Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph/letter in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

a. Jack: How difficult your experiments are. You have put too much effort into them.

b. Jack: Hello, Keith, you are coming back from the lab?

c. Jack: Don’t feel discouraged. I bet you will make it.

d. Keith: Yes, I have been busy all the afternoon, and the experiments were not as I had expected.

e. Keith: I know, I know. It has taken nearly 10 weeks without much success.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:833546
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Jack: How difficult your experiments are. You have put too much effort into them.

(Các thí nghiệm của bạn thật khó khăn. Bạn đã bỏ quá nhiều công sức vào chúng.)

b. Jack: Hello, Keith, you are coming back from the lab?

(Chào, Keith, bạn vừa từ phòng thí nghiệm về à?)

c. Jack: Don’t feel discouraged. I bet you will make it.

(Đừng nản lòng. Tôi cá là bạn sẽ làm được.)

d. Keith: Yes, I have been busy all the afternoon, and the experiments were not as I had expected.

(Vâng, tôi bận cả buổi chiều, và các thí nghiệm không như tôi mong đợi.)

e. Keith: I know, I know. It has taken nearly 10 weeks without much success.

(Tôi biết, tôi biết. Nó đã kéo dài gần 10 tuần mà không thành công nhiều.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b-d-a-e-c

b. Jack: Hello, Keith, you are coming back from the lab?

(Chào, Keith, bạn vừa từ phòng thí nghiệm về à?)

d. Keith: Yes, I have been busy all the afternoon, and the experiments were not as I had expected.

(Vâng, tôi bận cả buổi chiều, và các thí nghiệm không như tôi mong đợi.)

a. Jack: How difficult your experiments are. You have put too much effort into them.

(Các thí nghiệm của bạn thật khó khăn. Bạn đã bỏ quá nhiều công sức vào chúng.)

e. Keith: I know, I know. It has taken nearly 10 weeks without much success.

(Tôi biết, tôi biết. Nó đã kéo dài gần 10 tuần mà không thành công nhiều.)

c. Jack: Don’t feel discouraged. I bet you will make it.

(Đừng nản lòng. Tôi cá là bạn sẽ làm được.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

a. Lisa: Then, how about some more biscuits?

b. Lisa: Would you like another cup of tea?

c. Tom: No, thanks. That’s enough for me. I want to have an early night.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:833547
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Lisa: Then, how about some more biscuits?

(Vậy, thêm vài cái bánh quy nữa nhé?)

b. Lisa: Would you like another cup of tea?

(Bạn có muốn thêm một tách trà nữa không?)

c. Tom: No, thanks. That’s enough for me. I want to have an early night.

(Không, cảm ơn. Thế là đủ rồi. Tôi muốn đi ngủ sớm.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b-c-a

b. Lisa: Would you like another cup of tea?

(Bạn có muốn thêm một tách trà nữa không?)

c. Tom: No, thanks. That’s enough for me. I want to have an early night.

(Không, cảm ơn. Thế là đủ rồi. Tôi muốn đi ngủ sớm.)

a. Lisa: Then, how about some more biscuits?

(Vậy, thêm vài cái bánh quy nữa nhé?)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Dear Rachel Giggs,

a. Wishing you continued success in all your future endeavors.

b. I’m excited to see what new opportunities this will bring your way.

c. Congratulations on your remarkable achievement!

d. You’ve set a great example for those around you, and your success is well-deserved.

e. This milestone is a testament to your perseverance and talent.

Warm regards,

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:833548
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Dear Rachel Giggs,

(Kính gửi Rachel Giggs,)

a. Wishing you continued success in all your future endeavors.

(Chúc bạn tiếp tục gặt hái thành công trong tất cả những nỗ lực tương lai của mình.)

b. I’m excited to see what new opportunities this will bring your way.

(Tôi rất háo hức để xem những cơ hội mới nào sẽ đến với bạn.)

c. Congratulations on your remarkable achievement!

(Chúc mừng bạn vì thành tựu đáng chú ý!)

d. You’ve set a great example for those around you, and your success is well-deserved.

(Bạn đã là tấm gương tuyệt vời cho những người xung quanh, và thành công của bạn hoàn toàn xứng đáng.)

e. This milestone is a testament to your perseverance and talent.

(Cột mốc này là minh chứng cho sự kiên trì và tài năng của bạn.)

Warm regards,

(Trân trọng)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c-e-b-d-a

Dear Rachel Giggs,

[c] Congratulations on your remarkable achievement! [e] This milestone is a testament to your perseverance and talent. [b] I’m excited to see what new opportunities this will bring your way. [d] You’ve set a great example for those around you, and your success is well-deserved. [a] Wishing you continued success in all your future endeavors.

Warm regards,

Tạm dịch:

Kính gửi Rachel Giggs,

[c] Chúc mừng bạn với thành tựu đáng nể này! [e] Cột mốc này là minh chứng cho sự kiên trì và tài năng của bạn. [b] Tôi rất hào hứng muốn xem những cơ hội mới nào sẽ đến với bạn nhờ thành tựu này. [d] Bạn đã tạo nên một tấm gương tuyệt vời cho những người xung quanh, và thành công này hoàn toàn xứng đáng với bạn. [a] Chúc bạn tiếp tục gặt hái thành công trong tất cả các nỗ lực tương lai của mình.

Thân ái,

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

In the event of a fire, stay calm and act quickly to ensure your safety.

a. Always use the stairs, never elevators, as they may become inoperable or open to dangerous areas.

b. If there's smoke, stay low to the ground where the air is clearer and crawl to the nearest exit.

c. Once outside, go to a designated meeting spot and never re-enter the building for any reason.

d. Call emergency services immediately and let them handle the situation from there.

e. First, check doors for heat with the back of your hand before opening them to avoid walking into flames.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:833549
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

In the event of a fire, stay calm and act quickly to ensure your safety.

a. Always use the stairs, never elevators, as they may become inoperable or open to dangerous areas.

(Luôn sử dụng cầu thang bộ, không bao giờ dùng thang máy, vì thang máy có thể bị hỏng hoặc mở ra những khu vực nguy hiểm.)

b. If there's smoke, stay low to the ground where the air is clearer and crawl to the nearest exit.

(Nếu có khói, hãy cúi sát xuống mặt đất nơi không khí trong lành hơn và bò đến lối ra gần nhất.)

c. Once outside, go to a designated meeting spot and never re-enter the building for any reason.

(Khi ra ngoài, hãy đến điểm tập trung được chỉ định và tuyệt đối không quay lại tòa nhà vì bất cứ lý do gì.)

d. Call emergency services immediately and let them handle the situation from there.

(Gọi ngay cho dịch vụ khẩn cấp và để họ xử lý tình huống từ đó.)

e. First, check doors for heat with the back of your hand before opening them to avoid walking into flames.

(Trước tiên, hãy kiểm tra cửa xem có nóng không bằng mu bàn tay trước khi mở, để tránh đi thẳng vào lửa.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: e-b-a-c-d

In the event of a fire, stay calm and act quickly to ensure your safety.

[e] First, check doors for heat with the back of your hand before opening them to avoid walking into flames. [b] If there's smoke, stay low to the ground where the air is clearer and crawl to the nearest exit. [a] Always use the stairs, never elevators, as they may become inoperable or open to dangerous areas. [d] Call emergency services immediately and let them handle the situation from there. [c] Once outside, go to a designated meeting spot and never re-enter the building for any reason.

Tạm dịch:

Khi có hỏa hoạn, hãy giữ bình tĩnh và hành động nhanh chóng để đảm bảo an toàn cho bản thân.

[e] Đầu tiên, hãy dùng mu bàn tay kiểm tra xem cửa có nóng không trước khi mở chúng để tránh bước thẳng vào ngọn lửa. [b] Nếu có khói, hãy cúi sát sàn nhà nơi không khí trong lành hơn và bò đến lối thoát hiểm gần nhất. [a] Luôn sử dụng cầu thang bộ, tuyệt đối không dùng thang máy, vì chúng có thể ngừng hoạt động hoặc mở ra các khu vực nguy hiểm. [d] Gọi ngay cho dịch vụ khẩn cấp và để họ xử lý tình huống từ đó. [c] Sau khi ra ngoài, hãy di chuyển đến điểm tập trung đã được chỉ định và tuyệt đối không quay lại tòa nhà vì bất cứ lý do gì.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

a. Hamlet is a tragedy written by William Shakespeare, centered around Prince Hamlet of Denmark.

b. the play ends in a tragic series of deaths, including Hamlet's own, leaving a powerful commentary on betrayal, revenge, and the human condition.

c. The famous saying "To be or not to be" reflects Hamlet's deep philosophical questioning about life and death.

d. Driven by a desire for revenge, Hamlet struggles with doubt, madness, and the consequences of his actions.

e. The play begins with Hamlet mourning the death of his father and discovering that his uncle Claudius, who has taken the throne, may have murdered him.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:833550
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Hamlet is a tragedy written by William Shakespeare, centered around Prince Hamlet of Denmark.

(Hamlet là một bi kịch được viết bởi William Shakespeare, xoay quanh Hoàng tử Hamlet của Đan Mạch.)

b. The play ends in a tragic series of deaths, including Hamlet's own, leaving a powerful commentary on betrayal, revenge, and the human condition.

(Vở kịch kết thúc bằng một chuỗi cái chết bi thảm, bao gồm cả cái chết của Hamlet, để lại một thông điệp mạnh mẽ về sự phản bội, trả thù và bản chất con người.)

c. The famous saying "To be or not to be" reflects Hamlet's deep philosophical questioning about life and death.

(Câu nói nổi tiếng "Tồn tại hay không tồn tại" phản ánh sự chất vấn triết lý sâu sắc của Hamlet về sự sống và cái chết.)

d. Driven by a desire for revenge, Hamlet struggles with doubt, madness, and the consequences of his actions.

(Bị thúc đẩy bởi ham muốn trả thù, Hamlet vật lộn với nghi ngờ, điên loạn và hậu quả của những hành động của mình.)

e. The play begins with Hamlet mourning the death of his father and discovering that his uncle Claudius, who has taken the throne, may have murdered him.

(Vở kịch bắt đầu khi Hamlet đang thương tiếc cái chết của cha và phát hiện ra rằng chú của mình, Claudius, người đã lên ngôi, có thể đã giết cha anh.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a-e-d-c-b

[a] Hamlet is a tragedy written by William Shakespeare, centered around Prince Hamlet of Denmark. [e] The play begins with Hamlet mourning the death of his father and discovering that his uncle Claudius, who has taken the throne, may have murdered him. [d] Driven by a desire for revenge, Hamlet struggles with doubt, madness, and the consequences of his actions. [c] The famous saying "To be or not to be" reflects Hamlet's deep philosophical questioning about life and death. [b] the play ends in a tragic series of deaths, including Hamlet's own, leaving a powerful commentary on betrayal, revenge, and the human condition.

Tạm dịch:

[a] Hamlet là một vở bi kịch được viết bởi William Shakespeare, tập trung vào nhân vật Hoàng tử Hamlet của Đan Mạch. [e] Vở kịch bắt đầu khi Hamlet đang than khóc cái chết của cha mình và phát hiện ra rằng chú của mình, Claudius, người đã chiếm lấy ngai vàng, có thể đã sát hại cha anh. [d] Bị thôi thúc bởi mong muốn trả thù, Hamlet vật lộn với sự nghi ngờ, sự điên loạn, và hậu quả của hành động mình. [c] Câu nói nổi tiếng "To be or not to be" (Tồn tại hay không tồn tại) phản ánh sự hoài nghi triết học sâu sắc của Hamlet về cuộc sống và cái chết. [b] Vở kịch kết thúc bằng một chuỗi cái chết bi thảm, bao gồm cả cái chết của chính Hamlet, để lại một lời bình luận mạnh mẽ về sự phản bội, báo thù và thân phận con người.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com