Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the
Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.
In an effort to create more sustainable campuses, many universities are experimenting with “low-carbon student lifestyles,” combining behavioural changes with digital innovation. Students are encouraged to walk or cycle instead of using motorbikes, reduce food waste in canteens, and participate in recycling programmes. These initiatives are supported by mobile apps that track carbon footprints and award points for eco-friendly choices. [I] The points can later be exchanged for discounts at bookstores or campus cafés, creating an incentive system that blends environmental responsibility with daily convenience.
Despite their popularity, such programmes face obstacles. [II] Some students question the accuracy of carbon-tracking apps, arguing that they oversimplify complex behaviours. For instance, a long walk under extreme heat might be given the same score as a short walk on a cool day, even though the environmental impact differs. Others fear that constant data monitoring could violate privacy, especially when apps record location, consumption habits, and travel patterns. Administrators admit that the technology is not perfect but emphasise that it is designed to educate rather than punish.
Another difficulty lies in ensuring long-term commitment. [III] While many students eagerly participate at first, enthusiasm often fades after a few weeks. Researchers suggest that universities need to integrate sustainability into academic subjects, extracurricular projects, and even dormitory management. When students understand how lifestyle choices relate to broader environmental systems, they are more likely to form lasting habits.
Nevertheless, early evidence indicates that low-carbon lifestyle projects can positively influence entire communities. [IV] At one university in Singapore, students collaborated with local residents to design solar-powered study corners in public parks. The initiative not only reduced electricity use on campus but also strengthened relationships between the university and neighbouring communities. As climate challenges intensify, such partnerships may become essential in building environmentally conscious cities.
Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:
According to paragraph 1, students earn rewards by ______.
Đáp án đúng là: B
Tập trung đọc đoạn 1 xác định vùng có chứa thông tin liên quan đến “students earn rewards” sau đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.
Thông tin: Students are encouraged to walk or cycle instead of using motorbikes, reduce food waste in canteens, and participate in recycling programmes.
(Học sinh được khuyến khích đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì sử dụng xe máy, giảm lãng phí thực phẩm trong căng tin và tham gia các chương trình tái chế.)
Đáp án cần chọn là: B
The word incentive in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
Đáp án đúng là: A
Xác định vị trí của từ “incentive” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.
Thông tin: The points can later be exchanged for discounts at bookstores or campus cafés, creating an incentive system that blends environmental responsibility with daily convenience.
(Các điểm thưởng sau đó có thể được đổi lấy các ưu đãi giảm giá tại hiệu sách hoặc quán cà phê trong khuôn viên trường, tạo ra một hệ thống khuyến khích kết hợp giữa trách nhiệm với môi trường và sự tiện lợi trong sinh hoạt hằng ngày.)
Đáp án cần chọn là: A
What is one criticism of carbon-tracking apps?
Đáp án đúng là: B
Đọc lướt qua bài đọc xác định đoạn văn chứa thông tin về “criticism of carbon-tracking apps” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.
Thông tin: [Đoạn 2] Some students question the accuracy of carbon-tracking apps, arguing that they oversimplify complex behaviours. For instance, a long walk under extreme heat might be given the same score as a short walk on a cool day, even though the environmental impact differs. Others fear that constant data monitoring could violate privacy, especially when apps record location, consumption habits, and travel patterns.
(Một số sinh viên đặt câu hỏi về độ chính xác của các ứng dụng theo dõi lượng khí thải carbon, cho rằng chúng đơn giản hóa quá mức các hành vi phức tạp. Ví dụ, một quãng đường đi bộ dài dưới trời nắng nóng gay gắt có thể được tính điểm giống như một quãng đường đi bộ ngắn vào một ngày mát mẻ, mặc dù tác động đến môi trường là khác nhau. Những người khác lo ngại rằng việc giám sát dữ liệu liên tục có thể vi phạm quyền riêng tư, đặc biệt khi các ứng dụng ghi lại vị trí, thói quen tiêu dùng và mô hình di chuyển.)
Đáp án cần chọn là: B
The word “it” in paragraph 2 refers to ______.
Đáp án đúng là: A
Xác định vị trí của từ “it” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.
Thông tin: Administrators admit that the technology is not perfect but emphasise that it is designed to educate rather than punish.
(Ban quản lý thừa nhận rằng công nghệ này chưa hoàn hảo nhưng nhấn mạnh rằng nó được thiết kế nhằm mục đích giáo dục chứ không phải để trừng phạt.)
Đáp án cần chọn là: A
According to paragraph 3, what helps increase long-term student engagement?
Đáp án đúng là: C
Tập trung đọc đoạn 3 xác định thông tin về “increase long-term student engagement” đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.
Thông tin: Another difficulty lies in ensuring long-term commitment. While many students eagerly participate at first, enthusiasm often fades after a few weeks. Researchers suggest that universities need to integrate sustainability into academic subjects, extracurricular projects, and even dormitory management. When students understand how lifestyle choices relate to broader environmental systems, they are more likely to form lasting habits.
(Một khó khăn khác nằm ở việc đảm bảo sự cam kết lâu dài. Mặc dù nhiều sinh viên tham gia nhiệt tình lúc đầu, nhưng sự nhiệt tình thường giảm dần sau vài tuần. Các nhà nghiên cứu cho rằng các trường đại học cần tích hợp tính bền vững vào các môn học, các dự án ngoại khóa và thậm chí cả việc quản lý ký túc xá. Khi sinh viên hiểu được mối liên hệ giữa lối sống và hệ sinh thái môi trường rộng lớn hơn, họ sẽ dễ hình thành những thói quen bền vững hơn.)
Đáp án cần chọn là: C
The word commitment in paragraph 3 is closest in meaning to ______.
Đáp án đúng là: B
Xác định vị trí của từ “commitment” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.
Thông tin: Another difficulty lies in ensuring long-term commitment.
(Một khó khăn khác nằm ở việc đảm bảo sự cam kết lâu dài.)
Đáp án cần chọn là: B
What can be inferred from paragraph 4?
Đáp án đúng là: A
Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, tập trung đọc đoạn 4 để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng.
Thông tin: Nevertheless, early evidence indicates that low-carbon lifestyle projects can positively influence entire communities. At one university in Singapore, students collaborated with local residents to design solar-powered study corners in public parks. The initiative not only reduced electricity use on campus but also strengthened relationships between the university and neighbouring communities. As climate challenges intensify, such partnerships may become essential in building environmentally conscious cities.
(Tuy nhiên, bằng chứng ban đầu cho thấy các dự án lối sống ít carbon có thể ảnh hưởng tích cực đến toàn bộ cộng đồng. Tại một trường đại học ở Singapore, sinh viên đã hợp tác với cư dân địa phương để thiết kế các góc học tập sử dụng năng lượng mặt trời trong các công viên công cộng. Sáng kiến này không chỉ giảm lượng điện sử dụng trong khuôn viên trường mà còn củng cố mối quan hệ giữa trường đại học và các cộng đồng lân cận. Khi những thách thức về khí hậu ngày càng gia tăng, những mối quan hệ đối tác như vậy có thể trở nên thiết yếu trong việc xây dựng các thành phố thân thiện với môi trường.)
Đáp án cần chọn là: A
Which sentence best fits the passage?
"In fact, not all people are convinced that these digital tools truly reflect their environmental impact."
Đáp án đúng là: B
Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa các đoạn có chứa vị trí được đánh số, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.
"In fact, not all people are convinced that these digital tools truly reflect their environmental impact."
("Thực tế, không phải tất cả mọi người đều tin rằng những công cụ kỹ thuật số này thực sự phản ánh tác động của chúng đến môi trường.")
=> Vì các vị trí thuộc các đoạn văn khác nhau nên cần chọn vị trí mà đoạn văn có thông tin liên quan đến “digital tools” và “environmental impact”.
Đáp án cần chọn là: B
Which of the following best summarises paragraph 2?
Đáp án đúng là: B
Đọc lướt đoạn 2 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm tắt đầy đủ và đúng nhất.
Thông tin: Despite their popularity, such programmes face obstacles. In fact, not all people are convinced that these digital tools truly reflect their environmental impact. Some students question the accuracy of carbon-tracking apps, arguing that they oversimplify complex behaviours. For instance, a long walk under extreme heat might be given the same score as a short walk on a cool day, even though the environmental impact differs. Others fear that constant data monitoring could violate privacy, especially when apps record location, consumption habits, and travel patterns. Administrators admit that the technology is not perfect but emphasise that it is designed to educate rather than punish.
(Mặc dù phổ biến, các chương trình như vậy vẫn gặp trở ngại. Trên thực tế, không phải tất cả mọi người đều tin rằng những công cụ kỹ thuật số này thực sự phản ánh tác động môi trường của chúng. Một số sinh viên đặt câu hỏi về độ chính xác của các ứng dụng theo dõi carbon, cho rằng chúng đơn giản hóa quá mức các hành vi phức tạp. Ví dụ, một cuộc đi bộ dài dưới trời nắng nóng gay gắt có thể được tính điểm giống như một cuộc đi bộ ngắn vào một ngày mát mẻ, mặc dù tác động môi trường khác nhau. Những người khác lo ngại rằng việc giám sát dữ liệu liên tục có thể vi phạm quyền riêng tư, đặc biệt khi các ứng dụng ghi lại vị trí, thói quen tiêu dùng và mô hình di chuyển. Các nhà quản lý thừa nhận rằng công nghệ này không hoàn hảo nhưng nhấn mạnh rằng nó được thiết kế để giáo dục chứ không phải để trừng phạt.)
Đáp án cần chọn là: B
Which of the following best summarises the whole passage?
Đáp án đúng là: C
Đọc lướt toàn bộ để nắm nội dung chính (chú ý các câu đầu đoạn hoặc cuối đoạn vì đó thường là những câu mang ý chính) sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm tắt đầy đủ và đúng nhất.
- [Đoạn 1] In an effort to create more sustainable campuses, many universities are experimenting with “low-carbon student lifestyles,” combining behavioural changes with digital innovation.
(Với nỗ nỗ lực tạo ra các khuôn viên trường đại học bền vững hơn, nhiều trường đại học đang thử nghiệm “lối sống sinh viên ít phát thải carbon”, kết hợp thay đổi hành vi với đổi mới kỹ thuật số.)
- [Đoạn 2] Despite their popularity, such programmes face obstacles.
(Mặc dù phổ biến, các chương trình này vẫn gặp phải những trở ngại.)
- [Đoạn 3] Another difficulty lies in ensuring long-term commitment.
(Một khó khăn khác nằm ở việc đảm bảo cam kết lâu dài.)
- [Đoạn 4] Nevertheless, early evidence indicates that low-carbon lifestyle projects can positively influence entire communities.
(Tuy nhiên, bằng chứng ban đầu cho thấy các dự án lối sống ít phát thải carbon có thể tác động tích cực đến toàn bộ cộng đồng.)
Tạm dịch bài đọc:
Với nỗ lực tạo ra các khuôn viên bền vững hơn, nhiều trường đại học đang thử nghiệm “lối sống sinh viên ít carbon”, kết hợp thay đổi hành vi với đổi mới kỹ thuật số. Sinh viên được khuyến khích đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì sử dụng xe máy, giảm thiểu lãng phí thực phẩm trong căng tin và tham gia các chương trình tái chế. Những sáng kiến này được hỗ trợ bởi các ứng dụng di động theo dõi lượng khí thải carbon và thưởng điểm cho các lựa chọn thân thiện với môi trường. [I] Điểm số sau đó có thể được đổi lấy giảm giá tại các hiệu sách hoặc quán cà phê trong khuôn viên trường, tạo ra một hệ thống khuyến khích kết hợp trách nhiệm môi trường với sự tiện lợi hàng ngày.
Mặc dù phổ biến, các chương trình như vậy vẫn gặp phải những trở ngại. [II] Một số sinh viên đặt câu hỏi về độ chính xác của các ứng dụng theo dõi carbon, cho rằng chúng đơn giản hóa quá mức các hành vi phức tạp. Ví dụ, một cuộc đi bộ dài dưới trời nắng nóng gay gắt có thể được tính điểm giống như một cuộc đi bộ ngắn vào một ngày mát mẻ, mặc dù tác động môi trường khác nhau. Những người khác lo ngại rằng việc giám sát dữ liệu liên tục có thể vi phạm quyền riêng tư, đặc biệt khi các ứng dụng ghi lại vị trí, thói quen tiêu dùng và mô hình di chuyển. Các nhà quản trị thừa nhận rằng công nghệ này không hoàn hảo nhưng nhấn mạnh rằng nó được thiết kế để giáo dục chứ không phải để trừng phạt.
Một khó khăn khác nằm ở việc đảm bảo cam kết lâu dài. [III] Mặc dù ban đầu nhiều sinh viên hăng hái tham gia, nhưng sự nhiệt tình thường giảm dần sau vài tuần. Các nhà nghiên cứu đề xuất rằng các trường đại học cần tích hợp tính bền vững vào các môn học, các dự án ngoại khóa và thậm chí cả quản lý ký túc xá. Khi sinh viên hiểu được mối liên hệ giữa các lựa chọn lối sống với các hệ thống môi trường rộng lớn hơn, họ sẽ có nhiều khả năng hình thành những thói quen lâu dài hơn.
Tuy nhiên, bằng chứng ban đầu cho thấy các dự án lối sống ít carbon có thể ảnh hưởng tích cực đến toàn bộ cộng đồng. [IV] Tại một trường đại học ở Singapore, sinh viên đã hợp tác với cư dân địa phương để thiết kế các góc học tập sử dụng năng lượng mặt trời trong các công viên công cộng. Sáng kiến này không chỉ giảm lượng điện sử dụng trong khuôn viên trường mà còn củng cố mối quan hệ giữa trường đại học và các cộng đồng lân cận. Khi những thách thức về khí hậu ngày càng gia tăng, những mối quan hệ đối tác như vậy có thể trở nên thiết yếu trong việc xây dựng các thành phố thân thiện với môi trường.
Đáp án cần chọn là: C
Quảng cáo
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com












