Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Trả lời cho các câu 503746, 503747, 503748, 503749, 503750, 503751, 503752, 503753, 503754, 503755, 503756, 503757, 503758, 503759, 503760, 503761, 503762, 503763, 503764, 503765, 503766, 503767, 503768, 503769, 503770, 503771, 503772, 503773, 503774, 503775, 503776, 503777, 503778, 503779, 503780, 503781, 503782, 503783, 503784, 503785, 503786, 503787, 503788, 503789, 503790, 503791, 503792, 503793, 503794 dưới đây:
Đáp án đúng là: A
A. talk /tɔːk/
B. famous /ˈfeɪməs/
C. waver /ˈweɪvə(r)/
D. play /pleɪ/
Phương án A phần gạch chân đưọc đọc là âm /ɔː/, còn lại đọc là /eɪ/
Đáp án đúng là: A
Đáp án đúng là: C
A. impact (n) /ˈɪmpækt/; (v) /ɪmˈpækt/
B. talented /ˈtæləntɪd/
C. amazing /əˈmeɪzɪŋ/
D. anxious /ˈæŋkʃəs/
Phương án C phần gạch chân được đọc là âm /eɪ/, còn lại đọc là âm /æ/
Đáp án đúng là: C
A. prefer /prɪˈfɜː(r)/
B. determine /dɪˈtɜːmɪn/
C. father /ˈfɑːðə(r)/
D. emerge /ɪˈmɜːdʒ/
Phương án C phần gạch chân được đọc là âm /ə/, còn lại đọc là /ɜː/
A. thin /θɪn/
B. gifted /ˈɡɪftɪd/
C. dish /dɪʃ/
D. blind /blaɪnd/
Phương án D có phần gạch chân đọc là âm /aɪ/, còn lại đọc là âm /ɪ/
Đáp án đúng là: C
A. about /əˈbaʊt/
B. aloud /əˈlaʊd/
C. soup /suːp/
D. mountainous /ˈmaʊntənəs/
Phương án C phần gạch chân đọc là âm /uː/, còn lại đọc là âm /aʊ/
Đáp án đúng là: C
A. agree /əˈɡriː/
B. seem /siːm/
C. career kəˈrɪə(r)/
D. meet /miːt/
Phương án C phần gạch chân đọc là âm /ɪə/, còn lại đọc là âm /iː/
Đáp án đúng là: D
A. same /seɪm/
B. taste /teɪst/
C. occasion /əˈkeɪʒn/
D. thank /θæŋk/
Phương án D phần gạch chân đọc là âm /æ/, còn lại đọc là âm /eɪ/
Đáp án đúng là: D
A. luck /lʌk/
B. judge /dʒʌdʒ/
C. mum /mʌm/
D. success /səkˈses/
Phương án D có phần gạch chân đọc là âm /ə/, còn lại đọc là âm /ʌ/
Đáp án đúng là: A
A. great /ɡreɪt/
B. read/riːd/
C. bean /biːn/
D. lead /liːd/
Phương án A có phần gạch chân đọc là âm /eɪ/, còn lại đọc là /iː/
Đáp án đúng là: D
A. chef /ʃef/
B. influential /ˌɪnfluˈenʃl/
C. respectable /rɪˈspektəbl/
D. generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/
Phương án D có phần gạch chân đọc là /ə/, còn lại đọc là /e/
Đáp án đúng là: D
A. natural /ˈnætʃrəl/
B. travel /ˈtrævl/
C. traffic /ˈtræfɪk/
D. cable /ˈkeɪbl/
Phương án D phần gạch chân đọc là /eɪ/, còn lại đọc là /æ/
Đáp án đúng là: B
A. kindness /ˈkaɪndnəs/
B. willingness /ˈwɪlɪŋnəs/
C. hide /haɪd/
D. identity /aɪˈdentəti/
Phương án B phần gạch chân đọc là /ɪ/, còn lại đọc là /aɪ/
Đáp án đúng là: C
Đáp án đúng là: C
A. life /laɪf/
B. quite /kwaɪt/
C. sick /sɪk/
D. writer /ˈraɪtə(r)/
Phương án C phần gạch chân đọc là /ɪ/, còn lại đọc là /aɪ/
Đáp án đúng là: B
A. devoted /dɪˈvəʊtɪd/
B. move /muːv/
C. post /pəʊst/
D. compose /kəmˈpəʊz/
Phương án B phần gạch chân đọc là /uː/, còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án đúng là: B
A. allow /əˈlaʊ/
B. know /nəʊ/
C. power /ˈpaʊə(r)/
D. vow /vaʊ/
Phương án B phần gạch chân đọc là /əʊ/, còn lại đọc là /aʊ/
Đáp án đúng là: C
A. take /teɪk/
B. play /pleɪ/
C. any /ˈeni/
D. headache /ˈhedeɪk/
Phương án C phần gạch chân đọc là /e/, còn lại đọc là /eɪ/
Đáp án đúng là: A
A. hear /hɪə(r)/
B. teacher /ˈtiːtʃə(r)/
C. easy /ˈiːzi/
D. cream /kriːm/
Phương án A phần gạch chân đọc là /ɪə/, còn lại đọc là /iː/
Đáp án đúng là: A
A. come /kʌm/
B. hope /həʊp/
C. phone /fəʊn/
D. global /ˈɡləʊbl/
Phương án A phần gạch chân đọc là /ʌ/, còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án đúng là: C
A. sweet /swiːt/
B. needy/ˈniːdi/
C. coffee /ˈkɒfi/
D. free /friː/
Phương án C phần gạch chân đọc là /i/, còn lại đọc là /i:/
Đáp án đúng là: D
A. sudden /ˈsʌdn/
B. humble /ˈhʌmbl/
C. fund/fʌnd/
D. support /səˈpɔːt/
Phương án D phần gạch chân đọc là /ə/, còn lại đọc là /ʌ/
Đáp án đúng là: D
A. money /ˈmʌni/
B. one /wʌn/
C. love /lʌv/
D. contest ˈkɒntest/
Phương án D phần gạch chân đọc là /ɒ/, còn lại đọc là /ʌ/
:
Đáp án đúng là: A
A. work /wɜːk/
B. report (n) / (v) /rɪˈpɔːt/
C. born /bɔːn/
D. support /səˈpɔːt/
Phương án A phần gạch chân đọc là /ɜː/, còn lại đọc là /ɔː/
Đáp án đúng là: C
A. alarm /əˈlɑːm/
B. army /ˈɑːmi/
C. warming /ˈwɔːmɪŋ/
D. article /ˈɑːtɪkl/
Phương án C phần gạch chân đọc là /ɔː/, còn lại đọc là /ɑː/
Đáp án đúng là: C
A. region /ˈriːdʒən/
B. fever /ˈfiːvə(r)/
C. bed /bed/
D. evening /ˈiːvnɪŋ/
Phương án C phần gạch chân đọc là /e/, còn lại đọc là /iː/
Đáp án đúng là: D
A. weather /ˈweðə(r)/
B. health /helθ/
C. death /deθ/
D. wear /weə(r)/
Phương án D phần gạch chân đọc là /eə/, còn lại đọc là /e/
Đáp án đúng là: A
A. kilt /kɪlt/
B. drive /draɪv/
C. ice /aɪs/
D. alive /əˈlaɪv/
Phương án A phần gạch chân đọc là /ɪ/, còn lại đọc là /aɪ/
Đáp án đúng là: D
A. mark /mɑːk/
B. starving /ˈstɑːvɪŋ/
C. start /stɑːt/
D. award /əˈwɔːd/
Phương án D phần gạch chân đọc là /ɔː/, còn lại đọc là /ɑː/
Đáp án đúng là: D
A. measles /ˈmiːzlz/
B. meal /miːl/
C. reveal /rɪˈviːl/
D. spread /spred/
Phương án D phần gạch chân đọc là /e/, còn lại đọc là /iː/
Đáp án đúng là: D
A. cat /kæt/
B. annual /ˈænjuəl/
C. manage/ˈmænɪdʒ/
D. patient /ˈpeɪʃnt/
Phương án D phần gạch chân đọc là /eɪ/, còn lại đọc là /æ/
Đáp án đúng là: C
A. comfort /ˈkʌmfət/
B. other /ˈʌðə(r)/
C. welcome /ˈwelkəm/
D. overcome /ˌəʊvəˈkʌm/
Phương án C phần gạch chân đọc là /ə/, còn lại đọc là /ʌ/
Đáp án đúng là: C
A. care /keə(r)/
B. share/ʃeə(r)/
C. slander /ˈslɑːndə(r)/
D. scared /skeəd/
Phương án C phần gạch chân đọc là /ɑː/, còn lại đọc là /eə/
Đáp án đúng là: C
A. nationality /ˌnæʃəˈnæləti/
B. grandparents /ˈɡrænpeərənt/
C. shame /ʃeɪm/
D. champion /ˈtʃæmpiən/
Phương án C phần gạch chân đọc là /eɪ/, còn lại đọc là /æ/
Đáp án đúng là: A
A. owner /ˈəʊnə(r)/
B. power /ˈpaʊə(r)/
C. drown /draʊn/
D. allow /əˈlaʊ/
Phương án A phần gạch chân đọc là /əʊ/, còn lại đọc là /aʊ/
Đáp án đúng là: D
A. public /ˈpʌblɪk/
B. fun /fʌn/
C. uprising /ˈʌpraɪzɪŋ/
D. suggest /səˈdʒest/
Phương án D phần gạch chân đọc là /ə/, còn lại đọc là /ʌ/
Đáp án đúng là: D
A. claim /kleɪm/
B. pain /peɪn/
C. failure /ˈfeɪljə(r)/
D. said /sed/
Phương án D phần gạch chân đọc là /e/, còn lại đọc là /eɪ/
Đáp án đúng là: B
A. repeat /rɪˈpiːt/
B. year /jɪə(r)
C. meaningful /ˈmiːnɪŋfl/
D. speaking /ˈspiːkɪŋ/
Phương án B phần gạch chân đọc là /ɪə/, còn lại đọc là /iː/
Đáp án đúng là: C
A. young /jʌŋ/
B. enough /ɪˈnʌf/
C. thousand /ˈθaʊznd/
D. country /ˈkʌntri/
Phương án C phần gạch chân đọc là /aʊ/, còn lại đọc là /ʌ/
Đáp án đúng là: D
A. important /ɪmˈpɔːtnt/
B. restore /rɪˈstɔː(r)/
C. story /ˈstɔːri/
D. mirror /ˈmɪrə(r)/
Phương án D phần gạch chân đọc là /ə/, còn lại đọc là /ɔː/
Đáp án đúng là: C
A. mean /miːn/
B. leader /ˈliːdə(r)/
C. learn /lɜːn/
D. heat /hiːt/
Phương án C phần gạch chân đọc là /ɜː/, còn lại đọc là /iː/
Đáp án đúng là: D
A. tragedy /ˈtrædʒədi/
B. damage /ˈdæmɪdʒ/
C. abandon /əˈbændən/
D. hardship /ˈhɑːdʃɪp/
Phương án D phần gạch chân đọc là /ɑː/, còn lại đọc là /æ/
Đáp án đúng là: D
A. inform /ɪnˈfɔːm/
B. sporting /ˈspɔːtɪŋ/
C. orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/
D. worthy /ˈwɜːði/
Phương án D phần gạch chân đọc là /ɜː/, còn lại đọc là /ɔː/
Đáp án đúng là: D
A. journey /ˈdʒɜːni/
B. encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/
C. journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/
D. source /sɔːs/
Phương án D phần gạch chân đọc là /ɔː/, còn lại đọc là /ɜː/
Đáp án đúng là: A
A. threat /θret/
B. treatment /ˈtriːtmənt/
C. defeat /dɪˈfiːt/
D. reveal /rɪˈviːl/
Phương án A phần gạch chân đọc là /e/, còn lại đọc là /iː/
Đáp án đúng là: B
A. age /eɪdʒ/
B. balance ˈbæləns/
C. stage /steɪdʒ/
D. game /ɡeɪm/
Phương án B phần gạch chân đọc là /æ/, còn lại đọc là /eɪ/
Đáp án đúng là: A
A. advice /ədˈvaɪs/
B. swim /swɪm/
C. living /ˈlɪvɪŋ/
D. ticket /ˈtɪkɪt/
Phương án A phần gạch chân đọc là /aɪ/, còn lại đọc là /ɪ/
Đáp án đúng là: C
A. accident /ˈæksɪdənt/
B. traffic/ˈtræfɪk/
C. wash /wɒʃ/
D. exam /ɪɡˈzæm/
Phương án C phần gạch chân đọc là /ɒ/, còn lại đọc là /æ/
Đáp án đúng là: D
A. sock /sɒk/
B. scholar /ˈskɒlə(r)/
C. prominent /ˈprɒmɪnənt/
D. front /frʌnt/
Phương án D phần gạch chân đọc là /ʌ/, còn lại đọc là /ɒ/
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com