Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the three others
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the three others
Quảng cáo
Câu 1:
A. rough
B. sum
C. utter
D. union
-
Đáp án : D(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. rough /rʌf/
B. sum /sʌm/
C. utter /ˈʌtə(r)/
D. union /ˈjuːniən/
Phần gạch chânở câu D được phát âm là /ju/ còn lại là /ʌ/
=>Chọn D
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 2:
A. noon
B. tool
C. blood
D. spoon
-
Đáp án : C(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. noon /nuːn/
B. tool /tuːl/
C. blood /blʌd/
D. spoon /spuːn/
Phần gạch chânở câu C được phát âm là /ʌ/ còn lại là /uː/
=>Chọn C
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 3:
A. thought
B. tough
C. taught
D. bought
-
Đáp án : B(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. thought /θɔːt/
B. tough /tʌf/
C. taught /tɔːt/
D. bought /bɔːt/
Phần gạch chânở câu B được phát âm là /ʌ/ còn lại là /ɔː/
=>Chọn B
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 4:
A. pleasure
B. heat
C. meat
D. feed
-
Đáp án : A(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. pleasure /ˈpleʒə(r)/
B. heat /hiːt/
C. meat /miːt/
D. feed /fiːd/
Phần được gạch chân ở câu A được phát âm là /e/ còn lại phát âm là /i:/
=>Chọn A
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 5:
A. false
B. laugh
C. glass
D. after
-
Đáp án : A(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. false /fɔːls/
B. laugh /lɑːf/
C. glass /ɡlɑːs/
D. after /ˈɑːftə(r)/
Phần gạch chânở câu A được phát âm là /ɔː/ còn lại là /ɑː/
=> Chọn A
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 6:
A. genetics
B. generate
C. kennel
D. gentle
-
Đáp án : A(6) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. genetics /dʒəˈnetɪks/
B. generate /ˈdʒenəreɪt/
C. kennel /ˈkenl/
D. gentle /ˈdʒentl/
Phần gạch chânở câu A được phát âm là /ə/ còn lại là /e/
=>Chọn A
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 7:
A. cleanse
B. please
C. treat
D. retreat
-
Đáp án : A(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. cleanse /klenz/
B. please /pliːz/
C. treat /triːt/
D. retreat /rɪˈtriːt/
Phần gạch chânở câu A được phát âm là /e/ còn lại là /i:/
=>Chọn A
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 8:
A. grammar
B. damage
C. mammal
D. drama
-
Đáp án : D(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. grammar /ˈɡræmə(r)/
B. damage /ˈdæmɪdʒ/
C. mammal /ˈmæml/
D. drama /ˈdrɑːmə/
Phần gạch chânở câu D được phát âm là /ɑː/ còn lại là /æ/
=>Chọn D
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 9:
A. candy
B. sandy
C. many
D. handy
-
Đáp án : C(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. candy /ˈkændi/
B. sandy /ˈsændi/
C. many /ˈmeni/
D. handy /ˈhændi/
Phần gạch chânở câu C được phát âm là /e/ còn lại là /æ/
=>Chọn C
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 10:
A. bought
B. nought
C. plough
D. thought
-
Đáp án : C(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. bought /bɔːt/
B. nought /nɔːt/
C. plough /plaʊ/
D. thought /θɔːt/
Phần gạch chânở câu C được phát âm là /aʊ/ còn lại là /ɔː/
=>Chọn C
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 11:
A. given
B. risen
C. ridden
D. whiten
-
Đáp án : D(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. given /ˈɡɪvn/
B. risen /’rɪzn/
C. ridden /ˈrɪdn/
D. whiten /ˈwaɪtn/
Phần gạch chânở câu D được phát âm là /aɪ/ còn lại là /ɪ/
=>Chọn D
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 12:
A. accident
B. jazz
C. stamps
D. watch
-
Đáp án : D(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. accident /ˈæksɪdənt/
B. jazz /dʒæz/
C. stamps /stæmp/
D. watch /wɒtʃ/
Phần gạch chânở câu D được phát âm là /ɒ/ còn lại là /æ/
=>Chọn D
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 13:
A. bush
B. brush
C. bus
D. cup
-
Đáp án : A(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. bush /bʊʃ/
B. brush /brʌʃ/
C. bus /bʌs/
D. cup /kʌp/
Phần gạch chânở câu A được phát âm là /ʊ/ còn lại là /ʌ/
=>Chọn A
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 14:
A. food
B. look
C. took
D. good
-
Đáp án : A(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. food /fuːd/
B. look /lʊk/
C. took /tʊk/
D. good /ɡʊd/
Phần gạch chânở câu A được phát âm là /uː/ còn lại là /ʊ/
=>Chọn A
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 15:
A. rather
B. sacrifice
C. hard
D. father
-
Đáp án : B(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. rather /ˈrɑːðə(r)/
B. sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/
C. hard /hɑːd/
D. father /ˈfɑːðə(r)/
Phần gạch chânở câu B được phát âm là /æ/ còn lại là /ɑː/
=>Chọn B
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 16:
A. evening
B. key
C. envelope
D. secret
-
Đáp án : C(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. evening /ˈiːvnɪŋ/
B. key /kiː/
C. envelope /ˈenvələʊp/
D. secret /ˈsiːkrət/
Phần gạch chânở câu C được phát âm là /e/ còn lại là /iː/
=>Chọn C
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 17:
A. both
B. bottle
C. Scotland
D. cotton
-
Đáp án : A(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. both /bəʊθ/
B. bottle /ˈbɒtl/
C. Scotland /ˈskɒtlənd/
D. cotton /ˈkɒtn/
Phần gạch chânở câu A được phát âm là /əʊ/ còn lại là /ɒ/
=>Chọn A
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 18:
A. with
B. library
C. willing
D. if
-
Đáp án : B(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. with /wɪð/
B. library /ˈlaɪbrəri/
C. willing /ˈwɪlɪŋ/
D. if /ɪf/
Phần gạch chânở câu B được phát âm là /aɪ/ còn lại là /ɪ/
=>Chọn B
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 19:
A. dam
B. plan
C. plane
D. candle
-
Đáp án : C(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. dam /dæm/
B. plan /plæn/
C. plane /pleɪn/
D. candle /ˈkændl/
Phần gạch chânở câu C được phát âm là /eɪ/ còn lại là /æ/
=>Chọn C
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 20:
A. seat
B. heavy
C. reason
D. neat
-
Đáp án : B(1) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A. seat /siːt/
B. heavy /ˈhevi/
C. reason /ˈriːzn/
D. neat /niːt/
Phần gạch chânở câu B được phát âm là /e/ còn lại là /iː/
=>Chọn B
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com