Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the passage and answer the questions (28–33).Maintaining a romantic relationship requires patience and

Read the passage and answer the questions (28–33).

Maintaining a romantic relationship requires patience and understanding. Couples who communicate openly are more likely to resolve conflicts. It’s also vital to respect each other’s individuality. Sharing interests can strengthen bonds, but allowing personal space is equally important. Modern technology helps couples stay connected across distances, yet it can create tension if overused. Striking a balance between togetherness and independence is the key.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

According to the passage, what helps couples resolve conflicts?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818182
Phương pháp giải

Dạng Đọc hiểu – tìm thông tin chi tiết.

Kỹ năng: skimming & scanning (đọc lướt và tìm từ khóa).

Từ khóa câu hỏi: helps couples resolve conflicts (giúp các cặp đôi giải quyết xung đột).

Giải chi tiết

A. Avoiding communication: tránh giao tiếp  Ngược nghĩa hoàn toàn với “communicate openly”.

B. Open communication: giao tiếp cởi mở  Hoàn toàn trùng khớp với “communicate openly”.

C. Spending all time together : dành toàn bộ thời gian cho nhau  Đoạn văn không đề cập.

D. Using technology: sử dụng công nghệ  Có nhắc công nghệ nhưng không liên quan đến việc giải quyết xung đột.

Câu gốc nói rõ: “Couples who communicate openly are more likely to resolve conflicts.”

Nghĩa: Các cặp đôi giao tiếp cởi mở thì có nhiều khả năng giải quyết xung đột hơn.

→ Đáp án chính xác: B – Open communication

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

The word “vital” is closest in meaning to ____.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818183
Phương pháp giải

Dạng Đọc hiểu – từ đồng nghĩa (vocabulary in context).

Từ cần xác định: vital.

Kỹ năng: dựa vào ngữ cảnh để suy ra nghĩa gần đúng.

Xác định câu gốc: “It’s also vital to respect each other’s individuality.”

→ nghĩa: Điều quan trọng nữa là phải tôn trọng cá tính của nhau.

Suy ra vital = rất quan trọng, cần thiết.

Giải chi tiết

A. unimportant: không quan trọng ? Trái nghĩa.

B. essential: thiết yếu, quan trọng ? Đồng nghĩa sát nhất với “vital”.

C. dangerous: nguy hiểm ? Không đúng nghĩa.

D. limited: giới hạn ? Không liên quan.

Trong câu, “vital” mô tả mức độ cần thiết của việc tôn trọng cá tính → essential (thiết yếu) là lựa chọn chính xác.

Các từ khác hoặc trái nghĩa (unimportant), hoặc khác trường nghĩa (dangerous, limited).

Câu hoàn chỉnh: It’s also vital to respect each other’s individuality.

Việc tôn trọng cá tính của nhau cũng là điều vô cùng quan trọng

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Why can technology create tension in a relationship?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818184
Phương pháp giải

Dạng Đọc hiểu – câu hỏi chi tiết.

Từ khóa: technology create tension (công nghệ tạo căng thẳng)

Cần tìm nguyên nhân được nêu trực tiếp trong đoạn văn

Tìm câu chứa từ khóa create tension.

Đọc kỹ: “… yet it can create tension if overused.”

→ Nghĩa: … nhưng nó có thể gây căng thẳng nếu bị lạm dụng.

Đối chiếu với các đáp án.

Giải chi tiết

A. It keeps couples apart: Công nghệ khiến các cặp đôi xa nhau  Đoạn văn không nói vậy.

B. It causes misunderstandings if overused: Công nghệ gây hiểu lầm/căng thẳng nếu bị lạm dụng  Khớp hoàn toàn với câu gốc.

C. It is difficult to use: Công nghệ khó sử dụng  Không đề cập.

D. It costs too much: Tốn kém  Không liên quan.

Câu trong bài cho nguyên nhân rõ ràng: if overused → khi bị lạm dụng.

Từ “create tension” = gây căng thẳng, tương đương với gây hiểu lầm/cãi vã do lạm dụng.

Đáp án B diễn đạt đầy đủ ý: công nghệ gây hiểu lầm/căng thẳng khi dùng quá mức.

It causes misunderstandings if overused → Công nghệ có thể gây ra hiểu lầm (và căng thẳng) nếu bị lạm dụng.

Câu dịch hoàn chỉnh: Tại sao công nghệ có thể tạo ra căng thẳng trong một mối quan hệ? – Vì nó gây ra hiểu lầm nếu bị sử dụng quá mức.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

What is the main idea of the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818185
Phương pháp giải

Dạng Đọc hiểu – xác định ý chính.

Cần đọc toàn đoạn để tìm thông điệp chung bao quát nhất, không chỉ chi tiết nhỏ

Xem câu mở đầu và câu kết:

Mở đầu: “Maintaining a romantic relationship requires patience and understanding.”

Kết: “Striking a balance between togetherness and independence is the key.”

Cả đoạn nói về: giao tiếp, tôn trọng cá tính, cho nhau không gian riêng, cân bằng giữa gần gũi và tự do.

Chọn đáp án bao trùm tất cả nội dung đó.

Giải chi tiết

A. Ways to save money in love: Cách tiết kiệm tiền trong tình yêu  Không liên quan.

B. Importance of balance in a relationship: Tầm quan trọng của sự cân bằng trong một mối quan hệ  Bao quát toàn bộ: giao tiếp, tôn trọng, công nghệ, không gian cá nhân → tất cả nói về cân bằng giữa gắn bó và độc lập.

C. Technology and friendship: Công nghệ và tình bạn  Đề bài nói về romantic relationship, không phải tình bạn.

D. Long-distance marriage tips: Mẹo cho hôn nhân xa cách: Công nghệ chỉ là một chi tiết nhỏ, không phải trọng tâm.

Toàn đoạn tập trung nhấn mạnh “striking a balance” (giữ cân bằng) trong mối quan hệ yêu đương.

Đáp án B thể hiện đúng thông điệp tổng quát nhất.

Importance of balance in a relationship → Tầm quan trọng của việc giữ cân bằng trong một mối quan hệ

Câu hoàn chỉnh: Main idea: The passage emphasizes the importance of balance in a relationship.

Ý chính: Đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ cân bằng trong một mối quan hệ tình cảm.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

The word “bond” could best be replaced by ____.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818186
Phương pháp giải

Dạng Đọc hiểu – từ đồng nghĩa (synonym).

Từ cần xác định: bond.

Phải dựa vào ngữ cảnh: nói về việc “chia sẻ sở thích” giúp gắn kết.

Đoạn văn chứa từ khóa:

“Sharing interests can strengthen bonds, but allowing personal space is equally important.”

Đọc câu: “Sharing interests can strengthen bonds …” → nghĩa: Chia sẻ sở thích có thể làm cho các mối liên kết/quan hệ trở nên bền chặt hơn.

Chọn từ có nghĩa tương đương “mối liên kết, sự gắn bó”.

Giải chi tiết

A. tie: mối ràng buộc, sự gắn kết (cả nghĩa đen và bóng)  Hoàn toàn trùng khớp với nghĩa của “bond” trong ngữ cảnh quan hệ.

B. argument: cuộc tranh cãi  Trái nghĩa.

C. fight: trận đánh, cuộc chiến  Ngược nghĩa.

D. dislike: sự không thích  Trái nghĩa hoàn toàn.

Bond trong bối cảnh quan hệ con người = a close connection or emotional link.

Tie cũng mang nghĩa bóng tương tự: family ties, emotional ties.

Các lựa chọn khác đều diễn tả xung đột, không liên quan đến “kết nối”.

tie → mối ràng buộc, sự gắn kết

Câu hoàn chỉnh: Sharing interests can strengthen bonds.

Việc chia sẻ sở thích có thể củng cố mối gắn kết (mối ràng buộc) giữa hai người

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

Which of the following is NOT mentioned as important?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:818187
Phương pháp giải

Đây là dạng Đọc hiểu – câu hỏi phủ định (NOT mentioned).

Kỹ năng: quét nhanh (scanning) các chi tiết trong bài để xem điều nào không được đề cập.

Đoạn văn tóm tắt: Maintaining a romantic relationship requires patience and understanding. Couples who communicate openly are more likely to resolve conflicts. It’s also vital to respect each other’s individuality. Sharing interests can strengthen bonds, but allowing personal space is equally important. Modern technology helps couples stay connected across distances, yet it can create tension if overused. Striking a balance between togetherness and independence is the key.

Gạch từ khóa các phương án:

Respecting individuality (tôn trọng cá tính)

Sharing interests (chia sẻ sở thích)

Keeping secrets (giữ bí mật)

Allowing personal space (cho nhau không gian riêng)

Đối chiếu từng cụm với nội dung đoạn văn.

Giải chi tiết

A. Respecting individuality ? Có câu: “It’s also vital to respect each other’s individuality.” ? Được đề cập.

B. Sharing interests ? Có câu: “Sharing interests can strengthen bonds …” ? Được đề cập.

C. Keeping secrets ? Không có câu nào nói “giữ bí mật”. ? Không được đề cập.

D. Allowing personal space ? Có câu: “… but allowing personal space is equally important.” ? Được đề cập

Câu hỏi yêu cầu chọn điều KHÔNG được nhắc đến là quan trọng.

Chỉ có Keeping secrets (giữ bí mật) không xuất hiện trong đoạn văn

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com