Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Recyclable products should not be ended up in open______sites

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:817034
Phương pháp giải

Kiến thức: collocation/idiom: end up in + place (kết thúc ở/được để ở đâu); từ chỉ “bãi rác” là landfill / landfill site.

Các bước giải:

Hiểu ngữ cảnh (sản phẩm có thể tái chế → không nên để ở đâu?).

Xác định cần một danh từ chỉ nơi chốn (place).

Loại trừ phương án không phải nơi chốn phù hợp.

Chọn phương án có collocation phù hợp: end up in landfill(sites).

Giải chi tiết

A landfill (bãi chôn lấp rác) — hợp nghĩa hoàn toàn với “open ___ sites” = open landfill sites (bãi rác lộ thiên).

B leftover (đồ thừa) — là vật, không phải nơi, sai.

C resource (tài nguyên) — không phải nơi, sai.

D footprint (dấu chân/dấu vết) — không phải nơi, sai.

Kết luận: A là lựa chọn duy nhất đúng.

Câu hoàn chỉnh: Recyclable products should not be ended up in open landfill sites.

(Những sản phẩm có thể tái chế không nên bị đẩy đến các bãi chôn lấp hở.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

It’s such a______of clean water when you forget to turn the tap off.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:817035
Phương pháp giải

Kiến thức: cụm từ hay gặp: such a waste of sth = “thật là lãng phí …”. Cần một danh từ trống mang nghĩa “sự lãng phí”.

Các bước giải:

Nhìn cấu trúc “such a ___ of clean water” → cần danh từ trừu tượng.

Kiểm tra nghĩa từng đáp án.

Chọn từ phù hợp collocation: such a waste of clean water.

Giải chi tiết

A. awareness (sự nhận thức) — không phù hợp với “such a … of clean water”.

B. waste (sự lãng phí) — hợp: such a waste of clean water = thật lãng phí nước sạch.

C. pile (đống) — không hợp.

D. packaging (bao bì) — không hợp.

Câu hoàn chỉnh: It’s such a waste of clean water when you forget to turn the tap off.

(Thật là một sự lãng phí nước sạch khi bạn quên tắt vòi.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Many high school students volunteered to        the polluted river.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:817036
Phương pháp giải

Kiến thức: phrasal verbs: clean up (dọn dẹp, làm sạch), get rid of (loại bỏ cái gì), rinse out (rửa sạch bên trong), go green (thay đổi lối sống). Xác định động từ/ cụm động từ phù hợp với đối tượng là the polluted river.

Các bước giải:

Xác định mục tiêu hành động: dọn sạch sông bị ô nhiễm.

Kiểm tra nghĩa từng cụm động từ.

Chọn cụm đúng ngữ nghĩa và hợp ngữ pháp.

Giải chi tiết

A get rid of (loại bỏ) — thường cần tân ngữ trực tiếp (get rid of sth), “volunteer to get rid of the polluted river” nghe như “loại bỏ con sông” (không hợp văn cảnh).

B go green (sống xanh) — là thay đổi lối sống, không phải hành động dọn sông.

C rinse out (rửa/ xả bên trong vật chứa) — phù hợp với chai, bình; không hợp với sông.

D clean up (dọn dẹp/làm sạch) — phù hợp: volunteer to clean up the river = tình nguyện dọn sạch sông.

Câu hoàn chỉnh: Many high school students volunteered to clean up the polluted river.

Tạm dịch: Nhiều học sinh trung học đã tình nguyện dọn sạch con sông bị ô nhiễm.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

In order to reduce our        , we should cycle or take a bus to school instead of using motorbikes.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:817037
Phương pháp giải

Kiến thức: collocation: reduce our carbon footprint = giảm lượng khí thải carbon; nhận biết từ vựng liên quan môi trường vs vật liệu rác.

Các bước giải:

Xác định từ cần điền là một khái niệm trừu tượng liên quan đến việc di chuyển (motorbikes vs bus).

Loại trừ các đáp án vật lý (cardboard, leftover, fruit peel).

Chọn carbon footprint.

Giải chi tiết

A cardboard (bìa cứng) — vật liệu, không phù hợp.

B leftover (đồ thừa) — không phù hợp.

C fruit peel (vỏ trái cây) — không phù hợp.

D carbon footprint (dấu chân carbon) — phù hợp: đi bằng xe đạp hoặc xe buýt giúp giảm lượng khí thải ⇒ giảm carbon footprint.

Câu hoàn chỉnh: In order to reduce our carbon footprint, we should cycle or take a bus to school instead of using motorbikes.

Tạm dịch: Để giảm dấu chân carbon của chúng ta, chúng ta nên đi xe đạp hoặc đi xe buýt đến trường thay vì sử dụng xe máy.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

It takes hundreds of years for one plastic bottle to        in the ground.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:817038
Phương pháp giải

Kiến thức: ý nghĩa các động từ môi trường: decompose = break down naturally; recycle = process to make new materials; reuse = use again; release = emit. Chú ý: hỏi “in the ground” → hành động tự nhiên trong đất = decompose.

Các bước giải:

Xác định hành động mà vật thải trải qua “in the ground” (tự phân hủy hay bị tái chế?).

Loại trừ động từ không phù hợp về ngữ cảnh.

Chọn decompose

Giải chi tiết

A release (thải ra) — không hợp: “bottle to release in the ground” sai nghĩa.

B reuse (tái sử dụng) — không hợp với “in the ground” (không phải sử dụng lại trong lòng đất).

C decompose (phân hủy) — hợp: vật liệu phân hủy tự nhiên mất hàng trăm năm.

D recycle (tái chế) — là hành động con người xử lý vật liệu, không phải quá trình “in the ground”.

Câu hoàn chỉnh: It takes hundreds of years for one plastic bottle to decompose in the ground.

Tạm dịch: Một chai nhựa mất hàng trăm năm để phân hủy trong lòng đất

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Several traditional customs that can do damage to the environment should be changed for a more        future

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:817039
Phương pháp giải

Kiến thức: collocation: a sustainable future là cụm cố định; hiểu nghĩa tính từ và chọn tính từ mô tả “tương lai tốt cho môi trường”.

Các bước giải:

Xác định từ loại cần: tính từ bổ nghĩa cho “future”.

So sánh nghĩa từng phương án.

Chọn từ phù hợp nhất với ý “tốt cho môi trường lâu dài”.

Giải chi tiết

A sustainable (bền vững) — hợp: “a more sustainable future” = tương lai bền vững hơn.

B reusable (có thể tái sử dụng) — miêu tả vật, không trực tiếp bổ nghĩa cho “future” trong ngữ cảnh này.

C single-use (dùng một lần) — trái nghĩa với ý muốn, sai.

D recyclable (có thể tái chế) — miêu tả vật, không phù hợp bằng sustainable.

Câu hoàn chỉnh: Several traditional customs that can do damage to the environment should be changed for a more sustainable future..

Tạm dịch: Một vài phong tục truyền thống có thể gây hại cho môi trường nên được thay đổi vì một tương lai bền vững hơn.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

Ms. Brown often uses leftovers to make her own       

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:817040
Phương pháp giải

Kiến thức "use leftovers to make ..." → vật tạo ra từ đồ thừa thường là compost (phân ủ). Nhận biết danh từ phù hợp.

Các bước giải:

Xác định nghĩa câu: dùng thức ăn thừa làm cái gì?

So sánh nghĩa từng đáp án.

Chọn danh từ đúng.

Giải chi tiết

A waste (rác) — không hợp: dùng đồ thừa để tạo rác là vô nghĩa.

B container (vật chứa) — không hợp: leftovers dùng để làm vật chứa? không logic.

C compost (phân ủ) — hợp: thức ăn thừa thường ủ thành phân.

D layer (lớp) — không hợp.

Câu hoàn chỉnh: Ms. Brown often uses leftovers to make her own compost.

Tạm dịch: Bà Brown thường dùng đồ ăn thừa để làm phân ủ cho riêng mình

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

The water has become undrinkable because it has been_____with lead

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:817041
Phương pháp giải

Kiến thức: collocation: contaminated with sth = bị nhiễm/ô nhiễm bởi cái gì (lead = chì). Hiểu dạng bị động (has been _____ with).

Các bước giải:

Nhìn cấu trúc “has been ___ with lead” → cần một quá khứ phân từ nghĩa “bị nhiễm”.

So sánh các past participle/adj.

Chọn contaminated

Giải chi tiết

A sorted (được phân loại) — không hợp với “with lead”.

B decomposed (bị phân hủy) — không hợp: vật bị phân hủy sẽ khác nghĩa.

C recycled (được tái chế) — không hợp.

D contaminated (bị ô nhiễm) — hợp: contaminated with lead = bị nhiễm chì.

Câu hoàn chỉnh: The water has become undrinkable because it has been contaminated with lead.

Tạm dịch: Nước đã trở nên không thể uống được vì nó bị nhiễm chì

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

They        extensive research on the environmental effects of using fake Christmas trees.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:817042
Phương pháp giải

- Kiến thức: collocation: carry out research = tiến hành nghiên cứu. Biết dạng quá khứ carried out.

Các bước giải:

Xác định động từ phù hợp với đối tượng “research”.

Nhận diện collocation phổ biến.

Chọn phương án tương thích ngữ pháp (thì quá khứ nếu cần).

Giải chi tiết

A turned off (tắt) — không hợp nghĩa.

B carried out (đã tiến hành) — hợp: carried out extensive research = đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng.

C look after (chăm sóc) — không phù hợp.

D applied for (đã nộp đơn xin) — không phù hợp.

Câu hoàn chỉnh: They carried out extensive research on the environmental effects of using fake.

Tạm dịch: Họ đã tiến hành các nghiên cứu sâu rộng về tác động môi trường của việc sử dụng cây Giáng sinh giả.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Many celebrities adopt a green lifestyle,        helps the environment a lot.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:817043
Phương pháp giải

Kiến thức: mệnh đề quan hệ tham chiếu toàn bộ mệnh đề trước → dùng which để thêm thông tin về toàn bộ hành động/ sự thật trước đó. Lưu ý: sau dấu phẩy dùng which, không dùng that.

Các bước giải:

Nhận diện cấu trúc: mệnh đề sau dấu phẩy bổ nghĩa cho toàn câu trước.

Chọn đại từ quan hệ phù hợp (which).

Loại trừ các lựa chọn không đúng chức năng.

Giải chi tiết

A that (mà) — thường dùng cho mệnh đề quan hệ xác định, không dùng sau dấu phẩy để bổ nghĩa cho cả câu.

B what (cái mà) — không phù hợp ngữ pháp ở đây.

C whose (của người mà) — dùng để chỉ sở hữu, không phù hợp.

D which (điều đó) — đúng: which helps the environment a lot = điều này giúp môi trường rất nhiều, bổ nghĩa cho cả mệnh đề trước.

Câu hoàn chỉnh: Many celebrities adopt a green lifestyle, which helps the environment a lot.

Tạm dịch: Học suốt đời giúp mọi người duy trì sự kết nối với các tiến bộ mới nhất.

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com