Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about the future of work and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate

Read the following passage about the future of work and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40. 

As we move deeper into the 21st century, the landscape of work is undergoing a significant transformation. The traditional office setup, long considered the key element of professional environments, is facing a serious challenge from remote work. This shift occurred due to several factors, most notably the global COVID-19 pandemic, which forced many businesses to rapidly adapt to a remote working model. 

The advantages of remote work are undeniable. For many employees, the ability to work from home provides a level of flexibility that was previously unimaginable. Without the need for long commutes, employees can save valuable time and money, which can then be used for personal growth or leisure activities. This flexibility also allows them to better balance their professional and personal lives, leading to improved mental health and job satisfaction.

 [I] Moreover, remote work offers significant cost-saving opportunities for businesses. [II] Companies can reduce expenses by downsizing office space, cutting bills, and minimizing the need for physical infrastructure. [III] For businesses with a global workforce, remote work eliminates geographical barriers, enabling them to access talent pools from across the world. [IV]

However, despite these benefits, remote work is not without its challenges. One of the most cited concerns is the lack of in-person interaction, which can lead to feelings of isolation among employees. In an office setting, employees have the opportunity to engage in casual conversations, build stronger relationships with colleagues, and collaborate more effectively. These social interactions play a crucial role in fostering creativity and innovation, which are often harder to achieve in a remote work environment. 

Additionally, some employers have raised concerns about productivity in a remote setting. Without the physical presence of managers, it can be more difficult to monitor employee performance and ensure that tasks are being completed on time. There is also the risk of employees being distracted by their home environment, which may not always be conducive to focused work. 

(Adapted from IELTS Reading)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

The word them in paragraph 2 refers to _______. 

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:802647
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

The word them in paragraph 2 refers to _______. 

(Từ them trong đoạn 2 ám chỉ _______.)

A. advantages

(lợi thế)

B. employees

(nhân viên)

C. commutes

(đi lại)

D. activities 

(hoạt động)

Thông tin: Without the need for long commutes, employees can save valuable time and money, which can then be used for personal growth or leisure activities. This flexibility also allows them to better balance their professional and personal lives, leading to improved mental health and job satisfaction. 

(Không cần phải đi lại xa, nhân viên có thể tiết kiệm được thời gian và tiền bạc quý báu, sau đó có thể sử dụng cho mục đích phát triển bản thân hoặc các hoạt động giải trí. Sự linh hoạt này cũng cho phép họ cân bằng tốt hơn giữa cuộc sống nghề nghiệp và cuộc sống cá nhân, dẫn đến sức khỏe tinh thần và sự hài lòng trong công việc được cải thiện.)

Đáp án: B

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

According to paragraph 2, which of the following is NOT an advantage of remote work for employees?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:802648
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, which of the following is NOT an advantage of remote work for employees? 

(Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của hình thức làm việc từ xa đối với nhân viên?)

A. enhanced job satisfaction

(tăng sự hài lòng trong công việc)

B. improved mental health 

(cải thiện sức khỏe tinh thần)

C. increased average salary

(tăng mức lương trung bình)

D. saved time for personal growth 

(tiết kiệm thời gian cho sự phát triển cá nhân)

Thông tin: Without the need for long commutes, employees can save valuable time and money, which can then be used for personal growth or leisure activities. This flexibility also allows them to better balance their professional and personal lives, leading to improved mental health and job satisfaction.

(Không cần phải đi lại xa, nhân viên có thể tiết kiệm được thời gian và tiền bạc quý báu, sau đó có thể sử dụng cho sự phát triển cá nhân hoặc các hoạt động giải trí. Sự linh hoạt này cũng cho phép họ cân bằng tốt hơn giữa cuộc sống nghề nghiệp và cuộc sống cá nhân, dẫn đến cải thiện sức khỏe tinh thần và sự hài lòng trong công việc.)

Đáp án: C

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Where in paragraph 3 does the following sentence best fit? 

This global access to talent can provide companies with an advantage. 

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:802649
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Where in paragraph 3 does the following sentence best fit

(Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 3?)

This global access to talent can provide companies with an advantage. 

(Việc tiếp cận nhân tài toàn cầu này có thể mang lại lợi thế cho các công ty.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV] 

Giải thích: Câu phía trước [IV] đang nói đến việc tuyển dụng toàn cầu nên câu cần điền nên để vào vị trí sau đó để nối tiếp nội dung hoàn chỉnh.

Đoạn hoàn chỉnh: Moreover, remote work offers significant cost-saving opportunities for businesses. Companies can reduce expenses by downsizing office space, cutting bills, and minimizing the need for physical infrastructure. For businesses with a global workforce, remote work eliminates geographical barriers, enabling them to access talent pools from across the world. This global access to talent can provide companies with an advantage. 

(Hơn nữa, làm việc từ xa mang lại cơ hội tiết kiệm chi phí đáng kể cho doanh nghiệp. Các công ty có thể giảm chi phí bằng cách thu hẹp không gian văn phòng, cắt giảm hóa đơn và giảm thiểu nhu cầu về cơ sở hạ tầng vật lý. Đối với các doanh nghiệp có lực lượng lao động toàn cầu, làm việc từ xa loại bỏ các rào cản về mặt địa lý, cho phép họ tiếp cận các nhóm nhân tài từ khắp nơi trên thế giới. Việc tiếp cận nhân tài toàn cầu này có thể mang lại cho các công ty một lợi thế.)

Đáp án: D

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Which of the following best summarises paragraph 3? 

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:802694
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 3

(Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?)

A. Remote work eliminates geographical barriers and allows employees to save money. 

(Làm việc từ xa loại bỏ rào cản địa lý và cho phép nhân viên tiết kiệm tiền.)

B. Businesses can significantly reduce costs and access global talent through remote work. 

(Các doanh nghiệp có thể giảm đáng kể chi phí và tiếp cận nhân tài toàn cầu thông qua làm việc từ xa.)

C. Companies save money while providing employees with better career opportunities. 

(Các công ty tiết kiệm tiền trong khi cung cấp cho nhân viên các cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.)

D. Remote work ensures that companies no longer require physical infrastructure.

(Làm việc từ xa đảm bảo rằng các công ty không còn yêu cầu cơ sở hạ tầng vật lý nữa.)

Đáp án: B

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

The phrase in-person interaction in paragraph 4 could be replaced by _______. 

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:802695
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

The phrase in-person interaction in paragraph 4 could be replaced by _______. 

(Cụm từ “in-person interaction” trong đoạn 4 có thể được thay thế bằng _______.)

A. face-to-face communication

(giao tiếp trực tiếp)

B. online collaboration 

(cộng tác trực tuyến)

C. virtual meetings

(họp ảo)

D. stronger connections 

(kết nối chặt chẽ hơn)

Thông tin: One of the most cited concerns is the lack of in-person interaction, which can lead to feelings of isolation among employees.

(Một trong những mối quan tâm được trích dẫn nhiều nhất là việc thiếu tương tác trực tiếp, điều này có thể dẫn đến cảm giác cô lập giữa các nhân viên.)

Đáp án: A

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

The word conducive in paragraph 5 is OPPOSITE in meaning to _______. 

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:802696
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

The word conducive in paragraph 5 is OPPOSITE in meaning to _______. 

(Từ "conducive" trong đoạn 5 trái nghĩa với _______.)

A. careful

(cẩn thận)

B. useful

(hữu ích)

C. harmful

(có hại)

D. helpful 

(hữu ích)

Thông tin: There is also the risk of employees being distracted by their home environment, which may not always be conducive to focused work.

(Ngoài ra còn có nguy cơ nhân viên bị mất tập trung bởi môi trường gia đình, nơi không phải lúc nào cũng có lợi cho công việc tập trung.)

Đáp án: C

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5? 

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:802697
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5

(Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu gạch chân trong đoạn văn 5?)

A. Furthermore, productivity issues in remote work environments have been ignored by employers. 

(Hơn nữa, các vấn đề về năng suất trong môi trường làm việc từ xa đã bị các nhà tuyển dụng bỏ qua.)

B. Moreover, concerns about productivity have made some employers reject remote work. 

(Hơn nữa, mối quan tâm về năng suất đã khiến một số nhà tuyển dụng từ chối làm việc từ xa.)

C. Moreover, employers believe that productivity improves greatly when employees work from home. 

(Hơn nữa, các nhà tuyển dụng tin rằng năng suất sẽ cải thiện đáng kể khi nhân viên làm việc tại nhà.)

D. Furthermore, some employers have expressed worries about productivity in remote work.

(Hơn nữa, một số nhà tuyển dụng bày tỏ lo ngại về năng suất làm việc từ xa.)

Thông tin: Additionally, some employers have raised concerns about productivity in a remote setting.

(Hơn nữa, một số nhà tuyển dụng đã bày tỏ lo ngại về năng suất trong công việc từ xa.)

Đáp án: D

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 8:
Nhận biết

Which of the following is TRUE according to the passage? 

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:802698
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage? 

(Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?)

A. Remote work eliminates all barriers to productivity. 

(Làm việc từ xa loại bỏ mọi rào cản đối với năng suất.)

B. The COVID-19 pandemic was a major factor in the shift to remote work. 

(Đại dịch COVID-19 là yếu tố chính dẫn đến sự chuyển dịch sang làm việc từ xa.)

C. Remote work guarantees improved mental health for all employees. 

(Làm việc từ xa đảm bảo sức khỏe tinh thần được cải thiện cho tất cả nhân viên.)

D. Businesses prefer remote work to reduce communication needs. 

(Các doanh nghiệp thích làm việc từ xa để giảm nhu cầu giao tiếp.)

Thông tin: This shift occurred due to several factors, most notably the global COVID-19 pandemic, which forced many businesses to rapidly adapt to a remote working model.

(Sự chuyển dịch này xảy ra do một số yếu tố, đáng chú ý nhất là đại dịch COVID-19 toàn cầu, buộc nhiều doanh nghiệp phải nhanh chóng thích nghi với mô hình làm việc từ xa.)

Đáp án: B

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage? 

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:802699
Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage? 

(Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?)

A. Employees working remotely experience fewer distractions than those working in the office. 

(Nhân viên làm việc từ xa ít bị sao nhãng hơn những người làm việc tại văn phòng.)

B. Businesses face challenges in maintaining productivity and fostering creativity in remote settings. 

(Các doanh nghiệp phải đối mặt với những thách thức trong việc duy trì năng suất và thúc đẩy sự sáng tạo trong môi trường làm việc từ xa.)

C. The global shift to remote work has solved most of the problems raised by modern workplaces. 

(Sự chuyển dịch toàn cầu sang làm việc từ xa đã giải quyết được hầu hết các vấn đề do nơi làm việc hiện đại đặt ra.)

D. Employees working remotely no longer require supervision from their managers. 

(Nhân viên làm việc từ xa không còn cần sự giám sát của quản lý nữa.)

Thông tin: These social interactions play a crucial role in fostering creativity and innovation, which are often harder to achieve in a remote work environment… Additionally, some employers have raised concerns about productivity in a remote setting

(Những tương tác xã hội này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới, những yếu tố thường khó đạt được hơn trong môi trường làm việc từ xa… Ngoài ra, một số nhà tuyển dụng đã nêu lên mối lo ngại về năng suất trong môi trường làm việc từ xa)

Đáp án: B

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage? 

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:802700
Phương pháp giải

- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.

- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.

- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn đáp thích hợp nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage? 

(Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?)

A. Remote work offers flexibility and cost-saving benefits, but it also poses challenges in productivity and social interaction. 

(Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt và lợi ích tiết kiệm chi phí, nhưng cũng đặt ra những thách thức về năng suất và tương tác xã hội.)

B. The global COVID-19 pandemic has permanently eliminated the need for office spaces as remote work takes over. 

(Đại dịch COVID-19 toàn cầu đã vĩnh viễn loại bỏ nhu cầu về không gian văn phòng khi làm việc từ xa chiếm ưu thế.)

C. Remote work offers unlimited benefits to businesses and employees, with no significant downsides.

(Làm việc từ xa mang lại những lợi ích không giới hạn cho doanh nghiệp và nhân viên, không có nhược điểm đáng kể nào.)

D. Employees benefit from remote work, while companies struggle to adapt to the new model. 

(Nhân viên được hưởng lợi từ làm việc từ xa, trong khi các công ty phải vật lộn để thích ứng với mô hình mới.)

Đáp án: A

Chú ý khi giải

Tạm dịch

Khi chúng ta tiến sâu hơn vào thế kỷ 21, bối cảnh công việc đang trải qua một sự chuyển mình đáng kể. Mô hình văn phòng truyền thống, vốn từ lâu được xem là yếu tố then chốt của môi trường làm việc chuyên nghiệp, đang phải đối mặt với một thách thức lớn từ hình thức làm việc từ xa. Sự thay đổi này xảy ra do nhiều nguyên nhân, trong đó nổi bật nhất là đại dịch COVID-19 toàn cầu, buộc nhiều doanh nghiệp phải nhanh chóng thích nghi với mô hình làm việc từ xa.

Những lợi ích của làm việc từ xa là điều không thể phủ nhận. Đối với nhiều nhân viên, khả năng làm việc tại nhà mang lại mức độ linh hoạt mà trước đây khó có thể tưởng tượng được. Không cần phải đi làm xa mỗi ngày giúp họ tiết kiệm được thời gian và chi phí quý báu – thời gian đó có thể được sử dụng cho phát triển bản thân hoặc các hoạt động giải trí. Sự linh hoạt này cũng giúp họ cân bằng tốt hơn giữa cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân, từ đó cải thiện sức khỏe tinh thần và sự hài lòng trong công việc.

[I] Hơn nữa, làm việc từ xa mang lại nhiều cơ hội tiết kiệm chi phí đáng kể cho các doanh nghiệp. [II] Các công ty có thể cắt giảm chi phí bằng cách thu hẹp diện tích văn phòng, giảm hóa đơn và hạn chế nhu cầu về cơ sở hạ tầng vật lý. [III] Đối với những doanh nghiệp có lực lượng lao động toàn cầu, làm việc từ xa giúp loại bỏ rào cản địa lý, cho phép họ tiếp cận nguồn nhân lực từ khắp nơi trên thế giới. [IV]

Tuy nhiên, bất chấp những lợi ích này, làm việc từ xa không phải là không có thách thức. Một trong những mối quan ngại phổ biến nhất là thiếu sự tương tác trực tiếp, điều này có thể dẫn đến cảm giác cô lập ở nhân viên. Tại nơi làm việc truyền thống, nhân viên có cơ hội trò chuyện thoải mái, xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn với đồng nghiệp và cộng tác hiệu quả hơn. Những tương tác xã hội này đóng vai trò rất quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới – điều mà môi trường làm việc từ xa thường khó đạt được.

Ngoài ra, một số nhà tuyển dụng cũng bày tỏ lo ngại về năng suất trong môi trường làm việc từ xa. Khi không có sự hiện diện trực tiếp của quản lý, việc giám sát hiệu suất làm việc và đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn trở nên khó khăn hơn. Ngoài ra, còn có nguy cơ nhân viên bị phân tâm bởi môi trường tại nhà – nơi không phải lúc nào cũng thuận lợi cho công việc cần sự tập trung cao.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com