Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 363260, 363261, 363262, 363263, 363264, 363265, 363266, 363267, 363268, 363269, 363270, 363271, 363272, 363273, 363274, 363275, 363276, 363277, 363278, 363279, 363280, 363281, 363282, 363283, 363284, 363285, 363286, 363287, 363288, 363289, 363290, 363291, 363292, 363293, 363294, 363295, 363296, 363297, 363298, 363299 dưới đây:
Đáp án đúng là: C
courteous (a): lịch sự, nhã nhặn
gentle (a): nhẹ nhàng
disappointed (a): thất vọng
impolite (a): bất lịch sự, khiếm nhã
optimistic (a): lạc quan
=> courteous >< impolite
Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.
Đáp án đúng là: D
outstanding (a): nổi bật, xuất sắc
A. good (a): tốt
B. excellent (a): tuyệt vời
C. gentle (a): nhẹ nhàng
D. bad (a); tệ, kém
=> outstanding >< bad
Tạm dịch: Ban nhạc đã có một buổi biểu diễn xuất sắc ở Grand Theatre
tối qua.
Đáp án đúng là: D
occupied (a): được sử dụng, bận rộn
A. cleaned: được dọn dẹp
B. taken: được lấy đi
C. absent (a): vắng (mặt)
D. vacant (a): trống, rảnh rỗi
=> occupied >< vacant
Tạm dịch: Ngôi nhà đó đã không có ai sử dụng trong ba năm nay. Nó
chắc hẳn đã bị ma ám vì không ai thuê hay mua nó cả.
Đáp án đúng là: C
deter (v): ngăn cản, cản trờ
prohibit (v): ngăn cản
protect (v): bảo vệ
encourage (v): khuyến khích
limit (v): giới hạn
=> deter >< encourage
Tạm dịch: Ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn cản trở nhiều người
không thể dùng ô tô riêng vào giờ cao điểm.
Đáp án đúng là: A
once in a while: thỉnh thoảng
regularly (adv): thường xuyên
attentively (adv): một cách chăm chú
occasionally (adv): thỉnh thoảng
selectively (adv): một cách có chọn lọc
=> once in a while ><regularly
Tạm dịch: Ngày nay, nhiều người chỉ thỉnh thoảng đọc báo in vì họ có xu hướng truy cập tin tức trực tuyến.
Đáp án đúng là: A
optional (a): được lựa chọn
A. compulsory (a): bắt buộc
B. important (a): quan trọng
C. comfortable (a): thoải mái
D. necessary (a): bắt buộc
=> optional >< compulsory
Tạm dịch: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả học sinh Việt Nam,
tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tự chọn được giảng dạy tại các
trường trung học ở Việt Nam.
Đáp án đúng là: A
secure (a): an toàn, vững chắc
challenging (a): thách thức, khó khăn
demanding (a): đòi hỏi khắt khe
stable (a): vững chắc, ổn định
safe (a): an toàn
=> secure >< challenging
Tạm dịch: Tôi thích các công việc ổn định vì tôi không thích lúc nào cũng phải di chuyển và thay đổi liên tục.
Đáp án đúng là: B
disapprove (v): không đồng ý, không tán thành
object to (v): phản đối
support (v): ủng hộ
deny (v): phủ nhận
refuse (v): từ chối
=> disapprove >< support
Tạm dịch: Bố mẹ tôi luôn không tán thành việc tôi hút thuốc. Họ có lần
thậm chí còn nói với tôi nó sẽ ngăn tôi phát triển cao hơn.
Đáp án đúng là: C
failure (n): thất bại
A. breakdown (n): đổ vỡ
B. loss (n): mất mát
C. success (n): sự thành công
D. collapse (n): sự sụp đổ
=> failure >< success
Tạm dịch: Sau một thời gian dài làm việc không ngừng, mọi nỗ lực của
tôi đều kết thúc trong thất bại.
Chọn C
Đáp án đúng là: C
protect (v): bảo vệ
guard (v): bảo vệ
shape (v): định hình
attack (v): tấn công
save (v): cứu, lưu trữ
=> protect >< attack
Tạm dịch: Telomere là những cái mũ nhỏ ở cuối nhiễm sắc thể bảo vệ
DNA của chúng ta khỏi bị tổn thương trong quá trình phân chia tế bào.
Chọn C
Đáp án đúng là: C
innocent (a): vô tội, không làm gì sai
A. innovative (a): sáng tạo
B. benevolent (a): nhân từ, tử tế
C. guilty (a): phạm tội, có tội
D. naive (a): hồn nhiên, ngây thơ
=> innocent >< guilty
Tạm dịch: Sau năm ngày xét xử, tòa án thấy anh ta vô tội và anh ta đã
được thả ra.
Đáp án đúng là: B
Affluent (a): có nhiều tiền, mức sống tốt
A. Wealthy (a): giàu có
B. Impoverished (a): nghèo khó
C. Privileged (a): có quyền lực
D. Well-off (a): có nhiều tiền
=> Affluent >< Impoverished
Tạm dịch: Các gia đình giàu có thấy dễ dàng hơn trong việc hỗ trợ tài
chính cho con cái.
Đáp án đúng là: C
cautious (a): cẩn thận
factual (a): thực tế
unfriendly (a): không thân thiện
careless (a): cẩu thả
ambitious (a): tham vọng
=> cautious >< careless
Tạm dịch: Công nhân luôn được khuyến cáo nên thận trọng khi ra vào
nơi này do một vụ hỏa hoạn gần đây.
Đáp án đúng là: C
whisper (v): thì thầm
A. say (v): nói
B. whistle (v): huýt sáo
C. shout (v): hét
D. talk (v): nói chuyện
=> whisper >< shout
Tạm dịch: Tôi phải thì thầm với bạn, nếu không anh ta sẽ nghe thấy.
Đáp án đúng là: B
official (a): chính thức, đã được công bố
formal (a): chính thức/ trang trọng
uncertified: không được xác nhận
informal (a): thoải mái, thân thiện
approved: được tán thành
=> official >< uncertified
Tạm dịch: Họ đã thống nhất về các bài hát chính thức của Thế vận hội
lần thứ 27.
Chọn B
Đáp án đúng là: D
well-off (a): giàu có
A. broke (a): túng quẫn, bần cùng
B. wealthy (a): giàu có, phong phú
C. kind (a): tử tế
D. poor (a): nghèo khó
=> well-off >< poor
Tạm dịch: Cô được nuôi dưỡng trong một gia đình giàu có. Cô ấy không
thể hiểu những vấn đề chúng ta đang phải đối mặt.
Đáp án đúng là: D
accurate (a): chính xác, đúng đắn
man-made (a): nhân tạo
valueless (a): vô giá trị
correct (a): chính xác
false (a): sai, sai lầm
=> accurate >< false
Tạm dịch: Cuốn sách của ông được cho là cung cấp thông tin chính xác
về cuộc sống trên sa mạc.
Đáp án đúng là: C
confide (v): tâm sự, giãi bày
explore (v): thám hiểm
deny (v): phủ nhận
hide (v): che giấu
discuss (v): thảo luận
=> confide >< hide
Tạm dịch: Cô ấy không gần gũi với mẹ mình. Cô ấy được cho là chỉ tâm
sự tất cả những bí mật của mình với người bạn thân nhất.
Chọn C
Đáp án đúng là: D
enhance (v): nâng cao, tăng cường
A. improve (v): cải thiện, nâng cao
B. maximize (v): cực đại hóa
C. enrich (v): làm giàu, làm phong phú
D. worsen (v): làm tệ hơn
=> enhance >< worsen
Tạm dịch: Nhiều phụ nữ thích sử dụng mỹ phẩm để tăng thêm vẻ đẹp và khiến họ trông trẻ hơn.
Đáp án đúng là: C
polite (a): lịch sự
A. informal (a): không trang trọng
B. insecure (a): không an toàn
C. discourteous (a): bất lịch sự
D. irresponsible (a): vô trách nhiệm
=> polite >< discourteous
Tạm dịch: Ở văn hoá phương Tây, duy trì giao tiếp bằng mắt trong khi
nói chuyện là lịch sự.
Đáp án đúng là: D
significant (a): quan trọng, đáng kể
A. controlled (a): được kiểm soát
B. political (a): thuộc chính trị
C. disagreeable (a): không thể đồng ý
D. unimportant (a): không quan trọng
=> significant >< unimportant
Tạm dịch: Có những thay đổi đáng kể trong cuộc sống của phụ nữ kể từ
phong trào giải phóng phụ nữ.
Đáp án đúng là: D
catch (v): nắm bắt, bắt lấy
break (v): đập vỡ
destroy (v): phá hủy
hold (v): giữ
miss (v): để lỡ, bỏ lỡ, mất
=> catch >< miss
Tạm dịch: Đó là một cơ hội rất tuyệt vời để chúng ta nắm bắt.
Đáp án đúng là: C
tough (a): khó
A. interesting (a): thú vị
B. difficult (a): khó
C. simple (a): đơn giản
D. important (a): quan trọng
=> tough >< simple
Tạm dịch: Không có quá nhiều câu hỏi khó trong bài kiểm tra, vì vậy tôi
có thể trả lời hầu hết chúng.
Đáp án đúng là: A
accomplished (a): có tài năng, tài giỏi
A. unskilled (a): không giỏi, không thạo
B. ill-educated (a): vô học
C. unimpaired (a): không bị hỏng
D. unqualified (a): không đủ điều kiện
=> accomplished >< unskilled
Tạm dịch: Chú tôi, một người chơi guitar điêu luyện, đã dạy tôi cách
chơi.
Chọn A
Đáp án đúng là: C
pressure (n): áp lực
A. emotion(n): cảm xúc
B. stress (n): căng thẳng
C. relaxation (n): sự thư giãn
D. nervousness (n): lo lắng
=> pressure >< relaxation
Tạm dịch: Ngày nay học sinh chịu nhiều áp lực do sự kỳ vọng cao từ phụ huynh và giáo viên.
Đáp án đúng là: B
optional (a): không bắt buộc, tùy chọn
acceptable (a): chấp nhận được
compulsory (a): bắt buộc
voluntary (a): tình nguyện
uncomfortable (a): khó chịu
=> optional >< compulsory
Tạm dịch: Vào thứ bảy, không bắt buộc phải mặc đồng phục nên tôi
thường chọn áo phông và quần short.
Đáp án đúng là: B
reject (v): bác bỏ, loại bỏ
A. ignore (v): phớt lờ, lờ đi
B. accept (v): chấp nhận, chấp thuận
C. disargree (v): không đồng ý
D. deny (v): từ chối, phản đối
=> reject >< accept
Tạm dịch: Công ty đã bác bỏ tuyên bố rằng họ phải chịu trách nhiệm
cho những vấn đề sức khỏe của những thanh thiếu niên này.
Đáp án đúng là: A
preceding (a): trước
A. following: sau đó
B. heading: tiêu đề
C. previous: trước đó
D. before: trước
=> preceding >< following
Tạm dịch: Vấn đề này đã được giải quyết ở đoạn văn trước.
Đáp án đúng là: C
neglect (v): sao lãng, bỏ bê
A. put off: trì hoãn
B. look for: tìm kiếm
C. attend to: chú tâm
D. approve of: chấp thuận
=> neglects >< attends to
Tạm dịch: Bất kỳ học sinh nào bỏ bê bài tập về nhà của mình sẽ không
thể học tốt ở trường.
Chọn C
Đáp án đúng là: C
unexpected : không mong đợi, bất ngờ
A. may be avoided: có thể tránh được
B. should be followed: nên được theo dõi
C. can be predicted: có thể dự đoán được
D. must be prevented: phải ngăn chặn
=> unexpected >< can be predicted
Tạm dịch: Cơn bão thật bất ngờ. Không ai chuẩn bị trước nên một số
người không thể thoát được và bị thương.
Đáp án đúng là: D
applaud (v): vỗ tay tán thưởng
A. welcome (v): hoan nghênh
B. misunderstand (v): hiểu lầm
C. praise (v): ca tụng
D. disapprove (v): không tán thành
=> applauded >< disapproved
Tạm dịch: Bài phát biểu ngắn nhưng súc tích của ông được tất cả các bộ
phận khán giả vỗ tay tán thưởng.
Chọn D
Đáp án đúng là: C
initiate (v): khởi xướng, bắt đầu
A. complicate (v): làm phức tạp
B. starte (v): bắt đầu
C. close (v): đóng lại
D. confuse (v): làm bối rối
=> initiated >< closed
Tạm dịch: Chủ tịch đã khởi xướng tố tụng bằng một bài phát biểu ngắn.
Chọn C
Đáp án đúng là: B
punish (v): phạt
bring (v): mang theo, đem
reward (v): thưởng
give (v): cho, tặng
accept (v): chấp nhận
=> punish >< reward
Tạm dịch: Không bao giờ phạt con bạn bằng cách đánh chúng. Điều này
có thể dạy chúng trở thành những người hay đánh nhau.
Đáp án đúng là: D
challenging (a): đầy thách thức, khó khăn
tricky (a): gian xảo
tough (a): cứng cỏi, khó khăn
difficult (a): khó khăn
easy (a): dễ dàng
=> challenging >< easy
Tạm dịch: Năm đầu tiên ở trường đại học có lẽ là năm thử thách nhất
trong cuộc đời cô, điều này gây cho cô nhiều rắc rối.
Chọn D
Đáp án đúng là: D
contaminated (a): ô nhiễm
A occupied (a): chiếm
B. polluted (a): ô nhiễm
C. concentrated (a): cô đặc
D. purified (a): tinh khiết
=> contaminated >< purified
Tạm dịch: Không khí bị ô nhiễm tự nhiên bởi các chất lạ như phấn hoa
và bụi.
Chọn D
Đáp án đúng là: B
hospitality (n): lòng mến khách
difference (n): sự khác biệt
unfriendliness (n): sự không thân thiện
generosity (n): tính hào phóng
politeness (n): sự lịch sự
=> hospitality >< unfriendliness
Tạm dịch: Người Việt Nam có lòng hiếu khách mạnh mẽ và cảm thấy
xấu hổ nếu họ không thể thể hiện sự tôn trọng với khách bằng cách
chuẩn bị cho họ thời gian nghỉ.
Chọn B
Đáp án đúng là: A
burden (n): gánh nặng
A. something enjoyable: thứ gì thú vị, thích thú
B. something to stiffer: thứ gì khó nhọc
C. something sad: điều gì buồn
D. something to entertain: điều gì để giải trí
=> burden >< something enjoyable
Tạm dịch: Ở một số nước, gánh nặng bệnh tật có thể được tránh bằng
việc cải thiện môi trường.
Đáp án đúng là: D
tidy up (v): dọn dẹp
sort out (v): phân loại
clear up (v): dọn dẹp
arrange (v): sắp xếp
mess up (v): bày bừa
=> tidy up >< mess up
Tạm dịch: Mỗi khi có ngày nghỉ, anh ấy luôn giúp vợ dọn dẹp nhà cửa.
Đáp án đúng là: A
security (n): sự an toàn
danger (n): sự nguy hiểm
shelter (n): chỗ nương tựa, ẩn náu
safety (n): sự an toàn
marmony (n): sự hài hòa
=> security >< danger
Tạm dịch: Chúng tôi cố gắng tạo nên bầu không khí thoải mái và an
toàn cho những đứa trẻ nhà chúng tôi.
Đáp án đúng là: D
sophisticated (a): phức tạp, tinh vi
difficult (a): khó khăn
expensive (a): đắt
complicated (a): phức tạp
simple (a): đơn giản
=> sophisticated >< simple
Tạm dịch: Quân đội Mỹ đang sử dụng vũ khí tinh vi hơn nhiều ở vùng
Viễn Đông.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com