Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Shopping has always been an important part of daily life. In many countries, people can choose between traditional markets and supermarkets. Traditional markets are often located outdoors or in old-style buildings. They are lively places where buyers and sellers bargain directly. Shoppers may find fresh vegetables, meat, and handmade goods, often at lower prices than in modern stores.

Supermarkets, on the other hand, provide a very different experience. They are usually large, clean, and well-organized, with fixed prices on all items. Customers do not need to negotiate. Instead, they can quickly find what they want, from food to household products, all in one place. Many supermarkets also offer air conditioning, shopping carts, and parking areas, which make the experience more comfortable.

Despite these advantages, supermarkets lack the personal atmosphere of traditional markets. In markets, shoppers can talk to sellers, ask about the origin of products, and sometimes receive useful cooking tips. Sellers often know their customers well and may give small discounts or extra items as a sign of friendliness. Supermarkets rarely provide this kind of interaction, focusing instead on efficiency and speed.

Both shopping options have their strengths. For some, traditional markets represent culture, community, and trust. For others, supermarkets symbolize convenience and modernity. Whether people choose markets or supermarkets, shopping continues to be a way of meeting daily needs while also reflecting personal lifestyle choices.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in Paragraph 1 as part of the traditional market experience?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:820495
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 1, tìm thông tin về “part of the traditional market experience”, từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in Paragraph 1 as part of the traditional market experience?

(Câu nào sau đây KHÔNG được nhắc đến trong Đoạn 1 như một phần của trải nghiệm thị trường truyền thống?)

A. Bargaining between buyers and sellers.

(Giá cả mặc cả giữa người mua và người bán)

B. Fresh food such as vegetables and meat.

(Thực phẩm tươi như rau và thịt)

C. Handmade goods available for sale.

(Các mặt hàng thủ công có sẵn để bán)

D. Comfortable parking areas for customers.

(Khu vực đỗ xe thoải mái cho khách hàng)

Thông tin: They are lively places where buyers and sellers bargain directly. Shoppers may find fresh vegetables, meat, and handmade goods, often at lower prices than in modern stores.

(Chúng là những nơi sôi động, nơi người mua và người bán mặc cả trực tiếp. Người mua có thể tìm thấy rau tươi, thịt và các mặt hàng thủ công, thường có giá thấp hơn so với các cửa hàng hiện đại.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

The word “efficiency” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:820496
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “efficiency” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “efficiency” in Paragraph 3 is closest in meaning to _______.

(Từ “efficiency” trong Đoạn 3 gần nghĩa nhất với _______)

A. effectiveness (hiệu quả)

B. laziness (lười biếng)

C. confusion (bối rối)

D. weakness (yếu kém)

Thông tin: Supermarkets rarely provide this kind of interaction, focusing instead on efficiency and speed.

(Siêu thị hiếm khi cung cấp loại tương tác này, thay vào đó tập trung vào hiệu quả và tốc độ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word “negotiate” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:820497
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “negotiate” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “negotiate” in Paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _______.

(Từ “negotiate” trong Đoạn 2 trái nghĩa với _______)

A. accept (chấp nhận)

B. bargain (mặc cả)

C. discuss (thảo luận)

D. persuade (thuyết phục)

Thông tin: They are usually large, clean, and well-organized, with fixed prices on all items. Customers do not need to negotiate.

(Chúng thường lớn, sạch sẽ và được tổ chức tốt, với giá cố định cho tất cả các mặt hàng. Khách hàng không cần phải thương lượng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The word “they” in paragraph 2 refers to _______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:820498
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “they” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “they” in paragraph 2 refers to _______.

(Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến _______)

A. prices (giá cả)

B. supermarkets (siêu thị)

C. customers (khách hàng)

D. items (mặt hàng)

Thông tin: Customers do not need to negotiate. Instead, they can quickly find what they want, from food to household products, all in one place.

(Khách hàng không cần thương lượng. Thay vào đó, họ có thể nhanh chóng tìm thấy những gì họ muốn, từ thực phẩm đến các sản phẩm gia dụng, tất cả trong một nơi.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:820499
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất câu gạch chân trong đoạn 4?)

A. People shop in different places, yet both ways meet daily needs and show lifestyle.

(Mọi người mua sắm ở những nơi khác nhau, nhưng cả hai cách đều đáp ứng nhu cầu hàng ngày và thể hiện lối sống.)

B. Traditional markets are considered more useful than supermarkets for daily shopping.

(Chợ truyền thống được coi là hữu ích hơn siêu thị cho việc mua sắm hàng ngày.)

C. Supermarkets are now the main option where people satisfy needs and show lifestyle.

(Siêu thị hiện nay là lựa chọn chính nơi mọi người đáp ứng nhu cầu và thể hiện lối sống.)

D. Shopping today is less about lifestyle and more about fulfilling everyday necessities.

(Mua sắm ngày nay ít liên quan đến lối sống và nhiều hơn đến việc đáp ứng các nhu cầu hàng ngày.)

Thông tin: Whether people choose markets or supermarkets, shopping continues to be a way of meeting daily needs while also reflecting personal lifestyle choices.

(Dù mọi người chọn chợ hay siêu thị, việc mua sắm vẫn tiếp tục là cách đáp ứng nhu cầu hàng ngày đồng thời phản ánh lựa chọn lối sống cá nhân.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to paragraph 2?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820500
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lại đoạn 2 để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to paragraph 2?

(Câu nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn 2?)

A. Customers must negotiate for better prices in supermarkets.

(Khách hàng phải mặc cả để có giá tốt hơn trong siêu thị)

B. Supermarkets offer both food and household products in one place. => ĐÚNG

(Siêu thị cung cấp cả thực phẩm và các sản phẩm gia dụng trong cùng một nơi)

C. Supermarkets usually lack organization and are often noisy.

(Siêu thị thường thiếu tổ chức và thường ồn ào)

D. Parking areas are never available at supermarkets.

(Khu vực đỗ xe không bao giờ có ở siêu thị)

Thông tin: Supermarkets, on the other hand, provide a very different experience. They are usually large, clean, and well-organized, with fixed prices on all items. Customers do not need to negotiate. Instead, they can quickly find what they want, from food to household products, all in one place. Many supermarkets also offer air conditioning, shopping carts, and parking areas, which make the experience more comfortable.

(Ngược lại, siêu thị mang đến trải nghiệm rất khác. Chúng thường lớn, sạch sẽ và được tổ chức tốt, với giá cố định cho tất cả các mặt hàng. Khách hàng không cần phải mặc cả. Thay vào đó, họ có thể nhanh chóng tìm thấy những gì họ muốn, từ thực phẩm đến các sản phẩm gia dụng, tất cả trong một nơi. Nhiều siêu thị cũng cung cấp điều hòa, xe đẩy và khu vực đỗ xe, giúp trải nghiệm mua sắm trở nên thoải mái hơn.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Which paragraph describes the social interaction and friendliness of sellers?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:820501
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “social interaction and friendliness of sellers”.

Giải chi tiết

Which paragraph describes the social interaction and friendliness of sellers?

(Đoạn nào mô tả sự tương tác xã hội và sự thân thiện của người bán hàng?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 3] In markets, shoppers can talk to sellers, ask about the origin of products, and sometimes receive useful cooking tips. Sellers often know their customers well and may give small discounts or extra items as a sign of friendliness.

(Ở chợ, người mua có thể trò chuyện với người bán, hỏi về nguồn gốc sản phẩm và đôi khi nhận được những mẹo nấu ăn hữu ích. Người bán thường biết rõ khách hàng của họ và có thể tặng một chút giảm giá hoặc thêm hàng như một dấu hiệu của sự thân thiện.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which paragraph explains how supermarkets provide comfort through facilities?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:820502
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “how supermarkets provide comfort through facilities”.

Giải chi tiết

Which paragraph explains how supermarkets provide comfort through facilities?

(Đoạn nào giải thích cách siêu thị mang lại sự thoải mái thông qua cơ sở vật chất?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 2] Many supermarkets also offer air conditioning, shopping carts, and parking areas, which make the experience more comfortable.

(Nhiều siêu thị cũng cung cấp điều hòa, xe đẩy và khu vực đỗ xe, giúp trải nghiệm mua sắm trở nên thoải mái hơn.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Mua sắm luôn là một phần quan trọng trong đời sống hàng ngày. Ở nhiều quốc gia, mọi người có thể lựa chọn giữa chợ truyền thống và siêu thị. Chợ truyền thống thường được đặt ngoài trời hoặc trong các tòa nhà kiểu cũ. Chúng là những nơi nhộn nhịp, nơi người mua và người bán mặc cả trực tiếp với nhau. Người mua có thể tìm thấy rau quả tươi, thịt và các sản phẩm thủ công, thường có giá rẻ hơn so với các cửa hàng hiện đại.

Ngược lại, siêu thị mang đến một trải nghiệm hoàn toàn khác. Chúng thường lớn, sạch sẽ và được sắp xếp gọn gàng, với giá cố định cho tất cả các mặt hàng. Khách hàng không cần phải mặc cả. Thay vào đó, họ có thể nhanh chóng tìm thấy những gì mình muốn, từ thực phẩm đến các sản phẩm gia dụng, tất cả đều trong cùng một nơi. Nhiều siêu thị còn cung cấp điều hòa, xe đẩy và bãi đỗ xe, làm cho trải nghiệm mua sắm trở nên thoải mái hơn.

Mặc dù có những lợi thế này, siêu thị lại thiếu đi không khí thân thiện của chợ truyền thống. Tại chợ, người mua có thể trò chuyện với người bán, hỏi về nguồn gốc sản phẩm và đôi khi nhận được những mẹo nấu ăn hữu ích. Người bán thường quen biết khách hàng của mình và có thể giảm giá nhỏ hoặc tặng thêm sản phẩm như một dấu hiệu thân thiện. Siêu thị hiếm khi cung cấp loại tương tác này, thay vào đó tập trung vào hiệu quả và tốc độ.

Cả hai lựa chọn mua sắm đều có điểm mạnh riêng. Với một số người, chợ truyền thống đại diện cho văn hóa, cộng đồng và sự tin cậy. Với những người khác, siêu thị tượng trưng cho sự tiện lợi và hiện đại. Dù mọi người lựa chọn chợ hay siêu thị, việc mua sắm vẫn là cách đáp ứng nhu cầu hàng ngày đồng thời phản ánh lối sống và sở thích cá nhân.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, (Xem ngay) Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, làm quen kiến thức, định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 10

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com