Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about education in Nepal and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate

Read the following passage about education in Nepal and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Artificial intelligence (AI) is transforming wildlife conservation efforts globally and in Viet Nam, offering innovative solutions to protect endangered species and their habitats. AI-powered tools like drones and camera traps are being used to monitor wildlife populations and track poaching activities. For instance, in Cat Tien National Park, AI-enabled camera traps have helped researchers identify and protect critically endangered animals, such as the Siamese crocodile and pangolins, by detecting their presence and notifying park officials in real time.

[I] In addition to tracking wildlife, AI is instrumental in preventing illegal activities. [II] Sophisticated AI algorithms can analyse patterns in data collected from drones and satellites, enabling conservationists to predict and prevent deforestation. [III] One notable success is the monitoring of illegal logging in the Central Highlands, where AI systems have alerted authorities to logging activities, leading to swift intervention and reduced habitat destruction. [IV]

AI also aids in raising public awareness about wildlife conservation in Viet Nam. AI-powered chatbots are being employed in educational campaigns to engage citizens. These chatbots answer queries about endangered species and suggest actionable steps people can take to help. For example, an AI chatbot developed by a local NGO has reached thousands of students, encouraging them to participate in wildlife preservation activities.

Moreover, AI contributes to global collaboration by processing large volumes of conservation data. Viet Nam has collaborated with international organisations to use AI in mapping biodiversity hotspots. By analysing satellite imagery, AI systems provide insights into habitat loss and recommend strategies for restoration. These partnerships have significantly enhanced Viet Nam’s conservation capabilities, making the country a model for integrating technology into wildlife preservation.

Although AI presents many opportunities, challenges remain. High implementation costs and the need for skilled personnel limit its accessibility in remote areas. However, with continued investment and innovation, AI has the potential to revolutionise wildlife conservation in Viet Nam and beyond, ensuring a sustainable future for biodiversity.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

The word “their” in paragraph 1 refers to ______.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:836981
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “their” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “their” in paragraph 1 refers to ______.

(Từ “their” trong đoạn 1 ám chỉ ______)

A. park officials

(nhân viên công viên)

B. endangered animals

(động vật có nguy cơ tuyệt chủng)

C. camera traps

(máy ảnh tự động)

D. researchers

(các nhà nghiên cứu)

Thông tin: AI-enabled camera traps have helped researchers identify and protect critically endangered animals, such as the Siamese crocodile and pangolins, by detecting their presence and notifying park officials in real time.

(Các máy ảnh tự động sử dụng AI đã giúp các nhà nghiên cứu xác định và bảo vệ những loài động vật cực kỳ nguy cấp, như cá sấu Xiêm và tê tê, bằng cách phát hiện sự xuất hiện của chúng và thông báo kịp thời cho nhân viên công viên.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

“AI-powered drones are particularly effective at identifying unauthorised logging activities, even in hard-to-reach areas.”

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:836982
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ đoạn 2, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

[Đoạn 2] [I] In addition to tracking wildlife, AI is instrumental in preventing illegal activities. [II] Sophisticated AI algorithms can analyse patterns in data collected from drones and satellites, enabling conservationists to predict and prevent deforestation. [III] One notable success is the monitoring of illegal logging in the Central Highlands, where AI systems have alerted authorities to logging activities, leading to swift intervention and reduced habitat destruction. [IV]

Tạm dịch: [I] Ngoài việc theo dõi động vật hoang dã, AI còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp. [II] Các thuật toán AI tinh vi có thể phân tích các mô hình trong dữ liệu thu thập từ drone và vệ tinh, cho phép các nhà bảo tồn dự đoán và ngăn chặn nạn phá rừng. [III] Một thành công đáng chú ý là việc giám sát khai thác gỗ trái phép ở Tây Nguyên, nơi các hệ thống AI đã cảnh báo chính quyền về các hoạt động khai thác, dẫn đến sự can thiệp nhanh chóng và giảm thiểu sự phá hủy môi trường sống. [IV]

Giải chi tiết

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

(Câu sau sẽ phù hợp đặt vào vị trí nào trong đoạn 2?)

“AI-powered drones are particularly effective at identifying unauthorised logging activities, even in hard-to-reach areas.”

(Các drone sử dụng AI đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện các hoạt động khai thác gỗ trái phép, ngay cả ở những khu vực khó tiếp cận.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh:

[I] In addition to tracking wildlife, AI is instrumental in preventing illegal activities. [II] AI-powered drones are particularly effective at identifying unauthorised logging activities, even in hard-to-reach areas. Sophisticated AI algorithms can analyse patterns in data collected from drones and satellites, enabling conservationists to predict and prevent deforestation. [III] One notable success is the monitoring of illegal logging in the Central Highlands, where AI systems have alerted authorities to logging activities, leading to swift intervention and reduced habitat destruction. [IV]

Tạm dịch:

[I] Ngoài việc theo dõi động vật hoang dã, AI còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp. [II] Các drone sử dụng AI đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện các hoạt động khai thác gỗ trái phép, ngay cả ở những khu vực khó tiếp cận. Các thuật toán AI tinh vi có thể phân tích các mô hình trong dữ liệu thu thập từ drone và vệ tinh, cho phép các nhà bảo tồn dự đoán và ngăn chặn nạn phá rừng. [III] Một thành công đáng chú ý là việc giám sát khai thác gỗ trái phép ở Tây Nguyên, nơi các hệ thống AI đã cảnh báo chính quyền về các hoạt động khai thác, dẫn đến sự can thiệp nhanh chóng và giảm thiểu sự phá hủy môi trường sống. [IV]

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

According to paragraph 1, AI-powered tools in wildlife conservation __________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:836983
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 1, tìm thông tin về “AI-powered tools in wildlife conservation” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, AI-powered tools in wildlife conservation __________.

(Theo đoạn 1, các công cụ sử dụng AI trong bảo tồn động vật hoang dã __________)

A. replace the need for human researchers in national parks

(thay thế nhu cầu của các nhà nghiên cứu con người trong các công viên quốc gia)

B. help detect endangered animals and alert officials promptly => đúng

(giúp phát hiện động vật nguy cấp và thông báo kịp thời cho nhân viên)

C. slow down conservation work due to technical limitations

(làm chậm công việc bảo tồn do hạn chế kỹ thuật)

D. are used only in countries with advanced technology

(chỉ được sử dụng ở các quốc gia có công nghệ tiên tiến)

Thông tin: AI-enabled camera traps have helped researchers identify and protect critically endangered animals, such as the Siamese crocodile and pangolins, by detecting their presence and notifying park officials in real time.

(Các máy ảnh tự động sử dụng AI đã giúp các nhà nghiên cứu xác định và bảo vệ những loài động vật cực kỳ nguy cấp, như cá sấu Xiêm và tê tê, bằng cách phát hiện sự xuất hiện của chúng và thông báo kịp thời cho nhân viên công viên.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

The phrase “swift intervention” in paragraph 2 could be best replaced by ______.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:836984
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “swift intervention” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase “swift intervention” in paragraph 2 could be best replaced by ______.

(Cụm từ “swift intervention” trong đoạn 2 có thể được thay bằng ______)

A. delayed response

(phản ứng chậm trễ)

B. ongoing monitoring

(giám sát liên tục)

C. careful observation

(quan sát cẩn thận)

D. immediate action

(hành động ngay lập tức)

Thông tin: One notable success is the monitoring of illegal logging in the Central Highlands, where AI systems have alerted authorities to logging activities, leading to swift intervention and reduced habitat destruction.

(Một thành công đáng chú ý là việc giám sát khai thác gỗ trái phép ở Tây Nguyên, nơi các hệ thống AI đã cảnh báo chính quyền về hoạt động khai thác, dẫn đến can thiệp nhanh chóng và giảm thiểu phá hủy môi trường sống.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

According to paragraph 3, which is TRUE about AI-powered chatbots in wildlife conservation?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:836985
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG về “AI-powered chatbots in wildlife conservation” theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

According to paragraph 3, which is TRUE about AI-powered chatbots in wildlife conservation?

(Theo đoạn 3, điều nào ĐÚNG về chatbot sử dụng AI trong bảo tồn động vật hoang dã?)

A. They focus on tracking endangered species.

(Chúng tập trung vào việc theo dõi các loài nguy cấp)

B. They are limited to answering technical conservation queries.

(Chúng chỉ giới hạn trả lời các câu hỏi kỹ thuật về bảo tồn)

C. They are mainly used to enforce wildlife protection laws.

(Chúng chủ yếu được dùng để thực thi luật bảo vệ động vật hoang dã)

D. They help educate the public about wildlife conservation. => đúng

(Chúng giúp giáo dục công chúng về bảo tồn động vật hoang dã)

Thông tin: AI also aids in raising public awareness about wildlife conservation in Viet Nam. AI-powered chatbots are being employed in educational campaigns to engage citizens.

(AI cũng giúp nâng cao nhận thức công chúng về bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam. Chatbot sử dụng AI đang được dùng trong các chiến dịch giáo dục để tương tác với người dân.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned as a benefit of AI in wildlife conservation?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:836986
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc, tìm thông tin về “a benefit of AI in wildlife conservation” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned as a benefit of AI in wildlife conservation?

(Điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến là lợi ích của AI trong bảo tồn động vật hoang dã?)

A. Preventing illegal activities.

(Ngăn chặn các hoạt động trái phép)

Thông tin: [Đoạn 2] AI is instrumental in preventing illegal activities.

(AI đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các hoạt động trái phép)

B. Monitoring wildlife populations.

(Giám sát quần thể động vật hoang dã)

Thông tin: [Đoạn 1] AI-powered tools like drones and camera traps are being used to monitor wildlife populations

(Các công cụ sử dụng AI như drone và máy ảnh tự động được dùng để giám sát quần thể động vật hoang dã)

C. Reducing conservation costs. => không có thông tin đề cập

(Giảm chi phí bảo tồn)

Thông tin: [Đoạn 5] High implementation costs and the need for skilled personnel limit its accessibility in remote areas.

(Chi phí triển khai cao và nhu cầu nhân lực có kỹ năng hạn chế khả năng tiếp cận ở các vùng xa)

D. Educating the public.

(Giáo dục công chúng)

Thông tin: [Đoạn 5] AI also aids in raising public awareness about wildlife conservation in Viet Nam. AI-powered chatbots are being employed in educational campaigns to engage citizens.

(AI cũng giúp nâng cao nhận thức công chúng về bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam. Chatbot sử dụng AI được dùng trong các chiến dịch giáo dục để tương tác với người dân.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:836987
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 4 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 4] Moreover, AI contributes to global collaboration by processing large volumes of conservation data. Viet Nam has collaborated with international organisations to use AI in mapping biodiversity hotspots. By analysing satellite imagery, AI systems provide insights into habitat loss and recommend strategies for restoration. These partnerships have significantly enhanced Viet Nam’s conservation capabilities, making the country a model for integrating technology into wildlife preservation.

Tạm dịch: Hơn nữa, AI đóng góp vào hợp tác toàn cầu bằng cách xử lý một lượng lớn dữ liệu bảo tồn. Việt Nam đã hợp tác với các tổ chức quốc tế để sử dụng AI trong việc lập bản đồ các điểm nóng đa dạng sinh học. Bằng cách phân tích hình ảnh vệ tinh, các hệ thống AI cung cấp những hiểu biết sâu sắc về việc mất môi trường sống và đề xuất các chiến lược phục hồi. Những quan hệ đối tác này đã tăng cường đáng kể khả năng bảo tồn của Việt Nam, biến đất nước trở thành hình mẫu về việc tích hợp công nghệ vào bảo tồn động vật hoang dã.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 4?

(Câu nào tóm tắt tốt nhất đoạn 4?)

A. The use of AI to process data and map biodiversity hotspots has enhanced Viet Nam’s ability to collaborate with international conservation programmes.

(Việc sử dụng AI để xử lý dữ liệu và lập bản đồ các điểm đa dạng sinh học đã nâng cao khả năng hợp tác của Việt Nam với các chương trình bảo tồn quốc tế => đúng)

B. AI has allowed Viet Nam to work with global partners to address biodiversity challenges by using technology to improve habitat preservation.

(AI cho phép Việt Nam làm việc với các đối tác toàn cầu để giải quyết các thách thức về đa dạng sinh học bằng cách sử dụng công nghệ để cải thiện bảo tồn môi trường sống)

C. AI-powered systems play a crucial role in mapping biodiversity hotspots, which fosters global partnerships in Viet Nam’s conservation efforts.

(Các hệ thống sử dụng AI đóng vai trò quan trọng trong việc lập bản đồ các điểm đa dạng sinh học, thúc đẩy hợp tác toàn cầu trong nỗ lực bảo tồn của Việt Nam)

D. Viet Nam collaborates with international organisations to use AI in conservation, analysing satellite images to monitor habitat loss and restoration strategies.

(Việt Nam hợp tác với các tổ chức quốc tế để sử dụng AI trong bảo tồn, phân tích ảnh vệ tinh để giám sát việc mất môi trường sống và chiến lược phục hồi)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:836988
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 5 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?

(Câu nào diễn đạt đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 5?)

A. Despite current challenges, further support and advancements in AI could significantly improve conservation efforts in Viet Nam and globally.

(Mặc dù có những thách thức hiện tại, việc hỗ trợ thêm và tiến bộ trong AI có thể cải thiện đáng kể các nỗ lực bảo tồn tại Việt Nam và toàn cầu)

B. Continued funding and innovation will ensure that AI completely resolves all biodiversity issues in Viet Nam and other regions.

(Việc tiếp tục tài trợ và đổi mới sẽ đảm bảo AI hoàn toàn giải quyết tất cả các vấn đề về đa dạng sinh học tại Việt Nam và các khu vực khác)

C. While AI is currently limited in its use, greater investment will guarantee immediate results in wildlife conservation across Viet Nam and other countries.

(Mặc dù hiện AI còn hạn chế trong sử dụng, đầu tư nhiều hơn sẽ đảm bảo kết quả ngay lập tức trong bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam và các quốc gia khác)

D. AI has already transformed conservation in Viet Nam and needs no further innovation to achieve long-term biodiversity goals.

(AI đã thay đổi bảo tồn tại Việt Nam và không cần đổi mới thêm để đạt mục tiêu đa dạng sinh học lâu dài)

Thông tin: However, with continued investment and innovation, AI has the potential to revolutionise wildlife conservation in Viet Nam and beyond, ensuring a sustainable future for biodiversity.

(Tuy nhiên, với việc đầu tư và đổi mới liên tục, AI có tiềm năng cách mạng hóa bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam và các khu vực khác, đảm bảo tương lai bền vững cho đa dạng sinh học.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

What can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:836989
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

What can be inferred from the passage?

(Đọc lướt và xác định thông tin suy luận từ bài đọc để chọn câu đúng.)

A. Collaboration enhances Viet Nam’s ability to use AI for conservation.

(Hợp tác nâng cao khả năng sử dụng AI trong bảo tồn của Việt Nam)

Thông tin: [Đoạn 4] These partnerships have significantly enhanced Viet Nam’s conservation capabilities.

(Những hợp tác này đã nâng cao đáng kể năng lực bảo tồn của Việt Nam.)

B. AI-powered tools are mainly effective in urban conservation efforts.

(Các công cụ AI chủ yếu hiệu quả trong nỗ lực bảo tồn ở đô thị)

Thông tin: [Đoạn 5] High implementation costs and the need for skilled personnel limit its accessibility in remote areas. [Đoạn 1] For instance, in Cat Tien National Park, AI-enabled camera traps have helped researchers identify and protect critically endangered animals

(Chi phí triển khai cao và nhu cầu về nhân sự có tay nghề hạn chế khả năng tiếp cận ở các vùng sâu vùng xa… Ví dụ, tại Vườn Quốc gia Cát Tiên, bẫy ảnh tích hợp AI đã giúp các nhà nghiên cứu xác định và bảo vệ các loài động vật cực kỳ nguy cấp.)

C. AI is a cost-effective solution for wildlife conservation in rural Viet Nam.

(AI là giải pháp tiết kiệm chi phí cho bảo tồn động vật hoang dã ở nông thôn Việt Nam)

Thông tin: [Đoạn 5] High implementation costs and the need for skilled personnel limit its accessibility in remote areas.

(Chi phí triển khai cao và nhu cầu về nhân sự có tay nghề hạn chế khả năng tiếp cận ở những vùng xa xôi.)

D. Traditional methods are more reliable than AI in protecting biodiversity. => không có thông tin so sánh

(Phương pháp truyền thống đáng tin cậy hơn AI trong bảo vệ đa dạng sinh học)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:836990
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào tóm tắt tốt nhất toàn bộ bài đọc?)

A. AI is transforming wildlife conservation in Viet Nam by enhancing monitoring, preventing illegal activities, raising awareness, and fostering collaboration despite challenges.

(AI đang biến đổi bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam bằng cách nâng cao giám sát, ngăn chặn hoạt động trái phép, nâng cao nhận thức và thúc đẩy hợp tác mặc dù còn nhiều thách thức)

B. AI offers solutions for wildlife conservation in Viet Nam, from tracking species to educating the public, but it still faces financial and logistical barriers.

(AI cung cấp giải pháp cho bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam, từ theo dõi loài đến giáo dục công chúng, nhưng vẫn gặp rào cản tài chính và hậu cần)

C. The use of AI in Viet Nam has revolutionised conservation by improving global collaboration, protecting habitats, and raising public awareness of biodiversity issues.

(Việc sử dụng AI tại Việt Nam đã cách mạng hóa bảo tồn bằng cách cải thiện hợp tác toàn cầu, bảo vệ môi trường sống và nâng cao nhận thức công chúng về các vấn đề đa dạng sinh học)

D. Viet Nam has successfully integrated AI into wildlife conservation, focusing on monitoring biodiversity and combating deforestation while addressing associated costs.

(Việt Nam đã tích hợp thành công AI vào bảo tồn động vật hoang dã, tập trung vào giám sát đa dạng sinh học và chống phá rừng trong khi giải quyết chi phí liên quan)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã trên toàn cầu và tại Việt Nam, mang lại các giải pháp đổi mới để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng. Các công cụ được hỗ trợ bởi AI như máy bay không người lái (drone) và máy ảnh tự động đang được sử dụng để giám sát quần thể động vật hoang dã và theo dõi các hoạt động săn trộm. Ví dụ, tại Vườn Quốc gia Cát Tiên, máy ảnh tự động có AI đã giúp các nhà nghiên cứu xác định và bảo vệ các loài động vật cực kỳ nguy cấp, như cá sấu Xiêm và tê tê, bằng cách phát hiện sự hiện diện của chúng và thông báo cho nhân viên công viên theo thời gian thực.

[I] Ngoài việc theo dõi động vật hoang dã, AI còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp. [II] Các thuật toán AI tinh vi có thể phân tích các mô hình trong dữ liệu thu thập từ drone và vệ tinh, cho phép các nhà bảo tồn dự đoán và ngăn chặn nạn phá rừng. [III] Một thành công đáng chú ý là việc giám sát khai thác gỗ trái phép ở Tây Nguyên, nơi các hệ thống AI đã cảnh báo chính quyền về các hoạt động khai thác, dẫn đến sự can thiệp nhanh chóng và giảm thiểu sự phá hủy môi trường sống. [IV]

AI cũng hỗ trợ trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam. Các chatbot được hỗ trợ bởi AI đang được sử dụng trong các chiến dịch giáo dục để thu hút sự tham gia của người dân. Những chatbot này trả lời các câu hỏi về các loài có nguy cơ tuyệt chủng và đề xuất các bước hành động cụ thể mà mọi người có thể thực hiện để giúp đỡ. Ví dụ, một chatbot AI do một tổ chức phi chính phủ địa phương phát triển đã tiếp cận hàng nghìn học sinh, khuyến khích các em tham gia vào các hoạt động bảo tồn động vật hoang dã.

Hơn nữa, AI đóng góp vào hợp tác toàn cầu bằng cách xử lý một lượng lớn dữ liệu bảo tồn. Việt Nam đã hợp tác với các tổ chức quốc tế để sử dụng AI trong việc lập bản đồ các điểm nóng đa dạng sinh học. Bằng cách phân tích hình ảnh vệ tinh, các hệ thống AI cung cấp những hiểu biết sâu sắc về việc mất môi trường sống và đề xuất các chiến lược phục hồi. Những quan hệ đối tác này đã tăng cường đáng kể khả năng bảo tồn của Việt Nam, biến đất nước trở thành hình mẫu về việc tích hợp công nghệ vào bảo tồn động vật hoang dã.

Mặc dù AI mang lại nhiều cơ hội, nhưng những thách thức vẫn còn. Chi phí triển khai cao và nhu cầu về nhân sự có kỹ năng hạn chế khả năng tiếp cận của nó ở các khu vực xa xôi. Tuy nhiên, với sự đầu tư và đổi mới liên tục, AI có tiềm năng cách mạng hóa công tác bảo tồn động vật hoang dã ở Việt Nam và hơn thế nữa, đảm bảo một tương lai bền vững cho đa dạng sinh học.

 

 

 

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com