Questions 1-5: Choose a suitable word or phrase (A, B, C, or D) to fill in each blank.
Questions 1-5: Choose a suitable word or phrase (A, B, C, or D) to fill in each blank.
Trả lời cho các câu 754241, 754242, 754243, 754244, 754245 dưới đây:
It was an interesting exhibition, but there was too much to take _____ at once.
Đáp án đúng là: D
It was an interesting exhibition, but there was too much to take _____ at once.
Đó là một cuộc triển lãm thú vị, nhưng có quá nhiều thứ để ______ cùng một lúc.
Take after: giống
Take over: đảm nhận
Take away: mang đi
Take in: nạp vào, tiếp thu
Tạm dịch: Đó là một cuộc triển lãm thú vị, nhưng có quá nhiều thứ để tiếp thu cùng một lúc.
She _______ me he was dead, and I couldn't believe that’s a truth.
Đáp án đúng là: C
Câu này có hai hành động xảy ra trong quá khứ, với hành động "She told me" xảy ra trước "I couldn't believe," do đó ta dùng quá khứ hoàn thành (had told) để diễn tả hành động đã hoàn tất trước một mốc thời gian khác.
Tạm dịch: Cô ấy đã nói với tôi rằng anh ấy đã chết, và tôi không thể tin đó là sự thật.
"Dan finally paid me the money he owed me." "Well, _______ late than never”.
Đáp án đúng là: C
Better late than never: muộn còn hơn không
Tạm dịch: Dan cuối cùng đã trả tiền cho tôi." "Ừ, muộn còn hơn không."
The _______ of the city dazzled him as he stepped out of the train station.
Đáp án đúng là: A
Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó theo trật tự nhất định. Trật tự thông thường của tính từ theo quy tắc OSASCOMP là:
O (Opinion - quan điểm): beautiful, wonderful
S (Size - kích thước): big, small
A (Age - độ tuổi): old, new
S (Shape - hình dáng): round, square
C (Color - màu sắc): red, blue
O (Origin - nguồn gốc): American, Vietnamese
M (Material - chất liệu): wooden, plastic
P (Purpose - mục đích): dining (table), running (shoes)
Trong câu trên, "bright" là một tính từ mô tả đặc điểm (Opinion/Quality), còn "lights" là danh từ chính. Theo đúng quy tắc trật tự từ, tính từ đứng trước danh từ:
Bright lights (ánh sáng rực rỡ) → đúng cấu trúc tính từ + danh từ
Tạm dịch: Dan cuối cùng đã trả tiền cho tôi." "Ừ, muộn còn hơn không."
People say we were brave to walk through the mountains, but it was _______ of self-preservation.
Đáp án đúng là: C
A. a good deal (sai): Cụm từ "a good deal of" thường đi với danh từ không đếm được và mang nghĩa "nhiều" chứ không phù hợp với ngữ nghĩa trong câu này.
B. a number (sai): "A number of" đi với danh từ đếm được số nhiều và mang nghĩa "một số lượng," không phù hợp với ý "một vấn đề của sự tự bảo vệ."
C. a matter (đúng): "A matter of" + danh từ phù hợp với ngữ nghĩa, mang nghĩa "một vấn đề của sự tự bảo vệ bản thân."
D. a plenty (sai): "Plenty" không đi kèm với mạo từ "a," đúng cấu trúc phải là "plenty of."
Tạm dịch: Mọi người nói rằng chúng tôi dũng cảm khi đi bộ qua núi, nhưng đó là một vấn đề của sự tự bảo vệ bản thân.
Quảng cáo
Hỗ trợ - Hướng dẫn

-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com