Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a cohesive and coherent exchange or text in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

a. Tourist: Thank you so much for your guidance!

b. Tourist: Excuse me, could you tell me how to join the eco-tour to Green River Forest?

c. Guide: Sure! Please head to the information kiosk over there and register at the green counter.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:838530
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Tourist: Thank you so much for your guidance!

(Khách du lịch: Cảm ơn anh rất nhiều vì đã hướng dẫn!)

b. Tourist: Excuse me, could you tell me how to join the eco-tour to Green River Forest?

(Khách du lịch: Xin lỗi, anh có thể cho tôi biết cách tham gia tour du lịch sinh thái Rừng Xanh không?)

c. Guide: Sure! Please head to the information kiosk over there and register at the green counter.

(Hướng dẫn viên: Được! Vui lòng đến quầy thông tin ở đằng kia và đăng ký tại quầy màu xanh lá cây.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – c – a

b. Tourist: Excuse me, could you tell me how to join the eco-tour to Green River Forest?

(Khách du lịch: Xin lỗi, anh có thể cho tôi biết cách tham gia tour du lịch sinh thái Rừng Xanh không?)

c. Guide: Sure! Please head to the information kiosk over there and register at the green counter.

(Hướng dẫn viên: Được! Vui lòng đến quầy thông tin ở đằng kia và đăng ký tại quầy màu xanh lá cây.)

a. Tourist: Thank you so much for your guidance!

(Khách du lịch: Cảm ơn anh rất nhiều vì đã hướng dẫn!)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

a. Minh: I try to reduce waste, save energy, and use public transport whenever possible.

b. Minh: I agree. Climate change is becoming more serious every year.

c. Anna: What do you usually do to lessen your impact on the environment?

d. Anna: Yes, I’ve read that temperatures keep rising and extreme weather is happening more often.

e. Anna: Absolutely! Small daily actions can help slow down global warming.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:838531
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Minh: I try to reduce waste, save energy, and use public transport whenever possible.

(Minh: Tôi cố gắng giảm thiểu rác thải, tiết kiệm năng lượng và sử dụng phương tiện giao thông công cộng bất cứ khi nào có thể.)

b. Minh: I agree. Climate change is becoming more serious every year.

(Minh: Tôi đồng ý. Biến đổi khí hậu đang ngày càng nghiêm trọng hơn mỗi năm.)

c. Anna: What do you usually do to lessen your impact on the environment?

(Anna: Bạn thường làm gì để giảm thiểu tác động của mình đến môi trường?)

d. Anna: Yes, I’ve read that temperatures keep rising and extreme weather is happening more often.

(Vâng, tôi đọc được rằng nhiệt độ tiếp tục tăng và thời tiết khắc nghiệt xảy ra thường xuyên hơn.)

e. Anna: Absolutely! Small daily actions can help slow down global warming.

(Anna: Chắc chắn rồi! Những hành động nhỏ hàng ngày có thể giúp làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – a – e – b – d

c. Anna: What do you usually do to lessen your impact on the environment?

(Anna: Bạn thường làm gì để giảm thiểu tác động của mình đến môi trường?)

a. Minh: I try to reduce waste, save energy, and use public transport whenever possible.

(Minh: Tôi cố gắng giảm thiểu rác thải, tiết kiệm năng lượng và sử dụng phương tiện giao thông công cộng bất cứ khi nào có thể.)

e. Anna: Absolutely! Small daily actions can help slow down global warming.

(Anna: Chắc chắn rồi! Những hành động nhỏ hàng ngày có thể giúp làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.)

b. Minh: I agree. Climate change is becoming more serious every year.

(Minh: Tôi đồng ý. Biến đổi khí hậu đang ngày càng nghiêm trọng hơn mỗi năm.)

d. Anna: Yes, I’ve read that temperatures keep rising and extreme weather is happening more often.

(Vâng, tôi đọc được rằng nhiệt độ tiếp tục tăng và thời tiết khắc nghiệt xảy ra thường xuyên hơn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Dear Valued Guests,

a. We sincerely apologize that several activities during the previous tour did not follow the eco-friendly standards we committed to.

b. Please be assured that our team is currently revising our tour procedures to ensure all upcoming trips fully comply with sustainable tourism principles.

c. Should you have any concerns or require further clarification, feel free to contact us directly at 028 4567 8899.

d. We truly appreciate your understanding and thank you for bringing these issues to our attention.

e. Due to unexpected coordination problems with our local partners, parts of the itinerary included non-green transportation and single-use materials that we had planned to avoid.

Yours sincerely,

GreenPath Travel Agency

Which is the correct order of the letter?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:838532
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Dear Valued Guests,

(Kính gửi Quý khách,)

a. We sincerely apologize that several activities during the previous tour did not follow the eco-friendly standards we committed to.

(Chúng tôi thành thật xin lỗi vì một số hoạt động trong chuyến tham quan trước đã không tuân thủ các tiêu chuẩn thân thiện với môi trường mà chúng tôi đã cam kết.)

b. Please be assured that our team is currently revising our tour procedures to ensure all upcoming trips fully comply with sustainable tourism principles.

(Xin hãy yên tâm rằng đội ngũ của chúng tôi hiện đang xem xét lại các quy trình tour để đảm bảo tất cả các chuyến đi sắp tới đều tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc du lịch bền vững.)

c. Should you have any concerns or require further clarification, feel free to contact us directly at 028 4567 8899.

(Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc hoặc cần giải thích thêm, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo số 028 4567 8899.)

d. We truly appreciate your understanding and thank you for bringing these issues to our attention.

(Chúng tôi thực sự đánh giá cao sự thông cảm của quý khách và cảm ơn quý khách đã báo cáo những vấn đề này với chúng tôi.)

e. Due to unexpected coordination problems with our local partners, parts of the itinerary included non-green transportation and single-use materials that we had planned to avoid.

(Do sự cố phối hợp bất ngờ với các đối tác địa phương, một số phần của hành trình bao gồm các phương tiện giao thông không thân thiện với môi trường và vật liệu sử dụng một lần mà chúng tôi đã dự định tránh.)

Yours sincerely,

(Trân trọng,)

GreenPath Travel Agency

(Công ty Du lịch GreenPath)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a – e – b – d – c

Dear Valued Guests,

[a] We sincerely apologize that several activities during the previous tour did not follow the eco-friendly standards we committed to. [e] Due to unexpected coordination problems with our local partners, parts of the itinerary included non-green transportation and single-use materials that we had planned to avoid. [b] Please be assured that our team is currently revising our tour procedures to ensure all upcoming trips fully comply with sustainable tourism principles. [d] We truly appreciate your understanding and thank you for bringing these issues to our attention. [c] Should you have any concerns or require further clarification, feel free to contact us directly at 028 4567 8899.

Yours sincerely,

GreenPath Travel Agency

Tạm dịch:

Kính gửi Quý khách hàng,

[a] Chúng tôi thành thật xin lỗi vì một số hoạt động trong chuyến tham quan trước đã không tuân theo các tiêu chuẩn thân thiện với môi trường mà chúng tôi đã cam kết. [e] Do các vấn đề phối hợp không mong muốn với các đối tác địa phương, một phần của lịch trình đã bao gồm phương tiện giao thông không xanh và vật liệu dùng một lần mà chúng tôi đã lên kế hoạch tránh. [b] Xin quý vị yên tâm rằng đội ngũ của chúng tôi hiện đang sửa đổi các quy trình tham quan để đảm bảo tất cả các chuyến đi sắp tới hoàn toàn tuân thủ các nguyên tắc du lịch bền vững. [d] Chúng tôi thực sự đánh giá cao sự thông cảm của quý vị và cảm ơn quý vị đã cho chúng tôi biết về những vấn đề này. [c] Nếu quý vị có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần làm rõ thêm, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo số 028 4567 8899.

Trân trọng, Công ty Du lịch GreenPath

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

a. During my first week, I was assigned to monitor injured birds and prepare food for rescued animals, which taught me how delicate and patient wildlife care must be.

b. My two–month volunteering experience at the WildLife Rescue Organization was truly unforgettable and changed the way I see animal protection.

c. It was extremely challenging at first, especially when I had to clean recovery cages and track each animal’s progress carefully.

d. Thanks to the dedicated staff, I gradually learned proper techniques and felt more confident in helping restore the animals to good health.

e. This meaningful journey strengthened my belief that saving wild animals is not just a responsibility but also a privilege that brings priceless joy.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:838533
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. During my first week, I was assigned to monitor injured birds and prepare food for rescued animals, which taught me how delicate and patient wildlife care must be.

(Trong tuần đầu tiên, tôi được giao nhiệm vụ theo dõi những chú chim bị thương và chuẩn bị thức ăn cho những động vật được cứu hộ, điều này đã dạy tôi cách chăm sóc động vật hoang dã cần phải tinh tế và kiên nhẫn như thế nào.)

b. My two–month volunteering experience at the WildLife Rescue Organization was truly unforgettable and changed the way I see animal protection.

(Trải nghiệm tình nguyện hai tháng của tôi tại Tổ chức Cứu hộ Động vật Hoang dã thực sự đáng nhớ và đã thay đổi cách tôi nhìn nhận về công tác bảo vệ động vật.)

c. It was extremely challenging at first, especially when I had to clean recovery cages and track each animal’s progress carefully.

(Ban đầu, công việc vô cùng khó khăn, đặc biệt là khi tôi phải vệ sinh lồng cứu hộ và theo dõi cẩn thận sự tiến triển của từng con vật.)

d. Thanks to the dedicated staff, I gradually learned proper techniques and felt more confident in helping restore the animals to good health.

(Nhờ đội ngũ nhân viên tận tâm, tôi dần học được các kỹ thuật phù hợp và cảm thấy tự tin hơn trong việc giúp các con vật phục hồi sức khỏe.)

e. This meaningful journey strengthened my belief that saving wild animals is not just a responsibility but also a privilege that brings priceless joy.

(Hành trình ý nghĩa này đã củng cố niềm tin của tôi rằng việc cứu hộ động vật hoang dã không chỉ là một trách nhiệm mà còn là một đặc ân mang lại niềm vui vô giá.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – a – c – d – e

[b] My two–month volunteering experience at the WildLife Rescue Organization was truly unforgettable and changed the way I see animal protection. [a] During my first week, I was assigned to monitor injured birds and prepare food for rescued animals, which taught me how delicate and patient wildlife care must be. [c] It was extremely challenging at first, especially when I had to clean recovery cages and track each animal’s progress carefully. [d] Thanks to the dedicated staff, I gradually learned proper techniques and felt more confident in helping restore the animals to good health. [e] This meaningful journey strengthened my belief that saving wild animals is not just a responsibility but also a privilege that brings priceless joy.

Tạm dịch:

[b] Trải nghiệm tình nguyện kéo dài hai tháng của tôi tại Tổ chức Cứu hộ Động vật Hoang dã thực sự khó quên và đã thay đổi cách tôi nhìn nhận về việc bảo vệ động vật. [a] Trong tuần đầu tiên, tôi được giao nhiệm vụ theo dõi những con chim bị thương và chuẩn bị thức ăn cho các loài động vật được giải cứu, điều này dạy tôi rằng việc chăm sóc động vật hoang dã đòi hỏi sự tinh tế và kiên nhẫn đến mức nào. [c] Ban đầu vô cùng thách thức, đặc biệt là khi tôi phải dọn dẹp chuồng phục hồi và theo dõi cẩn thận sự tiến triển của từng con vật. [d] Nhờ đội ngũ nhân viên tận tâm, tôi dần dần học được các kỹ thuật phù hợp và cảm thấy tự tin hơn trong việc giúp động vật phục hồi sức khỏe tốt. [e] Hành trình ý nghĩa này đã củng cố niềm tin của tôi rằng việc cứu động vật hoang dã không chỉ là trách nhiệm mà còn là một đặc ân mang lại niềm vui vô giá.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

a. Today, Copenhagen is celebrated as one of the world’s greenest cities, offering clean air, extensive cycling paths, and sustainable urban planning.

b. Over the past two decades, the city has invested heavily in renewable energy, including wind power and solar installations, significantly reducing its carbon footprint.

c. To support its eco-friendly initiatives, Copenhagen has transformed former industrial areas into green spaces and community gardens, enhancing both biodiversity and residents’ quality of life.

d. The city’s commitment to sustainability has inspired other urban centers worldwide to adopt similar environmentally conscious policies.

e. Copenhagen’s journey toward becoming a green city began in the 1990s, with strategic plans targeting energy efficiency, public transport, and waste reduction.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:838534
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Today, Copenhagen is celebrated as one of the world’s greenest cities, offering clean air, extensive cycling paths, and sustainable urban planning.

(Ngày nay, Copenhagen được ca ngợi là một trong những thành phố xanh nhất thế giới, mang đến không khí trong lành, những con đường dành cho xe đạp rộng rãi và quy hoạch đô thị bền vững.)

b. Over the past two decades, the city has invested heavily in renewable energy, including wind power and solar installations, significantly reducing its carbon footprint.

(Trong hai thập kỷ qua, thành phố đã đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, bao gồm điện gió và điện mặt trời, giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon.)

c. To support its eco-friendly initiatives, Copenhagen has transformed former industrial areas into green spaces and community gardens, enhancing both biodiversity and residents’ quality of life.

(Để hỗ trợ các sáng kiến ​​thân thiện với môi trường, Copenhagen đã chuyển đổi các khu công nghiệp cũ thành không gian xanh và vườn cộng đồng, nâng cao cả đa dạng sinh học và chất lượng cuộc sống của người dân.)

d. The city’s commitment to sustainability has inspired other urban centers worldwide to adopt similar environmentally conscious policies.

(Cam kết phát triển bền vững của thành phố đã truyền cảm hứng cho các trung tâm đô thị khác trên toàn thế giới áp dụng các chính sách thân thiện với môi trường tương tự.)

e. Copenhagen’s journey toward becoming a green city began in the 1990s, with strategic plans targeting energy efficiency, public transport, and waste reduction.

(Hành trình trở thành một thành phố xanh của Copenhagen bắt đầu từ những năm 1990, với các kế hoạch chiến lược hướng tới hiệu quả năng lượng, giao thông công cộng và giảm thiểu chất thải.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: e – b – c – a – d

[e] Copenhagen’s journey toward becoming a green city began in the 1990s, with strategic plans targeting energy efficiency, public transport, and waste reduction. [b] Over the past two decades, the city has invested heavily in renewable energy, including wind power and solar installations, significantly reducing its carbon footprint. [c] To support its eco-friendly initiatives, Copenhagen has transformed former industrial areas into green spaces and community gardens, enhancing both biodiversity and residents’ quality of life. [a] Today, Copenhagen is celebrated as one of the world’s greenest cities, offering clean air, extensive cycling paths, and sustainable urban planning. [d] The city’s commitment to sustainability has inspired other urban centers worldwide to adopt similar environmentally conscious policies.

Tạm dịch:

[e] Hành trình trở thành một thành phố xanh của Copenhagen bắt đầu vào những năm 1990, với các kế hoạch chiến lược nhắm vào hiệu quả năng lượng, giao thông công cộng và giảm thiểu rác thải. [b] Trong hai thập kỷ qua, thành phố đã đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, bao gồm điện gió và lắp đặt năng lượng mặt trời, giảm đáng kể lượng khí thải carbon của mình. [c] Để hỗ trợ các sáng kiến thân thiện với môi trường, Copenhagen đã biến các khu công nghiệp trước đây thành không gian xanh và vườn cộng đồng, nâng cao cả đa dạng sinh học và chất lượng cuộc sống của cư dân. [a] Ngày nay, Copenhagen được tôn vinh là một trong những thành phố xanh nhất thế giới, mang đến không khí sạch, các làn đường dành cho xe đạp rộng lớn và quy hoạch đô thị bền vững. [d] Cam kết của thành phố đối với tính bền vững đã truyền cảm hứng cho các trung tâm đô thị khác trên toàn thế giới áp dụng các chính sách có ý thức về môi trường tương tự.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com