Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a cohesive and coherent exchange or text in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

a. Teacher: Many children in rural areas cannot attend school because their families need them to work.

b. Student: I understand. So, what can be done to help them receive basic education?

c. Student: Excuse me, could you explain why illiteracy rates are so high in these regions?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:836353
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Teacher: Many children in rural areas cannot attend school because their families need them to work.

(Giáo viên: Nhiều trẻ em ở vùng nông thôn không thể đến trường vì gia đình cần các em đi làm.)

b. Student: I understand. So, what can be done to help them receive basic education?

(Học sinh: Em hiểu rồi. Vậy có thể làm gì để giúp các em nhận được giáo dục cơ bản?)

c. Student: Excuse me, could you explain why illiteracy rates are so high in these regions?

(Học sinh: Xin lỗi, cô có thể giải thích tại sao tỉ lệ mù chữ lại cao ở những khu vực này không ạ?)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – a – b

c. Student: Excuse me, could you explain why illiteracy rates are so high in these regions?

(Học sinh: Xin lỗi, cô có thể giải thích tại sao tỉ lệ mù chữ lại cao ở những khu vực này không ạ?)

a. Teacher: Many children in rural areas cannot attend school because their families need them to work.

(Giáo viên: Nhiều trẻ em ở vùng nông thôn không thể đến trường vì gia đình cần các em đi làm.)

b. Student: I understand. So, what can be done to help them receive basic education?

(Học sinh: Em hiểu rồi. Vậy có thể làm gì để giúp các em nhận được giáo dục cơ bản?)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

a. Leo: Exactly! Solar energy is trapped in the atmosphere by Greenhouse Gases, causing our planet to warm up.

b. Leo: The Earth is getting hotter. Do you know what the main driver of climate change is?

c. Leo: Therefore, we need to find ways to reduce CO2 emissions, such as using renewable energy and public transport.

e. Mia: I know, this global temperature rise is caused by the enhanced greenhouse effect.

d. Mia: Right! And carbon dioxide CO2 is the primary pollutant from burning fossil fuels, like coal and oil.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:836354
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Leo: Exactly! Solar energy is trapped in the atmosphere by Greenhouse Gases, causing our planet to warm up.

(Chính xác! Năng lượng Mặt Trời bị giữ lại trong khí quyển bởi các khí nhà kính, khiến Trái Đất nóng lên.)

b. Leo: The Earth is getting hotter. Do you know what the main driver of climate change is?

(Trái Đất đang nóng lên. Bạn có biết nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu không?)

c. Leo: Therefore, we need to find ways to reduce CO2 emissions, such as using renewable energy and public transport.

(Vì vậy, chúng ta cần tìm cách giảm lượng khí CO₂, chẳng hạn như sử dụng năng lượng tái tạo và phương tiện công cộng.)

e. Mia: I know, this global temperature rise is caused by the enhanced greenhouse effect.

(Mình biết, sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu này là do hiệu ứng nhà kính tăng cường gây ra.)

d. Mia: Right! And carbon dioxide CO2 is the primary pollutant from burning fossil fuels, like coal and oil.

(Đúng rồi! Và khí CO₂ là chất gây ô nhiễm chính từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá và dầu mỏ.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – e – a – d – c

b. Leo: The Earth is getting hotter. Do you know what the main driver of climate change is?

(Trái Đất đang nóng lên. Bạn có biết nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu không?)

e. Mia: I know, this global temperature rise is caused by the enhanced greenhouse effect.

(Mình biết, sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu này là do hiệu ứng nhà kính tăng cường gây ra.)

a. Leo: Exactly! Solar energy is trapped in the atmosphere by Greenhouse Gases, causing our planet to warm up.

(Chính xác! Năng lượng Mặt Trời bị giữ lại trong khí quyển bởi các khí nhà kính, khiến Trái Đất nóng lên.)

d. Mia: Right! And carbon dioxide CO2 is the primary pollutant from burning fossil fuels, like coal and oil.

(Đúng rồi! Và khí CO₂ là chất gây ô nhiễm chính từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá và dầu mỏ.)

c. Leo: Therefore, we need to find ways to reduce CO2 emissions, such as using renewable energy and public transport.

(Vì vậy, chúng ta cần tìm cách giảm lượng khí CO₂, chẳng hạn như sử dụng năng lượng tái tạo và phương tiện công cộng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Dear Students,

a. Please send your proposals to the school office by May 20th so that they can be reviewed by the Green Committee.

b. We are excited to announce a new initiative encouraging students to submit their innovative ideas for making ABC School more environmentally friendly.

c. Selected ideas will be implemented across the campus and credited to the students who proposed them.

d. If you have any questions about the submission process, contact the Student Council at studentcouncil@abcschool.edu.vn.

e. All students are invited to participate, whether individually or in groups.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:836355
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Dear Students,

(Gửi các em học sinh,)

a. Please send your proposals to the school office by May 20th so that they can be reviewed by the Green Committee.

(Vui lòng gửi đề xuất của bạn đến văn phòng nhà trường trước ngày 20 tháng 5 để Ủy ban Xanh xem xét.)

b. We are excited to announce a new initiative encouraging students to submit their innovative ideas for making ABC School more environmentally friendly.

(Chúng tôi vui mừng thông báo một sáng kiến mới khuyến khích học sinh gửi những ý tưởng sáng tạo nhằm giúp Trường ABC thân thiện hơn với môi trường.)

c. Selected ideas will be implemented across the campus and credited to the students who proposed them.

(Các ý tưởng được chọn sẽ được triển khai trong toàn khuôn viên trường và ghi nhận công lao cho học sinh đề xuất.)

d. If you have any questions about the submission process, contact the Student Council at studentcouncil@abcschool.edu.vn.

(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về quy trình nộp bài, hãy liên hệ Hội đồng Học sinh tại studentcouncil@abcschool.edu.vn)

e. All students are invited to participate, whether individually or in groups.

(Tất cả học sinh đều được mời tham gia, dù cá nhân hay theo nhóm.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – e – a – d – c

Dear Students,

[b] We are excited to announce a new initiative encouraging students to submit their innovative ideas for making ABC School more environmentally friendly. [e] All students are invited to participate, whether individually or in groups. [a] Please send your proposals to the school office by May 20th so that they can be reviewed by the Green Committee. [d] If you have any questions about the submission process, contact the Student Council at studentcouncil@abcschool.edu.vn. [c] Selected ideas will be implemented across the campus and credited to the students who proposed them.

Tạm dịch:

Gửi các em học sinh,

[b] Chúng tôi rất vui mừng thông báo về một sáng kiến mới nhằm khuyến khích học sinh gửi các ý tưởng sáng tạo của mình để giúp Trường ABC trở nên thân thiện với môi trường hơn. [e] Tất cả học sinh đều được mời tham gia, dù là cá nhân hay theo nhóm. [a] Vui lòng gửi các đề xuất của các em đến văn phòng nhà trường trước ngày 20 tháng 5 để Ủy ban Xanh có thể xem xét. [d] Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về quy trình nộp bài, hãy liên hệ với Hội đồng Học sinh qua email studentcouncil@abcschool.edu.vn. [c] Những ý tưởng được chọn sẽ được triển khai trên toàn khuôn viên trường và được ghi nhận cho các học sinh đã đề xuất chúng.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

a. These programs have provided access to clean water, nutritious meals, and basic healthcare for children in isolated villages.

b. Visiting these communities, I realised how challenging life can be for kids who live far from schools and hospitals.

c. The government and non-profit organisations have launched various policies to enhance living conditions and education opportunities for these children.

d. Teachers and volunteers also offer after-school tutoring and recreational activities to support their learning and well-being.

e. Such initiatives have not only improved health and education but also boosted the confidence and motivation of the children.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:836356
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. These programs have provided access to clean water, nutritious meals, and basic healthcare for children in isolated villages.

(Những chương trình này đã cung cấp nước sạch, bữa ăn dinh dưỡng và dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản cho trẻ em ở các làng xa xôi.)

b. Visiting these communities, I realised how challenging life can be for kids who live far from schools and hospitals.

(Khi đến thăm những cộng đồng này, tôi nhận ra cuộc sống có thể khó khăn thế nào đối với trẻ em sống xa trường học và bệnh viện.)

c. The government and non-profit organisations have launched various policies to enhance living conditions and education opportunities for these children.

(Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận đã triển khai nhiều chính sách nhằm nâng cao điều kiện sống và cơ hội giáo dục cho những trẻ em này.)

d. Teachers and volunteers also offer after-school tutoring and recreational activities to support their learning and well-being.

(Giáo viên và tình nguyện viên cũng tổ chức các buổi phụ đạo sau giờ học và các hoạt động vui chơi nhằm hỗ trợ việc học và sức khỏe tinh thần của các em.)

e. Such initiatives have not only improved health and education but also boosted the confidence and motivation of the children.

(Những sáng kiến như vậy không chỉ cải thiện sức khỏe và giáo dục mà còn tăng sự tự tin và động lực cho trẻ em.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – c – a – d – e

[b] Visiting these communities, I realised how challenging life can be for kids who live far from schools and hospitals. [c] The government and non-profit organisations have launched various policies to enhance living conditions and education opportunities for these children. [a] These programs have provided access to clean water, nutritious meals, and basic healthcare for children in isolated villages. [d] Teachers and volunteers also offer after-school tutoring and recreational activities to support their learning and well-being. [e] Such initiatives have not only improved health and education but also boosted the confidence and motivation of the children.

Tạm dịch:

[b] Khi đến thăm các cộng đồng này, tôi nhận ra cuộc sống có thể khó khăn như thế nào đối với những đứa trẻ sống xa trường học và bệnh viện. [c] Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận đã đưa ra nhiều chính sách khác nhau nhằm nâng cao điều kiện sống và cơ hội giáo dục cho những trẻ em này. [a] Các chương trình này đã cung cấp khả năng tiếp cận nước sạch, bữa ăn dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe cơ bản cho trẻ em ở các làng hẻo lánh. [d] Giáo viên và tình nguyện viên cũng cung cấp các lớp phụ đạo sau giờ học và các hoạt động giải trí để hỗ trợ việc học tập và sức khỏe của các em. [e] Những sáng kiến như vậy không chỉ cải thiện sức khỏe và giáo dục mà còn tăng cường sự tự tin và động lực cho trẻ em.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

a. As a result, more women have been participating in leadership roles across various sectors, from business to politics.

b. To support this shift, governments and organisations have introduced policies ensuring equal access to education and employment.

c. Over the past few decades, the push for gender equality has gained significant momentum worldwide.

d. These initiatives have helped challenge long-standing gender stereotypes and promote fair opportunities for everyone.

e. However, despite this progress, gender-based discrimination and unequal pay still remain persistent issues in many regions.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:836357
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. As a result, more women have been participating in leadership roles across various sectors, from business to politics.

(Kết quả là, ngày càng nhiều phụ nữ tham gia vào các vai trò lãnh đạo trên nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến chính trị.)

b. To support this shift, governments and organisations have introduced policies ensuring equal access to education and employment.

(Để hỗ trợ sự chuyển biến này, các chính phủ và tổ chức đã ban hành những chính sách đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng đối với giáo dục và việc làm.)

c. Over the past few decades, the push for gender equality has gained significant momentum worldwide.

(Trong vài thập kỷ qua, nỗ lực thúc đẩy bình đẳng giới đã đạt được động lực đáng kể trên toàn thế giới.)

d. These initiatives have helped challenge long-standing gender stereotypes and promote fair opportunities for everyone.

(Những sáng kiến này đã giúp thách thức các khuôn mẫu giới tồn tại lâu đời và thúc đẩy cơ hội công bằng cho mọi người.)

e. However, despite this progress, gender-based discrimination and unequal pay still remain persistent issues in many regions.

(Tuy nhiên, bất chấp những tiến bộ đó, phân biệt đối xử dựa trên giới và chênh lệch lương vẫn là vấn đề dai dẳng ở nhiều khu vực.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – b – d – a – e

[c] Over the past few decades, the push for gender equality has gained significant momentum worldwide. [b] To support this shift, governments and organisations have introduced policies ensuring equal access to education and employment. [d] These initiatives have helped challenge long-standing gender stereotypes and promote fair opportunities for everyone. [a] As a result, more women have been participating in leadership roles across various sectors, from business to politics. [e] However, despite this progress, gender-based discrimination and unequal pay still remain persistent issues in many regions.

Tạm dịch:

[c] Trong vài thập kỷ qua, việc thúc đẩy bình đẳng giới đã đạt được động lực đáng kể trên toàn thế giới. [b] Để hỗ trợ sự thay đổi này, các chính phủ và tổ chức đã đưa ra các chính sách đảm bảo tiếp cận bình đẳng về giáo dục và việc làm. [d] Những sáng kiến này đã giúp thách thức các định kiến giới tính tồn tại lâu đời và thúc đẩy cơ hội công bằng cho tất cả mọi người. [a] Kết quả là, ngày càng có nhiều phụ nữ tham gia vào các vai trò lãnh đạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến chính trị. [e] Tuy nhiên, mặc dù có những tiến bộ này, phân biệt đối xử dựa trên giới tính và trả lương không bình đẳng vẫn là những vấn đề dai dẳng ở nhiều khu vực.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com