Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

We’ve been friends for years and I can always ______ on her for advice.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818155
Phương pháp giải

Kiến thức: phrasal verb / collocation: count on / rely on / depend on và động từ đi với giới từ.

Các bước giải: đọc câu, xem collocation tự nhiên với “on her for advice”.

Giải chi tiết

Câu: I can always ______ on her for advice. Các lựa chọn là động từ đơn: rely / count / depend / trust. Lưu ý: rely on, count on, depend on đều đúng về cấu trúc, trong đề chọn count (B) vì trong ngữ cảnh thân mật, nói về tình bạn lâu năm, count on là cách diễn đạt tự nhiên và thông dụng nhất: I can always count on her for advice = Tôi luôn có thể trông cậy vào cô ấy để xin lời khuyên.

rely ondepend on cũng ngữ pháp đúng, nhưng sắc thái trang trọng hoặc hơi trung tính hơn
Dịch đáp án: count on = “trông cậy, tin tưởng (vào ai)” → ở đây: “tôi luôn có thể trông cậy vào cô ấy để xin lời khuyên.”

Câu: I can always count on her for advice

Dịch: Tôi có thể luôn tin tưởng vào lời khuyên của cô ấy.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

After a big argument, it’s important to ______ the air to avoid resentment.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818156
Phương pháp giải

Kiến thức: fixed expression/collocation: clear the air.
Cách làm tổng quát: kiểm tra idiom / cụm cố định phù hợp ngữ cảnh “After a big argument… avoid resentment”.

Giải chi tiết

clear the air = giải tỏa không khí, nói chuyện để xóa hiềm khích → phù hợp. Các lựa chọn khác (wash, cool, break) không tạo collocation tự nhiên ở đây.

Dịch đáp án: clear the air = “làm sáng tỏ, xóa tan hiểu lầm/không khí căng thẳng”

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Their parents strongly objected to their marriage, but they finally ______ together.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818157
Phương pháp giải

Kiến thức: hiểu ngữ cảnh & cụm động từ/idiom diễn đạt “vượt qua phản đối/đến được với nhau”.
Cách làm tổng quát: tìm cụm động từ phù hợp với “parents strongly objected … but they finally ___ together.”

Giải chi tiết

Các lựa chọn: made it / got it / kept it / turned it. Trong ngữ cảnh, ý muốn diễn đạt là họ cuối cùng cũng ở bên nhau/dành được quyền được kết hôn → colloquial expression made it (hoặc made it through / made it together) được dùng nghĩa “succeed / manage to be together”. Các lựa chọn còn lại không phù hợp ngữ pháp hoặc ý (got it, kept it, turned it không tạo ý đúng).

Dịch đáp án: made it (together) ≈ “cuối cùng cũng thành công ở bên nhau / gặt hái được điều mong muốn”

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

The couple decided to ______ their wedding because of financial problems

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818158
Phương pháp giải

phrasal verb call off (an event) = hủy bỏ.

Cách làm tổng quát: tìm cụm động từ phù hợp với “their wedding” bị huỷ do vấn đề tài chính

Giải chi tiết

A. call off: hủy bỏ, hoãn (sự kiện đã lên lịch)  Rất phù hợp với “their wedding”.

B. break up: chia tay, chấm dứt mối quan hệ  Thường dùng cho “break up with someone”, không trực tiếp nghĩa “hủy buổi lễ”.

C. set out: bắt đầu hành trình, khởi hành  Trái nghĩa hoàn toàn.

D. turn down: từ chối (lời mời, đề nghị)  Dùng cho từ chối một lời mời, công việc…, không phải hủy sự kiện của chính mình.

Trong bối cảnh “their wedding … financial problems”, hành động đúng là hủy buổi lễ cưới đã được lên kế hoạch.

→ call off + “their wedding” là collocation chuẩn.

Câu: The couple decided to call off their wedding because of financial problems.

Dịch: Cặp đôi quyết định hủy đám cưới của họ vì lý do tài chính.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

I really admire the way my grandparents have managed to ______ their differences for 50 years.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818159
Phương pháp giải

Collocation (cụm từ cố định) về cách xử lý “differences” (những khác biệt, bất đồng) trong mối quan hệ lâu dài.

Cụm động từ thường gặp:

put aside (differences) = gạt bỏ khác biệt.

make up = làm lành sau cãi vã, thường chỉ một lần.

get over = vượt qua (bệnh tật, cú sốc).

take in = hiểu, đón nhận.

Giải chi tiết

get over: vượt qua (nỗi đau, cú sốc)?Không diễn tả việc gạt bỏ khác biệt lâu dài.

B. put aside: gạt sang một bên (các khác biệt, bất đồng) ? Chuẩn collocation: put aside their differences.

C. take in: hiểu, tiếp nhận, cho ở trọ?Không phù hợp.

D. make up: làm lành sau một cuộc cãi vã ? Thường chỉ một lần, không mang nghĩa lâu dài như 50 năm.

Câu hoàn chỉnh: I really admire the way my grandparents have managed to put aside their differences for 50 years.

Tạm dịch: Tôi thật sự ngưỡng mộ cách mà ông bà tôi đã gạt bỏ những khác biệt của họ trong suốt 50 năm

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

If you want a lasting friendship, you must not take each other ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818160
Phương pháp giải

Kiến thức: idiom take (someone) for granted.

Cách làm tổng quát: xét cụm idiom phù hợp: “must not take each other ___.”

Giải chi tiết

take someone for granted = không biết trân trọng ai đó; phần còn lại các lựa chọn không tạo collocation tự nhiên (for sure, in vain, for real).

Dịch đáp án: take for granted = “coi điều gì là đương nhiên / không trân trọng”

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

Mary and Linda always see eye to eye, which means they ______.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818161
Phương pháp giải

Kiến thức: idiom see eye to eye = đồng ý, cùng quan điểm.

Cách làm tổng quát: đọc định nghĩa idiom trong đáp án.

Giải chi tiết

A. argue a lot

argue a lot = cãi nhau nhiều — đối nghĩa với see eye to eye. Nếu hai người “see eye to eye” họ không thường xuyên cãi nhau. → loại.

B. agree with each other

agree with each other = đồng ý với nhau, có cùng quan điểm — trùng khớp hoàn toàn với nghĩa của see eye to eye. → chọn.

C. avoid each other

avoid each other = tránh nhau — không liên quan tới việc có cùng quan điểm hay không. Một cặp có thể tránh nhau nhưng vẫn có hoặc không có cùng quan điểm. → loại.

D. hardly meet

hardly meet = hiếm khi gặp nhau — không nói tới việc đồng ý hay không, nên không phù hợp.

→ loại.

Câu hoàn chỉnh: Mary and Linda always see eye to eye, which means they agree with each other.

Tạm dịch: Mary và Linda luôn có cùng quan điểm, điều đó có nghĩa là họ đồng tình với nhau

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Our team leader is good at keeping everyone on the same ______.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:818162
Phương pháp giải

Nhận diện idiom/collocation tiếng Anh.

Thành ngữ quen thuộc: on the same page → cùng suy nghĩ, cùng hiểu vấn đề.

Xác định bối cảnh: “giữ cho mọi người … giống nhau” → nói về sự thống nhất, cùng hiểu.

Tìm cụm thành ngữ chuẩn: “on the same ___”.

So sánh các từ cho sẵn và loại trừ

Giải chi tiết

A. way: đường, cách thức  on the same way không phải thành ngữ chuẩn.

B. page: (sách, tài liệu)  Thành ngữ on the same page = cùng quan điểm, cùng nhận thức.

C. mood: tâm trạng  on the same mood không dùng.

D. side: phía, bên  on the same side có nghĩa “cùng phe”, nhưng câu nói về “hiểu giống nhau” → chưa chính xác bằng “page”.

Câu hoàn chỉnh: Our team leader is good at keeping everyone on the same page.

Tạm dịch: Trưởng nhóm của chúng tôi rất giỏi trong việc đảm bảo mọi người đều hiểu và thống nhất quan điểm.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

Don’t let a small disagreement drive a ______ between you and your best friend.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818163
Phương pháp giải

Đây là câu hỏi về idiom/collocation.

Thành ngữ chuẩn: drive a wedge between A and B = gây chia rẽ, làm sứt mẻ mối quan hệ giữa A và B.

Nhận diện từ khóa drive a … between → tìm danh từ nghĩa “vật chèn, vật gây tách rời”.

Đối chiếu các lựa chọn để chọn từ tự nhiên và đúng collocation.

Giải chi tiết

A. fence: hàng rào  drive a fence be.tween không phải cụm cố định; “fence” là hàng rào vật lý, không dùng ẩn dụ này.

B. wedge: vật chèn  Thành ngữ chuẩn: drive a wedge between = gây chia rẽ, tách rời mối quan hệ.

C. wall: bức tường  “build a wall between” có thể dùng ẩn dụ nhưng cụm drive a wall between không tự nhiên.

D. block: vật cản  drive a block between không tồn tại.

Trong câu: “Don’t let a small disagreement drive a ___ between you and your best friend” → nghĩa là đừng để một bất đồng nhỏ gây ra sự chia rẽ giữa bạn và bạn thân.

Collocation tự nhiên, chuẩn xác nhất là drive a wedge between.

Câu hoàn chỉnh: Don’t let a small disagreement drive a wedge between you and your best friend.

Tạm dịch: Đừng để một bất đồng nhỏ gây ra sự chia rẽ giữa bạn và người bạn thân nhất

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

He asked Jane out but she turned him ______ politely.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818164
Phương pháp giải

Đây là câu về phrasal verb (cụm động từ).

Cần xác định cụm diễn tả hành động từ chối một lời mời hẹn hò.

Xác định ngữ cảnh: “He asked Jane out” = Anh ấy rủ Jane đi chơi/hẹn hò.

Tìm phrasal verb với turn + tân ngữ mang nghĩa “từ chối”.

Đối chiếu từng lựa chọn và loại trừ.

Giải chi tiết

A. off: turn off = tắt (máy), làm ai mất hứng  Không đi với “him” trong nghĩa từ chối.

B. down: turn someone down = từ chối lời mời/đề nghị  Chuẩn ngữ cảnh: từ chối lời mời hẹn hò.

C. over: turn over = lật, chuyển giao  Không hợp nghĩa.

D. away: turn away = quay đi, xua đuổi (không cho vào)  Không dùng cho việc từ chối lời mời hẹn hò.

Câu hoàn chỉnh: He asked Jane out but she turned him down politely.

Tạm dịch: Anh ấy rủ Jane đi chơi nhưng cô ấy đã lịch sự từ chối.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 11:
Thông hiểu

Their friendship started to ______ when they moved to different cities.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818165
Phương pháp giải

Kiến thức: phrasal verbs mô tả sự thay đổi về mức độ hoặc cường độ của tình bạn.

Ngữ cảnh: “Tình bạn của họ bắt đầu … khi họ chuyển đến các thành phố khác” → nói về sự giảm dần, phai nhạt.

Xác định nghĩa câu: Khi sống xa nhau, tình bạn bắt đầu phai nhạt.

So sánh nghĩa chuẩn của từng phrasal verb, tìm cụm chỉ sự giảm sút.

Giải chi tiết

A. fade away: dần biến mất, phai nhạt, yếu đi  Hoàn toàn khớp: tình bạn giảm dần khi hai người xa cách.

B. fall in: thường dùng trong “fall in love” (bắt đầu yêu)  Không đúng nghĩa “phai nhạt”.

C. grow up: lớn lên, trưởng thành  Không liên quan đến sự giảm sút.

D. build up: tích lũy, tăng dần, phát triển  Ngược nghĩa với phai nhạt.

Câu: Their friendship started to fade away when they moved to different cities.

Tạm dịch: Tình bạn của họ bắt đầu phai nhạt khi họ chuyển đến những thành phố khác

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 12:
Nhận biết

She has a natural ______ for making people feel comfortable.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818166
Phương pháp giải

Đây là câu hỏi về từ vựng: chọn danh từ diễn tả năng khiếu bẩm sinh, khả năng đặc biệt, mẹo tự nhiên trong việc làm cho người khác cảm thấy dễ chịu.

Bối cảnh: “có một … tự nhiên khiến người khác cảm thấy thoải mái.”

Giải chi tiết

A. gift: món quà; tài năng bẩm sinh (a gift for music)  Có thể đúng về “tài năng”, nhưng thường dùng cho khả năng lớn, thiên bẩm (âm nhạc, nghệ thuật).

B. knack: năng khiếu, sự khéo léo đặc biệt, thường cho việc cụ thể, đời thường  Phù hợp: “a knack for making people feel comfortable” = tài khéo giao tiếp.

C. sense: giác quan; cảm giác; ý thức  Không diễn tả khả năng hay kỹ năng cụ thể.

D. talent: tài năng (thường lớn, chính thức)  Gần nghĩa “gift”, nhưng vẫn trang trọng, không diễn tả “mẹo” khéo trong giao tiếp hàng ngày.

Câu hoàn chỉnh: She has a natural knack for making people feel comfortable.

Tạm dịch: Cô ấy có một năng khiếu tự nhiên trong việc khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 13:
Thông hiểu

They have been happily married for decades and remain deeply ______ to each other.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818167
Phương pháp giải

Dạng câu: từ vựng (chọn tính từ thích hợp).

Bối cảnh: “đã kết hôn hạnh phúc hàng thập kỷ và vẫn … với nhau” → cần tính từ diễn tả sự gắn bó, trung thành, tận tâm.

Giải chi tiết

A. committed: tận tâm, gắn bó, trung thành với (ai/điều gì)? Hoàn toàn phù hợp: remain committed to each other = vẫn trung thành/gắn bó với nhau.

B. common: chung, phổ biến ? Không diễn tả tình cảm gắn bó.

C. combined: kết hợp, phối hợp ? Mô tả sự phối hợp, không nói về tình cảm.

D. confident: tự tin ?Không liên quan đến sự trung thành trong hôn nhân.

Câu hoàn chỉnh: They have been happily married for decades and remain deeply committed to each other.
Họ đã kết hôn hạnh phúc suốt nhiều thập kỷ và vẫn hết sức gắn bó, tận tâm với nhau.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 14:
Thông hiểu

After dating for five years, Anna and Mark have finally decided to ______ next summer.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818168
Phương pháp giải

idiom (thành ngữ) liên quan tới hôn nhân – mối quan hệ.

Cần chọn cụm từ mô tả bước tiếp theo sau nhiều năm hẹn hò.

Giải chi tiết

A. have an argument: cãi nhau  Trái nghĩa hoàn toàn, không phù hợp với “decided to … next summer”.

B. tie the knot: kết hôn (thành ngữ) Rất khớp: sau 5 năm hẹn hò, quyết định kết hôn.

C. start dating: bắt đầu hẹn hò  Họ đã hẹn hò 5 năm, không phải “bắt đầu”.

D. break up: chia tay  Ngược nghĩa với thông tin câu.

Câu hoàn chỉnh: After dating for five years, Anna and Mark have finally decided to tie the knot next summer.

Tạm dịch: Sau 5 năm hẹn hò, Anna và Mark cuối cùng đã quyết định kết hôn vào mùa hè tới

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com