Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to choose the word or phrase that best fits each of the

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to choose the word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 21 to 25.

Festivals come with many traditions that bring happiness and joy. However, some of these (21) may not be environmentally friendly, and may need to be changed for a sustainable future.

In countries such as China, India, and Japan, releasing balloons or sky lanterns provides a spectacular (22)_______. However, the litter left behind the balloons and lanterns is hard to decompose. The frames of the lanterns can harm wild animals, and many animals (23)______the balloons for food. In Australia, the US, and many other countries, there are fascinating firework displays that people won't want to (24)________. However, fireworks actually (25) ________a lot of harmful chemicals into the air. Like sky lanterns, they can also cause fires.

(Adapted from Global Success)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:817055
Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng về lễ hội – phong tục. Cần danh từ chỉ các “truyền thống” của lễ hội.

Cách làm: Đọc toàn câu: “some of these … may not be environmentally friendly.” Chỉ danh từ số nhiều phù hợp nghĩa “những phong tục, tập quán”

Giải chi tiết

A. wishes: lời chúc → không hợp.

B. customs: phong tục, tập quán → hợp nghĩa.

C. structures: cấu trúc → không hợp.

D. patterns: kiểu mẫu → không chính xác.

Câu: “However, some of these customs may not be environmentally friendly, and may need to be changed for a sustainable future.”

Dịch: “Tuy nhiên, một số phong tục này có thể không thân thiện với môi trường …”

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:817056
Phương pháp giải

Kiến thức: Collocation: a spectacular ___ thường đi với sight (cảnh tượng).

Các bước giải: đọc câu chứa từ spectacular → chọn danh từ miêu tả “cảnh tượng ngoạn mục”.

Giải chi tiết

A. scenario — kịch bản: không phù hợp.

B. viewer — khán giả: danh từ chỉ người, không phải “cảnh”.

C. audience — khán giả: sai.

D. sight — cảnh tượng, quang cảnh: phù hợp nhất.

Câu: “In countries such as China, India, and Japan, releasing balloons or sky lanterns provides a spectacular sight.”

Dịch: “Tại các nước như Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản, việc thả bóng bay hoặc đèn trời tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.”

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:817057
Phương pháp giải

Kiến thức ngữ pháp: Cấu trúc mistake A for B = “nhầm A thành B”.

Các bước giải: đọc phần sau “the balloons for food” → cần động từ phù hợp với cấu trúc ___ the balloons for food.

Giải chi tiết

A. replace — thay thế: không hợp.

B. imagine — tưởng tượng: sai.

C. accept — chấp nhận: sai.

D. mistake — nhầm lẫn (mistake A for B): phù hợp

Câu: “The frames of the lanterns can harm wild animals, and many animals mistake the balloons for food.”

Dịch: “Khung của đèn trời có thể làm hại động vật hoang dã, và nhiều loài động vật nhầm bóng bay là thức ăn.”.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:817058
Phương pháp giải

Kiến thức: Cụm cố định won’t want to miss = “không muốn bỏ lỡ”.

Các bước giải: nhận biết mệnh đề “firework displays that people won't want to ___” → điền động từ hay nhất.

Giải chi tiết

A. watch — xem: chưa đúng ngữ pháp với “won’t want to ___” (cần động từ nhưng ý nghĩa chính xác là miss).

B. learn — học: không phù hợp.

C. miss — bỏ lỡ: phù hợp won’t want to miss.

D. think — nghĩ: không phù hợp.

Câu hoàn chỉnh: “In Australia, the US, and many other countries, there are fascinating firework displays that people won't want to miss.”.

Tạm dịch: “Tại Úc, Mỹ và nhiều nước khác, có những màn trình diễn pháo hoa hấp dẫn mà mọi người không muốn bỏ lỡ.”.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:817059
Phương pháp giải

Kiến thức: Collocation: release chemicals into the air = thải/hủy ra hóa chất.

Các bước giải: tìm động từ phù hợp với nghĩa “thải ra hóa chất”.

Giải chi tiết

A. recycle — tái chế: sai.

B. reuse — tái sử dụng: sai.

C. release — thải ra: phù hợp.

D. revise — sửa đổi: sai.

Câu hoàn chỉnh: “However, fireworks actually release a lot of harmful chemicals into the air.”

Tạm dịch: “Tuy nhiên, pháo hoa thực sự thải ra nhiều hóa chất có hại vào không khí.”.

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com