Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about When Readers Invest in the Stories They Consume and mark the letter A, B, C or D on

Read the following passage about When Readers Invest in the Stories They Consume and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

In the evolving landscape of media consumption, a paradigm shift has occurred whereby audiences are no longer mere passive recipients but active stakeholders in the narratives they engage with. This transformation transcends conventional reader-text relationships, establishing a quasi-financial investment where emotional and intellectual capital is exchanged for meaningful content. The contemporary audience increasingly scrutinizes the stories they consume, evaluating potential returns on their investment of time and attention in an era of unprecedented content proliferation.

Digital platforms have catalyzed this evolution by facilitating direct interaction between content creators and consumers. Crowdfunding initiatives epitomize this phenomenon, enabling audiences to financially underwrite creative projects that resonate with their interests and values. This symbiotic relationship fosters a sense of proprietorship among readers who, having contributed to a story's development, become inherently invested in its success. Consequently, creators must acknowledge this heightened accountability to their audience-shareholders who expect transparency and quality commensurate with their investment.

The benefits of this stakeholder model are manifold. Content creators gain access to diverse perspectives, fostering innovation and authenticity in storytelling. Meanwhile, audiences experience heightened engagement through their participatory role, transforming consumption into a dynamic exchange rather than a unidirectional activity. This collaborative approach mitigates the alienation often associated with traditional media consumption, cultivating communities united by shared narrative experiences. The resultant content frequently demonstrates greater cultural resonance and sustainability in an otherwise ephemeral media environment.

Nevertheless, this paradigm presents significant challenges. The pressure to appease investor-audiences may compromise artistic integrity, potentially homogenizing creative output to satisfy majority preferences. Additionally, demographic disparities in audience composition might perpetuate existing biases in media representation. As this model continues to evolve, striking an equilibrium between audience accountability and creative autonomy will remain the critical challenge for content creators navigating this new frontier of collaborative storytelling.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Which of the following is NOT MENTIONED in the passage as a way audiences invest in stories?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:836657
Phương pháp giải

Đọc lướt qua toàn bộ bài đọc, tìm thông tin về “a way audiences invest in stories” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT MENTIONED in the passage as a way audiences invest in stories?

(Điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến trong bài đọc như một cách mà khán giả đầu tư vào câu chuyện?)

A. Personal data sharing. => không có thông tin đề cập

(Chia sẻ dữ liệu cá nhân.)

B. Emotional investment.

(Sự đầu tư cảm xúc.)

Thông tin: [Đoạn 1] This transformation transcends conventional reader-text relationships, establishing a quasi-financial investment where emotional and intellectual capital is exchanged for meaningful content.

(Sự chuyển đổi này vượt qua mối quan hệ truyền thống giữa người đọc và văn bản, thiết lập một dạng “đầu tư bán tài chính” nơi vốn cảm xúc và trí tuệ được trao đổi để nhận lấy nội dung có ý nghĩa.)

C. Time investment.

(Việc đầu tư thời gian.)

Thông tin: [Đoạn 1] The contemporary audience increasingly scrutinizes the stories they consume, evaluating potential returns on their investment of time and attention in an era of unprecedented content proliferation.

(Khán giả hiện đại ngày càng xem xét kỹ các câu chuyện họ tiếp nhận, đánh giá mức độ “hoàn vốn” cho khoản đầu tư thời gian và sự chú ý của họ trong thời đại bùng nổ nội dung.)

D. Financial support.

(Sự hỗ trợ tài chính.)

Thông tin: [Đoạn 2] Crowdfunding initiatives epitomize this phenomenon, enabling audiences to financially underwrite creative projects that resonate with their interests and values.

(Các chiến dịch gây quỹ cộng đồng thể hiện rõ hiện tượng này, cho phép khán giả tài trợ trực tiếp cho các dự án sáng tạo phù hợp với sở thích và giá trị của họ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word “scrutinizes” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:836658
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “scrutinizes” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “scrutinizes” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.

(Từ “scrutinizes” trong đoạn 1 trái nghĩa với __________.)

A. examines (kiểm tra, xem xét)

B. overlooks (bỏ qua, không để ý đến)

C. analyzes (phân tích)

D. evaluates (đánh giá)

Thông tin: The contemporary audience increasingly scrutinizes the stories they consume, evaluating potential returns on their investment of time and attention in an era of unprecedented content proliferation.

(Khán giả hiện đại ngày càng xem xét kỹ lưỡng những câu chuyện họ tiếp nhận, đánh giá mức độ “hoàn vốn” cho khoản đầu tư thời gian và sự chú ý trong thời đại bùng nổ nội dung.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word “their” in paragraph 2 refers to _________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:836659
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “their” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “their” in paragraph 2 refers to _________.

(Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến __________.)

A. content creators

(những người sáng tạo nội dung)

B. crowdfunding initiatives

(các chiến dịch gây quỹ cộng đồng)

C. creative projects

(các dự án sáng tạo)

D. audiences

(khán giả)

Thông tin: Crowdfunding initiatives epitomize this phenomenon, enabling audiences to financially underwrite creative projects that resonate with their interests and values.

(Các chiến dịch gây quỹ cộng đồng thể hiện rõ hiện tượng này, cho phép khán giả tài trợ tài chính cho các dự án sáng tạo phù hợp với các sở thích và giá trị của họ.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

The word “unidirectional” in paragraph 3 could be best replaced by _________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:836660
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “unidirectional” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “unidirectional” in paragraph 3 could be best replaced by _________.

(Từ “unidirectional” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng __________.)

A. sequential (tuần tự)

B. intentional (có chủ đích)

C. unilateral (một chiều)

D. fundamental (cơ bản)

Thông tin: Meanwhile, audiences experience heightened engagement through their participatory role, transforming consumption into a dynamic exchange rather than a unidirectional activity.

(Trong khi đó, khán giả trải nghiệm mức độ tương tác cao hơn nhờ vai trò tham gia của mình, biến việc tiếp nhận nội dung thành một sự trao đổi năng động thay vì một hoạt động một chiều.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:836661
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. Finding balance between creator independence and audience expectations will continue to be the primary obstacle as this collaborative content model develops further.

(Việc tìm kiếm sự cân bằng giữa tính tự chủ sáng tạo và kỳ vọng của khán giả sẽ tiếp tục là trở ngại chính khi mô hình sáng tạo nội dung hợp tác này phát triển hơn nữa.)

B. Content creators must prioritize audience demands over artistic vision if they wish to succeed in the emerging landscape of interactive storytelling.

(Những người sáng tạo nội dung phải ưu tiên nhu cầu của khán giả hơn tầm nhìn nghệ thuật nếu muốn thành công trong bối cảnh kể chuyện tương tác đang phát triển.)

C. The evolution of digital platforms necessitates creators to develop new technical skills while maintaining traditional narrative structures for their audiences.

(Sự phát triển của các nền tảng số đòi hỏi người sáng tạo phải phát triển kỹ năng kỹ thuật mới trong khi vẫn duy trì cấu trúc tự sự truyền thống cho khán giả.)

D. Financial considerations between investors and creators will determine which collaborative projects succeed in the competitive media marketplace of tomorrow.

(Các yếu tố tài chính giữa nhà đầu tư và người sáng tạo sẽ quyết định dự án hợp tác nào thành công trong thị trường truyền thông cạnh tranh của tương lai.)

Thông tin: As this model continues to evolve, striking an equilibrium between audience accountability and creative autonomy will remain the critical challenge for content creators navigating this new frontier of collaborative storytelling.

(Khi mô hình này tiếp tục phát triển, việc đạt được sự cân bằng giữa trách nhiệm với khán giả và quyền tự do sáng tạo sẽ vẫn là thách thức then chốt đối với những người sáng tạo nội dung trong bối cảnh kể chuyện hợp tác.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:836662
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Điều nào sau đây ĐÚNG theo bài đọc?)

A. Traditional consumption models are seeing a resurgence as audiences become overwhelmed by the demands of participatory media engagement. => không có thông tin đề cập

(Các mô hình tiếp nhận truyền thống đang quay trở lại khi khán giả cảm thấy quá tải với yêu cầu tham gia vào truyền thông tương tác.)

B. Creative integrity is typically enhanced when content creators prioritize appeasing the preferences of their audience-shareholders.

(Tính toàn vẹn sáng tạo thường được nâng cao khi người sáng tạo ưu tiên làm hài lòng sở thích của khán giả–nhà đầu tư.)

Thông tin: [Đoạn 4] The pressure to appease investor-audiences may compromise artistic integrity, potentially homogenizing creative output to satisfy majority preferences.

(Áp lực làm hài lòng khán giả–nhà đầu tư có thể làm suy giảm tính toàn vẹn nghệ thuật, khiến sản phẩm sáng tạo trở nên đồng nhất để đáp ứng sở thích của số đông.)

C. Digital platforms have primarily served to reinforce existing power dynamics between established media producers and passive consumers.

(Các nền tảng số chủ yếu củng cố quyền lực sẵn có giữa nhà sản xuất truyền thông và người tiêu dùng thụ động.)

Thông tin: [Đoạn 1] a paradigm shift has occurred whereby audiences are no longer mere passive recipients but active stakeholders… [Đoạn 2] Digital platforms have catalyzed this evolution

(Một sự chuyển đổi mô hình đã diễn ra: khán giả không còn thụ động mà trở thành các bên liên quan tích cực… Các nền tảng số thúc đẩy sự tiến hóa này.)

D. The collaborative stakeholder model can produce content with greater cultural resonance and sustainability in an otherwise ephemeral media landscape. => ĐÚNG

(Mô hình các bên liên quan hợp tác có thể tạo ra nội dung có sức lan tỏa văn hóa lớn hơn và tính bền vững cao hơn trong một môi trường truyền thông vốn nhanh chóng lụi tàn.)

Thông tin: [Đoạn 3] The resultant content frequently demonstrates greater cultural resonance and sustainability in an otherwise ephemeral media environment.

(Nội dung được tạo ra thường cho thấy sức lan tỏa văn hóa và tính bền vững cao hơn trong môi trường truyền thông vốn dễ bị lãng quên.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer mention how technology enables direct audience investment in content?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:836663
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “how technology enables direct audience investment in content”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer mention how technology enables direct audience investment in content?

(Tác giả đề cập ở đoạn nào về việc công nghệ cho phép khán giả đầu tư trực tiếp vào nội dung?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 2] Digital platforms have catalyzed this evolution by facilitating direct interaction… Crowdfunding initiatives epitomize this phenomenon, enabling audiences to financially underwrite creative projects

(Các nền tảng số đã thúc đẩy sự phát triển này bằng cách tạo điều kiện cho tương tác trực tiếp… Các chiến dịch gây quỹ cộng đồng cho phép khán giả tài trợ trực tiếp cho các dự án sáng tạo.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer discuss the positive outcomes of the audience-as-shareholder model?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:836664
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the positive outcomes of the audience-as-shareholder model”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer discuss the positive outcomes of the audience-as-shareholder model?

(Tác giả đề cập ở đoạn nào về những lợi ích của mô hình khán giả–nhà đầu tư?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 3] The benefits of this stakeholder model are manifold.

(Những lợi ích của mô hình các bên liên quan này rất đa dạng.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Trong bối cảnh tiêu thụ truyền thông đang phát triển, một sự thay đổi mô hình đã xảy ra, theo đó khán giả không còn là người nhận thụ động mà là các bên liên quan tích cực trong các câu chuyện mà họ tham gia. Sự chuyển đổi này vượt qua các mối quan hệ độc giả-văn bản truyền thống, thiết lập một sự đầu tư gần giống tài chính, nơi vốn cảm xúc và trí tuệ được trao đổi để lấy nội dung có ý nghĩa. Khán giả đương đại ngày càng xem xét kỹ lưỡng các câu chuyện mà họ tiêu thụ, đánh giá lợi ích tiềm năng từ sự đầu tư về thời gian và sự chú ý của họ trong kỷ nguyên bùng nổ nội dung chưa từng có.

Các nền tảng kỹ thuật số đã xúc tác cho sự phát triển này bằng cách tạo điều kiện tương tác trực tiếp giữa người tạo nội dung và người tiêu dùng. Các sáng kiến gây quỹ cộng đồng là hình ảnh thu nhỏ của hiện tượng này, cho phép khán giả hỗ trợ tài chính cho các dự án sáng tạo cộng hưởng với sở thích và giá trị của họ. Mối quan hệ cộng sinh này nuôi dưỡng cảm giác quyền sở hữu trong lòng độc giả, những người, sau khi đã đóng góp vào sự phát triển của một câu chuyện, trở nên gắn bó cố hữu với thành công của nó. Do đó, những người sáng tạo phải thừa nhận trách nhiệm giải trình cao hơn này đối với "cổ đông-khán giả" của họ, những người mong đợi sự minh bạch và chất lượng tương xứng với khoản đầu tư của họ.

Lợi ích của mô hình bên liên quan này là rất nhiều. Người tạo nội dung được tiếp cận với các quan điểm đa dạng, thúc đẩy sự đổi mới và tính xác thực trong cách kể chuyện. Trong khi đó, khán giả trải nghiệm sự gắn kết cao hơn thông qua vai trò tham gia của họ, biến việc tiêu thụ thành một trao đổi năng động thay vì một hoạt động một chiều. Phương pháp hợp tác này giảm thiểu sự xa lánh thường liên quan đến việc tiêu thụ truyền thông truyền thống, nuôi dưỡng các cộng đồng đoàn kết bởi những trải nghiệm kể chuyện được chia sẻ. Nội dung thu được thường thể hiện sự cộng hưởng văn hóa và tính bền vững cao hơn trong một môi trường truyền thông vốn dĩ phù du.

Tuy nhiên, mô hình này cũng đặt ra những thách thức đáng kể. Áp lực phải xoa dịu khán giả-nhà đầu tư có thể làm tổn hại tính toàn vẹn nghệ thuật, có khả năng làm đồng nhất hóa đầu ra sáng tạo để thỏa mãn sở thích của số đông. Ngoài ra, sự khác biệt về nhân khẩu học trong thành phần khán giả có thể duy trì các thành kiến hiện có trong việc đại diện trên truyền thông. Khi mô hình này tiếp tục phát triển, việc đạt được sự cân bằng giữa trách nhiệm giải trình của khán giả và quyền tự chủ sáng tạo sẽ vẫn là thách thức quan trọng đối với những người tạo nội dung đang điều hướng biên giới mới này của việc kể chuyện hợp tác.

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com