Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

a. Mia: No, we are not. But allowing these AI systems to take over the wheel like you suggest is absolutely unthinkable.

b. Tom: Hey, look. I don’t think we are on the same page about the future of AI-driven cars.

c. Tom: OK, let’s agree to disagree.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:836960
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Mia: No, we are not. But allowing these AI systems to take over the wheel like you suggest is absolutely unthinkable.

(Không, không phải vậy. Nhưng để các hệ thống AI này tự điều khiển như bạn đề xuất là hoàn toàn không thể tưởng tượng được.)

b. Tom: Hey, look. I don’t think we are on the same page about the future of AI-driven cars.

(Này, nhìn này. Tôi nghĩ chúng ta không cùng quan điểm về tương lai của xe hơi điều khiển bởi AI.)

c. Tom: OK, let’s agree to disagree.

(Thôi, chúng ta tạm gác lại chuyện này.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – c

b. Tom: Hey, look. I don’t think we are on the same page about the future of AI-driven cars.

(Này, nhìn này. Tôi nghĩ chúng ta không cùng quan điểm về tương lai của xe hơi điều khiển bởi AI.)

a. Mia: No, we are not. But allowing these AI systems to take over the wheel like you suggest is absolutely unthinkable.

(Không, không phải vậy. Nhưng để các hệ thống AI này tự điều khiển như bạn đề xuất là hoàn toàn không thể tưởng tượng được.)

c. Tom: OK, let’s agree to disagree.

(Thôi, chúng ta tạm gác lại chuyện này.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

a. John: Does that mean these programs can think?

b. Lucy: Ah, that’s a term that refers to software that works in similar ways to how a human brain does.

c. Lucy: Sort of. The most advanced ones can analyse a problem, solve it and make decisions on their own.

d. John: Hey, sorry to interrupt, but what do you mean by AI?

e. John: Wow, that’s fascinating. Thanks for explaining!

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:836961
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. John: Does that mean these programs can think?

(Điều đó có nghĩa là các chương trình này có thể suy nghĩ sao?)

b. Lucy: Ah, that’s a term that refers to software that works in similar ways to how a human brain does.

(À, đó là một thuật ngữ dùng để chỉ phần mềm hoạt động theo cách tương tự như não người.)

c. Lucy: Sort of. The most advanced ones can analyse a problem, solve it and make decisions on their own.

(Kiểu như vậy. Những chương trình tiên tiến nhất có thể phân tích một vấn đề, giải quyết nó và tự đưa ra quyết định.)

d. John: Hey, sorry to interrupt, but what do you mean by AI?

(Này, xin lỗi làm gián đoạn, nhưng bạn nói AI là gì?)

e. John: Wow, that’s fascinating. Thanks for explaining!

(Wow, thật hấp dẫn. Cảm ơn bạn đã giải thích!)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: d – b – a – c – e

d. John: Hey, sorry to interrupt, but what do you mean by AI?

(Này, xin lỗi làm gián đoạn, nhưng bạn nói AI là gì?)

b. Lucy: Ah, that’s a term that refers to software that works in similar ways to how a human brain does.

(À, đó là một thuật ngữ dùng để chỉ phần mềm hoạt động theo cách tương tự như não người.)

a. John: Does that mean these programs can think?

(Điều đó có nghĩa là các chương trình này có thể suy nghĩ sao?)

c. Lucy: Sort of. The most advanced ones can analyse a problem, solve it and make decisions on their own.

(Kiểu như vậy. Những chương trình tiên tiến nhất có thể phân tích một vấn đề, giải quyết nó và tự đưa ra quyết định.)

e. John: Wow, that’s fascinating. Thanks for explaining!

(Wow, thật hấp dẫn. Cảm ơn bạn đã giải thích!)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Hi Tung,

How’s it going? Any exciting updates?

a. At first, I genuinely thought I was chatting with a real person because the conversation felt so natural.

b. While scrolling through my Facebook newsfeed, a private message suddenly popped up.

c. I had a rather unpleasant experience with AI-powered online shopping last week.

d. It was a real eye-opener for me - nothing we do online is truly invisible, and it’s clear that AI is constantly monitoring us.

e. It mentioned that, since I had clicked on a few fashion-related photos, the platform suggested I check out some websites offering good deals.

What’s your take on this? Let me know your thoughts soon.

Best,

Mary

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:836962
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Hi Tung,

(Chào Tùng,)

How’s it going? Any exciting updates?

(Dạo này thế nào? Có tin tức thú vị gì không?)

a. At first, I genuinely thought I was chatting with a real person because the conversation felt so natural.

(Ban đầu, tôi thực sự nghĩ mình đang trò chuyện với một người thật vì cuộc trò chuyện diễn ra rất tự nhiên.)

b. While scrolling through my Facebook newsfeed, a private message suddenly popped up.

(Khi lướt bảng tin Facebook, một tin nhắn riêng bỗng xuất hiện.)

c. I had a rather unpleasant experience with AI-powered online shopping last week.

(Tôi đã có trải nghiệm khá khó chịu với mua sắm trực tuyến sử dụng AI tuần trước.)

d. It was a real eye-opener for me - nothing we do online is truly invisible, and it’s clear that AI is constantly monitoring us.

(Điều này thực sự mở mắt cho tôi – không có gì chúng ta làm trực tuyến là hoàn toàn vô hình, và rõ ràng AI luôn theo dõi chúng ta.)

e. It mentioned that, since I had clicked on a few fashion-related photos, the platform suggested I check out some websites offering good deals.

(Nó đề cập rằng, vì tôi đã nhấn vào vài bức ảnh liên quan đến thời trang, nền tảng gợi ý tôi tham khảo một số website có ưu đãi tốt.)

What’s your take on this? Let me know your thoughts soon.

(Bạn nghĩ sao về việc này? Hãy cho tôi biết suy nghĩ của bạn sớm nhé.)

Best,

(Thân mến,)

Mary

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – b – e – a – d

Hi Tung,

How’s it going? Any exciting updates?

[c] I had a rather unpleasant experience with AI-powered online shopping last week. [b] While scrolling through my Facebook newsfeed, a private message suddenly popped up. [e] It mentioned that, since I had clicked on a few fashion-related photos, the platform suggested I check out some websites offering good deals. [a] At first, I genuinely thought I was chatting with a real person because the conversation felt so natural. [d] It was a real eye-opener for me - nothing we do online is truly invisible, and it’s clear that AI is constantly monitoring us.

What’s your take on this? Let me know your thoughts soon.

Best,

Mary

Tạm dịch:

Tùng thân mến,

Dạo này bạn thế nào rồi? Có tin tức gì thú vị không?

[c] Tôi đã có một trải nghiệm khá khó chịu với việc mua sắm trực tuyến được hỗ trợ bởi AI vào tuần trước. [b] Khi tôi đang lướt bảng tin Facebook, một tin nhắn riêng tư đột nhiên hiện lên. [e] Nó đề cập rằng, vì tôi đã nhấp vào một vài bức ảnh liên quan đến thời trang, nên nền tảng này gợi ý tôi nên xem qua một số trang web đang có ưu đãi tốt. [a] Lúc đầu, tôi thực sự nghĩ rằng tôi đang trò chuyện với một người thật vì cuộc đối thoại cảm thấy rất tự nhiên. [d] Đó thực sự là một sự tỉnh ngộ lớn đối với tôi - không có gì chúng ta làm trực tuyến là thực sự vô hình, và rõ ràng là AI đang liên tục giám sát chúng ta.

Bạn nghĩ sao về chuyện này? Cho tôi biết suy nghĩ của bạn sớm nhé.

Thân mến,

Mary

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

a. As a result, ChatGPT has become an essential tool for enhancing learning experiences, streamlining tasks, and supporting creativity across various fields.

b. These advancements have significantly broadened the potential uses of ChatGPT, making it more reliable and adaptable to real-world demands.

c. To meet rising expectations from users, developers have continuously upgraded ChatGPT with stronger reasoning abilities, expanded knowledge bases, and improved language understanding.

d. Over recent years, ChatGPT has gained global attention for its remarkable ability to generate human-like responses, assist with complex tasks, and facilitate communication.

e. Recognising its growing importance, many organisations have integrated ChatGPT into education, business operations, and customer service to improve efficiency and accessibility.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:836963
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. As a result, ChatGPT has become an essential tool for enhancing learning experiences, streamlining tasks, and supporting creativity across various fields.

(Kết quả là ChatGPT đã trở thành công cụ thiết yếu để nâng cao trải nghiệm học tập, tối ưu hóa công việc và hỗ trợ sáng tạo trong nhiều lĩnh vực.)

b. These advancements have significantly broadened the potential uses of ChatGPT, making it more reliable and adaptable to real-world demands.

(Những tiến bộ này đã mở rộng đáng kể tiềm năng sử dụng ChatGPT, làm cho nó trở nên đáng tin cậy và thích ứng hơn với các yêu cầu thực tế.)

c. To meet rising expectations from users, developers have continuously upgraded ChatGPT with stronger reasoning abilities, expanded knowledge bases, and improved language understanding.

(Để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao từ người dùng, các nhà phát triển liên tục nâng cấp ChatGPT với khả năng suy luận mạnh hơn, cơ sở tri thức mở rộng và khả năng hiểu ngôn ngữ cải thiện.)

d. Over recent years, ChatGPT has gained global attention for its remarkable ability to generate human-like responses, assist with complex tasks, and facilitate communication.

(Trong những năm gần đây, ChatGPT đã thu hút sự chú ý toàn cầu nhờ khả năng tạo phản hồi giống con người, hỗ trợ các tác vụ phức tạp và tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp.)

e. Recognising its growing importance, many organisations have integrated ChatGPT into education, business operations, and customer service to improve efficiency and accessibility.

(Nhận thấy tầm quan trọng ngày càng tăng, nhiều tổ chức đã tích hợp ChatGPT vào giáo dục, hoạt động kinh doanh và dịch vụ khách hàng nhằm cải thiện hiệu quả và khả năng tiếp cận.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: d – c – b – e – a

[d] Over recent years, ChatGPT has gained global attention for its remarkable ability to generate human-like responses, assist with complex tasks, and facilitate communication. [c] To meet rising expectations from users, developers have continuously upgraded ChatGPT with stronger reasoning abilities, expanded knowledge bases, and improved language understanding. [b] These advancements have significantly broadened the potential uses of ChatGPT, making it more reliable and adaptable to real-world demands. [e] Recognising its growing importance, many organisations have integrated ChatGPT into education, business operations, and customer service to improve efficiency and accessibility. [a] As a result, ChatGPT has become an essential tool for enhancing learning experiences, streamlining tasks, and supporting creativity across various fields.

Tạm dịch:

[d] Trong những năm gần đây, ChatGPT đã thu hút sự chú ý toàn cầu nhờ khả năng đáng kinh ngạc trong việc tạo ra các phản hồi giống con người, hỗ trợ các nhiệm vụ phức tạp và tạo điều kiện giao tiếp. [c] Để đáp ứng những kỳ vọng ngày càng tăng từ người dùng, các nhà phát triển đã liên tục nâng cấp ChatGPT với khả năng lập luận mạnh mẽ hơn, cơ sở kiến thức mở rộng và hiểu ngôn ngữ được cải thiện. [b] Những tiến bộ này đã mở rộng đáng kể các ứng dụng tiềm năng của ChatGPT, khiến nó trở nên đáng tin cậy và dễ thích ứng hơn với các nhu cầu trong thế giới thực. [e] Nhận thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của nó, nhiều tổ chức đã tích hợp ChatGPT vào giáo dục, hoạt động kinh doanh và dịch vụ khách hàng để cải thiện hiệu quả và khả năng tiếp cận. [a] Kết quả là, ChatGPT đã trở thành một công cụ thiết yếu để nâng cao trải nghiệm học tập, hợp lý hóa các tác vụ và hỗ trợ sự sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

a. This experience, in turn, has made me more appreciative of the engineers who quietly ensure that AI systems remain stable, secure, and efficient.

b. I had to troubleshoot system failures, optimise server performance, and monitor data pipelines that sometimes crashed without warning.

c. It had never occurred to me that working behind cutting-edge AI models could be so intense and mentally exhausting.

d. Working as an IT engineer in an AI company for several months was truly challenging, but it also gave me valuable insights into the industry.

e. The workload was so demanding that I frequently stayed late at the office and occasionally skipped meals just to keep critical systems running.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:836964
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. This experience, in turn, has made me more appreciative of the engineers who quietly ensure that AI systems remain stable, secure, and efficient.

(Trải nghiệm này, ngược lại, đã khiến tôi trân trọng hơn các kỹ sư âm thầm đảm bảo rằng các hệ thống AI luôn ổn định, an toàn và hiệu quả.)

b. I had to troubleshoot system failures, optimise server performance, and monitor data pipelines that sometimes crashed without warning.

(Tôi phải xử lý các sự cố hệ thống, tối ưu hiệu suất máy chủ và giám sát các luồng dữ liệu đôi khi bị lỗi mà không báo trước.)

c. It had never occurred to me that working behind cutting-edge AI models could be so intense and mentally exhausting.

(Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng làm việc phía sau các mô hình AI tiên tiến có thể căng thẳng và mệt mỏi đến vậy.)

d. Working as an IT engineer in an AI company for several months was truly challenging, but it also gave me valuable insights into the industry.

(Làm kỹ sư IT trong một công ty AI trong vài tháng thực sự rất thách thức, nhưng cũng mang lại cho tôi nhiều hiểu biết quý giá về ngành.)

e. The workload was so demanding that I frequently stayed late at the office and occasionally skipped meals just to keep critical systems running.

(Khối lượng công việc quá nặng khiến tôi thường xuyên ở lại văn phòng muộn và thỉnh thoảng bỏ bữa chỉ để giữ cho các hệ thống quan trọng hoạt động.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: d – c – b – e – a

[d] Working as an IT engineer in an AI company for several months was truly challenging, but it also gave me valuable insights into the industry. [c] It had never occurred to me that working behind cutting-edge AI models could be so intense and mentally exhausting. [b] I had to troubleshoot system failures, optimise server performance, and monitor data pipelines that sometimes crashed without warning. [e] The workload was so demanding that I frequently stayed late at the office and occasionally skipped meals just to keep critical systems running. [a] This experience, in turn, has made me more appreciative of the engineers who quietly ensure that AI systems remain stable, secure, and efficient.

Tạm dịch:

[d] Công việc kỹ sư IT tại một công ty AI trong vài tháng thực sự là một thử thách, nhưng nó cũng mang lại cho tôi những hiểu biết sâu sắc có giá trị về ngành này. [c] Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng làm việc với các mô hình AI tiên tiến lại căng thẳng và mệt mỏi về tinh thần đến vậy. [b] Tôi phải khắc phục sự cố hệ thống, tối ưu hóa hiệu suất máy chủ và giám sát các đường dẫn dữ liệu (data pipelines) đôi khi bị sập mà không có cảnh báo. [e] Khối lượng công việc đòi hỏi đến mức tôi thường xuyên ở lại văn phòng muộn và thỉnh thoảng bỏ bữa chỉ để giữ cho các hệ thống quan trọng hoạt động. [a] Kinh nghiệm này, ngược lại, đã khiến tôi trân trọng hơn những kỹ sư đang thầm lặng đảm bảo rằng các hệ thống AI luôn ổn định, an toàn và hiệu quả.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com