Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Questions 23-30: Read the passage carefully. 1. In seventeenth-century colonial North America, all day-to-day cooking

Questions 23-30: Read the passage carefully.

1. In seventeenth-century colonial North America, all day-to-day cooking was done in the fireplace. By and large, fireplaces were planned for cooking as well as for warmth. Those in the Northeast were usually four or five feet high, and in the South, they were often high enough for a person to walk into. A heavy timber called the mantel tree was used as a lintel to support the stonework above the fireplace opening. This timber might be scorched occasionally, but it was far enough in front of the rising column of heat to be safe from catching fire.

2. Two ledges were built across from each other on the inside of the chimney. On these rested the ends of a "lug pole" from which pots were suspended when cooking. Wood from a freshly cut tree was used for the lug pole, so it would resist heat, but it had to be replaced frequently because it dried out and charred, and was thus weakened. Sometimes the pole broke and the dinner fell into the fire. When iron became easier to obtain, it was used instead of wood for lug poles, and later fireplaces had pivoting metal rods to hang pots from.

3. Beside the fireplace and built as part of it was the oven. It was made like a small, secondary fireplace with a flue leading into the main chimney to draw out smoke. Sometimes the door of the oven faced the room, but most ovens were built with the opening facing into the fireplace. On baking days (usually once or twice a week) a roaring fire of "oven wood," consisting of brown maple sticks, was maintained in the oven until its walls were extremely hot. The embers were later removed, bread dough was put into the oven, and the oven was sealed shut until the bread was fully baked.

4. Not all baking was done in a big oven, however. Also used was an iron "bake kettle," which looked like a stewpot on legs and which had an iron lid. This is said to have worked well when it was placed in the fireplace, surrounded by glowing wood embers, with more embers piled on its lid.

Choose an option (A, B, C, or D) that best answers each question.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

Which of the following can be the best title of the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:752821
Phương pháp giải
Đọc hiểu ý chính của cả bài để chọn tiêu đề phù hợp nhất.
Giải chi tiết

A. the use of iron kettles in a typical kitchen: việc sử dụng ấm sắt trong bếp điển hình => Chỉ đề cập đến một phần nhỏ của bài.

B. methods of baking bread: các phương pháp nướng bánh mì => Cũng chỉ tập trung vào một chi tiết trong bài.)

C. fireplace cooking: nấu ăn bằng lò sưởi => Bao quát toàn bộ nội dung về cách nấu ăn trong các lò sưởi thời kỳ thuộc địa.)

D. the types of wood used in preparing meals: các loại gỗ được sử dụng để nấu ăn => Không phải là ý chính, chỉ được nhắc đến trong một đoạn.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

The word "scorched" in the first paragraph is closest in meaning to ______.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:752822
Phương pháp giải
Dựa vào ngữ cảnh để chọn từ đồng nghĩa.
Giải chi tiết

A. cut: bị cắt

B. bent: bị cong

C. enlarged: được mở rộng

D. burned: bị cháy, sém => Phù hợp vì từ "scorched" nghĩa là bị cháy sém nhẹ do nhiệt độ cao.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word "it" in the first paragraph refers to ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:752823
Phương pháp giải
Xác định danh từ số ít đứng trước đại từ “it”
Giải chi tiết

A. the mantel tree: thanh gỗ ngang

B. the fireplace opening: khoảng mở của lò sưởi

C. the rising column of heat: cột nhiệt bốc lên

D. the stonework: kết cấu bằng đá

Thông tin:
A heavy timber called the mantel tree was used as a lintel to support the stonework above the fireplace opening. This timber might be scorched occasionally, but it was far enough in front of the rising column of heat to be safe from catching fire.

Tạm dịch:
Một loại gỗ nặng gọi là cây lò sưởi được dùng làm dầm ngang để đỡ phần đá ốp phía trên cửa lò sưởi. Gỗ này đôi khi có thể bị cháy xém, nhưng nó đủ xa phía trước cột nhiệt bốc lên để không bị bắt lửa.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

In paragraph 2, a disadvantage of using a wooden lug pole is that________

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:752824
Phương pháp giải
Đọc kỹ đoạn văn 2 để tìm nhược điểm của "wooden lug pole" (thanh treo gỗ).
Giải chi tiết

A. It was made of wood not readily available: Nó được làm từ loại gỗ không dễ tìm thấy

B. It was difficult to move or rotate: Nó khó di chuyển hoặc xoay

C. It occasionally broke: Nó thỉnh thoảng bị gãy => Chính xác, do thanh gỗ bị khô và cháy sém, làm yếu cấu trúc.

D. It became too hot to touch: Nó trở nên quá nóng để chạm vào

Thông tin:
…it had to be replaced frequently because it dried out and charred, and was thus weakened. Sometimes the pole broke and the dinner fell into the fire.

Tạm dịch:
…nó phải được thay thường xuyên vì bị khô và cháy sém, dẫn đến yếu đi. Đôi khi thanh gỗ bị gãy và bữa ăn rơi vào lửa.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

In paragraph 2, the author uses the phrase "it had to be replaced frequently" in order to ______.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:752825
Phương pháp giải
Phân tích ý nghĩa của cụm từ và mối liên hệ với các thông tin khác.
Giải chi tiết

A. emphasize the durability of the lug pole: nhấn mạnh độ bền của thanh treo => Không đúng, vì đang nói về nhược điểm.

B. highlight a disadvantage of using wood: làm nổi bật nhược điểm của việc dùng g =>Phù hợp, đoạn văn giải thích rằng gỗ dễ khô, cháy và cần thay thế thường xuyên.

C. explain the reason for switching to metal poles: giải thích lý do chuyển sang thanh sắt => Chỉ là hệ quả, không phải mục đích chính.

D. suggest an improvement in cooking methods: gợi ý cải tiến phương pháp nấu ăn => Không liên quan.

Thông tin:
"…it had to be replaced frequently because it dried out and charred…"

Tạm dịch:
"…nó phải được thay thế thường xuyên vì bị khô và cháy sém…"

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

According to paragraph 3, all of the following were true of a colonial oven EXCEPT ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:752826
Phương pháp giải
Tìm các đặc điểm của lò nướng được đề cập trong đoạn 3 và loại trừ.
Giải chi tiết

A. It was used to heat the kitchen every day: Nó được dùng để làm ấm nhà bếp mỗi ngày => Sai, vì lò chỉ được đốt nóng vào ngày nướng bánh.

B. The smoke it generated went out through the main chimney: Khói được thoát ra ngoài qua ống khói chính => Đúng, có được đề cập.

C. It was built as part of the main fireplace: Nó được xây như một phần của lò sưởi chính => Đúng, có được đề cập.

D. It was heated with maple sticks: Nó được đốt nóng bằng gỗ phong => Đúng, có được đề cập.

Thông tin:
- On baking days (usually once or twice a week) (A)

- It was made like a small, secondary fireplace with a flue leading into the main chimney to draw out smoke. (B)

- Beside the fireplace and built as part of it was the oven. (C)

- a roaring fire of "oven wood," consisting of brown maple sticks, was maintained in the oven until its walls were extremely hot. (D)

Tạm dịch:
- Vào những ngày nướng bánh (thường là một hoặc hai lần một tuần) (A)

- Nó được làm giống như một lò sưởi nhỏ, phụ với một ống khói dẫn vào ống khói chính để hút khói ra ngoài. (B)

- Bên cạnh lò sưởi và được xây dựng như một phần của nó là lò nướng. (C)

- một ngọn lửa bùng cháy của "gỗ lò nướng", bao gồm những thanh gỗ thích màu nâu, được duy trì trong lò cho đến khi thành lò cực kỳ nóng. (D)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

It can be inferred from paragraph 3 that, compared to other firewood, "oven wood" produced _____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:752827
Phương pháp giải
Tìm đặc điểm của "oven wood" và suy luận so sánh với các loại củi khác.
Giải chi tiết

A. fewer embers: ít than hồng hơn

B. more heat: Nhiều nhiệt hơn => Phù hợp, vì bài nói tường lò được đốt nóng đến mức "extremely hot."

C. lower flames: Ngọn lửa thấp hơn

D. less smoke: Ít khói hơn

Thông tin:
…a roaring fire of 'oven wood'… was maintained in the oven until its walls were extremely hot.

Tạm dịch:
…một ngọn lửa lớn từ 'gỗ lò'… được duy trì trong lò cho đến khi tường lò cực kỳ nóng.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Nhận biết

It can be seen in paragraphs 2, 3, and 4 that ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:752828
Phương pháp giải
Tóm tắt nội dung các đoạn để chọn đáp án đúng nhất.
Giải chi tiết

A. cooking in colonial North America relied heavily on fireplaces and various cooking methods: Việc nấu ăn ở Bắc Mỹ thời thuộc địa phụ thuộc nhiều vào lò sưởi và các phương pháp nấu ăn đa dạng => Chính xác, được đề cập xuyên suốt các đoạn.

B. iron was not used for cooking equipment in early colonial kitchens: Sắt không được dùng trong nhà bếp thời kỳ đầu thuộc địa => Sai, sắt được dùng thay thế thanh treo gỗ.

C. ovens were primarily used for baking, while the fireplace was used for all other cooking: Lò nướng chủ yếu dùng để nướng bánh, còn lò sưởi dùng cho các việc nấu khác => Đúng một phần nhưng không đầy đủ ý.

D. iron bake kettles were more commonly used than traditional ovens for baking bread: Ấm sắt được sử dụng phổ biến hơn lò nướng truyền thống để nướng bánh mì => Không đúng.

Chú ý khi giải

Nội dung dịch:

1. Vào thế kỷ XVII, Bắc Mỹ thời thuộc địa, mọi hoạt động nấu nướng hàng ngày đều diễn ra trong lò sưởi. Nhìn chung, lò sưởi được thiết kế để nấu ăn cũng như để sưởi ấm. Những lò sưởi ở vùng Đông Bắc thường cao bốn hoặc năm feet, và ở miền Nam, chúng thường cao đủ để một người có thể bước vào. Một loại gỗ nặng gọi là cây lò sưởi được sử dụng làm dầm ngang để đỡ phần đá ốp phía trên cửa lò sưởi. Đôi khi gỗ này có thể bị cháy xém, nhưng nó đủ xa phía trước cột nhiệt bốc lên để không bắt lửa.

2. Hai gờ được dựng đối diện nhau ở bên trong ống khói. Trên đó đặt các đầu của một "cây treo" để treo nồi khi nấu ăn. Gỗ từ một cây mới chặt được sử dụng làm cây treo để chịu nhiệt, nhưng phải thay thường xuyên vì nó bị khô và cháy xém, do đó bị yếu đi. Đôi khi, cây cột bị gãy và bữa tối rơi vào lửa. Khi sắt trở nên dễ kiếm hơn, người ta dùng sắt thay cho gỗ để làm cột trụ, và sau này lò sưởi có thanh kim loại xoay để treo nồi.

3. Bên cạnh lò sưởi và được xây dựng như một phần của nó là lò nướng. Nó được làm giống như một lò sưởi phụ nhỏ với ống khói dẫn vào ống khói chính để hút khói ra ngoài. Đôi khi cửa lò hướng ra phòng, nhưng hầu hết các lò nướng đều được xây dựng với phần mở hướng vào lò sưởi. Vào những ngày nướng bánh (thường là một hoặc hai lần một tuần), một ngọn lửa bùng cháy của "gỗ lò nướng", bao gồm những thanh gỗ thích màu nâu, được duy trì trong lò cho đến khi thành lò cực kỳ nóng. Sau đó, than hồng được lấy ra, bột bánh mì được cho vào lò và lò được đậy kín cho đến khi bánh mì chín hoàn toàn.

4. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại bánh nướng đều được thực hiện trong một lò nướng lớn. Người ta cũng sử dụng một "nồi nướng" bằng sắt trông giống như một chiếc nồi hầm có chân và có nắp bằng sắt. Người ta nói rằng nó hoạt động tốt khi được đặt trong lò sưởi, xung quanh là than hồng, với nhiều than hồng hơn được chất trên nắp.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com