitting a great roar. However, since space is a void, sound waves cannot travel. There is no sound in space; it is utterly silent. Gravity is another mystery in these films. Gravity depends mostly on mass. Spaceships are tiny compared to the mass of earth. In space there should be practically no gravity. And yet people in science fiction routinely walk around on their spaceships in space as comfortably as they would on earth. That said, there have been a few, scarce films that bothered to portray the science of space flight somewhat realistically. In 2001: A Space Odyssey, the ship must rotate to create artificial gravity. Outside the spaceship, there is total silence. And the voyage from Earth to Jupiter takes many months. But ...

Tạm dịch:

Khoa học viễn tưởng rất phổ biến ngày nay – trong sách, phim ảnh và truyền hình. Thật không may, khoa học viễn tưởng đại chúng thường mang tính "viễn tưởng" nhiều hơn là "khoa học". Một trong những vấn đề phổ biến nhất là sự say mê của khoa học viễn tưởng với việc du hành nhanh hơn ánh sáng. Chúng ta biết điều đó là không thể, vì nó vi phạm lý thuyết cơ bản của Einstein về không gian và thời gian, nhưng trong Star Trek và các chương trình khoa học viễn tưởng khác, tàu vũ trụ nhảy từ ngôi sao này sang ngôi sao khác, từ thiên hà này sang thiên hà khác, giống như bạn hoặc tôi muốn lái xe đến một thành phố khác. Thực tế, ngôi sao gần Trái Đất nhất, Proxima Centauri, cách chúng ta hơn ba năm ánh sáng. Điều đó có nghĩa là du hành với tốc độ ánh sáng, tốc độ nhanh nhất mà bất kỳ ai về mặt lý thuyết có thể di chuyển, sẽ mất ba năm để đến được người hàng xóm gần nhất của chúng ta. Các ngôi sao và thiên hà khác thường cách chúng ta hàng nghìn, hàng triệu năm ánh sáng, khiến việc du hành liên thiên hà trở nên bất khả thi. Ngay cả khi chúng ta thừa nhận rằng du hành vũ trụ như vậy bằng cách nào đó là có thể, thì vẫn không thiếu những sai sót khác trong khoa học viễn tưởng đại chúng. Trong Star Wars và các phim khác, tàu vũ trụ lướt qua màn ảnh, với... ừm... động cơ phát ra tiếng gầm rú khủng khiếp. Tuy nhiên, vì không gian là khoảng không, sóng âm không thể truyền đi. Không có âm thanh trong không gian; nó hoàn toàn im lặng. Trọng lực là một bí ẩn khác trong những bộ phim này. Trọng lực chủ yếu phụ thuộc vào khối lượng. Tàu vũ trụ rất nhỏ so với khối lượng của Trái Đất. Trong không gian, gần như không có trọng lực. Vậy mà những người trong phim khoa học viễn tưởng vẫn thường xuyên đi lại trên tàu vũ trụ của họ trong không gian thoải mái như trên Trái Đất. Tuy nhiên, đã có một vài bộ phim hiếm hoi bận tâm đến việc mô tả khoa học về du hành vũ trụ một cách khá thực tế. Trong 2001: A Space Odyssey, con tàu phải quay để tạo ra lực hấp dẫn nhân tạo. Bên ngoài tàu vũ trụ, hoàn toàn im lặng. Và hành trình từ Trái Đất đến Sao Mộc mất nhiều tháng. Nhưng ...

Giải chi tiết

What is the professor mainly talking about?

(Giáo sư chủ yếu nói về điều gì?)

A. The science of space travel

(Khoa học du hành vũ trụ)

B. Scientific problems in Star Wars

(Các vấn đề khoa học trong Chiến tranh giữa các vì sao)

C. The erroneous science in science fiction

(Khoa học sai lầm trong khoa học viễn tưởng)

D. Why science fiction is bad literature

(Tại sao khoa học viễn tưởng là văn học tệ)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 12:
Vận dụng

What is the professor mainly talking about?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:809894
Phương pháp giải

Science fiction is very popular these days – in books, in movies, and on TV. Unfortunately, popular science fiction is often a lot more "fiction" and not so much "science." One of the most common problems is science fiction's fascination with faster-than-light travel. We know that is impossible, as it violates Einstein's basic theory of space and time, but on Star Trek and other science fiction shows, spaceships jump from star to star and galaxy to galaxy like you or I might want to drive to another city. In truth, the closest star to Earth, Proxima Centauri, is over three light years away. That means traveling at the speed of light, the fastest speed anyone theoretically could travel, it would take three years to make it to our nearest neighbor. Other stars and galaxies are routinely thousands and millions of light years away, making intergalactic travel an impossibility. Even if we grant that such space travel somehow was possible, there is no shortage of other errors in popular science fiction. In Star Wars and other films, spaceships swoop across the screen, with their ... uh ... their engines emitting a great roar. However, since space is a void, sound waves cannot travel. There is no sound in space; it is utterly silent. Gravity is another mystery in these films. Gravity depends mostly on mass. Spaceships are tiny compared to the mass of earth. In space there should be practically no gravity. And yet people in science fiction routinely walk around on their spaceships in space as comfortably as they would on earth. That said, there have been a few, scarce films that bothered to portray the science of space flight somewhat realistically. In 2001: A Space Odyssey, the ship must rotate to create artificial gravity. Outside the spaceship, there is total silence. And the voyage from Earth to Jupiter takes many months. But ...

Tạm dịch:

Khoa học viễn tưởng rất phổ biến ngày nay – trong sách, phim ảnh và truyền hình. Thật không may, khoa học viễn tưởng đại chúng thường mang tính "viễn tưởng" nhiều hơn là "khoa học". Một trong những vấn đề phổ biến nhất là sự say mê của khoa học viễn tưởng với việc du hành nhanh hơn ánh sáng. Chúng ta biết điều đó là không thể, vì nó vi phạm lý thuyết cơ bản của Einstein về không gian và thời gian, nhưng trong Star Trek và các chương trình khoa học viễn tưởng khác, tàu vũ trụ nhảy từ ngôi sao này sang ngôi sao khác, từ thiên hà này sang thiên hà khác, giống như bạn hoặc tôi muốn lái xe đến một thành phố khác. Thực tế, ngôi sao gần Trái Đất nhất, Proxima Centauri, cách chúng ta hơn ba năm ánh sáng. Điều đó có nghĩa là du hành với tốc độ ánh sáng, tốc độ nhanh nhất mà bất kỳ ai về mặt lý thuyết có thể di chuyển, sẽ mất ba năm để đến được người hàng xóm gần nhất của chúng ta. Các ngôi sao và thiên hà khác thường cách chúng ta hàng nghìn, hàng triệu năm ánh sáng, khiến việc du hành liên thiên hà trở nên bất khả thi. Ngay cả khi chúng ta thừa nhận rằng du hành vũ trụ như vậy bằng cách nào đó là có thể, thì vẫn không thiếu những sai sót khác trong khoa học viễn tưởng đại chúng. Trong Star Wars và các phim khác, tàu vũ trụ lướt qua màn ảnh, với... ừm... động cơ phát ra tiếng gầm rú khủng khiếp. Tuy nhiên, vì không gian là khoảng không, sóng âm không thể truyền đi. Không có âm thanh trong không gian; nó hoàn toàn im lặng. Trọng lực là một bí ẩn khác trong những bộ phim này. Trọng lực chủ yếu phụ thuộc vào khối lượng. Tàu vũ trụ rất nhỏ so với khối lượng của Trái Đất. Trong không gian, gần như không có trọng lực. Vậy mà những người trong phim khoa học viễn tưởng vẫn thường xuyên đi lại trên tàu vũ trụ của họ trong không gian thoải mái như trên Trái Đất. Tuy nhiên, đã có một vài bộ phim hiếm hoi bận tâm đến việc mô tả khoa học về du hành vũ trụ một cách khá thực tế. Trong 2001: A Space Odyssey, con tàu phải quay để tạo ra lực hấp dẫn nhân tạo. Bên ngoài tàu vũ trụ, hoàn toàn im lặng. Và hành trình từ Trái Đất đến Sao Mộc mất nhiều tháng. Nhưng ...

Giải chi tiết

According to the lecture, what is wrong with space travel in most science fiction?

(Theo bài giảng, vấn đề của du hành vũ trụ trong hầu hết các tác phẩm khoa học viễn tưởng là gì?)
A. There are no aliens in outer space.

(Không có người ngoài hành tinh ngoài không gian.)

B. There is no way to go faster than light speed.

(Không có cách nào để di chuyển nhanh hơn tốc độ ánh sáng.)
C. There are many other stars and galaxies.

(Có rất nhiều ngôi sao và thiên hà khác.)

D. There is nowhere to go in outer space.

(Không có nơi nào để đi ngoài không gian.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 13:
Vận dụng

According to the lecture, what is wrong with space travel in most science fiction?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:809895
Phương pháp giải

Science fiction is very popular these days – in books, in movies, and on TV. Unfortunately, popular science fiction is often a lot more "fiction" and not so much "science." One of the most common problems is science fiction's fascination with faster-than-light travel. We know that is impossible, as it violates Einstein's basic theory of space and time, but on Star Trek and other science fiction shows, spaceships jump from star to star and galaxy to galaxy like you or I might want to drive to another city. In truth, the closest star to Earth, Proxima Centauri, is over three light years away. That means traveling at the speed of light, the fastest speed anyone theoretically could travel, it would take three years to make it to our nearest neighbor. Other stars and galaxies are routinely thousands and millions of light years away, making intergalactic travel an impossibility. Even if we grant that such space travel somehow was possible, there is no shortage of other errors in popular science fiction. In Star Wars and other films, spaceships swoop across the screen, with their ... uh ... their engines emitting a great roar. However, since space is a void, sound waves cannot travel. There is no sound in space; it is utterly silent. Gravity is another mystery in these films. Gravity depends mostly on mass. Spaceships are tiny compared to the mass of earth. In space there should be practically no gravity. And yet people in science fiction routinely walk around on their spaceships in space as comfortably as they would on earth. That said, there have been a few, scarce films that bothered to portray the science of space flight somewhat realistically. In 2001: A Space Odyssey, the ship must rotate to create artificial gravity. Outside the spaceship, there is total silence. And the voyage from Earth to Jupiter takes many months. But ...

Tạm dịch:

Khoa học viễn tưởng rất phổ biến ngày nay – trong sách, phim ảnh và truyền hình. Thật không may, khoa học viễn tưởng đại chúng thường mang tính "viễn tưởng" nhiều hơn là "khoa học". Một trong những vấn đề phổ biến nhất là sự say mê của khoa học viễn tưởng với việc du hành nhanh hơn ánh sáng. Chúng ta biết điều đó là không thể, vì nó vi phạm lý thuyết cơ bản của Einstein về không gian và thời gian, nhưng trong Star Trek và các chương trình khoa học viễn tưởng khác, tàu vũ trụ nhảy từ ngôi sao này sang ngôi sao khác, từ thiên hà này sang thiên hà khác, giống như bạn hoặc tôi muốn lái xe đến một thành phố khác. Thực tế, ngôi sao gần Trái Đất nhất, Proxima Centauri, cách chúng ta hơn ba năm ánh sáng. Điều đó có nghĩa là du hành với tốc độ ánh sáng, tốc độ nhanh nhất mà bất kỳ ai về mặt lý thuyết có thể di chuyển, sẽ mất ba năm để đến được người hàng xóm gần nhất của chúng ta. Các ngôi sao và thiên hà khác thường cách chúng ta hàng nghìn, hàng triệu năm ánh sáng, khiến việc du hành liên thiên hà trở nên bất khả thi. Ngay cả khi chúng ta thừa nhận rằng du hành vũ trụ như vậy bằng cách nào đó là có thể, thì vẫn không thiếu những sai sót khác trong khoa học viễn tưởng đại chúng. Trong Star Wars và các phim khác, tàu vũ trụ lướt qua màn ảnh, với... ừm... động cơ phát ra tiếng gầm rú khủng khiếp. Tuy nhiên, vì không gian là khoảng không, sóng âm không thể truyền đi. Không có âm thanh trong không gian; nó hoàn toàn im lặng. Trọng lực là một bí ẩn khác trong những bộ phim này. Trọng lực chủ yếu phụ thuộc vào khối lượng. Tàu vũ trụ rất nhỏ so với khối lượng của Trái Đất. Trong không gian, gần như không có trọng lực. Vậy mà những người trong phim khoa học viễn tưởng vẫn thường xuyên đi lại trên tàu vũ trụ của họ trong không gian thoải mái như trên Trái Đất. Tuy nhiên, đã có một vài bộ phim hiếm hoi bận tâm đến việc mô tả khoa học về du hành vũ trụ một cách khá thực tế. Trong 2001: A Space Odyssey, con tàu phải quay để tạo ra lực hấp dẫn nhân tạo. Bên ngoài tàu vũ trụ, hoàn toàn im lặng. Và hành trình từ Trái Đất đến Sao Mộc mất nhiều tháng. Nhưng ...

Giải chi tiết

According to the professor, how long does it take to travel to the closest star to Earth?

(Theo giáo sư, mất bao lâu để du hành đến ngôi sao gần Trái Đất nhất?)
A. Three light years

(Ba năm ánh sáng)

B. One hundred light years

(Một trăm năm ánh sáng)
C. Hundreds light years

(Hàng trăm năm ánh sáng)

D. A million light years

(Một triệu năm ánh sáng)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 14:
Vận dụng

What does the professor NOT say about the movie 2001: A Space Odyssey?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:809896
Phương pháp giải

Science fiction is very popular these days – in books, in movies, and on TV. Unfortunately, popular science fiction is often a lot more "fiction" and not so much "science." One of the most common problems is science fiction's fascination with faster-than-light travel. We know that is impossible, as it violates Einstein's basic theory of space and time, but on Star Trek and other science fiction shows, spaceships jump from star to star and galaxy to galaxy like you or I might want to drive to another city. In truth, the closest star to Earth, Proxima Centauri, is over three light years away. That means traveling at the speed of light, the fastest speed anyone theoretically could travel, it would take three years to make it to our nearest neighbor. Other stars and galaxies are routinely thousands and millions of light years away, making intergalactic travel an impossibility. Even if we grant that such space travel somehow was possible, there is no shortage of other errors in popular science fiction. In Star Wars and other films, spaceships swoop across the screen, with their ... uh ... their engines emitting a great roar. However, since space is a void, sound waves cannot travel. There is no sound in space; it is utterly silent. Gravity is another mystery in these films. Gravity depends mostly on mass. Spaceships are tiny compared to the mass of earth. In space there should be practically no gravity. And yet people in science fiction routinely walk around on their spaceships in space as comfortably as they would on earth. That said, there have been a few, scarce films that bothered to portray the science of space flight somewhat realistically. In 2001: A Space Odyssey, the ship must rotate to create artificial gravity. Outside the spaceship, there is total silence. And the voyage from Earth to Jupiter takes many months. But ...

Tạm dịch:

Khoa học viễn tưởng rất phổ biến ngày nay – trong sách, phim ảnh và truyền hình. Thật không may, khoa học viễn tưởng đại chúng thường mang tính "viễn tưởng" nhiều hơn là "khoa học". Một trong những vấn đề phổ biến nhất là sự say mê của khoa học viễn tưởng với việc du hành nhanh hơn ánh sáng. Chúng ta biết điều đó là không thể, vì nó vi phạm lý thuyết cơ bản của Einstein về không gian và thời gian, nhưng trong Star Trek và các chương trình khoa học viễn tưởng khác, tàu vũ trụ nhảy từ ngôi sao này sang ngôi sao khác, từ thiên hà này sang thiên hà khác, giống như bạn hoặc tôi muốn lái xe đến một thành phố khác. Thực tế, ngôi sao gần Trái Đất nhất, Proxima Centauri, cách chúng ta hơn ba năm ánh sáng. Điều đó có nghĩa là du hành với tốc độ ánh sáng, tốc độ nhanh nhất mà bất kỳ ai về mặt lý thuyết có thể di chuyển, sẽ mất ba năm để đến được người hàng xóm gần nhất của chúng ta. Các ngôi sao và thiên hà khác thường cách chúng ta hàng nghìn, hàng triệu năm ánh sáng, khiến việc du hành liên thiên hà trở nên bất khả thi. Ngay cả khi chúng ta thừa nhận rằng du hành vũ trụ như vậy bằng cách nào đó là có thể, thì vẫn không thiếu những sai sót khác trong khoa học viễn tưởng đại chúng. Trong Star Wars và các phim khác, tàu vũ trụ lướt qua màn ảnh, với... ừm... động cơ phát ra tiếng gầm rú khủng khiếp. Tuy nhiên, vì không gian là khoảng không, sóng âm không thể truyền đi. Không có âm thanh trong không gian; nó hoàn toàn im lặng. Trọng lực là một bí ẩn khác trong những bộ phim này. Trọng lực chủ yếu phụ thuộc vào khối lượng. Tàu vũ trụ rất nhỏ so với khối lượng của Trái Đất. Trong không gian, gần như không có trọng lực. Vậy mà những người trong phim khoa học viễn tưởng vẫn thường xuyên đi lại trên tàu vũ trụ của họ trong không gian thoải mái như trên Trái Đất. Tuy nhiên, đã có một vài bộ phim hiếm hoi bận tâm đến việc mô tả khoa học về du hành vũ trụ một cách khá thực tế. Trong 2001: A Space Odyssey, con tàu phải quay để tạo ra lực hấp dẫn nhân tạo. Bên ngoài tàu vũ trụ, hoàn toàn im lặng. Và hành trình từ Trái Đất đến Sao Mộc mất nhiều tháng. Nhưng ...

Giải chi tiết

What does the professor NOT say about the movie 2001: A Space Odyssey?

(Giáo sư KHÔNG nói gì về bộ phim 2001: A Space Odyssey?)
A. It is exceptionally good.

(Nó cực kỳ hay.)

B. It portrays gravity correctly.

(Nó mô tả chính xác lực hấp dẫn.)
C. It does not have faster-than-light travel.

(Nó không có chuyển động nhanh hơn ánh sáng.)

D. It does not depict sound in space.

(Nó không mô tả âm thanh trong không gian.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 15:
Vận dụng

What can be inferred about science fiction?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:809897
Phương pháp giải

Science fiction is very popular these days – in books, in movies, and on TV. Unfortunately, popular science fiction is often a lot more "fiction" and not so much "science." One of the most common problems is science fiction's fascination with faster-than-light travel. We know that is impossible, as it violates Einstein's basic theory of space and time, but on Star Trek and other science fiction shows, spaceships jump from star to star and galaxy to galaxy like you or I might want to drive to another city. In truth, the closest star to Earth, Proxima Centauri, is over three light years away. That means traveling at the speed of light, the fastest speed anyone theoretically could travel, it would take three years to make it to our nearest neighbor. Other stars and galaxies are routinely thousands and millions of light years away, making intergalactic travel an impossibility. Even if we grant that such space travel somehow was possible, there is no shortage of other errors in popular science fiction. In Star Wars and other films, spaceships swoop across the screen, with their ... uh ... their engines emitting a great roar. However, since space is a void, sound waves cannot travel. There is no sound in space; it is utterly silent. Gravity is another mystery in these films. Gravity depends mostly on mass. Spaceships are tiny compared to the mass of earth. In space there should be practically no gravity. And yet people in science fiction routinely walk around on their spaceships in space as comfortably as they would on earth. That said, there have been a few, scarce films that bothered to portray the science of space flight somewhat realistically. In 2001: A Space Odyssey, the ship must rotate to create artificial gravity. Outside the spaceship, there is total silence. And the voyage from Earth to Jupiter takes many months. But ...

Tạm dịch:

Khoa học viễn tưởng rất phổ biến ngày nay – trong sách, phim ảnh và truyền hình. Thật không may, khoa học viễn tưởng đại chúng thường mang tính "viễn tưởng" nhiều hơn là "khoa học". Một trong những vấn đề phổ biến nhất là sự say mê của khoa học viễn tưởng với việc du hành nhanh hơn ánh sáng. Chúng ta biết điều đó là không thể, vì nó vi phạm lý thuyết cơ bản của Einstein về không gian và thời gian, nhưng trong Star Trek và các chương trình khoa học viễn tưởng khác, tàu vũ trụ nhảy từ ngôi sao này sang ngôi sao khác, từ thiên hà này sang thiên hà khác, giống như bạn hoặc tôi muốn lái xe đến một thành phố khác. Thực tế, ngôi sao gần Trái Đất nhất, Proxima Centauri, cách chúng ta hơn ba năm ánh sáng. Điều đó có nghĩa là du hành với tốc độ ánh sáng, tốc độ nhanh nhất mà bất kỳ ai về mặt lý thuyết có thể di chuyển, sẽ mất ba năm để đến được người hàng xóm gần nhất của chúng ta. Các ngôi sao và thiên hà khác thường cách chúng ta hàng nghìn, hàng triệu năm ánh sáng, khiến việc du hành liên thiên hà trở nên bất khả thi. Ngay cả khi chúng ta thừa nhận rằng du hành vũ trụ như vậy bằng cách nào đó là có thể, thì vẫn không thiếu những sai sót khác trong khoa học viễn tưởng đại chúng. Trong Star Wars và các phim khác, tàu vũ trụ lướt qua màn ảnh, với... ừm... động cơ phát ra tiếng gầm rú khủng khiếp. Tuy nhiên, vì không gian là khoảng không, sóng âm không thể truyền đi. Không có âm thanh trong không gian; nó hoàn toàn im lặng. Trọng lực là một bí ẩn khác trong những bộ phim này. Trọng lực chủ yếu phụ thuộc vào khối lượng. Tàu vũ trụ rất nhỏ so với khối lượng của Trái Đất. Trong không gian, gần như không có trọng lực. Vậy mà những người trong phim khoa học viễn tưởng vẫn thường xuyên đi lại trên tàu vũ trụ của họ trong không gian thoải mái như trên Trái Đất. Tuy nhiên, đã có một vài bộ phim hiếm hoi bận tâm đến việc mô tả khoa học về du hành vũ trụ một cách khá thực tế. Trong 2001: A Space Odyssey, con tàu phải quay để tạo ra lực hấp dẫn nhân tạo. Bên ngoài tàu vũ trụ, hoàn toàn im lặng. Và hành trình từ Trái Đất đến Sao Mộc mất nhiều tháng. Nhưng ...

Giải chi tiết

What can be inferred about science fiction?

(Có thể suy ra điều gì về khoa học viễn tưởng?)
A. Many people do not like watching science fiction.

(Nhiều người không thích xem khoa học viễn tưởng.)
B. It is costly to make science fiction.

(Việc sản xuất khoa học viễn tưởng rất tốn kém.)
C. Science fiction is not meant to teach us about science.

(Khoa học viễn tưởng không nhằm mục đích dạy chúng ta về khoa học.)
D. The film Space Odyssey is a famous science fiction.

(Bộ phim Space Odyssey là một bộ phim khoa học viễn tưởng nổi tiếng.)

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com