Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

A. Choose the correct option to complete each blank.

A. Choose the correct option to complete each blank.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

A: (1) ______________ was the weather like yesterday?

B: It was rainy.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:832594
Phương pháp giải

Từ để hỏi dùng khi hỏi về trạng thái/miêu tả (What ... like / How ...).

Giải chi tiết

Khi hỏi về thời tiết theo cách hỏi miêu tả ta dùng cấu trúc What ... (was) the weather like ...? (“What ... like?” = hỏi về đặc điểm, trạng thái).

Dịch nghĩa từng đáp án:

A. What — Cái gì / như thế nào (ở đây: “What ... like?” = “Như thế nào”).

B. Where — Ở đâu.

C. How — Như thế nào (thông thường “How was the weather?” cũng đúng, nhưng với cụm “___ the weather like?” cần “What”).

D. When — Khi nào.

Câu hoàn chỉnh: A. What was the weather like yesterday? — It was rainy.

Dịch câu: Thời tiết hôm qua như thế nào? — Trời mưa.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

A: Do you want to go to the ______________ with me?

 B. Great! Let's go. I want to buy some books.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832595
Phương pháp giải

Từ vựng về các cửa hàng; ngữ cảnh muốn mua sách → bookshop.

Giải chi tiết

Người B nói “I want to buy some books” → địa điểm phù hợp là bookshop (hiệu sách). Các lựa chọn khác không bán sách.

Dịch nghĩa từng đáp án:

A. bakery — tiệm bánh.

B. food stall — quầy hàng ăn/xe bán đồ ăn.

C. bookshop — hiệu sách.

D. pet shop — cửa hàng thú cưng.

Câu hoàn chỉnh: C. Do you want to go to the bookshop with me? — Great! Let's go. I want to buy some books.

Dịch câu: Bạn có muốn đi đến hiệu sách với mình không? — Tuyệt! Đi thôi. Mình muốn mua vài cuốn sách.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

I want to buy some stamps. Is there a _____________ near here?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:832596
Phương pháp giải

Từ vựng nơi mua tem: post office.

Giải chi tiết

Tem thường mua ở bưu điện → đáp án đúng post office. Các đáp án khác không bán tem.

Dịch nghĩa từng đáp án:

A. cinema — rạp chiếu phim.

B. bakery — tiệm bánh.

C. food stall — quầy/xe bán đồ ăn.

D. post office — bưu điện.

Câu hoàn chỉnh: I want to buy some stamps. Is there a post office near here?

Dịch câu: Mình muốn mua vài con tem. Ở gần đây có bưu điện không?

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

I want to buy some bread. How can I get to the _____________?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:832597
Phương pháp giải

Địa điểm mua bánh mì: bakery.

Giải chi tiết

Muốn mua bread (bánh mì) → hỏi đường đến bakery (tiệm bánh).

Dịch nghĩa từng đáp án:

A. bakery — tiệm bánh.

B. bookshop — hiệu sách.

C. sports center — trung tâm thể thao.

D. swimming pool — hồ bơi.

Câu hoàn chỉnh: I want to buy some bread. How can I get to the bakery?

Dịch câu: Mình muốn mua bánh mì. Làm sao để đến tiệm bánh?

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

A: ___________ is the pet shop?

B: It's over there.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:832598
Phương pháp giải

Từ để hỏi vị trí: Where.

Giải chi tiết

Câu trả lời “It's over there.” cho biết vị trí → dùng từ hỏi Where (ở đâu). “How” hỏi cách thức, “How much” hỏi giá, “What” hỏi cái gì.
Dịch nghĩa từng đáp án:
A. How — Như thế nào / bằng cách nào.
B. How much — Bao nhiêu (giá).
C. What — Cái gì.
D. Where — Ở đâu.
Câu hoàn chỉnh: Where is the pet shop? — It's over there.
Dịch câu: Cửa hàng thú cưng ở đâu? — Ở đằng kia kìa.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

A: Where is the sports shop?

B: The sports shop is ____________ the bookshop and the bakery.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:832599
Phương pháp giải

Giới từ chỉ vị trí giữa hai vật: between (ở giữa)

Giải chi tiết

“The sports shop is ___ the bookshop and the bakery.” Khi cái A nằm ở giữa B và C ta dùng between. “Opposite” = đối diện; “behind” = phía sau; “next” thường cần “to” (next to).

Dịch nghĩa từng đáp án:

A. behind — phía sau.

B. between — ở giữa.

C. opposite — đối diện.

D. next — kế bên (thường đi với “to”: next to).

Câu hoàn chỉnh: The sports shop is between the bookshop and the bakery.

Dịch câu: Cửa hàng thể thao nằm giữa hiệu sách và tiệm bánh.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

A: ____________ do you like peacocks?

B: Because they dance beautifully.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:832600
Phương pháp giải

Từ để hỏi nguyên nhân: Why.

Giải chi tiết

Câu trả lời “Because they dance beautifully.” cho biết lý do → từ hỏi phải là Why. “What/Where/When” không hỏi lý do.

Dịch nghĩa từng đáp án:

A. What — Cái gì.

B. Where — Ở đâu.

C. When — Khi nào.

D. Why — Tại sao.

Câu hoàn chỉnh: Why do you like peacocks? — Because they dance beautifully.

Dịch câu: Tại sao bạn thích công? — Vì chúng múa đẹp.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 8:
Nhận biết

She doesn't like lions ____________ roar loudly.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832601
Phương pháp giải

Cấu trúc nguyên nhân với đại từ phù hợp số nhiều: because they.

Giải chi tiết

“Lions” là danh từ số nhiều nên đại từ thay thế phải là they. Ta cần liên từ + đại từ: because they roar loudly. Các lựa chọn khác sai ngữ pháp hoặc thiếu đại từ.

Dịch nghĩa từng đáp án:

A. because — bởi vì (thiếu chủ ngữ) — không hoàn chỉnh.

B. because it — bởi vì nó (it không đúng với lions).

C. because they — bởi vì chúng (đúng).

D. because that — bởi vì đó (không dùng để nối mệnh đề như này).

Câu hoàn chỉnh: She doesn't like lions because they roar loudly.

Dịch câu: Cô ấy không thích sư tử vì chúng gầm/ưng rất to.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Nhận biết

A: Are Bill and Ben at the campsite?

B: Yes, ______________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832602
Phương pháp giải

Trả lời xác nhận vị trí cho hai người → they are.

Giải chi tiết

Hỏi “Are Bill and Ben at the campsite?” (hai người) → trả lời khẳng định dạng trả lời ngắn là Yes, they are. (not “he is” vì đề cập hai người). “He is/he does/they do” đều sai.

Dịch nghĩa từng đáp án:

A. he is — anh ấy thì đúng cho 1 người.

B. he does — anh ấy làm (không phù hợp).

C. they are — họ thì/ họ đang (đúng).

D. they do — họ làm (không phù hợp).

Câu hoàn chỉnh: A: Are Bill and Ben at the campsite? — B: Yes, they are.

Dịch câu: Bill và Ben có ở trại không? — Có, họ có ở đó.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 10:
Nhận biết

A: Where are Mary and Lucy?

B: They are over there. They are ____________ songs.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:832603
Phương pháp giải

Động từ phù hợp với hoạt động hát: singing.

Giải chi tiết

“They are ____ songs.” cần một hiện tại tiếp diễn của động từ “sing” → singing. “Doing songs” không tự nhiên; “building/telling” không phù hợp.

Dịch nghĩa từng đáp án:

A. doing — làm (không phù hợp với “songs”).

B. singing — đang hát (đúng).

C. building — xây dựng.

D. telling — kể (ví dụ: telling stories).

Câu hoàn chỉnh: Where are Mary and Lucy? — They are over there. They are singing songs.

Dịch câu: Mary và Lucy ở đâu? — Họ ở đằng kia. Họ đang hát những bài hát.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 4 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 4 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com