Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the below questions.The Benefits and

Read the passage and mark A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the below questions.

The Benefits and Problems of Tourism

Many people around the world like to travel. They visit new places to relax, learn about different cultures, or have fun. Some people enjoy going to the beach, while others like exploring big cities or visiting historical places.

Tourism is important for many countries. When tourists visit, they spend money on hotels, food, and souvenirs. This helps local businesses and creates jobs for people. In some places, tourism is the main part of the economy.

However, tourism can also cause problems. Too many tourists can make places crowded and dirty. It can also change the local culture. That is why some cities are now trying to control the number of visitors. Good tourists respect the places they visit. They keep the areas clean, follow local rules, and try to learl about the local people and traditions. This helps make tourism better for everyone.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

What is the main idea of the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:796382
Phương pháp giải

Tìm ý chính (main idea) của cả đoạn văn. Đọc qua các đoạn: đoạn 2 nói về lợi ích (chi tiền, giúp doanh nghiệp, tạo việc làm), đoạn 3 nói về vấn đề (đông đúc, bẩn, thay đổi văn hóa), đoạn 4 khuyên du khách cư xử tốt. Khi một bài nói cả lợi ích và vấn đề, ý chính thường là “du lịch có cả mặt tốt và mặt xấu”.

Giải chi tiết

A: “Tourists always visit the beach.” — sai vì đoạn văn chỉ nói một số người thích đi biển, không phải tất cả, và đây chỉ là một chi tiết nhỏ.

B: “Tourism helps only small towns.” — sai vì đoạn nói chung về nhiều nơi, không giới hạn ở thị trấn nhỏ

C: “Tourism has both good and bad effects.” — đúng: phù hợp với nội dung đề cập đến lợi ích (benefits) và vấn đề (problems).

D: “People should not travel.” — sai, đoạn không kêu gọi bỏ du lịch mà khuyên du khách nên tôn trọng nơi đến.

Dịch ý chính: Du lịch vừa đem lại lợi ích, vừa gây ra một số vấn đề.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

What does the word “They” in the last paragraph refer to?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:796383
Phương pháp giải

Xác định đại từ “They” trong ngữ cảnh câu chứa nó. Đọc lại câu: “Good tourists respect the places they visit. They keep the areas clean, follow local rules, and try to learn about the local people and traditions.” Từ “They” đứng sau câu nói về “Good tourists”, nên nó thay thế cho “good tourists”.

Giải chi tiết

A: Local people — không, “they” không thể thay “local people” vì trước đó chủ thể đang được nhắc đến là “good tourists”.

B: Good tourists — đúng.

C: Rules — “rules” là đồ vật trừu tượng, và cấu trúc câu cho thấy “they” là chủ thể thực hiện hành động (keep, follow, try), nên là người.

D: Cities — không phù hợp về ngữ nghĩa và số.

Dịch câu liên quan: Những du khách tốt tôn trọng nơi họ đến. Họ giữ khu vực sạch sẽ, tuân thủ quy định địa phương, và cố gắng tìm hiểu về người dân cùng truyền thống địa phương.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

According to the passage, how does tourism help local people?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:796384
Phương pháp giải

Tìm trực tiếp thông tin trong đoạn văn. Đoạn 2 có câu: “When tourists visit, they spend money on hotels, food, and souvenirs. This helps local businesses and creates jobs for people.” Ta lấy ý này để trả lời.

Giải chi tiết

A: It gives them free food — không có trong văn; du khách chi tiền cho đồ ăn chứ không phát thức ăn miễn phí.

B: It teaches them new languages — không đề cập; bài không nói du lịch dạy ngôn ngữ cho người địa phương.

C: It creates jobs and helps businesses — đúng; trùng khớp với câu trong đoạn văn.

D: It makes the weather better — vô nghĩa, không liên quan.

Dịch câu liên quan: Khi du khách đến, họ chi tiền vào khách sạn, thức ăn và quà lưu niệm. Điều này giúp các doanh nghiệp địa phương và tạo việc làm cho người dân.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The word “souvenirs” in the second paragraph most nearly means _____.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:796385
Phương pháp giải

Xác định nghĩa của từ “souvenirs” bằng vốn từ vựng. “Souvenir” = quà lưu niệm, đồ vật mua để nhớ về chuyến đi. Chọn từ gần nghĩa nhất.

Giải chi tiết

A: presents — quà, rất gần nghĩa với “souvenirs” (quà lưu niệm). Đây là lựa chọn phù hợp nhất.

B: tickets — vé, không cùng nghĩa.C: clothes — quần áo, có thể là một loại souvenir nhưng không phải nghĩa chung của “souvenirs”.

D: photos — ảnh, cũng thường mua hoặc chụp để kỷ niệm nhưng “souvenirs” thường chỉ đồ vật mua về; trong các lựa chọn, “presents” là gần nghĩa nhất bao quát.

Ghi chú nhỏ về khác biệt: nếu có đáp án “keepsakes” hoặc “mementos” thì đó là từ đồng nghĩa chính xác hơn; nhưng trong các lựa chọn đã cho, “presents” là lựa chọn hợp lý.

Dịch từ: “souvenirs” = quà lưu niệm, món quà kỷ niệm.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

PH/HS 2K10 THAM GIA NHÓM ĐỂ CẬP NHẬT ĐIỂM THI, ĐIỂM CHUẨN MIỄN PHÍ!

>> Học trực tuyến lớp 9 và Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Lộ trình học tập 3 giai đoạn: Học nền tảng lớp 9, Ôn thi vào lớp 10, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com