Đề thi THPT QG môn Hóa năm 2015 (đề chính thức) - Mã đề 357
Thời gian thi : 90 phút - Số câu hỏi : 50 câu - Số lượt thi : 3802
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Trong các ion sau đây, ion nào có tính oxi hóa mạnh nhất:
Câu 2: Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng oxi hóa khử
Câu 3: Cấu hình e của nguyên tử nguyên tố X là 1s22s22p63s23p1 . Số hiệu nguyên tử của X là:
Câu 4: Hòa tan hoàn toàn 1,6g Cu bằng dung dịch HNO3 thu được x mol NO2 ( là sản phẩm khử duy nhất của N+5). Giá trị của x là:
Câu 5: Lưu huỳnh trong chất nào sau đây vừa có tính oxi hóa vừa có tính khử:
Câu 6: Đốt cháy hoàn toàn m gam Fe trong Cl2 dư thu được 6,5 gam FeCl3. Giá trị của m là:
Câu 7: Phương pháp chung để điều chế các kim loại Na;Ca;Al trong công nghiệp là:
Câu 8: Khi cho 5 gam một kim loại có hóa trị II phản ứng hết với dung dịch HCl dư thu được 2,8 lit khí H2 (dktc). Kim loại đó là:
Câu 9: Quặng Boxit được sử dụng để điều chế kim loại nào sau đây:
Câu 10: Hòa tan hoàn toàn 6,5 gam Zn bằng dung dịch H2SO4 loãng thu được V lit H2(dktc). Giá trị của V là:
Câu 11: Thực hiện các thí nghiệm sau ở điều kiện thường:
(a) Sục khí H2S vào dung dịch Pb(NO3)2
(b) Cho CaO vào nước
(c) Cho Na2CO3 vào dung dịch CH3COOH
(d) Sục khí Cl2 vào dung dịch Ca(OH)2
Số thí nghiệm xảy ra phản ứng là?
Câu 12: Ở điều kiện thường kim loại nào sau đây không phản ứng với nước:
Câu 13: Khử hoàn toàn 4,8 gam Fe2O3 bằng CO dư ở nhiệt độ cao .Khối lượng Fe thu được sau phản ứng là:
Câu 14: Kim loại Fe không phản ứng với chất nào sau đây trong dung dịch :
Câu 15: Oxit nào sau đây là oxit axit:
Câu 16: Chất nào sau đây không phản ứng với dung dịch axit acetic:
Câu 17: Xà phòng hóa hoàn toàn 3,7 gam HCOOC2H5 bằng 1 lượng dung dịch NaOH vừa đủ. Cô cạn dung dịch sau phản ứng thu được m gam muối khan. Giá trị của m là:
Câu 18: Trong các chất sau đây, chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất:
Câu 19: Khi làm thí nghiệm với H2SO4 đặc nóng thường sinh ra khí SO2.Để hạn chế tốt nhất SO2 thoát ra gây ô nhiễm môi trường người ta nút ống nghiệm bằng bông tẩm dung dịch nào sau đây:
Câu 20: Amino axit X trong phân tử có 1 nhóm –NH2 và 1 nhóm –COOH. Cho 26,7 gam X phản ứng với lượng dư dung dịch HCl thu được dung dịch chứa 37,65 gam muối. Công thức của X là:
Câu 21: Quá trình kết hợp nhiều phân tử nhỏ (monome) thành phân tử lớn ( polime) đồng thời giải phóng những phân tử nhỏ khác ( ví dụ H2O ) được gọi là phản ứng:
Câu 22: Chất nào sau đây không thủy phân trong môi trường axit:
Câu 23: Chất nào sau đây thuộc loại amin bậc 1:
Câu 24: Cho các phát biểu sau:
(a) Ở nhiệt độ thường, Cu(OH)2 tan được trong dung dịch Glixerol
(b) Ở nhiệt độ thường, C2H4 phản ứng được với nước Brom
(c) Đốt cháy hoàn toàn CH3COOCH3 thu được số mol CO2 bằng số mol H2O
(d) Glyxin ( H2N-CH2-COOH ) phản ứng được với dung dịch NaOH
Số phát biểu đúng là:
Câu 25: Cho CH3CHO phản ứng với H2( có Ni xúc tác, đun nóng ) thu được sản phẩm là:
Câu 26: Đun 3,0 gam CH3COOH với C2H5OH dư ( có H2SO4 đặc xúc tác ) thu được 2,2 gam este CH3COOC2H5 . Hiệu suất của phản ứng este hóa tính theo axit là:
Câu 27: Chất béo là trieste của axit béo với :
Câu 28: Khí thiên nhiên được dùng làm nhiên liệu và nguyên liệu cho các nhà máy sản xuất điện , sứ , đạm , ancol metylic... Thành phần chính của khí thiên nhiên là metan. Công thức hóa học của metan là:
Câu 29: Phát biểu nào sau đây sai:
Câu 30: Đốt cháy hoàn toàn chất hữu cơ nào sau đây thu được sản phẩm có chứa N2:
Câu 31: Amino axit X chứa 1 nhóm –NH2 và 1 nhóm –COOH trong phân tử. Y là este của X với ancol đơn chức. My=89. Công thức của X và Y lần lượt là:
Câu 32: Hỗn hợp X gồm 2 hidrocacbon mạch hở , có thể là ankan , anken , ankin , ankadien. Đốt cháy hoàn toàn hỗn hợp X thu được số mol CO2 bằng số mol H2O. X không thể gồm:
Câu 33: Cho một lượng hỗn hợp X gồm Ba , Na vào 200 ml dung dịch Y gồm HCl 0,1M và CuCl2 0,1M. Kết thúc các phản ứng thu được 0,448 lit khí (dktc) và m gam kết tủa. Gia trị của m là:
Câu 34: Hòa tan 1,12 gam Fe vào 300 ml dung dịch HCl 0,2M thu được dung dịch X và khí H2. Cho dung dịch AgNO3 dư vào X thu được NO ( là sản phẩm khử duy nhất của N+5) và m gam kết tủa. Biết các phản ứng hoàn toàn. Giá trị của m là:
Câu 35: điện phân dung dịch muối MSO4 ( M là kim loại ) với điện cực trơ, cường độ dòng điện không đổi ,sau thời gian t giây, thu được a mol khí ở anot. Nếu thời gian điện phân là 2t giây thì tổng số mol khí sau điện phân thoát ra ở cả 2 điện cực là 2,5a mol. Giả sử hiệu suất điện phân là 100%, khí sinh ra không tan trong nước. Phát biểu nào sau đây sai:
Câu 36: Để phân tích định tính các nguyên tố trong hợp chất hữu cơ, người ta thực hiện 1 thí nghiệm được mô tả như hình vẽ:
Phát biểu nào sau đây đúng:
Câu 37: Hỗn hợp X gồm CaC2 x mol và Al4C3 y mol. Cho 1 lượng nhỏ X vào nước rất dư thu được dung dịch Y và hỗn hợp khí Z (CH4 ; C2H2) và a gam kết tủa Al(OH)3. Đốt cháy hết Z rồi cho sản phẩm cháy vào dung dịch Y thu được 2a gam kết tủa. Biết các phản ứng xảy ra hoàn toàn. Tỉ lệ x : y là:
Câu 38: Tiến hành thí nghiệm sau ở điều kiện thường:
(a) Sục khí SO2 vào dung dịch H2S
(b) Sục khí F2 vào nước
(c) Cho KMnO4 vào dung dịch HCl đặc
(d) Sục khí CO2 vào dung dịch NaOH
(e) Cho Si vào dung dịch NaOH
(g) Cho Na2SO3 vào dung dịch H2SO4
Số thí nghiệm có sinh ra đơn chất là:
Câu 39: Bảng dưới đây ghi lại hiện tượng khi làm thí nghiệm các chất sau ở dạng dung dịch nước : X , Y , Z , T và Q.
Các chất X , Y , Z , T và Q lần lượt là:
Câu 40: Tiến hành các thí nghiệm sau :
(a) Cho Mg vào dung dịch Fe2(SO4)3 dư
(b) Sục khí Cl2 vào dung dịch FeCl2
(c) Dẫn khí H2 dư qua bột CuO nung nóng
(d) Cho Na vào dung dịch CuSO4 dư
(e) Nhiệt phân AgNO3
(g) Đốt FeS trong không khí
(h) Điện phân dung dịch CuSO4 với điện cực trơ.
Sau khi kết thúc phản ứng , số thí nghiệm thu được kim loại là:
Câu 41: Đun hỗn hợp etylen glicol và axit cacboxylic X ( phân tử chỉ có nhóm –COOH) với xúc tác H2SO4 đặc thu được hỗn hợp sản phẩm hữu cơ , trong đó có chất hữu cơ Y mạch hở. Đốt cháy hoàn toàn 3,95 gam Y cần 4,00 gam O2 thu được CO2 và H2O theo tỉ lệ số mol tương ứng là 2 : 1. Biết Y có công thức phân tử trùng với công thức đơn giản nhất. Y phản ứng với NaOH theo tỉ lệ mol tương ứng là 1 : 2. Phát biểu nào sau đây là sai:
Câu 42: X là dung dịch HCl nồng độ x mol/l ; Y là dung dịch Na2CO3 nồng độ y mol/l. Nhỏ từ từ 100 ml X vào 100 ml Y , sau phản ứng thu được V1 lit khí CO2(dktc) . Nhỏ từ từ 100 ml Y vào 100 ml X, sau phản ứng thu được V2 lit khí CO2(dktc). Biết tỉ lệ V1 : V2 = 4 : 7. Tỉ lệ x : y bằng:
Câu 43: Cho 8,16 gam hỗn hợp X gồm Fe ; FeO ; Fe3O4 và Fe2O3 phản ứng hết với dung dịch HNO3 loãng ( dung dịch Y ) , thu được 1,344 lit NO (dktc) và dung dịch Z. Dung dịch Z hòa tan tối đa 5,04 gam Fe, sinh ra khí NO. Biết trong các phản ứng , NO là sản phẩm khử duy nhất của N+5. Số mol HNO3 trong Y là:
Câu 44: Tiến hành phản ứng nhiệt nhôm hỗn hợp X gồm 0,03 mol Cr2O3 ; 0,04 mol FeO và a mol Al. Sau một thời gian phản ứng , trộn đều thu được hỗn hợp rắn Y. Chia Y thành 2 phần bằng nhau. Phần một cho phản ứng vừa đủ với 400 ml dung dịch NaOH 0,1M (loãng). Phần 2 phản ứng với HCl loãng nóng dư thu được 1,12 lit khí H2(dktc). Giả sử trong phản ứng nhiệt nhôm , Cr2O3 chỉ bị khử thành Cr. Phần trăm khối lượng Cr2O3 đã phản ứng là;
Câu 45: Hỗn hợp X gồm 3 este đơn chức tạo thành từ cùng 1 ancol Y và 3 axit cacboxylic( phân tử chỉ có nhóm –COOH) , trong đó có 2 axit no là đồng đẳng kế tiếp của nhau và 1 axit không no có đồng phân hình học , chứa 1 liên kết đôi C=C trong phân tử). Thủy phân hoàn toàn 5,88 gam X bằng dung dịch NaOH, thu được hỗn hợp muối và m gam ancol Y. Cho m gam Y vào bình đựng Na dư , sau phản ứng thu được 896 ml khí (dktc) và khối lượng bình tăng 2,48 gam. Mặt khác nếu đốt cháy hoàn toàn 5,88 gam X thu được CO2 và 3,96 gam H2O. Phần trăm khối lượng của este không no trong X là:
Câu 46: Cho 0,7 mol hỗn hợp T gồm 2 peptit mạch hở là X ( x mol ) và Y ( y mol ) đều tạo bởi Glyxin và Alanin. Đun nóng 0,7 mol X trong lượng dư dung dịch NaOH thì có 3,8 mol NaOH phản ứng và thu được dung dịch chứa m gam muối. Mặt khác nếu đốt cháy hoàn toàn x mol X hoặc y mol Y đều thu được số mol CO2 bằng nhau. Biết tổng số nguyên tử oxi trong 2 phân tử X và Y là 13 , trong X và Y đều có số liên kết peptit không nhỏ hơn 4. Giá trị của m là:
Câu 47: Cho 7,65 gam hỗn hợp X gồm Al và Al2O3 ( trong đó Al chiếm 60% khối lượng ) tan hoàn toàn trong dung dịch Y gồm NaNO3 và H2SO4 thu được dung dịch Z chỉ chứa 3 muối trung hòa và m gam hỗn hợp khí T (trong T có 0,015 mol H2). Cho dung dịch BaCl2 dư vào Z đến khi phản ứng xảy ra hoàn toàn thu được 93,2 gam kết tủa. Còn nếu Z phản ứng với NaOH thì lượng NaOH phản ứng tối đa là 0,935 mol . Giá trị của m gần với giá trị nào nhất sau đây:
Câu 48: Hỗn hợp X gồm 2 chất có công thức phân tử là C3H12N2O3 và C2H8N 2O3. Cho 3,40 gam X phản ứng vừa đủ với dung dịch NaOH đun nóng , thu được dung dịch Y chỉ gồm các chất vô cơ và 0,04 mol hỗn hợp 2 chất hữu cơ đơn chức (đều làm xanh giấy quì tím ẩm). Cô cạn Y thu được m gam muối khan. Giá trị của m là:
Câu 49: Hỗn hợp X gồm 2 chất hữu cơ no mạch hở (đều chứa C,H,O) , trong phân tử mỗi chất có 2 nhóm chức trong số các nhóm –OH ; -CHO ; -COOH. Cho m gam X phản ứng hoàn toàn với lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3 thu được 4,05 gam Ag và 1,86 gam 1 muối amoni hữu cơ. Cho toàn bộ lượng muối amoni hữu cơ này vào dung dịch NaOH nóng dư thu được 0,02 mol NH3. Giá trị của m là:
Câu 50: Hỗn hợp T gồm 2 ancol đơn chức X và Y ( MX < MY) là đồng đẳng kế tiếp của nhau. Đun nóng 27,2 gam T với H2SO4 đặc , thu được hỗn hợp các chất hữu cơ Z gồm 0,08 mol 3 ete ( có khối lượng 6,76 gam ) và một lượng ancol dư.Đốt cháy hoàn toàn Z cần 43,68 lit O2(dktc). Hiệu suất phản ứng tạo ete của X và Y lần lượt là:
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Nhox Kiet | 30 | 50 | 60% | 36.58 |
2 | hiền Vy | 19 | 49 | 39% | 36.73 |
3 | Nguyễn Thị Phú Nhung | 20 | 30 | 67% | 11.32 |
4 | Em Là Em | 8 | 16 | 50% | 4.12 |
5 | Lê Hữu Tiến | 14 | 37 | 38% | 54.7 |
6 | Sandy Trần | 31 | 48 | 65% | 25.33 |
7 | Phương Lỗi Cơ | 25 | 50 | 50% | 47.13 |
8 | nguyen the hung | 31 | 47 | 66% | 9.58 |
9 | Bùi Thị Huệ | 30 | 50 | 60% | 39.73 |
10 | Nguyễn Hải Hằng | 30 | 47 | 64% | 61.45 |
11 | Mai | 33 | 39 | 85% | 53.8 |
12 | NV Tây | 16 | 50 | 32% | 16.05 |
13 | Trần Triêu Huy | 23 | 29 | 79% | 16.5 |
14 | Quang Tit | 22 | 50 | 44% | 43.17 |
15 | Hs Ba Dao | 40 | 42 | 95% | 14.83 |
16 | Đinh Hoàng Gia Hưnq | 22 | 50 | 44% | 10.88 |
17 | Châu Long Hà | 30 | 50 | 60% | 11.8 |
18 | Trần Ngọc Mạnh | 26 | 33 | 79% | 11.12 |
19 | Kien Nguyen | 19 | 28 | 68% | 32.32 |
20 | mèodidi | 28 | 38 | 74% | 30.68 |
21 | Zero52 | 19 | 44 | 43% | 6.12 |
22 | lekhacnghia | 41 | 49 | 84% | 14.43 |
23 | Vũ Minh Hiếu | 22 | 32 | 69% | 8.38 |
24 | Nguyễn Bích Hiền | 21 | 28 | 75% | 4.72 |
25 | Minh Tri | 37 | 40 | 93% | 49.48 |
26 | tran thin thanh ha | 35 | 50 | 70% | 15.68 |
27 | Nguyễn Ngọc Toàn | 29 | 47 | 62% | 20.88 |
28 | Huyền Võ | 34 | 38 | 89% | 51.73 |
29 | ban | 32 | 34 | 94% | 28.2 |
30 | Kepler Nguyễn | 35 | 50 | 70% | 47.03 |
31 | Trần Thị Hương | 31 | 32 | 97% | 9.05 |
32 | to thanh sang | 17 | 29 | 59% | 10.63 |
33 | Phạm Minh Thân | 28 | 50 | 56% | 10.85 |
34 | Nguyễn Nụ | 27 | 50 | 54% | 32.58 |
35 | Tùng Lê | 41 | 50 | 82% | 4.73 |
36 | Hào Ngô | 21 | 29 | 72% | 17.63 |
37 | An Nguyên | 30 | 50 | 60% | 30.88 |
38 | pham kÚn | 28 | 50 | 56% | 28.4 |
39 | Lynk's Mun'ss | 22 | 50 | 44% | 53.32 |
40 | Phụng Nguyễn | 30 | 47 | 64% | 57.18 |
41 | Đăng Chiến Lê | 48 | 50 | 96% | 43.4 |
42 | Trần Văn Sơn | 30 | 50 | 60% | 28.42 |
43 | Huy Luxy | 16 | 50 | 32% | 71.6 |
44 | Ťhúy Vän | 16 | 49 | 33% | 10.1 |
45 | Mưa Phùn | 37 | 49 | 76% | 22.75 |
46 | Huy Hoang Nguyen | 5 | 5 | 100% | 19.28 |
47 | Võ Minh Hiệp | 2 | 2 | 100% | 1.05 |
48 | Nguyen thi thuy lan | 28 | 39 | 72% | 17.65 |
49 | nguyen van nam | 38 | 49 | 78% | 4.32 |
50 | LinLinLin | 32 | 34 | 94% | 10.78 |
51 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 33 | 50 | 66% | 66.75 |
52 | duong gia tien | 21 | 50 | 42% | 19.4 |
53 | Sang Tiên's | 2 | 9 | 22% | 4.9 |
54 | Hoàng Nam | 26 | 33 | 79% | 18.47 |
55 | Danh Duong | 28 | 38 | 74% | 53.23 |
56 | Hào Võ | 34 | 50 | 68% | 10.3 |
57 | RiBi LoạnThị | 11 | 50 | 22% | 7.2 |
58 | Vy Lê | 36 | 50 | 72% | 19.23 |
59 | Thiên Lôi | 38 | 50 | 76% | 14.88 |
60 | ngo thua an | 17 | 28 | 61% | 9.5 |
61 | Hải Nguyễn | 36 | 38 | 95% | 7.47 |
62 | Sy Minh | 34 | 50 | 68% | 9.4 |
63 | Thủy Tiên | 23 | 49 | 47% | 47.5 |
64 | Nguyễn Thị Lâm Trang | 18 | 50 | 36% | 15.87 |
65 | Ngọc Quyền | 17 | 37 | 46% | 11.67 |
66 | nguyen thi lan anh | 37 | 50 | 74% | 74.28 |
67 | Tân Duy's | 37 | 50 | 74% | 54.6 |
68 | Lâm Thanh Dương | 21 | 50 | 42% | 22.03 |
69 | Nguyễn Đức Chiến | 36 | 50 | 72% | 48.92 |
70 | Lê Hồ Hữu Trí | 37 | 50 | 74% | 56.88 |
71 | Mun Ciiu | 26 | 50 | 52% | 39.23 |
72 | Bao Long | 20 | 49 | 41% | 23.93 |
73 | Quỳnh Như | 34 | 37 | 92% | 22.03 |
74 | Quang Huy | 13 | 46 | 28% | 15.15 |
75 | Bok Nyeo | 22 | 35 | 63% | 26.42 |
76 | Mô Hình | 36 | 50 | 72% | 21.3 |
77 | Bảo Châu | 31 | 50 | 62% | 21.45 |
78 | Khánh Long | 23 | 50 | 46% | 26.15 |
79 | Phương Gabii | 28 | 32 | 88% | 18.68 |
80 | Chuột Con | 28 | 32 | 88% | 39.08 |
81 | Hạnh Hà | 32 | 50 | 64% | 38.57 |
82 | Thành Dandy | 18 | 26 | 69% | 7.75 |
83 | Quang Tèo | 26 | 47 | 55% | 17.18 |
84 | Đồng quỳnh yến nhi | 0 | 0 | 0% | 0.4 |
85 | Nguyễn Việt Hoàng | 34 | 50 | 68% | 33.3 |
86 | Hằng Mini | 22 | 47 | 47% | 8.12 |
87 | Hanh Le | 33 | 48 | 69% | 82.2 |
88 | Nguyen thi ly | 26 | 41 | 63% | 10.73 |
89 | Dương Thủy | 26 | 33 | 79% | 18.53 |
90 | Trần Thị Như Quỳnh | 17 | 50 | 34% | 16.95 |
91 | Truong Vu | 23 | 48 | 48% | 7.8 |
92 | An Cool | 36 | 50 | 72% | 35.25 |
93 | Tiên Nhân Háo Sắc | 29 | 50 | 58% | 39 |
94 | Quỳnh Hoàng | 8 | 12 | 67% | 17.82 |
95 | Tuấn Kross | 7 | 14 | 50% | 5.22 |
96 | Huong Pham | 19 | 21 | 90% | 11.67 |
97 | Huy Lương | 26 | 49 | 53% | 52.28 |
98 | Nguyễn Thị Duyên | 26 | 37 | 70% | 14.68 |
99 | Lê Thạc Nhật | 47 | 49 | 96% | 4.85 |
100 | Nguyễn Hồ | 42 | 50 | 84% | 40.07 |
101 | Lan Ngố | 37 | 49 | 76% | 15.4 |
102 | lekhacnghia | 33 | 48 | 69% | 23.48 |
103 | le anh tu | 30 | 46 | 65% | 26.85 |
104 | NGUYỄN MẠNH HƯNG | 31 | 50 | 62% | 17.15 |
105 | Trương Mun | 26 | 33 | 79% | 29.08 |
106 | Sảnh Vy | 12 | 50 | 24% | 21.82 |
107 | Đ Thành Phạm | 30 | 48 | 63% | 27.48 |
108 | Hương Bùi | 32 | 44 | 73% | 49.38 |
109 | hoang an | 49 | 50 | 98% | 7.58 |
110 | leducduan | 32 | 37 | 86% | 43.68 |
111 | Thương Hoàng Thương Trân | 29 | 50 | 58% | 27.18 |
112 | Xuânđao Trịnh | 24 | 33 | 73% | 16.78 |
113 | Đinh Nguyên Qđđh | 34 | 38 | 89% | 39.42 |
114 | Pham thi huong | 24 | 32 | 75% | 16.42 |
115 | Quốc'x Việt's | 28 | 50 | 56% | 37.77 |
116 | Hieu GC | 15 | 27 | 56% | 32.85 |
117 | Đoan Trang | 24 | 50 | 48% | 27.73 |
118 | Thùy Mơ | 35 | 50 | 70% | 11.48 |
119 | Hiếu Điểu | 12 | 25 | 48% | 14.43 |
120 | Nhung'S Nhung'S | 11 | 50 | 22% | 16.47 |
121 | Tiến Thọ | 13 | 19 | 68% | 9.13 |
122 | Nguyễn Thị Lệ Phượng | 28 | 50 | 56% | 27.77 |
123 | Linh Truong | 34 | 50 | 68% | 29.45 |
124 | Phan hữu nhựt | 11 | 24 | 46% | 13.5 |
125 | Su Phạm | 30 | 33 | 91% | 17.98 |
126 | Kim Trọng Võ | 0 | 6 | 0% | 3.2 |
127 | pham phuong | 22 | 50 | 44% | 52.83 |
128 | Anh Khoa | 21 | 50 | 42% | 3.93 |
129 | Dong hoang my hang | 30 | 50 | 60% | 11.48 |
130 | Nabee1011 | 20 | 28 | 71% | 9.67 |
131 | Phương Khanh | 30 | 40 | 75% | 20.47 |
132 | Txawm Tsab | 38 | 50 | 76% | 80.62 |
133 | Hải Đông | 37 | 49 | 76% | 63.83 |
134 | Triệu Sinh Dương | 17 | 50 | 34% | 20.33 |
135 | Hoàng Lệ | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
136 | Quang Huy | 30 | 39 | 77% | 21.13 |
137 | NB Thành | 22 | 49 | 45% | 33.7 |
138 | Sao Xinh | 32 | 50 | 64% | 38.45 |
139 | Lợi Lê | 27 | 50 | 54% | 24.32 |
140 | Trọng Nam | 17 | 31 | 55% | 69.93 |
141 | Vu Tuyen Phy | 13 | 50 | 26% | 9.1 |
142 | Nguyễn Đình Thanh | 24 | 50 | 48% | 10.05 |
143 | Quăn Dandy's | 16 | 48 | 33% | 23.45 |
144 | Không's Có Gì's | 17 | 50 | 34% | 39.03 |
145 | Trương Sơn | 33 | 41 | 80% | 46.67 |
146 | Thúy Thương | 7 | 29 | 24% | 27.12 |
147 | Du Thiên | 22 | 34 | 65% | 3.65 |
148 | Thanh Ngân | 39 | 48 | 81% | 26.85 |
149 | Agusss | 44 | 49 | 90% | 16.48 |
150 | Linh Trong | 20 | 37 | 54% | 36 |
151 | CCẩm Lê | 4 | 16 | 25% | 0.85 |
152 | Qúa Khứ Tôn Thờ | 7 | 15 | 47% | 14.97 |
153 | Lê Xuân Hoài Thanh | 22 | 40 | 55% | 16.68 |
154 | Tsheej Lauj | 15 | 50 | 30% | 5.88 |
155 | Bé Bông | 26 | 50 | 52% | 18.38 |
156 | thái bá hùng | 25 | 50 | 50% | 6.57 |
157 | Chồng Yến | 5 | 7 | 71% | 4.95 |
158 | Cảnh Kòi | 23 | 33 | 70% | 34.75 |
159 | ănqq hờ | 23 | 33 | 70% | 63.93 |
160 | Be Nho | 11 | 22 | 50% | 7.13 |
161 | Nguyễn bích ngọc | 40 | 47 | 85% | 27.82 |
162 | Tuan Le | 31 | 50 | 62% | 30.58 |
163 | NHT | 20 | 48 | 42% | 24.85 |
164 | Chấm Hết | 25 | 31 | 81% | 11.52 |
165 | Trần Văn Phúc | 39 | 50 | 78% | 40.13 |
166 | Đỗ Nhật Linh | 21 | 50 | 42% | 14.45 |
167 | Mạch Tử | 45 | 50 | 90% | 37.23 |
168 | Hoàng Thị Thương | 33 | 50 | 66% | 61.08 |
169 | Nguyễn Văn Quang | 1 | 1 | 100% | 0.33 |
170 | Bùi Như Ngọc | 29 | 50 | 58% | 5.83 |
171 | Nguyễn Văn Đứcc | 27 | 48 | 56% | 22.43 |
172 | Phạm Tiến Đạt | 34 | 43 | 79% | 56.13 |
173 | Nguyễn Khánh | 49 | 50 | 98% | 40.9 |
174 | Chế Quốc Phong | 37 | 50 | 74% | 9.98 |
175 | Nguyễn Vânn | 34 | 50 | 68% | 18.37 |
176 | Lucas Ca | 18 | 50 | 36% | 27 |
177 | dominhhuan | 20 | 21 | 95% | 19.7 |
178 | Trường An | 29 | 50 | 58% | 28 |
179 | nguyen quoc anh | 26 | 32 | 81% | 21.73 |
180 | Trang YT's | 23 | 37 | 62% | 42.98 |
181 | Trung Huy Duc | 8 | 15 | 53% | 9.22 |
182 | Vinh Nguyễn | 36 | 42 | 86% | 90.73 |
183 | Vân Anh Pham | 18 | 29 | 62% | 20.43 |
184 | bùi thị thu | 45 | 50 | 90% | 7.87 |
185 | Tuyết Ốc | 25 | 26 | 96% | 4.98 |
186 | Thuận' Nguyễn' | 17 | 50 | 34% | 11.2 |
187 | Chuyền Phươngg | 30 | 50 | 60% | 40.13 |
188 | Nguyễn Hùng Anh | 36 | 49 | 73% | 16.3 |
189 | Nhộng Bùi | 28 | 50 | 56% | 4.48 |
190 | Tuan Nguyen | 26 | 50 | 52% | 64 |
191 | Bi Mã | 24 | 50 | 48% | 36.45 |
192 | Ngọc Tuyết | 9 | 36 | 25% | 16.08 |
193 | Nhỏ Pé Thôi | 20 | 50 | 40% | 33.67 |
194 | Trangg's Ji | 27 | 29 | 93% | 7.42 |
195 | Trần Thị Kiều Oanh | 22 | 30 | 73% | 16.38 |
196 | Hoàng Văn Tâm | 3 | 3 | 100% | 6.98 |
197 | Phương Lý Vũ | 33 | 50 | 66% | 17.08 |
198 | Cậu Út Hkt | 47 | 50 | 94% | 14.8 |
199 | Trúc Vy | 22 | 50 | 44% | 21.08 |
200 | Trương Thúy Na | 28 | 31 | 90% | 15.1 |
201 | Quyền Kun-x | 17 | 31 | 55% | 5.08 |
202 | Vũ | 27 | 50 | 54% | 7.42 |
203 | Như Nhau Thôi | 29 | 39 | 74% | 52.4 |
204 | Toan Vu | 5 | 14 | 36% | 9.05 |
205 | Trần Lê Như Quỳnh | 35 | 38 | 92% | 45.7 |
206 | Nguyễn Anh Tuấn | 29 | 48 | 60% | 19.73 |
207 | trang | 36 | 50 | 72% | 43.55 |
208 | Anh Thư'ss | 27 | 50 | 54% | 57.8 |
209 | SưƠng's SưƠng's | 23 | 50 | 46% | 10.35 |
210 | Hiền Cule's | 37 | 39 | 95% | 30.87 |
211 | Ngát Hồng | 16 | 50 | 32% | 17.45 |
212 | Nguyễn Bá thuận | 36 | 47 | 77% | 11.62 |
213 | nguyễn văn Vũ | 27 | 42 | 64% | 29.58 |
214 | Trang Phạm | 22 | 50 | 44% | 29.37 |
215 | Vân Lê | 31 | 48 | 65% | 33.95 |
216 | Yêu's Ngốc's | 25 | 49 | 51% | 30.35 |
217 | Mai Hải | 25 | 49 | 51% | 16.63 |
218 | Le Dung | 33 | 50 | 66% | 59.18 |
219 | Giang Cules | 25 | 35 | 71% | 22.18 |
220 | Nông T. Linh | 11 | 50 | 22% | 16.6 |
221 | Vô Tâm | 28 | 39 | 72% | 32.95 |
222 | Mai Vĩnh Thành | 39 | 50 | 78% | 4.73 |
223 | ha thi thu hang | 18 | 43 | 42% | 12.07 |
224 | Anh TAnh Blue | 34 | 38 | 89% | 29.23 |
225 | Nam Ngố | 38 | 50 | 76% | 45.55 |
226 | trần thị mai | 11 | 50 | 22% | 10.08 |
227 | Sơn Kiên | 3 | 5 | 60% | 1.4 |
228 | Nguyễn Lê Hồng Trang | 21 | 33 | 64% | 24.15 |
229 | Ta Đánh Mất Nhau | 37 | 50 | 74% | 88.47 |
230 | Thang The | 24 | 50 | 48% | 62.67 |
231 | Đức Duy | 29 | 40 | 73% | 25.15 |
232 | Tony Huynh | 23 | 34 | 68% | 90.15 |
233 | Thiện Tâm | 27 | 50 | 54% | 20.92 |
234 | Hoàng Thả | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
235 | PÉ TÝ | 23 | 48 | 48% | 16.2 |
236 | Ngoc Duong | 15 | 19 | 79% | 18.87 |
237 | Nhung Cool | 23 | 50 | 46% | 25.48 |
238 | Chung Hoài | 28 | 33 | 85% | 20.97 |
239 | B'Bii Ngây Ngô | 21 | 50 | 42% | 21.23 |
240 | Thịnh Thật Thà | 11 | 17 | 65% | 10.55 |
241 | Uyên Mỡ | 32 | 46 | 70% | 29.8 |
242 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 22 | 49 | 45% | 15.72 |
243 | Hũi Huỳnh | 25 | 50 | 50% | 40.75 |
244 | Lê Đức Hiếu | 33 | 38 | 87% | 29.37 |
245 | Nguyễn Công Minh | 33 | 49 | 67% | 64.2 |
246 | Phượng Đỗ | 22 | 50 | 44% | 8.32 |
247 | Nguyễn Phúc | 24 | 48 | 50% | 44.75 |
248 | Tiên'x Nqốốố | 0 | 0 | 0% | 0.65 |
249 | Nguyễn Phúc Lộc | 23 | 49 | 47% | 10.58 |
250 | Thanh ʚThúyɞ | 4 | 7 | 57% | 5.82 |
251 | Bớt'ss Sủa's Giùm'ss | 8 | 18 | 44% | 4.8 |
252 | Đỗ Thùy Trang | 15 | 48 | 31% | 40.67 |
253 | Luyên Pham | 25 | 50 | 50% | 24.33 |
254 | lekimtrung | 35 | 50 | 70% | 27.73 |
255 | Nguyễn Trọng Bình | 25 | 50 | 50% | 53.38 |
256 | Quang The Sea | 16 | 50 | 32% | 13.22 |
257 | Huynh Trung tien | 36 | 50 | 72% | 66.5 |
258 | Hoang Nguyen | 16 | 48 | 33% | 44.23 |
259 | Nguyen Hoang Anh | 24 | 41 | 59% | 18.72 |
260 | Tùng Tình | 34 | 36 | 94% | 17.62 |
261 | Nguyễn Hữu Đạt | 24 | 50 | 48% | 64.35 |
262 | Vu Vui Ve | 28 | 49 | 57% | 21.48 |
263 | Đăng Nguyễn | 28 | 45 | 62% | 53.47 |
264 | Quý Nguyễn | 35 | 49 | 71% | 19.78 |
265 | N-Xấu'x Trai's | 28 | 47 | 60% | 52.28 |
266 | Phạm Toản | 24 | 36 | 67% | 30.82 |
267 | Vũ Hoàng Nam | 19 | 27 | 70% | 41.57 |
268 | Dương Sơơn | 12 | 50 | 24% | 4 |
269 | Thao nguyen | 25 | 33 | 76% | 29.87 |
270 | nganthanhphong | 24 | 34 | 71% | 90.57 |
271 | Râu Trắng | 35 | 37 | 95% | 31.38 |
272 | Hoài Nghi | 20 | 37 | 54% | 21.77 |
273 | Ton Nu Tram Anh | 38 | 50 | 76% | 29.3 |
274 | TrAng'ss Em | 35 | 50 | 70% | 26.38 |
275 | Thảo Mít | 38 | 50 | 76% | 77.05 |
276 | Phương Siri | 25 | 46 | 54% | 32.37 |
277 | Pham Khai | 11 | 50 | 22% | 1.98 |
278 | Mai Xuân Trường | 32 | 50 | 64% | 77.35 |
279 | Đắc Ha's | 32 | 50 | 64% | 29.75 |
280 | giao đỗ uyên | 22 | 50 | 44% | 22.27 |
281 | 황태지 | 15 | 49 | 31% | 28.12 |
282 | Dương BT | 27 | 50 | 54% | 17.65 |
283 | Thieu Lexuan | 30 | 37 | 81% | 36.32 |
284 | Đỗ Thị Thu Hà | 17 | 49 | 35% | 18.27 |
285 | Minh Hằng | 31 | 50 | 62% | 5.68 |
286 | Trung Tran | 29 | 50 | 58% | 28.12 |
287 | Trần Quốc Đại | 29 | 50 | 58% | 78.38 |
288 | Thu Thùy | 3 | 3 | 100% | 2.5 |
289 | Bùi Duy Khánh | 31 | 50 | 62% | 19.87 |
290 | Cao Van Minh | 37 | 50 | 74% | 39.38 |
291 | Nguyễn Quốc Hùng | 33 | 50 | 66% | 45.42 |
292 | Xuân Tùng MegaMind | 30 | 48 | 63% | 14.13 |
293 | song ngư họ bùi | 19 | 50 | 38% | 10 |
294 | Minh Hang | 37 | 50 | 74% | 14.58 |
295 | Thắng | 29 | 48 | 60% | 58.03 |
296 | Nguyễn Q. Trungg | 17 | 50 | 34% | 31.42 |
297 | Thảo Bướng | 26 | 50 | 52% | 28.97 |
298 | châu lâm oanh | 30 | 34 | 88% | 24.33 |
299 | Yến's Bii | 22 | 49 | 45% | 28.57 |
300 | Trâm Hà | 47 | 48 | 98% | 88.42 |
301 | Tao Le | 33 | 50 | 66% | 30.92 |
302 | Chu Thị Ánh | 42 | 50 | 84% | 16.77 |
303 | Doan Tho | 0 | 0 | 0% | 0.63 |
304 | Hà Thanh | 23 | 32 | 72% | 41.83 |
305 | nguyen thi my dung | 22 | 50 | 44% | 9.88 |
306 | Hiền Bii's | 10 | 39 | 26% | 12.33 |
307 | Cường Xuân | 29 | 50 | 58% | 29.67 |
308 | Trung Vịnh | 19 | 50 | 38% | 23.52 |
309 | Thiên hạ | 24 | 26 | 92% | 8.58 |
310 | Hiệp Nguyễn | 38 | 48 | 79% | 22.42 |
311 | Toàn Nguyễn | 28 | 49 | 57% | 22.72 |
312 | Kiều Ân Phạm | 1 | 4 | 25% | 1.97 |
313 | Huệ Simba | 28 | 40 | 70% | 60.43 |
314 | Nguyễn lan | 21 | 34 | 62% | 11.87 |
315 | nguyễn thị mỹ linh | 29 | 41 | 71% | 26.38 |
316 | văn công jr | 30 | 38 | 79% | 90.13 |
317 | Hữu Nghị Hoàng | 31 | 49 | 63% | 79.35 |
318 | Nguyen lien | 18 | 25 | 72% | 11.72 |
319 | Phùng Luyến | 5 | 5 | 100% | 1.87 |
320 | Nguyễn Việt Hoàng | 0 | 3 | 0% | 1.42 |
321 | Nguyễn Trọng Tú | 37 | 50 | 74% | 60.22 |
322 | Thành Phan | 42 | 50 | 84% | 35.75 |
323 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | 35 | 49 | 71% | 27.17 |
324 | Uyên Ương | 31 | 38 | 82% | 25.43 |
325 | Xuân Nương | 32 | 50 | 64% | 29.23 |
326 | Bắc Kì Con | 17 | 25 | 68% | 28.48 |
327 | Thuỷ Tiên | 25 | 50 | 50% | 38.8 |
328 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 23 | 50 | 46% | 25.18 |
329 | Nghia Bui Trong | 18 | 49 | 37% | 13.42 |
330 | jellal | 50 | 50 | 100% | 5.07 |
331 | Phạm Hải Linh | 31 | 50 | 62% | 20.55 |
332 | Duy Chien | 35 | 50 | 70% | 41.17 |
333 | Phạm Thị Phương | 35 | 50 | 70% | 20.55 |
334 | Đỗ Ánh Tuyết | 0 | 1 | 0% | 0.93 |
335 | Yui Chan | 26 | 50 | 52% | 40.67 |
336 | Bach Long | 26 | 33 | 79% | 38.17 |
337 | Nguyễn Thị Hoài | 25 | 50 | 50% | 27.55 |
338 | Đỗ Văn Tỉnh | 35 | 38 | 92% | 28.6 |
339 | Cô Hai Họ Trần | 0 | 3 | 0% | 1.03 |
340 | Phan Tấn Tài | 31 | 50 | 62% | 24.63 |
341 | SƠN THỊ THU THẢO | 31 | 49 | 63% | 20.85 |
342 | Ngọc Trang | 21 | 50 | 42% | 32.93 |
343 | Hà An | 35 | 50 | 70% | 27.77 |
344 | Dung Vũ | 20 | 44 | 45% | 18.67 |
345 | Ty's Ken | 27 | 50 | 54% | 26.4 |
346 | Phùng Tuấn | 25 | 32 | 78% | 13.68 |
347 | Nguyễn Nhật Cường | 24 | 49 | 49% | 12.7 |
348 | Sói Bí | 32 | 49 | 65% | 63.13 |
349 | hoàng thị linh | 29 | 50 | 58% | 19.33 |
350 | Đào mạnh cường | 23 | 37 | 62% | 28.03 |
351 | nguyen vinh hien | 0 | 0 | 0% | 1.22 |
352 | Tuan Hoang | 40 | 50 | 80% | 16.6 |
353 | Jiyeon Sâu | 19 | 45 | 42% | 37.78 |
354 | Nguyễn Thị Bảo Hằng | 17 | 50 | 34% | 34.03 |
355 | Nghĩa Phan | 0 | 1 | 0% | 0.67 |
356 | Tuấn Nguyễn | 33 | 50 | 66% | 30.42 |
357 | Thế Phúc 12A6 | 27 | 39 | 69% | 29.3 |
358 | Dương Dương | 15 | 32 | 47% | 67.95 |
359 | Thach Nguyễn | 2 | 2 | 100% | 1.18 |
360 | Việt Linh | 20 | 27 | 74% | 7.03 |
361 | Kẹo Mút | 14 | 22 | 64% | 8.33 |
362 | Phạm Thị Phương Thanh | 30 | 36 | 83% | 34 |
363 | Vũ David Jr. | 31 | 37 | 84% | 19.35 |
364 | Bill Nguyễn | 29 | 49 | 59% | 27.28 |
365 | phamthuy | 39 | 50 | 78% | 18.15 |
366 | hoài thư | 11 | 22 | 50% | 29.05 |
367 | haiyen | 37 | 50 | 74% | 27.87 |
368 | Nam Huỳnh | 27 | 50 | 54% | 37.8 |
369 | Trần Minh Hậu | 21 | 26 | 81% | 12.9 |
370 | Nguyễn Văn Pop | 50 | 50 | 100% | 5.73 |
371 | Mỹ Linh | 34 | 48 | 71% | 25.45 |
372 | Trần Hữu Thắng | 35 | 38 | 92% | 7.08 |
373 | Không Hiền Nhưng Ngoan | 12 | 21 | 57% | 4 |
374 | nguyễn Hương | 21 | 26 | 81% | 7.47 |
375 | Duy Thạch NP | 21 | 50 | 42% | 28.7 |
376 | Lưu Thị Thanh Hiền | 15 | 43 | 35% | 13.62 |
377 | Thúy Hà | 14 | 50 | 28% | 39.47 |
378 | Tẹt's Phương | 31 | 43 | 72% | 24.05 |
379 | Linh Nguyen | 18 | 50 | 36% | 15.82 |
380 | Hai Yen | 31 | 50 | 62% | 31.82 |
381 | Tony Tùng | 31 | 50 | 62% | 39.87 |
382 | Sơn Vũng Áng | 29 | 49 | 59% | 33.72 |
383 | Nguyên Trãi | 14 | 38 | 37% | 9.2 |
384 | Ken ßul | 31 | 50 | 62% | 46.68 |
385 | Nựu Nựu | 28 | 49 | 57% | 32.1 |
386 | Lee Hà | 31 | 49 | 63% | 36.82 |
387 | Dương Thùy Trang | 28 | 35 | 80% | 15.63 |
388 | ngân giang | 36 | 41 | 88% | 38.9 |
389 | Lê Huyền | 29 | 34 | 85% | 32.35 |
390 | buivanquan | 26 | 49 | 53% | 25.58 |
391 | Nguyễn Trường | 34 | 50 | 68% | 6.67 |
392 | Con Trai Út | 26 | 50 | 52% | 33.85 |
393 | Lê Thị Thiết | 27 | 40 | 68% | 46.45 |
394 | Mạnh Lê | 21 | 34 | 62% | 16.65 |
395 | Minh Quân | 30 | 50 | 60% | 61.97 |
396 | Nguyễn Văn Duy | 17 | 46 | 37% | 20.5 |
397 | Hoài Thương | 28 | 48 | 58% | 46.63 |
398 | Nguyễn Thị Hoài Khanh | 19 | 49 | 39% | 18.12 |
399 | Bùi Thị Hương Sen | 15 | 48 | 31% | 23.25 |
400 | nguyễn hồng hụê | 27 | 46 | 59% | 78.3 |
401 | Phạm Thiên Nhi | 24 | 43 | 56% | 17.25 |
402 | Chinh Nguyễn | 26 | 43 | 60% | 39.07 |
403 | Nguyen nha phuong | 10 | 50 | 20% | 11.85 |
404 | Hồng Ngọc Trần | 29 | 48 | 60% | 28.18 |
405 | Cẩm Tú | 33 | 49 | 67% | 27.6 |
406 | Gia Kiệt | 17 | 20 | 85% | 24.25 |
407 | nguyễn văn điệp | 1 | 2 | 50% | 1.85 |
408 | Nguyễn Thanh Tâm | 29 | 37 | 78% | 38.07 |
409 | Đỗ Trần Lan Uyên | 34 | 48 | 71% | 66.33 |
410 | Mẹt Bụng Bự | 12 | 49 | 24% | 12.55 |
411 | Hiếu Ngân | 37 | 48 | 77% | 28.65 |
412 | nguyendinhnoi | 23 | 50 | 46% | 19.78 |
413 | Công Hậu | 19 | 50 | 38% | 14.28 |
414 | Nguyễn Nguyệt | 21 | 50 | 42% | 14.02 |
415 | Lê Tuấn Tài | 13 | 48 | 27% | 35.52 |
416 | Paul Hoang | 26 | 50 | 52% | 42.03 |
417 | Huong Dang Thi | 34 | 41 | 83% | 56.58 |
418 | Thân Pé | 34 | 50 | 68% | 26.13 |
419 | Gioi Nguyen | 7 | 16 | 44% | 10 |
420 | Duy Chien | 43 | 50 | 86% | 61.82 |
421 | Nguyễn Thảo | 27 | 30 | 90% | 17.27 |
422 | Tồn Tại Không Tồntại | 12 | 50 | 24% | 14.42 |
423 | Cầm Nhi | 44 | 50 | 88% | 21.77 |
424 | Đặng Văn Phú | 11 | 16 | 69% | 16.83 |
425 | Đỗ Đức Hà | 22 | 50 | 44% | 11.6 |
426 | phạm thị hà | 35 | 48 | 73% | 25.12 |
427 | Heo Con Trần | 39 | 49 | 80% | 34.13 |
428 | Xuân Heo | 40 | 50 | 80% | 15.93 |
429 | Duong Nguyen | 23 | 34 | 68% | 11.53 |
430 | Hạ An | 23 | 50 | 46% | 28.72 |
431 | Trần Gia Hợp | 34 | 41 | 83% | 34.02 |
432 | Đoàn Thị Linh | 48 | 50 | 96% | 3.13 |
433 | Quang Huấn | 23 | 50 | 46% | 14.4 |
434 | Trang Linh | 29 | 50 | 58% | 19.72 |
435 | Huế Su | 26 | 49 | 53% | 13.08 |
436 | Đinh Thị Minh Thư | 29 | 50 | 58% | 16.37 |
437 | nguyễn thị nhàn | 29 | 48 | 60% | 29.77 |
438 | Lương Ngọc Tùng Dương | 19 | 50 | 38% | 21.9 |
439 | Phú's Gentle | 19 | 33 | 58% | 80.87 |
440 | Thành Te Tởn | 32 | 41 | 78% | 24.65 |
441 | trần duyên | 22 | 50 | 44% | 8.92 |
442 | Long Hải | 28 | 33 | 85% | 27.3 |
443 | Đạt's Spear | 22 | 50 | 44% | 20.98 |
444 | Quan Nguyen | 27 | 50 | 54% | 22.23 |
445 | Nguyễn Văn Chính | 38 | 50 | 76% | 28.9 |
446 | Hoang Yt | 25 | 28 | 89% | 23.38 |
447 | Thêm Saker | 18 | 27 | 67% | 5.53 |
448 | Nhật lù nờ | 26 | 50 | 52% | 11.43 |
449 | chau hong phat | 0 | 2 | 0% | 6.65 |
450 | Hoangtam Le | 21 | 48 | 44% | 24.47 |
451 | Lê Võ Minh Trang | 37 | 49 | 76% | 82.22 |
452 | Nguyễn Thủy | 16 | 35 | 46% | 15.72 |
453 | Thạch Thanh Xuân | 13 | 50 | 26% | 15.2 |
454 | phạm tây | 12 | 21 | 57% | 15.93 |
455 | Nguyễn Bá Hoàng | 8 | 13 | 62% | 5.68 |
456 | Nguyễn Quỳnh Nga | 6 | 7 | 86% | 6.3 |
457 | tuyen sinh | 12 | 20 | 60% | 6.82 |
458 | Đoàn Duyên | 40 | 47 | 85% | 30.17 |
459 | Hà Mi | 27 | 40 | 68% | 17.58 |
460 | nguyen lam | 14 | 29 | 48% | 34.97 |
461 | Loan Ham Học | 17 | 25 | 68% | 11.47 |
462 | Trần Tuân Arsenal | 22 | 49 | 45% | 17.65 |
463 | to tai linh | 22 | 27 | 81% | 13.2 |
464 | Tâm Lê | 25 | 50 | 50% | 14.3 |
465 | Mai Dao | 13 | 50 | 26% | 24.47 |
466 | Đặng ĐÌnh Đức | 28 | 38 | 74% | 50.47 |
467 | Đinh Tấn Thiện | 34 | 50 | 68% | 24.3 |
468 | Thỏ Con's | 27 | 50 | 54% | 16.95 |
469 | võ huyền | 39 | 50 | 78% | 85.47 |
470 | Đỗ Hoàng Vinh | 32 | 50 | 64% | 38.17 |
471 | Hànn Thiên Ngọc | 26 | 33 | 79% | 13.85 |
472 | mai thị ngọc hà | 29 | 50 | 58% | 28.68 |
473 | Nguyễn Trần Thanh Xuân | 26 | 27 | 96% | 14.12 |
474 | Phạm Việt Hoàng | 19 | 38 | 50% | 13.62 |
475 | Triệu Chính Đạt | 7 | 12 | 58% | 8.63 |
476 | xukanguyen | 33 | 49 | 67% | 79.77 |
477 | Thụy Nguyễn | 30 | 49 | 61% | 40.4 |
478 | Quý Cậu | 14 | 27 | 52% | 17.52 |
479 | Trọng Hoàng | 40 | 50 | 80% | 21.67 |
480 | Nam Dương | 7 | 13 | 54% | 7.2 |
481 | hgsjdga | 49 | 50 | 98% | 68.35 |
482 | song joong ki | 30 | 42 | 71% | 34.63 |
483 | Teuk Nguyễn | 33 | 50 | 66% | 24.27 |
484 | Nhóc Xì Tai | 30 | 40 | 75% | 69.32 |
485 | Nguyễn thế hùng | 25 | 50 | 50% | 6.73 |
486 | Hoài Dương | 32 | 50 | 64% | 42.18 |
487 | Voi Ca Chua | 39 | 49 | 80% | 18.18 |
488 | mai mỹ linh | 28 | 50 | 56% | 43.97 |
489 | Nguyễn Thanh Trà | 36 | 50 | 72% | 57.62 |
490 | Vi Diep | 13 | 28 | 46% | 19.55 |
491 | Quang Anh | 28 | 50 | 56% | 38.37 |
492 | Quân Thư | 1 | 4 | 25% | 6.57 |
493 | Võ Thị Bảo Yến | 36 | 50 | 72% | 62.08 |
494 | Phạm Duy | 39 | 50 | 78% | 10.28 |
495 | Nguyen Phuong | 18 | 20 | 90% | 7.28 |
496 | Cậu's Út's Họ's Pờ's | 18 | 50 | 36% | 7.93 |
497 | Nguyễn Đức Thiện | 24 | 50 | 48% | 17.87 |
498 | Trần Anh Hùng | 32 | 34 | 94% | 15.43 |
499 | Trần Tuyền | 31 | 43 | 72% | 20.72 |
500 | Hiếu Nữ | 38 | 50 | 76% | 16.18 |
501 | Vũ Thị Thu Hằng | 20 | 29 | 69% | 18.97 |
502 | Bao Tran | 30 | 49 | 61% | 34.07 |
503 | Nguyễn Văn Khánh | 14 | 30 | 47% | 51.82 |
504 | Dat Le | 43 | 49 | 88% | 56.83 |
505 | Xấu Trai Hay Cười | 21 | 30 | 70% | 27.63 |
506 | Nguyen Tuyet | 28 | 34 | 82% | 16.45 |
507 | Nguyễn Lâm Bảo Duy | 31 | 50 | 62% | 11.03 |
508 | Trần Quốc Trung | 22 | 27 | 81% | 24.53 |
509 | Thuy Mai | 16 | 45 | 36% | 21.38 |
510 | Hương Trần | 33 | 50 | 66% | 30.75 |
511 | Linh Phan | 21 | 45 | 47% | 16.63 |
512 | nguyenvanthanh | 16 | 26 | 62% | 10.78 |
513 | Em's Tân Ong | 30 | 50 | 60% | 29.42 |
514 | Đinh Văn Hùng | 33 | 36 | 92% | 21.17 |
515 | tran minh loc | 30 | 34 | 88% | 23.05 |
516 | Phạm Phước Nam Phương | 32 | 35 | 91% | 34.9 |
517 | Lê Yến | 9 | 13 | 69% | 3.17 |
518 | Vũ Vân | 43 | 50 | 86% | 39.45 |
519 | Toure Yaya | 34 | 43 | 79% | 67.05 |
520 | Võ Thanh Châu | 38 | 50 | 76% | 34.23 |
521 | Đỗ Đức Huy | 23 | 39 | 59% | 9.28 |
522 | Trần Ngọc Anh | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
523 | Trung | 39 | 50 | 78% | 28.53 |
524 | Lịch Nguễn | 19 | 37 | 51% | 24.63 |
525 | Nguyễn Thanh lý | 25 | 50 | 50% | 44.5 |
526 | Anh ItaChi | 22 | 33 | 67% | 30.57 |
527 | Nguyễn THị Huyền | 36 | 44 | 82% | 68.75 |
528 | Đoàn Văn Trung | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
529 | Dũng Kiiller | 20 | 33 | 61% | 29.83 |
530 | Chung | 31 | 50 | 62% | 16.28 |
531 | Mai Thương | 18 | 50 | 36% | 19.57 |
532 | Vovinam Thảo | 16 | 50 | 32% | 16.83 |
533 | phạm tuấn linh | 20 | 50 | 40% | 4.8 |
534 | Trang Mon | 19 | 35 | 54% | 45.83 |
535 | Thien Ho | 12 | 17 | 71% | 9.58 |
536 | Hà Hữu Vương | 20 | 30 | 67% | 20.22 |
537 | Nguyễn phú | 24 | 35 | 69% | 41.6 |
538 | Lin Lê | 22 | 50 | 44% | 16.75 |
539 | Quang Minh | 26 | 34 | 76% | 28 |
540 | Trung HiẾu | 24 | 32 | 75% | 17.25 |
541 | Despair Rain Rain | 14 | 50 | 28% | 8.58 |
542 | Ảo's Tưởng | 26 | 50 | 52% | 27.47 |
543 | phan Văn Khoa | 21 | 32 | 66% | 15.25 |
544 | Nguyễn Hoàng Toản | 22 | 40 | 55% | 67.55 |
545 | Tiết Bảo Tính | 30 | 50 | 60% | 36.18 |
546 | Trần Hoàng Tây | 24 | 44 | 55% | 12.7 |
547 | Phạm Văn Trường | 39 | 49 | 80% | 7.2 |
548 | Hùng Nguyen | 25 | 50 | 50% | 8.75 |
549 | Nông Bích Phượng | 2 | 2 | 100% | 2.17 |
550 | Đẹp Trai Giống Bố | 36 | 40 | 90% | 16.37 |
551 | Đầu Tê Cứng | 35 | 49 | 71% | 48.57 |
552 | Pilot Tuyển | 26 | 47 | 55% | 37.08 |
553 | Hà Phạm | 5 | 5 | 100% | 2.05 |
554 | ĐToàn Nq | 19 | 50 | 38% | 30.38 |
555 | Lê Ngọc Huyền Nhung | 28 | 50 | 56% | 33.65 |
556 | Joky MG | 12 | 50 | 24% | 10.67 |
557 | Trongluc Dinh | 31 | 50 | 62% | 21.47 |
558 | Doãn Đông | 17 | 28 | 61% | 37.87 |
559 | Trinh Trinh | 18 | 50 | 36% | 23.75 |
560 | Vũ Duy Hiến | 29 | 48 | 60% | 19.98 |
561 | Hà Việt Đăng | 21 | 39 | 54% | 14.33 |
562 | Lê Trường Giang | 8 | 30 | 27% | 11.23 |
563 | Phùng Viết Thắng | 17 | 50 | 34% | 20.4 |
564 | Thúy Hà | 22 | 50 | 44% | 12.92 |
565 | Kim Trang | 45 | 50 | 90% | 90.12 |
566 | Phi Hoang | 36 | 50 | 72% | 32.93 |
567 | Lại Thị Thu Hà | 45 | 50 | 90% | 58.67 |
568 | Cứ Để TớLo YêuCậu | 24 | 29 | 83% | 12.12 |
569 | Như Ngọc | 33 | 37 | 89% | 90.12 |
570 | Tiểuu Nhi Nhi | 27 | 50 | 54% | 65.47 |
571 | Nghệ Vô Danh | 34 | 43 | 79% | 59.75 |
572 | Tomomi Satoh | 35 | 49 | 71% | 20.2 |
573 | Lam'ss Pe'ss | 16 | 50 | 32% | 18.15 |
574 | Chieu Gio Nguoc | 12 | 33 | 36% | 7.48 |
575 | Đỗ Ngọc Huệ | 32 | 41 | 78% | 48.82 |
576 | huntelar | 30 | 40 | 75% | 24.7 |
577 | Mỹ Nhân Tứ Đại | 34 | 49 | 69% | 38.3 |
578 | Yuki Duy Mạnh | 16 | 50 | 32% | 39.1 |
579 | Cố Lên | 23 | 32 | 72% | 16.15 |
580 | Duyên Trần | 38 | 49 | 78% | 18.8 |
581 | Đường Xuân Khánh | 27 | 50 | 54% | 52.02 |
582 | Nhok Anh | 26 | 49 | 53% | 26.38 |
583 | Nguyễn Phúc Cao Duy | 44 | 48 | 92% | 23.38 |
584 | Quang Huy | 13 | 50 | 26% | 5.38 |
585 | Tran thi thuy duong | 31 | 50 | 62% | 31.57 |