Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

[I] In recent years, there has been growing recognition of the importance of creating violence-free environments for children. This shift is largely driven by the increasing awareness of the negative effects of violence on child development and well-being. [II] The number of children affected by violence, whether in their homes, schools, or communities, is alarmingly high. By 2030, it is estimated that millions of children worldwide will still suffer from physical, emotional, or sexual abuse. [III] Addressing this problem requires a multi-dimensional approach that considers the various aspects of a child's life. [IV]

One of the main challenges in creating a violence-free environment for children is the lack of protective measures in many communities. In some areas, children are exposed to domestic violence, bullying, and exploitation due to weak laws, insufficient education on children’s rights, and a lack of safe spaces. Additionally, social and economic disparities often mean that children in marginalized communities are more vulnerable to violence and abuse. The absence of supportive families, communities, and authorities also increases the risk of children experiencing violence.

On the other hand, there are numerous ways to build a safer environment for children. Strengthening laws against child abuse, educating families and communities about child protection, and ensuring that children have access to safe spaces such as schools, parks, and recreational centers are key strategies. Providing psychological and social support to children who have experienced violence can also help them recover and rebuild their lives.

Creating a violence-free community for children requires addressing both the root causes of violence and offering opportunities for healing and growth. It is essential to create laws and systems that protect children, but also to foster environments where children feel safe, valued and respected. Finally, involving children in discussions about their own safety and well-being helps them feel empowered and supported in their communities.

(Adapted from dailynews)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

Children need environments where they are free from violence to grow and thrive.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840780
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ đoạn 1, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

[Đoạn 1] [I] In recent years, there has been growing recognition of the importance of creating violence-free environments for children. This shift is largely driven by the increasing awareness of the negative effects of violence on child development and well-being. [II] The number of children affected by violence, whether in their homes, schools, or communities, is alarmingly high. By 2030, it is estimated that millions of children worldwide will still suffer from physical, emotional, or sexual abuse. [III] Addressing this problem requires a multi-dimensional approach that considers the various aspects of a child's life. [IV]

Tạm dịch:

[I] Trong những năm gần đây, tầm quan trọng của việc tạo ra môi trường không bạo lực cho trẻ em ngày càng được nhận thức rõ hơn. Sự thay đổi này phần lớn xuất phát từ nhận thức ngày càng tăng về những tác động tiêu cực của bạo lực đối với sự phát triển và hạnh phúc của trẻ em. [II] Số lượng trẻ em bị ảnh hưởng bởi bạo lực, dù là ở gia đình, trường học hay cộng đồng, đều ở mức cao đáng báo động. Đến năm 2030, ước tính hàng triệu trẻ em trên toàn thế giới vẫn sẽ phải chịu đựng tình trạng lạm dụng thể chất, tinh thần hoặc tình dục. [III] Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, xem xét các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của trẻ. [IV]

Giải chi tiết

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?)

Children need environments where they are free from violence to grow and thrive.

(Trẻ em cần môi trường không có bạo lực để phát triển và thành công.)

A. [III]

B. [I]

C. [II]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: [I] Children need environments where they are free from violence to grow and thrive. In recent years, there has been growing recognition of the importance of creating violence-free environments for children. This shift is largely driven by the increasing awareness of the negative effects of violence on child development and well-being. [II] The number of children affected by violence, whether in their homes, schools, or communities, is alarmingly high. By 2030, it is estimated that millions of children worldwide will still suffer from physical, emotional, or sexual abuse. [III] Addressing this problem requires a multi-dimensional approach that considers the various aspects of a child's life. [IV]

Tạm dịch:

[I] Trẻ em cần môi trường không có bạo lực để phát triển và thành công. Trong những năm gần đây, tầm quan trọng của việc tạo ra môi trường không bạo lực cho trẻ em ngày càng được nhận thức rõ hơn. Sự thay đổi này phần lớn xuất phát từ nhận thức ngày càng tăng về những tác động tiêu cực của bạo lực đối với sự phát triển và hạnh phúc của trẻ em. [II] Số lượng trẻ em bị ảnh hưởng bởi bạo lực, dù là ở gia đình, trường học hay cộng đồng, đều ở mức cao đáng báo động. Đến năm 2030, ước tính hàng triệu trẻ em trên toàn thế giới vẫn sẽ phải chịu đựng tình trạng lạm dụng thể chất, tinh thần hoặc tình dục. [III] Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, xem xét các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của trẻ. [IV]

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The phrase "requires a multi-dimensional approach" in paragraph 1 could best be replaced by ______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840781
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “requires a multi-dimensional approach” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định cụm từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase "requires a multi-dimensional approach" in paragraph 1 could best be replaced by ______.

(Cụm từ " requires a multi-dimensional approach " trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.)

A. needs a single solution

(cần một giải pháp duy nhất)

B. demands an immediate response

(đòi hỏi một phản ứng ngay lập tức)

C. calls for a comprehensive strategy

(đòi hỏi một chiến lược toàn diện)

D. requires minimal intervention

(đòi hỏi sự can thiệp tối thiểu)

Thông tin: Addressing this problem requires a multi-dimensional approach that considers the various aspects of a child's life.

(Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, xem xét các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của trẻ.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The word "insufficient" in paragraph 2 refers to ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840782
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “insufficient” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word "insufficient" in paragraph 2 refers to ______.

(Từ " insufficient " trong đoạn 2 đề cập đến ______.)

A. deficient (thiếu hụt)

B. plentiful (phong phú)

C. abundant (dồi dào)

D. supported (được hỗ trợ)

Thông tin: In some areas, children are exposed to domestic violence, bullying, and exploitation due to weak laws, insufficient education on children’s rights, and a lack of safe spaces.

(Ở một số khu vực, trẻ em phải đối mặt với bạo lực gia đình, bắt nạt và bóc lột do luật pháp yếu kém, giáo dục về quyền trẻ em chưa đầy đủ và thiếu không gian an toàn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

According to paragraph 2, which of the following is NOT a challenge child face in violence-prone environments?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840783
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 3, tìm thông tin về “sources of pollution” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, which of the following is NOT a challenge child face in violence-prone environments?

(Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải là thách thức mà trẻ em phải đối mặt trong môi trường dễ xảy ra bạo lực?)

A. Domestic violence.

(Bạo lực gia đình.)

B. Bullying at school.

(Bắt nạt ở trường.)

C. Insufficient educational opportunities. => không có thông tin đề cập

(Cơ hội giáo dục không đầy đủ.)

D. Lack of safe spaces.

(Thiếu không gian an toàn.)

Thông tin: In some areas, children are exposed to domestic violence, bullying, and exploitation due to weak laws, insufficient education on children’s rights, and a lack of safe spaces.

(Ở một số khu vực, trẻ em phải đối mặt với bạo lực gia đình, bắt nạt và bóc lột do luật pháp yếu kém, giáo dục về quyền trẻ em chưa đầy đủ và thiếu không gian an toàn.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following best summarizes paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840784
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3] On the other hand, there are numerous ways to build a safer environment for children. Strengthening laws against child abuse, educating families and communities about child protection, and ensuring that children have access to safe spaces such as schools, parks, and recreational centers are key strategies. Providing psychological and social support to children who have experienced violence can also help them recover and rebuild their lives.

Tạm dịch:

Mặt khác, có rất nhiều cách để xây dựng một môi trường an toàn hơn cho trẻ em. Việc tăng cường luật chống lạm dụng trẻ em, giáo dục gia đình và cộng đồng về bảo vệ trẻ em, và đảm bảo trẻ em được tiếp cận với những không gian an toàn như trường học, công viên và trung tâm giải trí là những chiến lược then chốt. Việc cung cấp hỗ trợ tâm lý và xã hội cho trẻ em bị bạo lực cũng có thể giúp các em phục hồi và xây dựng lại cuộc sống.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes paragraph 3?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?)

A. Protecting children requires enforcing laws and promoting child rights education.

(Bảo vệ trẻ em đòi hỏi phải thực thi pháp luật và thúc đẩy giáo dục về quyền trẻ em.)

B. Ensuring children's safety involves creating laws and safe spaces for recreation.

(Đảm bảo an toàn cho trẻ em bao gồm việc tạo ra luật pháp và không gian vui chơi an toàn.)

C. A violence-free environment for children is created through legal protections and psychological support.

(Một môi trường không bạo lực cho trẻ em được tạo ra thông qua sự bảo vệ pháp lý và hỗ trợ tâm lý.)

D. Educating families and communities is enough to protect children from violence.

(Giáo dục gia đình và cộng đồng là đủ để bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

According to the passage, the absence of protective measures in many communities is mentioned as __________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840785
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về “the absence of protective measures in many communities” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to the passage, the absence of protective measures in many communities is mentioned as __________.

(Theo đoạn văn, việc thiếu các biện pháp bảo vệ ở nhiều cộng đồng được đề cập là __________.)

A. a reason why children are exposed to violence

(lý do tại sao trẻ em phải chịu đựng bạo lực)

B. a method to educate children about their rights

(phương pháp giáo dục trẻ em về quyền của mình)

C. a strategy to strengthen laws against abuse

(chiến lược tăng cường luật chống lạm dụng)

D. a typical outcome of successful child protection programs

(kết quả điển hình của các chương trình bảo vệ trẻ em thành công)

Thông tin: [Đoạn 2] One of the main challenges in creating a violence-free environment for children is the lack of protective measures in many communities. In some areas, children are exposed to domestic violence, bullying, and exploitation due to weak laws

(Một trong những thách thức chính trong việc tạo ra một môi trường không bạo lực cho trẻ em là việc thiếu các biện pháp bảo vệ ở nhiều cộng đồng. Ở một số khu vực, trẻ em phải chịu đựng bạo lực gia đình, bắt nạt và bóc lột do luật pháp còn yếu kém)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

According to paragraph 1, addressing violence against children requires __________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840786
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 1, tìm thông tin về yêu cầu của việc “addressing violence against children” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, addressing violence against children requires __________.

(Theo đoạn 1, việc giải quyết vấn đề bạo lực đối với trẻ em đòi hỏi __________.)

A. focusing only on children who have experienced abuse

(chỉ tập trung vào trẻ em bị lạm dụng)

B. a multi-dimensional approach considering various aspects of a child's life

(phương pháp tiếp cận đa chiều, xem xét nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của trẻ em)

C. relying solely on law enforcement agencies

(chỉ dựa vào các cơ quan thực thi pháp luật)

D. avoiding community involvement in child safety initiatives

(tránh sự tham gia của cộng đồng vào các sáng kiến ​​đảm bảo an toàn cho trẻ em)

Thông tin: [Đoạn 1] Addressing this problem requires a multi-dimensional approach that considers the various aspects of a child's life.

(Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi một phương pháp tiếp cận đa chiều, xem xét nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của trẻ em.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840787
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. A violence-free community is created only by addressing the root causes of violence.

(Một cộng đồng không bạo lực chỉ được tạo ra bằng cách giải quyết tận gốc nguyên nhân của bạo lực.)

B. To create a violence-free community, we need to both solve the problem of violence and offer children a chance to recover.

(Để tạo ra một cộng đồng không bạo lực, chúng ta cần giải quyết vấn đề bạo lực và tạo cơ hội cho trẻ em phục hồi.)

C. Solving the problem of child violence is enough to create a safe community.

(Giải quyết vấn đề bạo lực trẻ em là đủ để tạo ra một cộng đồng an toàn.)

D. It is important to address violence and healing separately to create a safe space for children.

(Điều quan trọng là phải giải quyết bạo lực và chữa lành một cách riêng biệt để tạo ra một không gian an toàn cho trẻ em.)

Thông tin: Creating a violence-free community for children requires addressing both the root causes of violence and offering opportunities for healing and growth.

(Việc tạo ra một cộng đồng không bạo lực cho trẻ em đòi hỏi phải giải quyết tận gốc nguyên nhân của bạo lực và tạo cơ hội cho trẻ em chữa lành và phát triển.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840788
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng về theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Từ đoạn văn, có thể suy ra điều nào sau đây?)

A. Strengthening laws and providing psychological support are essential to reducing violence against children. => ĐÚNG

(Việc tăng cường luật pháp và hỗ trợ tâm lý là điều cần thiết để giảm thiểu bạo lực đối với trẻ em.)

Thông tin: [Đoạn 3] Strengthening laws against child abuse, educating families and communities about child protection, and ensuring that children have access to safe spaces such as schools, parks, and recreational centers are key strategies. Providing psychological and social support to children who have experienced violence can also help them recover and rebuild their lives.

(Tăng cường luật pháp chống xâm hại trẻ em, giáo dục gia đình và cộng đồng về bảo vệ trẻ em, và đảm bảo trẻ em được tiếp cận với những không gian an toàn như trường học, công viên và trung tâm vui chơi giải trí là những chiến lược then chốt. Việc cung cấp hỗ trợ tâm lý và xã hội cho trẻ em bị bạo lực cũng có thể giúp các em phục hồi và xây dựng lại cuộc sống.)

B. The problem of child violence is mostly caused by a lack of laws and law enforcement.

(Vấn đề bạo lực trẻ em chủ yếu là do thiếu luật pháp và việc thực thi pháp luật.)

Thông tin: [Đoạn 2] One of the main challenges in creating a violence-free environment for children is the lack of protective measures in many communities… children are exposed to domestic violence, bullying, and exploitation due to weak laws, insufficient education on children’s rights, and a lack of safe spaces.

(Một trong những thách thức chính trong việc tạo ra một môi trường không bạo lực cho trẻ em là thiếu các biện pháp bảo vệ ở nhiều cộng đồng… trẻ em phải đối mặt với bạo lực gia đình, bắt nạt và bóc lột do luật pháp còn yếu kém, giáo dục về quyền trẻ em chưa đầy đủ và thiếu không gian an toàn.)

C. Most children do not need safe spaces to protect them from violence. => không có thông tin đề cập

(Hầu hết trẻ em không cần không gian an toàn để bảo vệ chúng khỏi bạo lực.)

Thông tin: [Đoạn 4] It is essential to create laws and systems that protect children,

(Việc tạo ra luật pháp và hệ thống bảo vệ trẻ em là điều cần thiết,)

D. Children do not need to be involved in decisions about their own safety.

(Trẻ em không cần phải tham gia vào các quyết định về sự an toàn của chính mình.)

Thông tin: [Đoạn 4] involving children in discussions about their own safety and well-being helps them feel empowered and supported in their communities.

(Việc cho trẻ em tham gia các cuộc thảo luận về sự an toàn và hạnh phúc của chính mình giúp các em cảm thấy được trao quyền và hỗ trợ trong cộng đồng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840789
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?)

A. A violence-free community for children can be created by focusing solely on psychological support.

(Một cộng đồng không bạo lực cho trẻ em có thể được xây dựng bằng cách tập trung hoàn toàn vào hỗ trợ tâm lý.)

B. Laws, safe spaces, and psychological support are all necessary for building a violence-free community for children.

(Luật pháp, không gian an toàn và hỗ trợ tâm lý đều cần thiết để xây dựng một cộng đồng không bạo lực cho trẻ em.)

C. The most important aspect of a violence-free community is providing recreational activities for children.

(Khía cạnh quan trọng nhất của một cộng đồng không bạo lực là cung cấp các hoạt động giải trí cho trẻ em.)

D. Children can grow up in a violence-free community only if they are directly involved in making decisions.

(Trẻ em chỉ có thể lớn lên trong một cộng đồng không bạo lực nếu các em được trực tiếp tham gia vào việc đưa ra quyết định.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

[I] Trong những năm gần đây, đã có sự công nhận ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc tạo ra môi trường không bạo lực cho trẻ em. Sự dịch chuyển này phần lớn được thúc đẩy bởi nhận thức ngày càng tăng về những ảnh hưởng tiêu cực của bạo lực đối với sự phát triển và hạnh phúc của trẻ. [II] Số lượng trẻ em bị ảnh hưởng bởi bạo lực, dù là trong gia đình, trường học hay cộng đồng, đang ở mức đáng báo động. Đến năm 2030, ước tính hàng triệu trẻ em trên toàn thế giới vẫn sẽ phải chịu đựng bạo lực thể chất, tình cảm hoặc lạm dụng tình dục. [III] Giải quyết vấn đề này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều xem xét các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của trẻ. [IV]

Một trong những thách thức chính trong việc tạo ra môi trường không bạo lực cho trẻ em là sự thiếu hụt các biện pháp bảo vệ ở nhiều cộng đồng. Ở một số khu vực, trẻ em bị phơi bày trước bạo lực gia đình, bắt nạt và bóc lột do luật pháp yếu kém, giáo dục không đầy đủ về quyền trẻ em và thiếu không gian an toàn. Ngoài ra, sự chênh lệch xã hội và kinh tế thường đồng nghĩa với việc trẻ em ở các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề dễ bị tổn thương hơn trước bạo lực và lạm dụng. Việc thiếu vắng gia đình, cộng đồng và cơ quan chức năng hỗ trợ cũng làm tăng nguy cơ trẻ em phải trải qua bạo lực.

Mặt khác, có nhiều cách để xây dựng một môi trường an toàn hơn cho trẻ em. Tăng cường luật pháp chống lạm dụng trẻ em, giáo dục gia đình và cộng đồng về bảo vệ trẻ em, và đảm bảo trẻ em được tiếp cận các không gian an toàn như trường học, công viên và trung tâm giải trí là những chiến lược then chốt. Cung cấp hỗ trợ tâm lý và xã hội cho trẻ em đã trải qua bạo lực cũng có thể giúp các em phục hồi và xây dựng lại cuộc sống của mình.

Việc tạo ra một cộng đồng không bạo lực cho trẻ em đòi hỏi phải giải quyết cả nguyên nhân sâu xa của bạo lực và mang lại cơ hội chữa lành và phát triển. Điều cần thiết là phải tạo ra các luật lệ và hệ thống bảo vệ trẻ em, đồng thời nuôi dưỡng các môi trường nơi trẻ em cảm thấy an toàn, được coi trọng và tôn trọng. Cuối cùng, việc thu hút trẻ em tham gia vào các cuộc thảo luận về sự an toàn và hạnh phúc của chính các em giúp các em cảm thấy được trao quyền và hỗ trợ trong cộng đồng của mình.

 

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, (Xem ngay) Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, làm quen kiến thức, định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 10

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com