Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letters A, B, C, and D on your answer sheet to indicate the best answer to each

Read the following passage and mark the letters A, B, C, and D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

[I] In recent years, the relationship between parents and children has profoundly changed. The decision about whether or not to have children is voluntary. [II] Adults who choose to be "child-free" are no longer dismissed as shallow or self-absorbed. [III] As a result, for most adults, having a child is a deliberate and purposeful decision, representing a conscious choice to assume the responsibilities of parenting. [IV]

Parenting has become more complex compared to the past. Parents today are bombarded with conflicting advice about various aspects of child-rearing, such as breastfeeding, sleep arrangements, and toilet training. Without clear guidelines from experts like Dr. Benjamin, moms and dads must decide for themselves how to rear their children. Parenting labels like attachment parenting, natural parenting, and positive parenting further complicate the decision-making process, leaving parents uncertain about the best way to raise their children.

At the same time, parents have grown more sensitive to the risks their children face, both physical and psychological. Anxiety is a defining feature of modern parenting, starting with concerns about potential birth defects and continuing with worries about their children's safety. Media reports about the dangers of pedophiles, stranger abductions, bullying, and environmental hazards heighten these fears, leading to greater adult supervision and less freedom for children.

Finally, there has been a significant reversal in parental expectations. In the past, parents expected their children to love them, but today, parents seek to ensure that their children are happy and love them back. As work commitments increase, a sense of guilt often sours parent-child relationships, causing many parents to overcompensate by investing more time and resources in their children’s development.

(Adapted from Explorer 3)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in this passage does the following sentence best fit?

"Electing not to have children is no longer stigmatized as it once was."

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:813179
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ đoạn 1, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

[Đoạn 1] [I] In recent years, the relationship between parents and children has profoundly changed. The decision about whether or not to have children is voluntary. [II] Adults who choose to be "child-free" are no longer dismissed as shallow or self-absorbed. [III] As a result, for most adults, having a child is a deliberate and purposeful decision, representing a conscious choice to assume the responsibilities of parenting. [IV]

Tạm dịch:

[I] Trong những năm gần đây, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái đã thay đổi sâu sắc. Quyết định có con hay không là tự nguyện. [II] Những người trưởng thành chọn "không con" không còn bị coi là nông cạn hay ích kỷ nữa. [III] Do đó, đối với hầu hết người trưởng thành, việc có con là một quyết định có chủ đích và có cân nhắc, thể hiện sự lựa chọn có ý thức để đảm nhận trách nhiệm nuôi dạy con cái. [IV]

Giải chi tiết

Where in this passage does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn văn này?)

"Electing not to have children is no longer stigmatized as it once was."

("Việc lựa chọn không sinh con không còn bị kỳ thị như trước nữa.")

Đoạn hoàn chỉnh: [I] In recent years, the relationship between parents and children has profoundly changed. The decision about whether or not to have children is voluntary. [II] Electing not to have children is no longer stigmatized as it once was. Adults who choose to be "child-free" are no longer dismissed as shallow or self-absorbed. [III] As a result, for most adults, having a child is a deliberate and purposeful decision, representing a conscious choice to assume the responsibilities of parenting. [IV]

Tạm dịch:

[I] Trong những năm gần đây, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái đã thay đổi sâu sắc. Quyết định có con hay không là tự nguyện. [II] Việc lựa chọn không sinh con không còn bị kỳ thị như trước nữa. Những người trưởng thành chọn "không con" không còn bị coi là nông cạn hay ích kỷ nữa. [III] Do đó, đối với hầu hết người trưởng thành, việc có con là một quyết định có chủ đích và có cân nhắc, thể hiện sự lựa chọn có ý thức để đảm nhận trách nhiệm nuôi dạy con cái. [IV]

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word “bombarded with in the second paragraph is OPPOSITE in meaning to ____________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:813180
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “bombarded with” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “bombarded with” in the second paragraph is OPPOSITE in meaning to ____________.

(Từ “bombarded with” trong đoạn thứ hai trái nghĩa với ____________.)

A. overwhelmed by

(bị choáng ngợp bởi)

B. inundated with

(bị ngập lụt bởi)

C. compatible with

(tương thích với)

D. shielded from

(được bảo vệ khỏi)

Thông tin: Parents today are bombarded with conflicting advice about various aspects of child-rearing, such as breastfeeding, sleep arrangements, and toilet training.

(Các bậc cha mẹ ngày nay bị tấn công bởi những lời khuyên trái chiều về nhiều khía cạnh của việc nuôi dạy con cái, chẳng hạn như cho con bú, sắp xếp giấc ngủ và tập đi vệ sinh.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

According to paragraph 2, which of the following is NOT one of the challenges modern parents face?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:813181
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn thông tin về “challenges modern parents face” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, which of the following is NOT one of the challenges modern parents face?

(Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thách thức mà các bậc cha mẹ hiện đại phải đối mặt?)

A. sensibility of child-rearing advice

(Sự nhạy cảm trong lời khuyên nuôi dạy con cái)

B. a lack of clear expert guidance

(Thiếu sự hướng dẫn rõ ràng từ chuyên gia)

C. choosing between numerous parenting labels

(Lựa chọn giữa nhiều nhãn mác nuôi dạy con cái)

D. conflicting parenting methods

(Phương pháp nuôi dạy con cái mâu thuẫn)

Thông tin: [Đoạn 2] Parents today are bombarded with conflicting advice about various aspects of child-rearing… Without clear guidelines from experts like Dr. Benjamin, moms and dads must decide for themselves how to rear their children…. Parenting labels like attachment parenting, natural parenting, and positive parenting further complicate the decision-making process…

(Các bậc cha mẹ ngày nay đang bị tấn công bởi những lời khuyên trái chiều về nhiều khía cạnh của việc nuôi dạy con cái… Nếu không có những hướng dẫn rõ ràng từ các chuyên gia như Tiến sĩ Benjamin, các ông bố bà mẹ phải tự quyết định cách nuôi dạy con cái của mình…. Những nhãn mác nuôi dạy con cái như nuôi dạy con cái gắn bó, nuôi dạy con cái tự nhiên và nuôi dạy con cái tích cực càng làm phức tạp thêm quá trình ra quyết định…)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined part in paragraph 1?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:813182
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 1 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined part in paragraph 1?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất phần được gạch chân trong đoạn 1?)

A. Many adults feel pressured by society to avoid being child-free to avoid being seen as superficial or self-centered.

(Nhiều người lớn cảm thấy áp lực từ xã hội phải tránh việc không có con để tránh bị coi là hời hợt hoặc ích kỷ.)

B. Society no longer automatically views adults who choose not to have children as superficial or selfish.

(Xã hội không còn mặc định coi những người lớn chọn không sinh con là hời hợt hoặc ích kỷ nữa.)

C. People who are committed to raising children are becoming more valued than those who are "child-free."

(Những người cam kết nuôi dạy con cái đang được coi trọng hơn những người "không có con".)

D. Adults opting for being childless are no longer deemed superficial or self-centered.

(Những người lớn chọn không có con không còn bị coi là hời hợt hoặc ích kỷ nữa.)

Thông tin: Adults who choose to be "child-free" are no longer dismissed as shallow or self-absorbed.

(Những người lớn chọn "không có con" không còn bị coi là nông cạn hoặc ích kỷ nữa.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

The word “sours in the last paragraph could be best replaced by ____________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:813183
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “sours” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word sours in the last paragraph could be best replaced by ____________.

(Từ sours trong đoạn văn cuối có thể được thay thế tốt nhất bằng ____________.)

A. worsens

(tệ hơn)

B. happens

(xảy ra)

C. strengthens

(củng cố)

D. afflicts

(gây đau khổ)

Thông tin: As work commitments increase, a sense of guilt often sours parent-child relationships, causing many parents to overcompensate by investing more time and resources in their children’s development.

(Khi khối lượng công việc tăng lên, cảm giác tội lỗi thường làm xấu đi mối quan hệ cha mẹ - con cái, khiến nhiều bậc cha mẹ phải bù đắp quá mức bằng cách đầu tư nhiều thời gian và nguồn lực hơn vào sự phát triển của con cái.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:813184
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?)

A. As the relationship between parents and children evolves, modern parenting is characterized by less concern for emotional well-being and more focus on material support and career success.

(Khi mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái ngày càng phát triển, cách nuôi dạy con cái hiện đại được đặc trưng bởi việc ít quan tâm đến sức khỏe tinh thần và tập trung nhiều hơn vào hỗ trợ vật chất và thành công trong sự nghiệp.)

Thông tin: [Đoạn 4] parents seek to ensure that their children are happy and love them back.

(cha mẹ tìm cách đảm bảo con cái họ hạnh phúc và yêu thương chúng.)

B. The shift in societal attitudes toward having children has contributed to parents feeling more intentional and thoughtful about child-rearing, yet they face increasing uncertainty due to conflicting advice. => ĐÚNG

(Sự thay đổi trong thái độ của xã hội đối với việc có con đã góp phần khiến cha mẹ cảm thấy chủ động và chu đáo hơn trong việc nuôi dạy con cái, nhưng họ ngày càng phải đối mặt với sự không chắc chắn do những lời khuyên trái chiều.)

Thông tin: [Đoạn 1] …for most adults, having a child is a deliberate and purposeful decision… [Đoạn 2] Parents today are bombarded with conflicting advice…

(…đối với hầu hết người lớn, việc có con là một quyết định có chủ đích và cân nhắc kỹ lưỡng… [Đoạn 2] Các bậc cha mẹ ngày nay đang bị tấn công bởi những lời khuyên trái ngược nhau…)

C. Modern parents are largely unaffected by media reports about potential risks to their children’s safety, as they rely more on their own experience and intuition.

(Cha mẹ hiện đại phần lớn không bị ảnh hưởng bởi các báo cáo truyền thông về những nguy cơ tiềm ẩn đối với sự an toàn của con cái, vì họ dựa nhiều hơn vào kinh nghiệm và trực giác của bản thân.)

Thông tin: [Đoạn 3] Media reports about the dangers… heighten these fears, leading to greater adult supervision and less freedom for children.”

(Báo chí đưa tin về những nguy hiểm… làm gia tăng nỗi sợ hãi này, dẫn đến việc người lớn giám sát chặt chẽ hơn và trẻ em ít được tự do hơn.”)

D. Despite the deliberate decision to have children, parents today emphasize fostering independence in their children above emotional closeness, as was common in previous generations.

(Mặc dù đã cân nhắc kỹ lưỡng việc sinh con, nhưng ngày nay, cha mẹ lại coi trọng việc nuôi dưỡng tính tự lập ở con cái hơn là sự gần gũi về mặt tình cảm, như thường thấy ở các thế hệ trước.)

Thông tin: [Đoạn 4] In the past, parents expected their children to love them, but today, parents seek to ensure that their children are happy and love them back.

(Trước đây, cha mẹ mong đợi con cái yêu thương mình, nhưng ngày nay, cha mẹ lại muốn đảm bảo rằng con cái được hạnh phúc và yêu thương mình.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

The word them in the last paragraph refers to ____________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:813185
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “them” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word them in the last paragraph refers to ____________.

(Từ "them" trong đoạn văn cuối đề cập đến ____________.)

A. resources

(nguồn lực)

B. commitments

(cam kết)

C. parents

(bố mẹ)

D. children

(trẻ em)

Thông tin: In the past, parents expected their children to love them, but today, parents seek to ensure that their children are happy and love them back.

(Trước đây, cha mẹ mong đợi con cái yêu thương họ, nhưng ngày nay, cha mẹ muốn đảm bảo rằng con cái hạnh phúc và yêu thương mình.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following best summarizes paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:813186
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3] At the same time, parents have grown more sensitive to the risks their children face, both physical and psychological. Anxiety is a defining feature of modern parenting, starting with concerns about potential birth defects and continuing with worries about their children's safety. Media reports about the dangers of pedophiles, stranger abductions, bullying, and environmental hazards heighten these fears, leading to greater adult supervision and less freedom for children.

Tạm dịch:

Đồng thời, các bậc cha mẹ ngày càng nhạy cảm hơn với những rủi ro mà con cái họ phải đối mặt, cả về thể chất lẫn tinh thần. Lo lắng là một đặc điểm nổi bật của việc nuôi dạy con cái hiện đại, bắt đầu từ những lo lắng về dị tật bẩm sinh tiềm ẩn và tiếp tục là những lo lắng về sự an toàn của con cái. Các bản tin trên phương tiện truyền thông về mối nguy hiểm của ấu dâm, bắt cóc người lạ, bắt nạt và các mối nguy hiểm từ môi trường càng làm gia tăng những nỗi sợ hãi này, dẫn đến việc người lớn giám sát chặt chẽ hơn và trẻ em ít được tự do hơn.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes paragraph 3?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?)

A. Media coverage of risks, such as pedophiles and bullying, leads parents to overestimate measures.

(Việc truyền thông đưa tin về các rủi ro, chẳng hạn như ấu dâm và bắt nạt, khiến cha mẹ đánh giá quá cao các biện pháp bảo vệ.)

B. Parental concern over their children’s psychological health has resulted in more protective measures.

(Mối quan tâm của cha mẹ về sức khỏe tâm lý của con cái đã dẫn đến việc áp dụng nhiều biện pháp bảo vệ hơn.)

C. Modern parenting is defined by heightened anxieties about potential dangers, which limits children’s independence.

(Cách nuôi dạy con cái hiện đại được định nghĩa bởi sự lo lắng gia tăng về những nguy hiểm tiềm ẩn, điều này hạn chế sự tự lập của trẻ em.)

D. Fear of environmental and social risks has led to a rise in supervised activities for children.

(Nỗi sợ hãi về các rủi ro môi trường và xã hội đã dẫn đến sự gia tăng các hoạt động có sự giám sát đối với trẻ em.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:813187
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Từ đoạn văn, có thể suy ra điều nào sau đây?)

A. The media's influence has exacerbated parental fears and reduced children's independence. => ĐÚNG

(Ảnh hưởng của truyền thông đã làm trầm trọng thêm nỗi sợ hãi của cha mẹ và làm giảm tính tự lập của trẻ em.)

Thông tin: [Đoạn 3] Media reports about the dangers of pedophiles, stranger abductions, bullying, and environmental hazards heighten these fears, leading to greater adult supervision and less freedom for children.

(Các bản tin trên phương tiện truyền thông về mối nguy hiểm của ấu dâm, bắt cóc người lạ, bắt nạt và các mối nguy hiểm từ môi trường làm gia tăng những nỗi sợ hãi này, dẫn đến việc người lớn giám sát chặt chẽ hơn và trẻ em ít được tự do hơn.)

B. Parental guilt has lessened as parents spend more time with their children.

(Cảm giác tội lỗi của cha mẹ đã giảm bớt khi cha mẹ dành nhiều thời gian hơn cho con cái.)

Thông tin: [Đoạn 4] a sense of guilt often sours parent-child relationships, causing many parents to overcompensate by investing more time and resources in their children’s development.

(Cảm giác tội lỗi thường làm xấu đi mối quan hệ cha mẹ - con cái, khiến nhiều cha mẹ phải bù đắp quá mức bằng cách đầu tư nhiều thời gian và nguồn lực hơn cho sự phát triển của con cái.)

C. Parenting in the past involved greater emotional distance between parents and children.

(Việc nuôi dạy con cái trong quá khứ thường kéo theo khoảng cách tình cảm giữa cha mẹ và con cái ngày càng lớn.)

Thông tin: [Đoạn 4] In the past, parents expected their children to love them, but today, parents seek to ensure that their children are happy and love them back.

(Trước đây, cha mẹ mong đợi con cái yêu thương mình, nhưng ngày nay, cha mẹ lại tìm cách đảm bảo rằng con cái được hạnh phúc và yêu thương mình.)

D. Modern parents no longer experience any social stigma for choosing not to have children.

(Các bậc cha mẹ hiện đại không còn phải chịu bất kỳ định kiến ​​xã hội nào khi chọn không sinh con.)

Thông tin: [Đoạn 2] dults who choose to be 'child-free' are no longer dismissed as shallow or self-absorbed.”

(Những người lớn chọn 'không con' không còn bị coi là nông cạn hay ích kỷ nữa.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án đúng là:

Câu hỏi:813188
Phương pháp giải

Đọc lướt cả đoạn để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đoạn văn này tốt nhất?)

A. Parenting today has become less about maintaining control, since parents respond to growing social pressures to foster their children’s happiness.

(Việc nuôi dạy con cái ngày nay ít tập trung vào việc duy trì sự kiểm soát, vì cha mẹ phải đáp ứng những áp lực xã hội ngày càng tăng để nuôi dưỡng hạnh phúc cho con cái.)

B. Despite the rise of media-driven anxieties, modern parents are more focused on ensuring their children’s emotional stability than addressing concerns about physical safety or social expectations.

(Bất chấp sự gia tăng của những lo lắng do truyền thông gây ra, các bậc cha mẹ hiện đại tập trung nhiều hơn vào việc đảm bảo sự ổn định cảm xúc của con cái hơn là giải quyết những lo lắng về an toàn thể chất hoặc kỳ vọng xã hội.)

C. The decision to become a parent has become more deliberate in modern society; however, the increasing availability of advice has simplified the challenges of child-rearing, despite ongoing concerns about children’s well-being.

(Quyết định trở thành cha mẹ đã trở nên thận trọng hơn trong xã hội hiện đại; tuy nhiên, việc ngày càng có nhiều lời khuyên đã giúp đơn giản hóa những thách thức trong việc nuôi dạy con cái, bất chấp những lo lắng liên tục về hạnh phúc của trẻ em.)

D. Modern parenting is fraught with complexity, as parents must navigate conflicting advice, heightened anxieties about safety, and shifting societal expectations surrounding the parent-child relationship.

(Việc nuôi dạy con cái hiện đại đầy rẫy sự phức tạp, vì cha mẹ phải điều hướng những lời khuyên trái chiều, những lo lắng gia tăng về sự an toàn và những kỳ vọng thay đổi của xã hội xung quanh mối quan hệ cha mẹ - con cái.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

[I] Trong những năm gần đây, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái đã thay đổi sâu sắc. Quyết định có con hay không là hoàn toàn tự nguyện. [II] Những người trưởng thành chọn "không con cái" không còn bị coi là nông cạn hay ích kỷ nữa. [III] Do đó, đối với hầu hết người lớn, việc có con là một quyết định có chủ đích và cân nhắc kỹ lưỡng, thể hiện sự lựa chọn có ý thức để đảm nhận trách nhiệm nuôi dạy con cái. [IV]

Việc nuôi dạy con cái đã trở nên phức tạp hơn so với trước đây. Các bậc cha mẹ ngày nay bị tấn công bởi những lời khuyên trái chiều về nhiều khía cạnh của việc nuôi dạy con cái, chẳng hạn như cho con bú, sắp xếp giấc ngủ và tập đi vệ sinh. Nếu không có những hướng dẫn rõ ràng từ các chuyên gia như Tiến sĩ Benjamin, các ông bố bà mẹ phải tự quyết định cách nuôi dạy con cái. Những nhãn mác nuôi dạy con cái như nuôi dạy con theo kiểu gắn bó, nuôi dạy con theo kiểu tự nhiên và nuôi dạy con theo kiểu tích cực càng làm phức tạp thêm quá trình ra quyết định, khiến các bậc cha mẹ không chắc chắn về cách tốt nhất để nuôi dạy con cái. Đồng thời, các bậc cha mẹ ngày càng nhạy cảm hơn với những rủi ro mà con cái họ phải đối mặt, cả về thể chất lẫn tinh thần. Lo lắng là một đặc điểm nổi bật của việc nuôi dạy con cái hiện đại, bắt đầu từ những lo lắng về khả năng dị tật bẩm sinh và tiếp tục là những lo lắng về sự an toàn của con cái. Các bản tin trên phương tiện truyền thông về mối nguy hiểm của ấu dâm, bắt cóc người lạ, bắt nạt và các mối nguy hiểm từ môi trường càng làm gia tăng những nỗi sợ hãi này, dẫn đến việc người lớn giám sát con chặt chẽ hơn và trẻ em ít được tự do hơn.

Cuối cùng, đã có một sự đảo ngược đáng kể trong kỳ vọng của cha mẹ. Trước đây, cha mẹ mong đợi con cái yêu thương mình, nhưng ngày nay, cha mẹ tìm cách đảm bảo rằng con cái hạnh phúc và yêu thương lại mình. Khi khối lượng công việc tăng lên, cảm giác tội lỗi thường làm xấu đi mối quan hệ cha mẹ - con cái, khiến nhiều cha mẹ phải bù đắp quá mức bằng cách đầu tư nhiều thời gian và nguồn lực hơn cho sự phát triển của con cái.

(Chuyển thể từ Explorer 3)

Đáp án cần chọn là:

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com