Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21 dưới đây:
Many visitors are keen to ______ the local customs before taking photographs.
Đáp án đúng là: A
Cấu trúc: keen to + V (bare infinitive) = háo hức/ham muốn làm việc gì.
Collocation phổ biến: observe the local customs = tôn trọng / tuân theo / quan sát các phong tục địa phương (thường dùng trong ngữ cảnh du lịch).
Hiểu nghĩa các động từ: observe, reserve, deserve, preserve.
Cách làm chung:
Nhận diện cấu trúc ngữ pháp (ở đây: keen to + động từ nguyên thể → cần chọn một động từ nguyên thể có nghĩa phù hợp).
Xét nghĩa tổng thể của câu: du khách làm gì trước khi chụp ảnh để không xúc phạm/đúng phép?
So sánh từng lựa chọn về ngữ nghĩa và tính tự nhiên / collocation trong ngữ cảnh.
Đáp án cần chọn là: A
The government launched a campaign to ______ awareness of cultural heritage protection.
Đáp án đúng là: B
Collocation quan trọng: raise awareness (of sth) = nâng cao nhận thức về điều gì — rất phổ biến.
Rise / arise là động từ nội động (intransitive) — không có tân ngữ trực tiếp (không đi kèm object).
Raise / arouse là động từ ngoại động (transitive) — có thể đi kèm object; nhưng arouse thường mang sắc nghĩa “gợi lên cảm xúc / sự chú ý / nghi ngờ” (arouse interest, arouse suspicion), ít dùng hơn cho cụm awareness so với raise.
Nhìn cấu trúc câu: to ___ awareness of ... → cần động từ ngoại động (có tân ngữ awareness)
Kiểm tra collocation phổ biến tiếng Anh: raise awareness là lựa chọn chuẩn.
Loại trừ những động từ nội động (rise, arise) vì chúng không nhận tân ngữ.
Đáp án cần chọn là: B
The travel agency offers a package tour that ______ a three-day cruise to Ha Long Bay.
Đáp án đúng là: B
Xác định mệnh đề: … a package tour that ______ a three-day cruise … → động từ cần ngoại động từ đi trực tiếp với tân ngữ “a three-day cruise”.
Chọn từ diễn đạt “bao gồm” đúng nghĩa cho tour trọn gói.
Kiểm tra collocation chuẩn trong lĩnh vực du lịch: “a tour includes …”.
Đáp án cần chọn là: B
The annual Flower Festival always ______ huge crowds of tourists
Đáp án đúng là: A
Collocation: attract + (huge) crowds / visitors / tourists = thu hút đám đông / du khách — rất hay gặp trong văn viết về du lịch.
Ý nghĩa các động từ:
attract = thu hút, gây chú ý; có thể đi trực tiếp với tân ngữ.
attach = gắn, đính; không có nghĩa “thu hút”.
attend = tham dự; chủ thể thường là người (people attend an event), không phải event “attend people”.
approach = tiếp cận, đến gần; nghĩa khác hoàn toàn.
Thì: câu có trạng từ always → hành động lặp lại, thói quen → dùng Present Simple (động từ chia ở ngôi 3 số ít vì chủ ngữ The annual Flower Festival là danh từ số ít).
Cách làm chung:
Xác định nghĩa câu/ai làm gì với ai: festival (chủ ngữ) làm gì với huge crowds of tourists (tân ngữ).
Chọn động từ phù hợp về nghĩa, trật tự chủ – vị – tân ngữ, và thì (chia động từ).
Loại trừ các đáp án không hợp nghĩa/ngữ pháp.
Đáp án cần chọn là: A
Tourists are advised to dress modestly to avoid ______ offence to the locals
Đáp án đúng là: B
Cấu trúc ngữ pháp: to avoid + V-ing ⇒ chỗ trống phải là gerund (V-ing).
Collocation thường gặp với offence (sự xúc phạm): cause offence, give offence, (không dùng make offence). take offence = bị xúc phạm (nghĩa ngược).
Nhận diện cấu trúc: cần V-ing sau avoid.
Kiểm tra collocation phù hợp với offence to the locals (ai là người bị xúc phạm).
Loại trừ các đáp án không hợp nghĩa hoặc không đúng hình thức.
Đáp án cần chọn là: B
Our guide suggested we ______ the narrow streets of the Old Quarter on foot.
Đáp án đúng là: A
Verb patterns after suggest: suggest (that) + clause → trong tiếng Anh ít trang trọng có thể là suggested we + bare infinitive (hoặc that we should + V). Ví dụ cấu trúc phù hợp: suggested we wander… / suggested that we should wander….
Collocation (cụm từ hay dùng): wander through the streets = đi lang thang qua các con phố; on foot = đi bộ.
Hiểu nghĩa các động từ/phrasal verbs trong lựa chọn:
wander through = đi dạo/đi lang thang qua (phù hợp với “narrow streets” và “on foot”).
get over = vượt qua (một khó khăn, cảm xúc).
run into = tình cờ gặp ai đó.
break out = bùng phát (chiến tranh, dịch bệnh, hỏa hoạn…).
Cách làm chung
Nhìn ngữ cảnh: guide suggested + on foot + narrow streets → hành động hợp lý là đi bộ/đi dạo
Chọn động từ/phrasal verb vừa đúng nghĩa vừa phù hợp cấu trúc sau suggested we (bare infinitive).
Loại trừ các đáp án không phù hợp nghĩa/ngữ pháp
Đáp án cần chọn là: A
After hours of delay, the flight finally ______ at midnight.
Đáp án đúng là: B
Kiến thức (từ vựng & collocation cần nhớ):
take off (for a plane) = cất cánh — collocation chuẩn với flight / plane.
set off = khởi hành, lên đường (thường dùng cho người/xe, không chuyên dụng cho máy bay cất cánh).
take over = tiếp quản (không liên quan tới di chuyển).
give out = hỏng/ cạn kiệt/ phân phát tùy ngữ cảnh (không phù hợp ở đây).
Phương pháp chung:
Xác định chủ ngữ và ngữ cảnh: the flight (máy bay/chuyến bay) + after hours of delay → nói về sự kiện cất cánh muộn.
Nhớ collocation/chức năng của các động từ liên quan đến di chuyển.
Chọn động từ có nghĩa phù hợp và chia thì đúng (past simple: finally + V-ed).
Đáp án cần chọn là: B
When travelling abroad, you should always ______ up on basic local phrases
Đáp án đúng là: A
Cấu trúc ngữ pháp: should / should always + bare infinitive (V) → sau should always cần động từ nguyên thể không chia.
Phrasal verb: brush up on = ôn lại, trau dồi lại (kĩ năng, kiến thức đã biết trước đó). Đây là collocation rất tự nhiên trong ngữ cảnh du lịch: brush up on basic local phrases.
catch up on có nghĩa bắt kịp / làm bù (những việc bỏ lỡ); không phải lựa chọn tự nhiên nhất với phrases trong ngữ cảnh “trước khi đi/để giao tiếp”.
put up on / break up on không phải phrasal verbs phù hợp ở đây.
Nhận diện cấu trúc: should always + ____ up on… → cần một động từ kết hợp với up on.
Xem nghĩa phù hợp với basic local phrases (cụm từ địa phương cơ bản).
Chọn phrasal verb tự nhiên trong ngữ cảnh du lịch
Đáp án cần chọn là: A
The festival was cancelled due to the sudden ______ of heavy rain.
Đáp án đúng là: A
Collocation & từ loại: Sau mạo từ the sudden cần một danh từ chỉ “sự xuất hiện đột ngột” của mưa lớn.
Phân biệt các danh từ bắt đầu bằng “out–” thường gây nhầm lẫn:
outbreak = sự bùng phát, sự bùng nổ (dịch bệnh, bạo lực, thời tiết...)
outburst = cơn bộc phát (cảm xúc, tiếng la hét)
outcome = kết quả, hậu quả
outlook = triển vọng, viễn cảnh.
Đáp án cần chọn là: A
It is important for tourists to ______ the traditions of the host country
Đáp án đúng là: A
Collocation & ngữ nghĩa: Câu nói về việc du khách nên làm gì với truyền thống của nước sở tại → cần một động từ diễn tả thái độ tôn trọng, gìn giữ.
Xét nghĩa từng từ:
respect: tôn trọng, kính trọng.
inspect: kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng.
suspect: nghi ngờ.
neglect: bỏ bê, lơ là.
Đáp án cần chọn là: A
The government is promoting ______ tourism to protect the environment.
Đáp án đúng là: A
Xác định nghĩa toàn câu: chính phủ khuyến khích loại hình du lịch … để bảo vệ môi trường.
Chọn tính từ mô tả loại hình du lịch thân thiện với môi trường.
Loại bỏ các từ không liên quan hoặc trái nghĩa.
Từ vựng & collocation:
Câu nói về bảo vệ môi trường, nên cần tính từ miêu tả loại hình du lịch thân thiện, bền vững.
Một số thuật ngữ du lịch quan trọng:
sustainable tourism: du lịch bền vững (giảm tác động xấu đến môi trường, bảo tồn văn hóa).
luxurious tourism: du lịch xa hoa.
commercial tourism: du lịch thương mại.
seasonal tourism: du lịch theo mùa
Đáp án cần chọn là: A
If you visit Hoi An, you shouldn’t miss the chance to ______ a lantern-making workshop.
Đáp án đúng là: A
Xác định nghĩa câu: “Lễ hội được tổ chức hằng năm để … truyền thống, phong tục địa phương”.
Chọn động từ có nghĩa giữ gìn, bảo tồn di sản văn hóa.
So sánh collocation thông dụng với “traditions and customs”
Câu nói về mục đích của các lễ hội văn hoá → hành động “giữ gìn, bảo tồn” truyền thống và phong tục.
Các động từ dễ gây nhầm:
preserve = giữ gìn, bảo tồn, duy trì trong tình trạng tốt để không bị mất đi (dùng cho văn hoá, di sản, thức ăn...).
serve = phục vụ, đáp ứng.
deserve = xứng đáng (nhận cái gì).
conserve = bảo tồn, tiết kiệm (thường cho tài nguyên thiên nhiên, năng lượng).
Đáp án cần chọn là: A
The ancient town has remained almost ______ for hundreds of years.
Đáp án đúng là: A
Sau to (ở đây là to + V nguyên mẫu chỉ mục đích) cần động từ nguyên thể.
Động từ phù hợp với ý “để … Lễ hội Trung Thu” chính là ăn mừng / tổ chức kỷ niệm.
celebrate (v): ăn mừng, kỷ niệm.
celebrity (n): người nổi tiếng.
celebration (n): lễ kỷ niệm, sự ăn mừng.
celebrated (adj / V2): nổi tiếng, hoặc quá khứ của celebrate.
Đáp án cần chọn là: A
The local people welcomed us with open arms, making us feel truly ______.
Đáp án đúng là: A
Đọc toàn câu: enjoy traditional music performances and try local … → rõ ràng là ăn uống/ẩm thực đi kèm với “thưởng thức âm nhạc truyền thống”.
Loại các từ không liên quan đến việc “thử/nếm”.
Chọn danh từ phù hợp nghĩa.
Sau try local … → cần danh từ chỉ đồ ăn/ẩm thực vì động từ try khi đi với “local …” trong ngữ cảnh lễ hội thường nghĩa là “nếm thử, thưởng thức”.
Phân biệt các danh từ dễ nhầm:
cuisine: ẩm thực, phong cách nấu ăn của một vùng/quốc gia
costume: trang phục, y phục truyền thống hoặc hóa trang.
custom: phong tục, tập quán.
culture: văn hóa nói chung.
Đáp án cần chọn là: A
The temple is believed to date ______ the 12th century.
Đáp án đúng là: A
Collocation: growing demand for + something = nhu cầu ngày càng tăng về …
Phân biệt các danh từ:
demand: nhu cầu (thị trường, xã hội).
request: yêu cầu (cá nhân cụ thể, thường đếm được).
requirement: điều kiện, tiêu chuẩn cần thiết.
order: đơn đặt hàng cụ thể
Đáp án cần chọn là: A
Travellers are encouraged to buy products from local artisans to help the economy ______.
Đáp án đúng là: A
Collocation chuẩn: cultural heritage = di sản văn hóa.
Phân biệt:
heritage: di sản (văn hóa, lịch sử, thiên nhiên)
inheritance: tài sản thừa kế cá nhân (sau khi ai đó qua đời).
property: tài sản (bất động sản, vật chất).
possession: sự sở hữu, vật sở hữu
Đáp án cần chọn là: A
“Travel broadens the mind” is an expression that means travelling helps you ______.
Đáp án đúng là: C
Collocation chuẩn: traffic congestion = tình trạng tắc nghẽn giao thông (danh từ không đếm được, dùng trong văn phong chính thức).
So sánh các từ:
jam: traffic jam = kẹt xe (thông dụng, nhưng cần cả cụm “traffic jam” — ít khi nói “reduce traffic jam” trong văn bản trang trọng).
block: chướng ngại, khối, không tự nhiên với traffic.
congestion: tình trạng đông nghẹt, ùn tắc (giao thông, mạch máu, mũi…).
crowd: đám đông người
Đáp án cần chọn là: C
The sight of the snow-capped mountains simply took my ______ away
Đáp án đúng là: B
Collocation chuẩn: raise public awareness (about/of sth) = nâng cao nhận thức cộng đồng về…
So sánh:
knowledge: kiến thức (cá nhân, không dùng với “raise public …” trong nghĩa tuyên truyền).
awareness: nhận thức, ý thức (chuẩn với động từ raise).
understanding: sự thấu hiểu (có thể dùng “promote understanding” nhưng cụm quen thuộc là “raise awareness”).
information: thông tin (không dùng với “raise” theo cách này)
Đáp án cần chọn là: B
We were completely ______ by the breathtaking scenery of Ban Gioc Waterfall.
Đáp án đúng là: A
Collocation chuẩn: be fascinated by sth = bị mê hoặc bởi điều gì đó
Đọc câu “We were completely ___ by the breathtaking scenery of Ban Gioc Waterfall” → collocation quen thuộc: be fascinated by sth
Đáp án cần chọn là: A
The government plans to ______ down the old market to build a cultural center
Đáp án đúng là: A
Collocation chuẩn: tear down sth = phá bỏ, dỡ bỏ
Đọc câu “The government plans to ___ down the old market to build a cultural center” → collocation quen thuộc: tear down sth
Đáp án cần chọn là: A
Visitors should avoid giving money to street children so as not to ______ the problem.
Đáp án đúng là: A
Collocation/Idioms: “worsen the problem” = làm vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Đây là collocation quen thuộc trong các bài đọc về xã hội, vấn đề cộng đồng.
Ngữ pháp: Câu có cấu trúc “so as not to + V” → đi với động từ nguyên mẫu.
Chiến lược làm bài:Xác định vị trí trống cần động từ nguyên mẫu.
Đọc toàn bộ câu để hiểu nghĩa → “tránh gây hại cho vấn đề” → chọn động từ nghĩa xấu đi.
Loại trừ các từ không phù hợp về nghĩa.
Đáp án cần chọn là: A
Quảng cáo
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com












