Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from.

Renewable energy communities, where households work together to generate clean power, are growing rapidly in many countries. Smart meters, solar sensors, wind-speed trackers, and energy-analysis software provide real-time data that helps members optimise their shared systems. Collected information on sunlight levels, battery storage, and electricity usage allows energy teams to accelerate decisions on when to store, release, or share power. By acting quickly, communities avoid wasting energy and reduce dependence on the national grid.

Mapping tools show which rooftops receive the strongest sunlight and which areas should host additional solar panels. They also indicate places where wind turbines can operate safely. Drones deliver early alerts when equipment overheats or blades become blocked, so technicians can repair only the affected parts. This prevents large-scale breakdowns and helps lower maintenance costs for the entire community.

Automated energy-flow systems adjust power distribution every hour. Special software tracks household energy needs and forecasts weather patterns for the coming days. When energy demand increases or storms approach, the system changes the power route instantly. This saves electricity and keeps renewable-energy projects viable, especially in regions where weather conditions are unpredictable.

Digital platforms link households, engineers, and energy suppliers so they can update battery levels, output measurements, and transfer times immediately. Blockchain tools secure every entry, encouraging members to trust the recorded information. Over time, analytic programs compare seasonal data to predict energy shortages, plan resource allocation, and reveal weak points in the power network.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as a type of collected real-time data?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:844266
Phương pháp giải

Tập trung vào đoạn 1 để xác định thông tin về “type of collected real-time data” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được đề cập đến.

Thông tin: Smart meters, solar sensors, wind-speed trackers, and energy-analysis software provide real-time data that helps members optimise their shared systems. Collected information on sunlight levels, battery storage, and electricity usage allows energy teams to accelerate decisions on when to store, release, or share power.

(Đồng hồ đo điện thông minh, cảm biến năng lượng mặt trời, thiết bị theo dõi tốc độ gió và phần mềm phân tích năng lượng cung cấp dữ liệu thời gian thực giúp các thành viên tối ưu hóa hệ thống dùng chung của họ. Thông tin thu thập được về mức độ ánh sáng mặt trời, dung lượng lưu trữ pin và mức tiêu thụ điện cho phép các nhóm năng lượng đưa ra quyết định nhanh hơn về thời điểm lưu trữ, giải phóng hoặc chia sẻ điện năng.)

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as a type of collected real-time data?

(Loại dữ liệu thời gian thực được thu thập nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn 1?)
A. electricity usage

(mức tiêu thụ điện)

B. battery storage

(dung lượng lưu trữ pin)

C. sunlight levels

(mức độ ánh sáng mặt trời)

D. wind directions

(hướng gió)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

The word accelerate in paragraph 1 can be best replaced by ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:844267
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “accelerate” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ có thể thay thế cho nó.

Thông tin: Collected information on sunlight levels, battery storage, and electricity usage allows energy teams to accelerate decisions on when to store, release, or share power.

(Thông tin thu thập được về mức độ ánh sáng mặt trời, dung lượng lưu trữ pin và mức tiêu thụ điện năng cho phép các nhóm chuyên gia năng lượng đưa ra quyết định nhanh hơn về thời điểm lưu trữ, giải phóng hoặc chia sẻ năng lượng.)

Giải chi tiết

The word accelerate in paragraph 1 can be best replaced by ______.
(Từ accelerate trong đoạn 1 có thể được thay thế phù hợp nhất bằng ______.)

A. speed (tốc độ / làm nhanh hơn)

B. explain (giải thích)

C. reduce (giảm bớt)

D. request (yêu cầu)

=> accelerate = speed

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word blocked in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:844268
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “blocked” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Thông tin: Drones deliver early alerts when equipment overheats or blades become blocked, so technicians can repair only the affected parts.

(Máy bay không người lái gửi cảnh báo sớm khi thiết bị quá nhiệt hoặc các cánh quạt bị kẹt/bị chặn, nhờ đó kỹ thuật viên chỉ cần sửa chữa những bộ phận bị ảnh hưởng.)

Giải chi tiết

The word blocked in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______.
(Từ blocked trong đoạn 2 có nghĩa trái ngược với ______.)

A. cleared (được thông, được dọn sạch)

B. stuck (bị kẹt)

C. obstructed (bị cản trở)

D. jammed (bị kẹt cứng)

=> blocked >< cleared

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The word They in paragraph 2 refers to ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:844269
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “They” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Thông tin: Mapping tools show which rooftops receive the strongest sunlight and which areas should host additional solar panels. They also indicate places where wind turbines can operate safely.

(Các công cụ lập bản đồ cho biết mái nhà nào nhận được ánh sáng mặt trời mạnh nhất và khu vực nào nên lắp thêm các tấm pin mặt trời. Chúng cũng chỉ ra những nơi mà tua-bin gió có thể vận hành an toàn.)

Giải chi tiết

The word They in paragraph 2 refers to ______.
(Từ They trong đoạn 2 dùng để chỉ ______.)

A. mapping tools

(các công cụ lập bản đồ)

B. rooftops

(các mái nhà)

C. solar panels

(các tấm pin mặt trời)

D. wind turbines

(tua-bin gió)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:844270
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Thông tin: When energy demand increases or storms approach, the system changes the power route instantly. This saves electricity and keeps renewable-energy projects viable, especially in regions where weather conditions are unpredictable.

(Khi nhu cầu năng lượng tăng lên hoặc bão sắp đến, hệ thống sẽ thay đổi đường truyền điện ngay lập tức. Điều này giúp tiết kiệm điện và duy trì tính khả thi của các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt ở những khu vực có điều kiện thời tiết khó dự đoán.)

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn đạt lại đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Saving electricity helps renewable-energy projects remain affordable and effective.

(Việc tiết kiệm điện giúp các dự án năng lượng tái tạo duy trì hiệu quả và tính khả thi.)

B. Renewable-energy projects work only when weather is stable.

(Các dự án năng lượng tái tạo chỉ hoạt động khi thời tiết ổn định.)

C. Saving electricity is unnecessary for the success of energy projects.

(Việc tiết kiệm điện là không cần thiết cho sự thành công của các dự án năng lượng.)

D. Renewable-energy projects are successful because they always produce extra power.

(Các dự án năng lượng tái tạo thành công vì chúng luôn tạo ra điện dư thừa.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:844271
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, tập trung đọc đoạn 4 so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Thông tin: Digital platforms link households, engineers, and energy suppliers so they can update battery levels, output measurements, and transfer times immediately. Blockchain tools secure every entry, encouraging members to trust the recorded information. Over time, analytic programs compare seasonal data to predict energy shortages, plan resource allocation, and reveal weak points in the power network.

(Các nền tảng số kết nối các hộ gia đình, kỹ sư và nhà cung cấp năng lượng để họ có thể cập nhật ngay lập tức mức pin, số liệu đầu ra và thời gian truyền tải. Các công cụ blockchain bảo mật mọi dữ liệu được ghi lại, khuyến khích các bên tin tưởng vào thông tin này. Theo thời gian, các chương trình phân tích so sánh dữ liệu theo mùa để dự đoán tình trạng thiếu năng lượng, lập kế hoạch phân bổ tài nguyên và phát hiện các điểm yếu trong mạng lưới điện.)

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to paragraph 4?

(Câu nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn 4?)

A. Blockchain makes energy data unsafe.

(Blockchain khiến dữ liệu năng lượng không an toàn.)

B. Members can trust information because blockchain protects it.

(Các bên có thể tin tưởng thông tin vì blockchain bảo vệ dữ liệu đó.)

C. Energy suppliers upload data only when requested.

(Nhà cung cấp năng lượng chỉ tải dữ liệu lên khi được yêu cầu.)

Digital platforms link households, engineers, and energy suppliers so they can update battery levels, output measurements, and transfer times immediately.

D. Analytic programs remove all seasonal information.

(Các chương trình phân tích loại bỏ toàn bộ dữ liệu theo mùa.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Which paragraph mentions real-time tracking of power distribution?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:844272
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về “real-time tracking of power distribution” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Thông tin: [Đoạn 3] Automated energy-flow systems adjust power distribution every hour. Special software tracks household energy needs and forecasts weather patterns for the coming days. When energy demand increases or storms approach, the system changes the power route instantly.

(Hệ thống điều khiển dòng điện tự động điều chỉnh việc phân phối điện mỗi giờ. Phần mềm chuyên dụng theo dõi nhu cầu năng lượng của hộ gia đình và dự báo thời tiết trong những ngày tới. Khi nhu cầu năng lượng tăng lên hoặc có bão đến gần, hệ thống sẽ ngay lập tức thay đổi đường dây điện.)

Giải chi tiết

Which paragraph mentions real-time tracking of power distribution?

(Đoạn văn nào đề cập đến việc theo dõi thời gian thực quá trình phân phối điện?)
A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which paragraph mentions a preventive measure against equipment failure?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:844273
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về “preventive measure against equipment failure” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Thông tin: [Đoạn 2] Mapping tools show which rooftops receive the strongest sunlight and which areas should host additional solar panels. They also indicate places where wind turbines can operate safely. Drones deliver early alerts when equipment overheats or blades become blocked, so technicians can repair only the affected parts. This prevents large-scale breakdowns and helps lower maintenance costs for the entire community.

(Các công cụ lập bản đồ cho thấy những mái nhà nào nhận được ánh nắng mặt trời mạnh nhất và những khu vực nào nên lắp đặt thêm tấm pin mặt trời. Chúng cũng chỉ ra những nơi mà tua bin gió có thể hoạt động an toàn. Máy bay không người lái cung cấp cảnh báo sớm khi thiết bị quá nóng hoặc cánh quạt bị tắc nghẽn, để kỹ thuật viên chỉ cần sửa chữa những bộ phận bị ảnh hưởng. Điều này ngăn ngừa sự cố trên diện rộng và giúp giảm chi phí bảo trì cho toàn bộ cộng đồng.)

Giải chi tiết

Which paragraph mentions a preventive measure against equipment failure?
(Đoạn văn nào đề cập đến một biện pháp phòng ngừa sự cố hỏng hóc thiết bị?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Các cộng đồng năng lượng tái tạo, nơi các hộ gia đình cùng nhau tạo ra năng lượng sạch, đang phát triển nhanh chóng ở nhiều quốc gia. Đồng hồ đo điện thông minh, cảm biến năng lượng mặt trời, thiết bị theo dõi tốc độ gió và phần mềm phân tích năng lượng cung cấp dữ liệu thời gian thực giúp các thành viên tối ưu hóa hệ thống dùng chung của họ. Thông tin thu thập được về mức độ ánh sáng mặt trời, lưu trữ pin và mức sử dụng điện cho phép các nhóm năng lượng đưa ra quyết định nhanh chóng về thời điểm lưu trữ, giải phóng hoặc chia sẻ điện năng. Bằng cách hành động nhanh chóng, các cộng đồng tránh lãng phí năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào lưới điện quốc gia.

Các công cụ lập bản đồ cho thấy mái nhà nào nhận được ánh sáng mặt trời mạnh nhất và khu vực nào nên lắp đặt thêm tấm pin mặt trời. Chúng cũng chỉ ra những nơi mà tua bin gió có thể hoạt động an toàn. Máy bay không người lái cung cấp cảnh báo sớm khi thiết bị quá nóng hoặc cánh quạt bị tắc nghẽn, do đó các kỹ thuật viên chỉ có thể sửa chữa các bộ phận bị ảnh hưởng. Điều này ngăn ngừa sự cố trên diện rộng và giúp giảm chi phí bảo trì cho toàn bộ cộng đồng.

Hệ thống dòng năng lượng tự động điều chỉnh phân phối điện mỗi giờ. Phần mềm đặc biệt theo dõi nhu cầu năng lượng của hộ gia đình và dự báo các hình thái thời tiết trong những ngày tới. Khi nhu cầu năng lượng tăng lên hoặc bão đến gần, hệ thống sẽ thay đổi tuyến đường điện ngay lập tức. Điều này tiết kiệm điện năng và duy trì tính khả thi của các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là ở những vùng có điều kiện thời tiết khó dự đoán.

Các nền tảng kỹ thuật số kết nối các hộ gia đình, kỹ sư và nhà cung cấp năng lượng để họ có thể cập nhật ngay lập tức mức pin, số liệu đo sản lượng và thời gian truyền tải. Công cụ blockchain bảo mật mọi dữ liệu được ghi lại, khuyến khích người dùng tin tưởng vào thông tin đó. Theo thời gian, các chương trình phân tích so sánh dữ liệu theo mùa để dự đoán tình trạng thiếu năng lượng, lập kế hoạch phân bổ nguồn lực và phát hiện ra những điểm yếu trong mạng lưới điện.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com