Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Many visitors are keen to ______ the local customs before taking photographs.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818615
Phương pháp giải

Cấu trúc: keen to + V (bare infinitive) = háo hức/ham muốn làm việc gì.

Collocation phổ biến: observe the local customs = tôn trọng / tuân theo / quan sát các phong tục địa phương (thường dùng trong ngữ cảnh du lịch).

Hiểu nghĩa các động từ: observe, reserve, deserve, preserve.

Cách làm chung:

Nhận diện cấu trúc ngữ pháp (ở đây: keen to + động từ nguyên thể → cần chọn một động từ nguyên thể có nghĩa phù hợp).

Xét nghĩa tổng thể của câu: du khách làm gì trước khi chụp ảnh để không xúc phạm/đúng phép?

So sánh từng lựa chọn về ngữ nghĩa và tính tự nhiên / collocation trong ngữ cảnh.

Giải chi tiết

A. observe — quan sát / tuân thủ / tôn trọng

Phù hợp về ngữ pháp (infinitive) và rất tự nhiên về nghĩa trong ngữ cảnh: du khách muốn quan sát hoặc tôn trọng phong tục địa phương trước khi chụp ảnh.

Collocation chuẩn: observe local customs.

B. reserve — đặt trước, để dành

Nghĩa không khớp với ngữ cảnh (không hợp lý nói “đặt trước phong tục”); không tự nhiên.

C. deserve — xứng đáng

Nghĩa hoàn toàn khác; cấu trúc “keen to deserve” cũng không phù hợp. Loại.

D. preserve — bảo tồn, giữ gìn

Về ngữ pháp có thể dùng nhưng nghĩa bất hợp lý trong mệnh đề “before taking photographs”: du khách hiếm khi “bảo tồn phong tục” ngay trước khi chụp; và collocation tự nhiên hơn là preserve cultural heritage, không phải preserve customs trước khi chụp. Vì vậy không phù hợp ngữ cảnh.

Many visitors are keen to observe the local customs before taking photographs.

Dịch: Nhiều du khách háo hức/quan tâm đến việc tôn trọng (hoặc quan sát) các phong tục địa phương trước khi chụp ảnh.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

The government launched a campaign to ______ awareness of cultural heritage protection.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818616
Phương pháp giải

Collocation quan trọng: raise awareness (of sth) = nâng cao nhận thức về điều gì — rất phổ biến.

Rise / arise là động từ nội động (intransitive) — không có tân ngữ trực tiếp (không đi kèm object).

Raise / arouse là động từ ngoại động (transitive) — có thể đi kèm object; nhưng arouse thường mang sắc nghĩa “gợi lên cảm xúc / sự chú ý / nghi ngờ” (arouse interest, arouse suspicion), ít dùng hơn cho cụm awareness so với raise.

Nhìn cấu trúc câu: to ___ awareness of ... → cần động từ ngoại động (có tân ngữ awareness)

Kiểm tra collocation phổ biến tiếng Anh: raise awareness là lựa chọn chuẩn.

Loại trừ những động từ nội động (rise, arise) vì chúng không nhận tân ngữ.

Giải chi tiết

A. rise — tăng lên (intransitive). Không dùng với object → không phù hợp.

B. raise — nâng cao, gây ra (transitive). Collocation chuẩn: raise awareness → phù hợp nhất.

C. arise — phát sinh, nảy sinh (intransitive). Không đi với object → không phù hợp.

D. arouse — gợi lên, khuấy động (transitive). Về mặt ngữ pháp có thể dùng với awareness (ví dụ arouse awareness đôi khi thấy), nhưng không phải collocation phổ biến bằng raise awareness; sắc thái thường là gợi cảm xúc hơn. Vì vậy không phải lựa chọn tự nhiên nhất trong ngữ cảnh chính thức của một chiến dịch.

The government launched a campaign to raise awareness of cultural heritage protection.

Dịch: Chính phủ phát động một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về việc bảo vệ di sản văn hóa

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The travel agency offers a package tour that ______ a three-day cruise to Ha Long Bay.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818617
Phương pháp giải

Xác định mệnh đề: … a package tour that ______ a three-day cruise … → động từ cần ngoại động từ đi trực tiếp với tân ngữ “a three-day cruise”.

Chọn từ diễn đạt “bao gồm” đúng nghĩa cho tour trọn gói.

Kiểm tra collocation chuẩn trong lĩnh vực du lịch: “a tour includes …”.

Giải chi tiết

A. contains – “chứa đựng bên trong” (thường dùng cho vật thể như “This bottle contains water”). Dùng cho “package tour” nghe không tự nhiên.

B. includes – “bao gồm” (collocation chuẩn: tour includes meals / tickets). Phù hợp.

C. consists – phải dùng consists of. Câu không có “of” nên sai ngữ pháp.

D. involves – “liên quan / đòi hỏi”. Tuy có thể ngữ pháp đúng nhưng nghĩa thiên về “đòi hỏi việc tham gia” chứ không đơn thuần “bao gồm dịch vụ”.

The travel agency offers a package tour that includes a three-day cruise to Ha Long Bay.

Dịch: Công ty du lịch cung cấp một tour trọn gói bao gồm chuyến du ngoạn 3 ngày trên vịnh Hạ Long.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

The annual Flower Festival always ______ huge crowds of tourists

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818618
Phương pháp giải

Collocation: attract + (huge) crowds / visitors / tourists = thu hút đám đông / du khách — rất hay gặp trong văn viết về du lịch.

Ý nghĩa các động từ:

attract = thu hút, gây chú ý; có thể đi trực tiếp với tân ngữ.

attach = gắn, đính; không có nghĩa “thu hút”.

attend = tham dự; chủ thể thường là người (people attend an event), không phải event “attend people”.

approach = tiếp cận, đến gần; nghĩa khác hoàn toàn.

Thì: câu có trạng từ always → hành động lặp lại, thói quen → dùng Present Simple (động từ chia ở ngôi 3 số ít vì chủ ngữ The annual Flower Festival là danh từ số ít).

Cách làm chung:

Xác định nghĩa câu/ai làm gì với ai: festival (chủ ngữ) làm gì với huge crowds of tourists (tân ngữ).

Chọn động từ phù hợp về nghĩa, trật tự chủ – vị – tân ngữ, và thì (chia động từ).

Loại trừ các đáp án không hợp nghĩa/ngữ pháp.

Giải chi tiết

A. attracts — đúng nghĩa thu hút và chia đúng ở Present Simple cho ngôi 3 số ít (festival attracts). Phù hợp cả nghĩa lẫn ngữ pháp.

B. attaches — nghĩa gắn, không nghĩa thu hút; dùng sai ngữ cảnh.

C. attends — nghĩa tham dự; chỉ người/cá nhân tham dự sự kiện (people attend the festival), chứ không thể nói festival attends crowds. Sai vai trò chủ/động từ.

D. approaches — nghĩa tiếp cận; có thể chia đúng thì nhưng không diễn đạt “thu hút đám đông”. Không phù hợp nghĩa.

The annual Flower Festival always attracts huge crowds of tourists.

Dịch: Lễ hội Hoa hàng năm luôn thu hút một lượng lớn du khách

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Tourists are advised to dress modestly to avoid ______ offence to the locals

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818619
Phương pháp giải

Cấu trúc ngữ pháp: to avoid + V-ing ⇒ chỗ trống phải là gerund (V-ing).

Collocation thường gặp với offence (sự xúc phạm): cause offence, give offence, (không dùng make offence). take offence = bị xúc phạm (nghĩa ngược).

Nhận diện cấu trúc: cần V-ing sau avoid.

Kiểm tra collocation phù hợp với offence to the locals (ai là người bị xúc phạm).

Loại trừ các đáp án không hợp nghĩa hoặc không đúng hình thức.

Giải chi tiết

A. giving — giving offence = làm/ gây nên sự xúc phạm (cũng là collocation đúng: give offence to sb). (cho dạng V-ing: giving)

B. making — make offence không phải collocation tự nhiên → sai.

C. causing — cause offence = gây ra sự xúc phạm (collocation chuẩn, trang trọng hơn). (dạng V-ing: causing)

D. taking — take offence = bị xúc phạm (chủ thể takes offence là người cảm thấy bị xúc phạm) — không hợp vì câu muốn nói du khách tránh làm người dân bị xúc phạm, không phải du khách tránh bị xúc phạm.

Tourists are advised to dress modestly to avoid causing offence to the locals.

Dịch: Du khách được khuyên mặc trang phục kín đáo để tránh gây xúc phạm tới người dân địa phương.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Our guide suggested we ______ the narrow streets of the Old Quarter on foot.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818620
Phương pháp giải

Verb patterns after suggest: suggest (that) + clause → trong tiếng Anh ít trang trọng có thể là suggested we + bare infinitive (hoặc that we should + V). Ví dụ cấu trúc phù hợp: suggested we wander… / suggested that we should wander….

Collocation (cụm từ hay dùng): wander through the streets = đi lang thang qua các con phố; on foot = đi bộ.

Hiểu nghĩa các động từ/phrasal verbs trong lựa chọn:

wander through = đi dạo/đi lang thang qua (phù hợp với “narrow streets” và “on foot”).

get over = vượt qua (một khó khăn, cảm xúc).

run into = tình cờ gặp ai đó.

break out = bùng phát (chiến tranh, dịch bệnh, hỏa hoạn…).

Cách làm chung

Nhìn ngữ cảnh: guide suggested + on foot + narrow streets → hành động hợp lý là đi bộ/đi dạo

Chọn động từ/phrasal verb vừa đúng nghĩa vừa phù hợp cấu trúc sau suggested we (bare infinitive).

Loại trừ các đáp án không phù hợp nghĩa/ngữ pháp

Giải chi tiết

A. wander through: đi dạo/đi lang thang qua

Ngữ pháp: phù hợp với suggested we wander through (bare infinitive).

Nghĩa/collocation: wander through the narrow streets on foot là cách diễn đạt tự nhiên và hợp ngữ cảnh.

B. get over: vượt qua (khó khăn, bệnh tật).

Không khớp ngữ cảnh (“vượt qua các con phố” không hợp).

C. run into: tình cờ gặp (ai đó).

Câu cần một hành động chủ động khám phá con phố, không phải “gặp ai đó”.

D. break out: bùng phát (dùng cho sự kiện tiêu cực).

Hoàn toàn không hợp ngữ cảnh đi bộ/khám phá.

Our guide suggested we wander through the narrow streets of the Old Quarter on foot.

Dịch: Hướng dẫn viên đề nghị chúng tôi đi dạo qua những con phố nhỏ của Phố Cổ bằng đi bộ

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

After hours of delay, the flight finally ______ at midnight.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818621
Phương pháp giải

Kiến thức (từ vựng & collocation cần nhớ):

take off (for a plane) = cất cánh — collocation chuẩn với flight / plane.

set off = khởi hành, lên đường (thường dùng cho người/xe, không chuyên dụng cho máy bay cất cánh).

take over = tiếp quản (không liên quan tới di chuyển).

give out = hỏng/ cạn kiệt/ phân phát tùy ngữ cảnh (không phù hợp ở đây).

Phương pháp chung:

Xác định chủ ngữ và ngữ cảnh: the flight (máy bay/chuyến bay) + after hours of delay → nói về sự kiện cất cánh muộn.

Nhớ collocation/chức năng của các động từ liên quan đến di chuyển.

Chọn động từ có nghĩa phù hợp và chia thì đúng (past simple: finally + V-ed).

Giải chi tiết

A. took over — nghĩa tiếp quản (ví dụ: take over a company) → không phù hợp.

B. took off — nghĩa cất cánh; chia quá khứ took off khớp với finally và ngữ cảnh trì hoãn → phù hợp nhất.

C. set off — nghĩa khởi hành/ lên đường (dùng cho người/xe), ít dùng cho máy bay cất cánh trong collocation chính thức → ít tự nhiên hơn.

D. gave out — nghĩa hỏng / cạn kiệt / phát ra → không hợp nghĩa ở đây.

After hours of delay, the flight finally took off at midnight.

Dịch: Sau nhiều giờ bị trì hoãn, chuyến bay cuối cùng đã cất cánh lúc nửa đêm

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

When travelling abroad, you should always ______ up on basic local phrases

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818622
Phương pháp giải

Cấu trúc ngữ pháp: should / should always + bare infinitive (V) → sau should always cần động từ nguyên thể không chia.

Phrasal verb: brush up on = ôn lại, trau dồi lại (kĩ năng, kiến thức đã biết trước đó). Đây là collocation rất tự nhiên trong ngữ cảnh du lịch: brush up on basic local phrases.

catch up on có nghĩa bắt kịp / làm bù (những việc bỏ lỡ); không phải lựa chọn tự nhiên nhất với phrases trong ngữ cảnh “trước khi đi/để giao tiếp”.

put up on / break up on không phải phrasal verbs phù hợp ở đây.

Nhận diện cấu trúc: should always + ____ up on… → cần một động từ kết hợp với up on.

Xem nghĩa phù hợp với basic local phrases (cụm từ địa phương cơ bản).

Chọn phrasal verb tự nhiên trong ngữ cảnh du lịch

Giải chi tiết

A. brush → tạo phrasal verb brush up on (ôn lại) → phù hợp cả về ngữ pháp lẫn nghĩa.

B. catch → catch up on = bắt kịp / bù lại; về ngữ pháp được nhưng ngữ nghĩa không tự nhiên khi dùng với phrases (người ta nói brush up on phrases chứ ít nói catch up on phrases).

C. put → put up on không phải collocation thông dụng; không phù hợp.

D. break → break up có nghĩa khác (chia rẽ, tách rời), break up on không phù hợp ngữ cảnh → loại.

Câu hoàn chỉnh: When travelling abroad, you should always brush up on basic local phrases.

Dịch: Khi đi du lịch nước ngoài, bạn nên luôn ôn lại / trau dồi những cụm từ cơ bản của ngôn ngữ địa phương.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

The festival was cancelled due to the sudden ______ of heavy rain.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818623
Phương pháp giải

Collocation & từ loại: Sau mạo từ the sudden cần một danh từ chỉ “sự xuất hiện đột ngột” của mưa lớn.

Phân biệt các danh từ bắt đầu bằng “out–” thường gây nhầm lẫn:

outbreak = sự bùng phát, sự bùng nổ (dịch bệnh, bạo lực, thời tiết...)

outburst = cơn bộc phát (cảm xúc, tiếng la hét)

outcome = kết quả, hậu quả

outlook = triển vọng, viễn cảnh.

Giải chi tiết

A. outbreak

Nghĩa: sự bùng phát (dịch bệnh, chiến tranh, mưa bão...)

Thường dùng cho hiện tượng đột ngột: an outbreak of rain / storm / disease.

Phù hợp ngữ cảnh.

B. outburst

Nghĩa: cơn bộc phát cảm xúc (tức giận, tiếng cười…).

Không nói outburst of rain → không hợp.

C. outcome

Nghĩa: kết quả, hậu quả cuối cùng.

Câu diễn tả nguyên nhân trực tiếp chứ không phải kết quả → loại.

D. outlook

Nghĩa: triển vọng, dự báo, quan điểm.

Không phù hợp với “sudden” hay hiện tượng thời tiết đã xảy ra → loại.

The festival was cancelled due to the sudden outbreak of heavy rain.

Dịch: Lễ hội đã bị hủy do sự bùng phát đột ngột của cơn mưa lớn

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

It is important for tourists to ______ the traditions of the host country

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818624
Phương pháp giải

Collocation & ngữ nghĩa: Câu nói về việc du khách nên làm gì với truyền thống của nước sở tại → cần một động từ diễn tả thái độ tôn trọng, gìn giữ.

Xét nghĩa từng từ:

respect: tôn trọng, kính trọng.

inspect: kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng.

suspect: nghi ngờ.

neglect: bỏ bê, lơ là.

Giải chi tiết

Xác định chủ ngữ: tourists và tân ngữ: the traditions of the host country.

Hiểu ý câu: “Quan trọng đối với du khách là … truyền thống nước sở tại” → rõ ràng cần từ chỉ tôn trọng, gìn giữ.

So sánh nghĩa của từng lựa chọn, loại từ không phù hợp.

A. respect

Nghĩa: tôn trọng, giữ gìn, kính trọng.

Collocation chuẩn: respect the local traditions/customs → hoàn toàn phù hợp.

B. inspect

Nghĩa: kiểm tra, thanh tra.

Không hợp với “traditions” → loại.

C. suspect

Nghĩa: nghi ngờ ai đó.

Không phù hợp → loại

D. neglec

Nghĩa: bỏ bê, phớt lờ.

Ngược nghĩa hoàn toàn với ý khuyên → loại.

Câu hoàn chỉnh: It is important for tourists to respect the traditions of the host country.

Dịch: Du khách cần tôn trọng các truyền thống của quốc gia mà họ đến thăm.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 11:
Thông hiểu

The government is promoting ______ tourism to protect the environment.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818625
Phương pháp giải

Xác định nghĩa toàn câu: chính phủ khuyến khích loại hình du lịch … để bảo vệ môi trường.

Chọn tính từ mô tả loại hình du lịch thân thiện với môi trường.

Loại bỏ các từ không liên quan hoặc trái nghĩa.

Từ vựng & collocation:

Câu nói về bảo vệ môi trường, nên cần tính từ miêu tả loại hình du lịch thân thiện, bền vững.

Một số thuật ngữ du lịch quan trọng:

sustainable tourism: du lịch bền vững (giảm tác động xấu đến môi trường, bảo tồn văn hóa).

luxurious tourism: du lịch xa hoa.

commercial tourism: du lịch thương mại.

seasonal tourism: du lịch theo mùa

Giải chi tiết

A. sustainable

Nghĩa: bền vững, duy trì lâu dài, thân thiện với môi trường.

Collocation chuẩn: sustainable tourism → chính xác cho mục tiêu bảo vệ môi trường.

B. luxurious

Nghĩa: xa hoa, sang trọng.

Không gắn trực tiếp với mục tiêu bảo vệ môi trường → không phù hợp.

C. commercial

Nghĩa: thuộc thương mại, buôn bán.

Thiên về kinh doanh, không hàm ý bảo vệ môi trường → loại.

D. seasona

Nghĩa: theo mùa.

Chỉ tính chất thời gian, không liên quan trực tiếp đến bảo vệ môi trường → loại.

The government is promoting sustainable tourism to protect the environment.

Dịch: Chính phủ đang thúc đẩy du lịch bền vững nhằm bảo vệ môi trường

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 12:
Nhận biết

If you visit Hoi An, you shouldn’t miss the chance to ______ a lantern-making workshop.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818626
Phương pháp giải

Xác định nghĩa câu: “Lễ hội được tổ chức hằng năm để … truyền thống, phong tục địa phương”.

Chọn động từ có nghĩa giữ gìn, bảo tồn di sản văn hóa.

So sánh collocation thông dụng với “traditions and customs”

Câu nói về mục đích của các lễ hội văn hoá → hành động “giữ gìn, bảo tồn” truyền thống và phong tục.

Các động từ dễ gây nhầm:

preserve = giữ gìn, bảo tồn, duy trì trong tình trạng tốt để không bị mất đi (dùng cho văn hoá, di sản, thức ăn...).

serve = phục vụ, đáp ứng.

deserve = xứng đáng (nhận cái gì).

conserve = bảo tồn, tiết kiệm (thường cho tài nguyên thiên nhiên, năng lượng).

Giải chi tiết

A. preserve

Nghĩa: giữ gìn, bảo tồn để tránh mất mát hay hư hỏng.

Collocation chuẩn: preserve traditions / cultural heritage → chính xác nhất.

B. serve

Nghĩa: phục vụ → không hợp ngữ cảnh.

C. deserve

Nghĩa: xứng đáng → không hợp với tân ngữ “traditions and customs”.

D. conserve

Nghĩa: bảo tồn, tiết kiệm (năng lượng, tài nguyên) → thường dùng cho thiên nhiên hơn là phong tục; nghe không tự nhiên bằng “preserve”.

Câu hoàn chỉnh: Many cultural festivals are held annually to preserve local traditions and customs.

Dịch: Nhiều lễ hội văn hóa được tổ chức hằng năm nhằm giữ gìn các truyền thống và phong tục địa phương

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 13:
Thông hiểu

The ancient town has remained almost ______ for hundreds of years.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818627
Phương pháp giải

Sau to (ở đây là to + V nguyên mẫu chỉ mục đích) cần động từ nguyên thể.

Động từ phù hợp với ý “để … Lễ hội Trung Thu” chính là ăn mừng / tổ chức kỷ niệm.

celebrate (v): ăn mừng, kỷ niệm.

celebrity (n): người nổi tiếng.

celebration (n): lễ kỷ niệm, sự ăn mừng.

celebrated (adj / V2): nổi tiếng, hoặc quá khứ của celebrate.

Giải chi tiết

A. celebrate

Động từ nguyên thể, nghĩa ăn mừng/kỷ niệm → chuẩn xác.

B. celebrity

Danh từ người nổi tiếng → sai từ loại và nghĩa.

C. celebration

Danh từ buổi lễ → sai từ loại (không dùng sau to diễn mục đích).

D. celebrated

Tính từ nổi tiếng hoặc quá khứ của celebrate → không hợp cấu trúc.

Local people often decorate their houses with colorful lanterns to celebrate the Mid-Autumn Festival.

Dịch: Người dân địa phương thường trang trí nhà cửa bằng những chiếc đèn lồng sặc sỡ để ăn mừng Tết Trung Thu.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 14:
Thông hiểu

The local people welcomed us with open arms, making us feel truly ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818628
Phương pháp giải

Đọc toàn câu: enjoy traditional music performances and try local … → rõ ràng là ăn uống/ẩm thực đi kèm với “thưởng thức âm nhạc truyền thống”.

 

Loại các từ không liên quan đến việc “thử/nếm”.

Chọn danh từ phù hợp nghĩa.

Sau try local … → cần danh từ chỉ đồ ăn/ẩm thực vì động từ try khi đi với “local …” trong ngữ cảnh lễ hội thường nghĩa là “nếm thử, thưởng thức”.

Phân biệt các danh từ dễ nhầm:

cuisine: ẩm thực, phong cách nấu ăn của một vùng/quốc gia

costume: trang phục, y phục truyền thống hoặc hóa trang.

custom: phong tục, tập quán.

culture: văn hóa nói chung.

Giải chi tiết

A. cuisine

Nghĩa: ẩm thực, nghệ thuật nấu ăn (ví dụ: Vietnamese cuisine).

Hoàn toàn phù hợp với cụm try local cuisine = “thử ẩm thực địa phương”.

B. costume

Nghĩa: trang phục → không phải thứ để “try” theo nghĩa nếm thử đồ ăn.

C. custom

Nghĩa: phong tục → “try local custom” không tự nhiên (người ta experience customs chứ không “try”)

D. culture

Nghĩa: văn hóa → không phù hợp trực tiếp với động từ try.

During the festival, visitors can enjoy traditional music performances and try local cuisine.

Dịch: Trong suốt lễ hội, du khách có thể thưởng thức các màn trình diễn âm nhạc truyền thống và nếm thử ẩm thực địa phương.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 15:
Vận dụng

The temple is believed to date ______ the 12th century.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818629
Phương pháp giải

Collocation: growing demand for + something = nhu cầu ngày càng tăng về …

Phân biệt các danh từ:

demand: nhu cầu (thị trường, xã hội).

request: yêu cầu (cá nhân cụ thể, thường đếm được).

requirement: điều kiện, tiêu chuẩn cần thiết.

order: đơn đặt hàng cụ thể

Giải chi tiết

Ngữ cảnh: thành phố xây thêm khách sạn để đáp ứng nhu cầu chỗ ở → từ đúng là demand.

Các từ khác:

request → yêu cầu của 1 cá nhân, không phải nhu cầu chung.

requirement → điều kiện bắt buộc, không tự nhiên.

order → đơn đặt hàng, không phù hợp.

The city is planning to build more hotels to meet the growing demand for accommodation during the tourist season.

Dịch: Thành phố đang dự định xây thêm nhiều khách sạn để đáp ứng nhu cầu chỗ ở ngày càng tăng trong mùa du lịch.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 16:
Thông hiểu

Travellers are encouraged to buy products from local artisans to help the economy ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818630
Phương pháp giải

Collocation chuẩn: cultural heritage = di sản văn hóa.

Phân biệt:

heritage: di sản (văn hóa, lịch sử, thiên nhiên)

inheritance: tài sản thừa kế cá nhân (sau khi ai đó qua đời).

property: tài sản (bất động sản, vật chất).

possession: sự sở hữu, vật sở hữu

Giải chi tiết

Ngữ cảnh: nói về “festivals, crafts, and traditional music” → rõ ràng là di sản văn hóa.

Các từ khác đều chỉ tài sản cá nhân, không phù hợp.

Many tourists are impressed by the country’s rich cultural heritage, which includes festivals, crafts, and traditional music.

Dịch: Nhiều du khách bị ấn tượng bởi di sản văn hóa phong phú của đất nước, bao gồm các lễ hội, nghề thủ công và âm nhạc truyền thống

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 17:
Thông hiểu

“Travel broadens the mind” is an expression that means travelling helps you ______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:818631
Phương pháp giải

Collocation chuẩn: traffic congestion = tình trạng tắc nghẽn giao thông (danh từ không đếm được, dùng trong văn phong chính thức).

So sánh các từ:

jam: traffic jam = kẹt xe (thông dụng, nhưng cần cả cụm “traffic jam” — ít khi nói “reduce traffic jam” trong văn bản trang trọng).

block: chướng ngại, khối, không tự nhiên với traffic.

congestion: tình trạng đông nghẹt, ùn tắc (giao thông, mạch máu, mũi…).

crowd: đám đông người

Giải chi tiết

Câu yêu cầu danh từ đi liền sau “traffic” → collocation tự nhiên nhất: traffic congestion.

“Traffic jam” cũng đúng nghĩa nhưng trong văn phong chính thức (reduce traffic …) thường dùng congestion.\

Câu: Visitors are encouraged to use public transport to reduce traffic congestion in the city center.

Dịch: Du khách được khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng để giảm tình trạng ùn tắc giao thông ở trung tâm thành phố

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 18:
Thông hiểu

The sight of the snow-capped mountains simply took my ______ away

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:818632
Phương pháp giải

Collocation chuẩn: raise public awareness (about/of sth) = nâng cao nhận thức cộng đồng về…

So sánh:

knowledge: kiến thức (cá nhân, không dùng với “raise public …” trong nghĩa tuyên truyền).

awareness: nhận thức, ý thức (chuẩn với động từ raise).

understanding: sự thấu hiểu (có thể dùng “promote understanding” nhưng cụm quen thuộc là “raise awareness”).

information: thông tin (không dùng với “raise” theo cách này)

Giải chi tiết

Đọc cụm “campaign to raise public … about heritage preservation” → collocation quen thuộc: raise public awareness.

The local government has launched a campaign to raise public awareness about heritage preservation.

Dịch: Chính quyền địa phương đã phát động một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về việc bảo tồn di sản

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 19:
Thông hiểu

We were completely ______ by the breathtaking scenery of Ban Gioc Waterfall.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818633
Phương pháp giải

Collocation chuẩn: be fascinated by sth = bị mê hoặc bởi điều gì đó

Đọc câu “We were completely ___ by the breathtaking scenery of Ban Gioc Waterfall” → collocation quen thuộc: be fascinated by sth

Giải chi tiết

fascinated: bị mê hoặc → phù hợp với ngữ cảnh

boring: nhàm chán → miêu tả vật, không dùng cho cảm xúc của người

tired: mệt mỏi → không phù hợp

sleepy: buồn ngủ → không phù hợp

Câu hoàn chỉnh: We were completely fascinated by the breathtaking scenery of Ban Gioc Waterfall.

Dịch:

Chúng tôi hoàn toàn bị mê hoặc bởi cảnh đẹp ngoạn mục của thác Bản Giốc.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 20:
Thông hiểu

The government plans to ______ down the old market to build a cultural center

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818634
Phương pháp giải

Collocation chuẩn: tear down sth = phá bỏ, dỡ bỏ

Đọc câu “The government plans to ___ down the old market to build a cultural center” → collocation quen thuộc: tear down sth

Giải chi tiết

tear: đi với “down” → collocation chuẩn, phù hợp với văn phong trang trọng

pull: “pull down” cũng đúng nghĩa nhưng ít dùng trong văn viết trang trọng

knock: “knock down” đúng nghĩa vật lý nhưng ít trang trọng

All are correct: không chính xác trong văn cảnh trang trọng.

Câu hoàn chỉnh:

The government plans to tear down the old market to build a cultural center.

Dịch:

Chính phủ dự định phá bỏ chợ cũ để xây một trung tâm văn hóa.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 21:
Thông hiểu

Visitors should avoid giving money to street children so as not to ______ the problem.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:818635
Phương pháp giải

Collocation/Idioms: “worsen the problem” = làm vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Đây là collocation quen thuộc trong các bài đọc về xã hội, vấn đề cộng đồng.

Ngữ pháp: Câu có cấu trúc “so as not to + V” → đi với động từ nguyên mẫu.

Chiến lược làm bài:Xác định vị trí trống cần động từ nguyên mẫu.

Đọc toàn bộ câu để hiểu nghĩa → “tránh gây hại cho vấn đề” → chọn động từ nghĩa xấu đi.

Loại trừ các từ không phù hợp về nghĩa.

Giải chi tiết

worsen: làm tồi tệ hơn → phù hợp

lessen: giảm bớt → ngược nghĩa

enrich: làm giàu → không phù hợp

weaken: làm yếu → không sát nghĩa trong ngữ cảnh

Đọc cụm “so as not to ___ the problem” → nghĩa là “không làm vấn đề trở nên tồi tệ hơn” → collocation chuẩn: worsen the problem

Câu hoàn chỉnh:

Visitors should avoid giving money to street children so as not to worsen the problem.

Dịch:

Du khách nên tránh đưa tiền cho trẻ em đường phố để không làm vấn đề trở nên tồi tệ.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com