Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the questions.

When Environmental Goals Drive Profit

Corporate sustainability has come a long way from being a drop in the bucket to becoming a mainstream business strategy. Companies are discovering that environmental responsibility can boost their bottom line. This represents a fundamental change in thinking. Previously, executives viewed sustainability as costly obligations. Today, businesses recognize that sustainable practices create competitive advantages. Energy – efficient operations reduce costs, eco – friendly products attract consumers, and sustainable supply chains minimize risks. Companies like Unilever, Patagonia, and Interface demonstrate that sustainability and profitability can go hand in hand.

Companies are finding ways to turn environmental challenges into business opportunities. [I] Circular economy models transform waste into resources. Some clothing manufacturers recycle used garments into new products, reducing waste while creating revenue. [II] Others develop renewable energy solutions that reduce emissions and costs. [III] These examples show sustainability isn't just about doing good - it’s about good business. When companies think outside the box, environmental solutions lead to financial gains. [IV]

Stakeholder pressure drives corporate sustainability. Investors consider environmental performance when making decisions. Many view climate risks as financial risks. Consumers, especially younger generations, prefer brands with environmental values. They pay more for sustainable products and boycott companies with poor records. Employees want to work for organizations reflecting their values. Companies with sustainability commitments attract talent more effectively. This pressure creates incentives for businesses to improve environmental performance.

The future belongs to companies integrating sustainability into core strategies. Those treating environmental initiatives as separate will struggle. Successful companies view sustainability as a source of innovation. They redesign products and business models with environmental considerations built in. This requires long - term thinking and willingness to challenge assumptions. Companies making this transition will thrive amid increasing environmental challenges. Evidence suggests doing well and doing good are increasingly the same thing.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

The phrase "a drop in the bucket" in paragraph 1 could be best replaced by ________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:813125
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “a drop in the bucket” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase "a drop in the bucket" in paragraph 1 could be best replaced by ________.

(Cụm từ "a drop in the bucket" ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ________.)

A. fall short (không đủ, thiếu hụt)

B. stand out (nổi bật)

C. fade away (mờ nhạt)

D. add up (cộng dồn thêm)

Thông tin: Corporate sustainability has come a long way from being a drop in the bucket to becoming a mainstream business strategy.

(Tính bền vững của doanh nghiệp đã đi một chặng đường dài từ một hạt muối bỏ biển trở thành một chiến lược kinh doanh chủ đạo.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

“Food companies have redesigned packaging to use less material.”

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:813126
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ đoạn 2, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

[Đoạn 2] Companies are finding ways to turn environmental challenges into business opportunities. [I] Circular economy models transform waste into resources. Some clothing manufacturers recycle used garments into new products, reducing waste while creating revenue. [II] Food companies have redesigned packaging to use less material. Others develop renewable energy solutions that reduce emissions and costs. [III] These examples show sustainability isn't just about doing good - it’s about good business. When companies think outside the box, environmental solutions lead to financial gains. [IV]

Tạm dịch:

Các công ty đang tìm cách biến những thách thức về môi trường thành cơ hội kinh doanh. [I] Các mô hình kinh tế tuần hoàn biến chất thải thành tài nguyên. Một số nhà sản xuất quần áo tái chế quần áo đã qua sử dụng thành sản phẩm mới, giảm thiểu chất thải đồng thời tạo ra doanh thu. [II] Các công ty thực phẩm đã thiết kế lại bao bì để sử dụng ít vật liệu hơn. Những công ty khác phát triển các giải pháp năng lượng tái tạo giúp giảm phát thải và chi phí. [III] Những ví dụ này cho thấy tính bền vững không chỉ là làm điều tốt - mà còn là kinh doanh tốt. Khi các công ty tư duy vượt ra ngoài khuôn khổ, các giải pháp về môi trường sẽ mang lại lợi ích tài chính. [IV]

Giải chi tiết

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?)

“Food companies have redesigned packaging to use less material.”

(Các công ty thực phẩm đã thiết kế lại bao bì để sử dụng ít vật liệu hơn.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: Companies are finding ways to turn environmental challenges into business opportunities. [I] Circular economy models transform waste into resources. Some clothing manufacturers recycle used garments into new products, reducing waste while creating revenue. [II] Food companies have redesigned packaging to use less material. Others develop renewable energy solutions that reduce emissions and costs. [III] These examples show sustainability isn't just about doing good - it’s about good business. When companies think outside the box, environmental solutions lead to financial gains. [IV]

Tạm dịch:

Các công ty đang tìm cách biến những thách thức về môi trường thành cơ hội kinh doanh. [I] Các mô hình kinh tế tuần hoàn biến chất thải thành tài nguyên. Một số nhà sản xuất quần áo tái chế quần áo đã qua sử dụng thành sản phẩm mới, giảm thiểu chất thải đồng thời tạo ra doanh thu. [II] Các công ty thực phẩm đã thiết kế lại bao bì để sử dụng ít vật liệu hơn. Những công ty khác phát triển các giải pháp năng lượng tái tạo giúp giảm phát thải và chi phí. [III] Những ví dụ này cho thấy tính bền vững không chỉ là làm điều tốt - mà còn là kinh doanh tốt. Khi các công ty tư duy vượt ra ngoài khuôn khổ, các giải pháp về môi trường sẽ mang lại lợi ích tài chính. [IV]

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned as a stakeholder group pressuring companies on sustainability?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:813127
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 3 thông tin về “a stakeholder group pressuring companies on sustainability” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned as a stakeholder group pressuring companies on sustainability?

(Nhóm nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một nhóm bên liên quan gây áp lực lên các công ty về tính bền vững?)

A. investors

(nhà đầu tư)

B. consumers

(người tiêu dùng)

C. employees

(nhân viên)

D. competitors

(đối thủ cạnh tranh)

Thông tin: [Đoạn 3] Stakeholder pressure drives corporate sustainability. Investors consider environmental performance when making decisions. Many view climate risks as financial risks. Consumers, especially younger generations, prefer brands with environmental values. They pay more for sustainable products and boycott companies with poor records. Employees want to work for organizations reflecting their values.

(Áp lực từ các bên liên quan thúc đẩy tính bền vững của doanh nghiệp. Các nhà đầu tư xem xét hiệu quả môi trường khi đưa ra quyết định. Nhiều người coi rủi ro khí hậu là rủi ro tài chính. Người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ, ưa chuộng các thương hiệu có giá trị môi trường. Họ trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm bền vững và tẩy chay các công ty có hồ sơ kém. Nhân viên muốn làm việc cho các tổ chức phản ánh giá trị của họ.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Which of the following best summarizes paragraph 3?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:813128
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3] Stakeholder pressure drives corporate sustainability. Investors consider environmental performance when making decisions. Many view climate risks as financial risks. Consumers, especially younger generations, prefer brands with environmental values. They pay more for sustainable products and boycott companies with poor records. Employees want to work for organizations reflecting their values. Companies with sustainability commitments attract talent more effectively. This pressure creates incentives for businesses to improve environmental performance.

Tạm dịch:

Áp lực từ các bên liên quan thúc đẩy tính bền vững của doanh nghiệp. Các nhà đầu tư cân nhắc hiệu quả môi trường khi ra quyết định. Nhiều người coi rủi ro khí hậu là rủi ro tài chính. Người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ, ưa chuộng các thương hiệu có giá trị môi trường. Họ trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm bền vững và tẩy chay các công ty có hồ sơ kém. Nhân viên muốn làm việc cho các tổ chức phản ánh đúng giá trị của họ. Các công ty có cam kết bền vững thu hút nhân tài hiệu quả hơn. Áp lực này tạo động lực cho doanh nghiệp cải thiện hiệu quả môi trường.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes paragraph 3?

(Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?)

A. Investors alone drive companies to adopt sustainable practices through financial decisions.

(Chỉ có nhà đầu tư thúc đẩy các công ty áp dụng các hoạt động bền vững thông qua các quyết định tài chính.)

B. Various stakeholder groups pressure businesses to improve their environmental performance.

(Nhiều nhóm bên liên quan gây áp lực buộc các doanh nghiệp phải cải thiện hiệu quả môi trường.)

C. Young consumers boycott companies that fail to implement sustainability commitments.

(Người tiêu dùng trẻ tẩy chay các công ty không thực hiện các cam kết bền vững.)

D. Employees prefer working for organizations that offer higher compensation packages.

(Nhân viên thích làm việc cho các tổ chức có mức lương cao hơn.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

The word “their” in paragraph 3 refers to ________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:813129
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “their” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “their” in paragraph 3 refers to ________.

(Từ "their" trong đoạn 3 đề cập đến ________.)

A. employees

(nhân viên)

B. organizations

(tổ chức)

C. consumers

(người tiêu dùng)

D. companies

(công ty)

Thông tin: Employees want to work for organizations reflecting their values.

(Nhân viên muốn làm việc cho những tổ chức phản ánh giá trị của họ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

The word “incentives” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:813130
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “incentives” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “incentives” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ________.

(Từ "incentives" trong đoạn 3 trái nghĩa với ________.)

A. motivations

(động lực)

B. encouragements

(khuyến khích)

C. deterrents

(ngăn cản)

D. stimulants

(kích thích)

Thông tin: This pressure creates incentives for businesses to improve environmental performance.

(Áp lực này tạo ra động lực cho các doanh nghiệp cải thiện hiệu quả môi trường.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:813131
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. Future organizations must prioritize environmental concerns above all other business considerations.

(Các tổ chức tương lai phải ưu tiên các mối quan tâm về môi trường hơn tất cả các cân nhắc kinh doanh khác.)

B. Businesses focusing solely on sustainability initiatives will dominate markets in the next generation.

(Các doanh nghiệp chỉ tập trung vào các sáng kiến ​​bền vững sẽ chiếm lĩnh thị trường trong thế hệ tiếp theo.)

C. Corporate entities should develop separate departments dedicated to environmental responsibility.

(Các tổ chức doanh nghiệp nên thành lập các bộ phận riêng biệt chuyên trách về trách nhiệm môi trường.)

D. Companies that make sustainability central to their business plans will likely succeed in coming years.

(Các công ty đặt tính bền vững làm trọng tâm trong kế hoạch kinh doanh của mình có khả năng thành công trong những năm tới.)

Thông tin: The future belongs to companies integrating sustainability into core strategies.

(Tương lai thuộc về các công ty tích hợp tính bền vững vào các chiến lược cốt lõi.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:813132
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?)

A. Sustainability initiatives always lead to immediate increases in corporate profitability.

(Các sáng kiến ​​bền vững luôn dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận ngay lập tức cho doanh nghiệp.)

Thông tin: [Đoạn 1] Previously, executives viewed sustainability as costly obligations. Today, businesses recognize that sustainable practices create competitive advantages

(Trước đây, các giám đốc điều hành coi tính bền vững là nghĩa vụ tốn kém. Ngày nay, các doanh nghiệp nhận ra rằng các hoạt động bền vững tạo ra lợi thế cạnh tranh.)

B. Younger consumers generally prefer brands that demonstrate environmental responsibility. => ĐÚNG

(Người tiêu dùng trẻ tuổi thường ưa chuộng các thương hiệu thể hiện trách nhiệm với môi trường.)

Thông tin: [Đoạn 3] Consumers, especially younger generations, prefer brands with environmental values. They pay more for sustainable products and boycott companies with poor records.

(Người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ, ưa chuộng các thương hiệu có giá trị môi trường. Họ trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm bền vững và tẩy chay các công ty có hồ sơ kém.)

C. Most executives continue to view sustainability efforts as unnecessary financial burdens.

(Hầu hết các giám đốc điều hành tiếp tục coi các nỗ lực phát triển bền vững là gánh nặng tài chính không cần thiết.)

Thông tin: [Đoạn 1] Previously, executives viewed sustainability as costly obligations. Today, businesses recognize that sustainable practices create competitive advantages.

(Trước đây, các giám đốc điều hành coi tính bền vững là nghĩa vụ tốn kém. Ngày nay, các doanh nghiệp nhận ra rằng các hoạt động bền vững tạo ra lợi thế cạnh tranh.)

D. Companies must choose between implementing sustainable practices and making profits.

(Các công ty phải lựa chọn giữa việc thực hiện các hoạt động bền vững và tạo ra lợi nhuận.)

Thông tin: [Đoạn 1] Companies like Unilever, Patagonia, and Interface demonstrate that sustainability and profitability can go hand in hand.

(Các công ty như Unilever, Patagonia và Interface chứng minh rằng tính bền vững và lợi nhuận có thể song hành.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:813133
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Từ đoạn văn, có thể suy ra điều nào sau đây?)

A. Companies that ignore sustainability will likely face increasing market challenges in the future. => ĐÚNG

(Các công ty bỏ qua tính bền vững có thể sẽ phải đối mặt với những thách thức ngày càng tăng của thị trường trong tương lai.)

Thông tin: [Đoạn 4] Those treating environmental initiatives as separate will struggle. Companies making this transition will thrive amid increasing environmental challenges.

(Những công ty coi các sáng kiến ​​môi trường là riêng biệt sẽ gặp khó khăn. Các công ty thực hiện quá trình chuyển đổi này sẽ phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh những thách thức môi trường ngày càng gia tăng.)

B. Government regulations are the primary driver forcing businesses to adopt sustainable practices.

(Các quy định của chính phủ là động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng các hoạt động bền vững.)

Thông tin: [Đoạn 3] Stakeholder pressure drives corporate sustainability.

(Áp lực từ các bên liên quan thúc đẩy tính bền vững của doanh nghiệp.)

C. Most sustainability initiatives require substantial financial investments with minimal returns.

(Hầu hết các sáng kiến ​​bền vững đòi hỏi đầu tư tài chính đáng kể với lợi nhuận tối thiểu.)

Thông tin: [Đoạn 1] Energy–efficient operations reduce costs, eco–friendly products attract consumers, and sustainable supply chains minimize risks.

(Hoạt động tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí, sản phẩm thân thiện với môi trường thu hút người tiêu dùng và chuỗi cung ứng bền vững giảm thiểu rủi ro.)

D. Consumers are generally unwilling to pay premium prices for environmentally friendly products.

(Người tiêu dùng nhìn chung không muốn trả giá cao cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.)

Thông tin: [Đoạn 3] They pay more for sustainable products and boycott companies with poor records

(Họ trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm bền vững và tẩy chay các công ty có hồ sơ kém.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:813134
Phương pháp giải

Đọc lướt toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đoạn văn tốt nhất?)

A. Sustainability initiatives primarily serve as marketing tools to attract environmentally conscious consumers.

(Các sáng kiến ​​bền vững chủ yếu đóng vai trò là công cụ tiếp thị để thu hút người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường.)

B. Government regulations increasingly force companies to implement costly environmental protection measures.

(Các quy định của chính phủ ngày càng buộc các công ty phải thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường tốn kém.)

C. Businesses can achieve financial success while addressing environmental challenges through strategic integration.

(Các doanh nghiệp có thể đạt được thành công về mặt tài chính trong khi giải quyết các thách thức về môi trường thông qua việc tích hợp chiến lược.)

D. Corporate sustainability remains a peripheral concern that conflicts with fundamental business profit objectives.

(Tính bền vững của doanh nghiệp vẫn là một mối quan tâm thứ yếu, xung đột với các mục tiêu lợi nhuận cơ bản của doanh nghiệp.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Khi Mục Tiêu Môi Trường Thúc Đẩy Lợi Nhuận

Tính bền vững trong doanh nghiệp đã đi một chặng đường dài từ chỗ chỉ là một phần rất nhỏ trở thành một chiến lược kinh doanh chính thống. Các công ty đang khám phá ra rằng trách nhiệm môi trường có thể thúc đẩy lợi nhuận của họ. Đây là một sự thay đổi cơ bản trong tư duy. Trước đây, các nhà điều hành coi tính bền vững như những nghĩa vụ tốn kém. Ngày nay, doanh nghiệp nhận ra rằng các thực hành bền vững tạo ra lợi thế cạnh tranh. Hoạt động tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí, sản phẩm thân thiện với môi trường thu hút người tiêu dùng, và chuỗi cung ứng bền vững giúp giảm thiểu rủi ro. Các công ty như Unilever, Patagonia và Interface chứng minh rằng tính bền vững và lợi nhuận có thể song hành cùng nhau.

Các công ty đang tìm cách biến thách thức môi trường thành cơ hội kinh doanh. [I] Các mô hình kinh tế tuần hoàn biến chất thải thành tài nguyên. Một số nhà sản xuất quần áo tái chế trang phục đã qua sử dụng thành sản phẩm mới, vừa giảm rác thải vừa tạo doanh thu. [II] Các công ty thực phẩm đã thiết kế lại bao bì để sử dụng ít vật liệu hơn. Những công ty khác phát triển giải pháp năng lượng tái tạo, giúp giảm phát thải và chi phí. [III] Những ví dụ này cho thấy tính bền vững không chỉ là làm điều tốt – mà còn là kinh doanh tốt. Khi các công ty nghĩ vượt ra khỏi khuôn khổ, giải pháp môi trường dẫn đến lợi ích tài chính. [IV]

Áp lực từ các bên liên quan thúc đẩy tính bền vững doanh nghiệp. Các nhà đầu tư cân nhắc hiệu quả môi trường khi ra quyết định. Nhiều người coi rủi ro khí hậu là rủi ro tài chính. Người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ, ưa chuộng những thương hiệu có giá trị môi trường. Họ sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho sản phẩm bền vững và tẩy chay những công ty có hồ sơ kém. Nhân viên muốn làm việc cho các tổ chức phản ánh giá trị của họ. Các công ty có cam kết bền vững thu hút nhân tài hiệu quả hơn. Áp lực này tạo động lực để doanh nghiệp cải thiện hiệu quả môi trường.

Tương lai thuộc về những công ty tích hợp tính bền vững vào chiến lược cốt lõi. Những doanh nghiệp coi sáng kiến môi trường là tách biệt sẽ gặp khó khăn. Các công ty thành công xem tính bền vững là nguồn gốc của đổi mới. Họ thiết kế lại sản phẩm và mô hình kinh doanh với các yếu tố môi trường ngay từ đầu. Điều này đòi hỏi tư duy dài hạn và sẵn sàng thách thức những giả định cũ. Các công ty thực hiện được bước chuyển này sẽ phát triển mạnh mẽ giữa bối cảnh thách thức môi trường ngày càng tăng. Bằng chứng cho thấy, thành công trong kinh doanh và tạo ra giá trị tốt đẹp cho xã hội ngày càng trở thành một thể thống nhất.

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com