Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

When we think of inventions, we usually picture world-changing devices like the smartphone or the automobile. But for every groundbreaking success, there are countless other inventions that are simply... bizarre. The history of innovation is littered with products that, while perhaps ingenious in their own way, failed to solve any problem anyone actually had. These "weirdventions" offer a fascinating glimpse into the human capacity for creativity and occasional eccentricity.

One famous example is the Reverent Alarm Clock, invented in the 1950s. Instead of using a jarring sound, this clock was designed to spray water in the user's face to ensure they woke up. A more recent, and perhaps more dangerous, invention is the Spaghetti Meter. This device, created in 2005, features a series of holes designed to measure the correct amount of dry spaghetti needed for one, two, three, or four people, solving the age-old problem of over- or under-cooking pasta. [I] Then there's the Butter Stick. Much like a glue stick, this invention allows users to spread butter on toast or corn without the mess of a knife or the risk of tearing the bread. [II] While highly impractical for large-scale use, its simplicity is oddly compelling.

Many of these oddities are driven by a desire to fix inconveniences that are barely noticeable. Take the Pet Rock, a novelty item invented in 1975 that was exactly what it sounded like: a rock sold as a pet. It became a brief commercial phenomenon, proving that marketing flair can sometimes compensate for a total lack of utility. [III] Another item aimed at niche problems is the Baby Mop, a onesie for infants with mop heads attached to the hands and feet. The concept is that as the baby crawls, they simultaneously clean the floor. It is designed to turn a tedious chore into a bonding experience, though perhaps at the expense of the child's dignity. [IV]

However, the enduring popularity of such inventions, even as historical footnotes, proves that innovation is not always about utility; sometimes, it’s simply about amusement or tapping into the collective human desire for novelty. They remind us that the line between genius and absurdity is often very thin.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

According to paragraph 1, "weirdventions" are best described as inventions that _________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840820
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 1, tìm thông tin về “weirdventions” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, "weirdventions" are best described as inventions that _________.

(Theo đoạn 1, "những phát minh kỳ lạ" được mô tả tốt nhất là những phát minh _________.)

A. were completely useless and poorly made

(hoàn toàn vô dụng và kém chất lượng)

B. dramatically changed the world but were considered strange at the time

(đã thay đổi thế giới một cách ngoạn mục nhưng bị coi là kỳ lạ vào thời điểm đó)

C. were clever but failed to address a genuine need

(thông minh nhưng không giải quyết được một nhu cầu thực sự)

D. were often simple but became massive commercial successes

(thường đơn giản nhưng lại thành công vang dội về mặt thương mại)

Thông tin: [Đoạn 1] The history of innovation is littered with products that, while perhaps ingenious in their own way, failed to solve any problem anyone actually had. These "weirdventions" offer a fascinating glimpse into the human capacity for creativity and occasional eccentricity.

(Lịch sử của sự đổi mới đầy rẫy những sản phẩm, mặc dù có lẽ rất khéo léo theo cách riêng của chúng, nhưng lại không giải quyết được bất kỳ vấn đề nào mà con người thực sự gặp phải. Những "phát minh kỳ lạ" này mang đến một cái nhìn thú vị về khả năng sáng tạo và đôi khi là sự lập dị của con người.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word "groundbreaking" in paragraph 1 is closest in meaning to ________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840821
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “groundbreaking” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word "groundbreaking" in paragraph 1 is closest in meaning to ________.

(Từ "groundbreaking" trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với ________.)

A. conventional (thông thường)

B. innovative (sáng tạo)

C. ridiculous (lố bịch)

D. ordinary (bình thường)

Thông tin: But for every groundbreaking success, there are countless other inventions that are simply... bizarre.

(Nhưng bên cạnh mỗi thành công mang tính đột phá, lại có vô số phát minh khác đơn giản là... kỳ quặc.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word "It" in paragraph 3 refers to __________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840822
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “It” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word "It" in paragraph 3 refers to __________.

(Từ "It" trong đoạn 3 ám chỉ __________.)

A. the Baby Mop

(Cây lau nhà cho bé)

B. the commercial phenomenon

(hiện tượng thương mại)

C. the total lack of utility

(sự thiếu hụt hoàn toàn về tiện ích)

D. the marketing flair

(sự tinh tế trong tiếp thị)

Thông tin: Another item aimed at niche problems is the Baby Mop, a onesie for infants with mop heads attached to the hands and feet. The concept is that as the baby crawls, they simultaneously clean the floor. It is designed to turn a tedious chore into a bonding experience, though perhaps at the expense of the child's dignity. It is designed to turn a tedious chore into a bonding experience, though perhaps at the expense of the child's dignity.

(Một sản phẩm khác nhắm đến các vấn đề ngách là Cây lau nhà cho bé, một bộ đồ liền quần dành cho trẻ sơ sinh với đầu lau gắn vào tay và chân. Ý tưởng là khi bé bò, bé sẽ đồng thời lau sàn nhà. được thiết kế để biến một công việc nhàm chán thành một trải nghiệm gắn kết, mặc dù có thể sẽ làm tổn hại đến lòng tự trọng của trẻ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned as a feature of the weird inventions in paragraph 2?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:840823
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 2, tìm thông tin về “a feature of the weird inventions” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned as a feature of the weird inventions in paragraph 2?

(Đặc điểm nào sau đây KHÔNG được đề cập đến trong những phát minh kỳ lạ ở đoạn 2?)

A. They measure a specific ingredient amount.

(Chúng đo một lượng nguyên liệu cụ thể.)

Thông tin: This device, created in 2005, features a series of holes designed to measure the correct amount of dry spaghetti needed for one, two, three, or four people,

(Thiết bị này, được tạo ra vào năm 2005, có một loạt các lỗ được thiết kế để đo lượng mì Ý khô chính xác cần thiết cho một, hai, ba hoặc bốn người,)

B. They use water to wake up the user.

(Chúng sử dụng nước để đánh thức người dùng.)

Thông tin: Instead of using a jarring sound, this clock was designed to spray water in the user's face to ensure they woke up.

(Thay vì phát ra âm thanh chói tai, chiếc đồng hồ này được thiết kế để phun nước vào mặt người dùng để đảm bảo họ tỉnh dậy.)

C. They are designed to be used without a knife.

(Chúng được thiết kế để sử dụng mà không cần dao.)

Thông tin: Much like a glue stick, this invention allows users to spread butter on toast or corn without the mess of a knife or the risk of tearing the bread.

(Giống như keo dán, phát minh này cho phép người dùng phết bơ lên ​​bánh mì nướng hoặc ngô mà không bị dính bẩn do dao hoặc nguy cơ làm rách bánh mì.)

D. They are highly suitable for use on a large scale. => SAI

(Chúng rất phù hợp để sử dụng trên quy mô lớn.)

Thông tin: While highly impractical for large-scale use, its simplicity is oddly compelling.

(Mặc dù rất bất tiện khi sử dụng trên quy mô lớn, nhưng sự đơn giản của nó lại có sức hấp dẫn kỳ lạ.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 3?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840824
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3]

Many of these oddities are driven by a desire to fix inconveniences that are barely noticeable. Take the Pet Rock, a novelty item invented in 1975 that was exactly what it sounded like: a rock sold as a pet. It became a brief commercial phenomenon, proving that marketing flair can sometimes compensate for a total lack of utility. [III] Another item aimed at niche problems is the Baby Mop, a onesie for infants with mop heads attached to the hands and feet. The concept is that as the baby crawls, they simultaneously clean the floor. It is designed to turn a tedious chore into a bonding experience, though perhaps at the expense of the child's dignity. [IV]

Tạm dịch:

Nhiều món đồ kỳ quặc này được thúc đẩy bởi mong muốn khắc phục những bất tiện hầu như không đáng kể. Lấy ví dụ về Đá Cảnh (Pet Rock), một món đồ mới lạ được phát minh vào năm 1975 đúng như tên gọi của nó: một viên đá được bán như một thú cưng. Nó đã trở thành một hiện tượng thương mại ngắn ngủi, chứng minh rằng sự tinh tế trong tiếp thị đôi khi có thể bù đắp cho việc hoàn toàn thiếu tính hữu dụng. [III] Một món đồ khác nhằm giải quyết những vấn đề đặc thù là Cây lau sàn cho em bé (Baby Mop), một bộ áo liền quần cho trẻ sơ sinh với các đầu lau nhà được gắn vào tay và chân. Khái niệm là khi em bé bò, chúng đồng thời lau sàn nhà. Nó được thiết kế để biến một việc vặt nhàm chán thành một trải nghiệm gắn kết, mặc dù có lẽ là phải đánh đổi bằng lòng tự trọng của đứa trẻ. [IV]

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 3?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?)

A. The success of some weird inventions proves that marketing is more important than the quality of the product.

(Sự thành công của một số phát minh kỳ lạ chứng minh rằng tiếp thị quan trọng hơn chất lượng sản phẩm.)

B. Odd inventions often try to fix small, insignificant problems, and some, like the Pet Rock and Baby Mop, succeed based on novelty rather than true function.

(Những phát minh kỳ lạ thường cố gắng giải quyết những vấn đề nhỏ, không đáng kể, và một số, như Đá thú cưng và Cây lau nhà cho em bé, thành công nhờ tính mới lạ hơn là chức năng thực sự.)

C. The Baby Mop is an example of an invention that was immediately successful due to its highly practical design.

(Cây lau nhà cho em bé là một ví dụ về một phát minh thành công ngay lập tức nhờ thiết kế mang tính thực tiễn cao.)

D. Most strange items in history were created just to be funny, with no commercial intent whatsoever.

(Hầu hết các sản phẩm kỳ lạ trong lịch sử được tạo ra chỉ để gây cười, không hề có mục đích thương mại nào.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

According to the passage, the Pet Rock’s success was primarily due to its ________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:840825
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về lý do “the Pet Rock’s success” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to the passage, the Pet Rock’s success was primarily due to its ________.

(Theo đoạn văn, thành công của Pet Rock chủ yếu là do ________ của nó.)

A. high utility and clear purpose

(tính hữu dụng cao và mục đích rõ ràng)

B. brief commercial existence

(sự tồn tại thương mại ngắn ngủi)

C. ingenious design and manufacturing

(thiết kế và sản xuất khéo léo)

D. smart marketing

(tiếp thị thông minh)

Thông tin: [Đoạn 3] It became a brief commercial phenomenon, proving that marketing flair can sometimes compensate for a total lack of utility.

(Nó trở thành một hiện tượng thương mại ngắn ngủi, chứng minh rằng đôi khi sự tinh tế trong tiếp thị có thể bù đắp cho sự thiếu hụt hoàn toàn tính hữu dụng.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

Where in the passage does the following sentence best fit?

This device was likely discontinued quickly due to its extreme nature.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840826
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where in the passage does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất với vị trí nào trong đoạn văn?)

This device was likely discontinued quickly due to its extreme nature.

(Thiết bị này có thể đã nhanh chóng bị ngừng sản xuất do tính chất cực đoan của nó.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh:

One famous example is the Reverent Alarm Clock, invented in the 1950s. Instead of using a jarring sound, this clock was designed to spray water in the user's face to ensure they woke up. A more recent, and perhaps more dangerous, invention is the Spaghetti Meter. This device, created in 2005, features a series of holes designed to measure the correct amount of dry spaghetti needed for one, two, three, or four people, solving the age-old problem of over- or under-cooking pasta. [I] This device was likely discontinued quickly due to its extreme nature. Then there's the Butter Stick. Much like a glue stick, this invention allows users to spread butter on toast or corn without the mess of a knife or the risk of tearing the bread. [II] While highly impractical for large-scale use, its simplicity is oddly compelling.

Tạm dịch:

Một ví dụ nổi tiếng là Đồng hồ báo thức Gây Sợ Hãi (Reverent Alarm Clock), được phát minh vào những năm 1950. Thay vì sử dụng âm thanh chói tai, chiếc đồng hồ này được thiết kế để phun nước vào mặt người dùng nhằm đảm bảo họ tỉnh giấc. Một phát minh gần đây hơn, và có lẽ nguy hiểm hơn, là Máy Đo Spaghetti (Spaghetti Meter). Thiết bị này, được tạo ra vào năm 2005, có một loạt lỗ được thiết kế để đo lượng spaghetti khô cần thiết cho một, hai, ba hoặc bốn người, giải quyết vấn đề muôn thuở là nấu quá nhiều hoặc quá ít mì ống. [I] Thiết bị này có lẽ đã nhanh chóng bị ngừng sản xuất do tính chất cực đoan của nó. Sau đó là Thanh Bơ (Butter Stick). Tương tự như thỏi keo dán, phát minh này cho phép người dùng phết bơ lên bánh mì nướng hoặc bắp mà không cần dùng dao lộn xộn hay có nguy cơ làm rách bánh mì. [II] Mặc dù rất phi thực tế cho việc sử dụng quy mô lớn, sự đơn giản của nó lại hấp dẫn một cách kỳ lạ.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840827
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng về theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Từ đoạn văn, ta có thể suy ra điều nào sau đây?)

A. Only inventions designed to solve major global issues are remembered today.

(Ngày nay, chỉ những phát minh được thiết kế để giải quyết các vấn đề toàn cầu lớn mới được ghi nhớ.)

Thông tin: [Đoạn 1] The history of innovation is littered with products that, while perhaps ingenious in their own way, failed to solve any problem anyone actually had.

(Lịch sử của sự đổi mới đầy rẫy những sản phẩm, mặc dù có lẽ rất sáng tạo theo cách riêng của chúng, nhưng lại không giải quyết được bất kỳ vấn đề nào mà con người thực sự gặp phải.)

B. The historical record shows that most innovators are driven by eccentricity rather than practical thinking.

(Lịch sử cho thấy hầu hết những người đổi mới đều bị thúc đẩy bởi sự lập dị hơn là tư duy thực tế.)

Thông tin: [Đoạn 1] These 'weirdventions' offer a fascinating glimpse into the human capacity for creativity and occasional eccentricity.

(Những 'phát minh kỳ lạ' này mang đến một cái nhìn thú vị về khả năng sáng tạo và đôi khi là sự lập dị của con người.)

C. The development of strange inventions suggests that sometimes the journey of creativity is more important than the final product's usefulness. => ĐÚNG

(Sự phát triển của những phát minh kỳ lạ cho thấy đôi khi hành trình sáng tạo quan trọng hơn tính hữu dụng của sản phẩm cuối cùng.)

Thông tin: [Đoạn 4] However, the enduring popularity of such inventions, even as historical footnotes, proves that innovation is not always about utility; sometimes, it’s simply about amusement or tapping into the collective human desire for novelty.

(Tuy nhiên, sự phổ biến lâu dài của những phát minh như vậy, ngay cả khi chỉ là những chú thích lịch sử, chứng minh rằng đổi mới không phải lúc nào cũng hướng đến tiện ích; đôi khi, nó chỉ đơn giản là sự giải trí hoặc khai thác mong muốn chung của con người về sự mới lạ.)

D. Inventions that are commercially successful are almost always those that address a "barely noticeable inconvenience."

(Những phát minh thành công về mặt thương mại hầu như luôn là những phát minh giải quyết được "một sự bất tiện gần như không đáng chú ý".)

Thông tin: [Đoạn 3] It became a brief commercial phenomenon, proving that marketing flair can sometimes compensate for a total lack of utility.

(Nó trở thành một hiện tượng thương mại ngắn ngủi, chứng minh rằng đôi khi sự tinh tế trong tiếp thị có thể bù đắp cho sự thiếu hụt hoàn toàn về tiện ích.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:840828
Phương pháp giải

Đọc lướt toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đoạn văn này tốt nhất?)

A. The history of invention primarily consists of bizarre devices that, despite their ingenuity, were mostly commercial failures because they did not solve pressing problems.

(Lịch sử phát minh chủ yếu bao gồm những thiết bị kỳ lạ, mặc dù rất sáng tạo, nhưng phần lớn đều thất bại về mặt thương mại vì chúng không giải quyết được những vấn đề cấp bách.)

B. The history of innovation includes many peculiar inventions, or "weirdventions," which succeed by appealing to the human desire for novelty and amusement rather than practical utility.

(Lịch sử đổi mới bao gồm nhiều phát minh kỳ lạ, hay "phát minh kỳ quặc", thành công nhờ khơi gợi mong muốn mới lạ và giải trí của con người hơn là tính ứng dụng thực tế.)

C. Inventors often create products, like the Baby Mop and Pet Rock, to deliberately confuse consumers and regulators about what constitutes a genuinely useful device.

(Các nhà phát minh thường tạo ra các sản phẩm, như Cây lau nhà cho bé và Đá thú cưng, để cố tình gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng và cơ quan quản lý về những gì cấu thành nên một thiết bị thực sự hữu ích.)

D. The line between genius and absurdity is thin, but commercial success is only possible when an invention solves a highly specific, barely noticeable inconvenience.

(Ranh giới giữa thiên tài và sự phi lý rất mong manh, nhưng thành công thương mại chỉ có thể đạt được khi một phát minh giải quyết được một sự bất tiện rất cụ thể, hầu như không thể nhận thấy.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840829
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Most of these strange items were created because people felt pressured to solve major global problems.

(Hầu hết những vật dụng kỳ lạ này được tạo ra vì con người cảm thấy áp lực phải giải quyết các vấn đề toàn cầu lớn.)

B. The motivation behind these unusual inventions is the hope of generating profit from a commercial trend.

(Động lực đằng sau những phát minh khác thường này là hy vọng tạo ra lợi nhuận từ một xu hướng thương mại.)

C. The purpose of a lot of these eccentric products is to solve minor problems that are so small they are easily ignored by most people.

(Mục đích của rất nhiều sản phẩm kỳ quặc này là giải quyết những vấn đề nhỏ nhặt đến mức hầu hết mọi người dễ dàng bỏ qua.)

D. The inventors were mainly interested in creating bizarre devices to prove that noticeable problems can be fixed easily.

(Các nhà phát minh chủ yếu quan tâm đến việc tạo ra những thiết bị kỳ lạ để chứng minh rằng những vấn đề dễ nhận thấy có thể được khắc phục dễ dàng.)

Thông tin: Many of these oddities are driven by a desire to fix inconveniences that are barely noticeable.

(Nhiều phát minh kỳ lạ này xuất phát từ mong muốn khắc phục những bất tiện hầu như không đáng chú ý.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Khi chúng ta nghĩ về các phát minh, chúng ta thường hình dung những thiết bị làm thay đổi thế giới như điện thoại thông minh hay ô tô. Nhưng đối với mỗi thành công đột phá, lại có vô số phát minh khác chỉ đơn thuần là... kỳ quặc. Lịch sử đổi mới chứa đầy những sản phẩm mà, mặc dù có thể khéo léo theo cách riêng của chúng, đã không giải quyết được bất kỳ vấn đề nào mà mọi người thực sự gặp phải. Những "phát minh kỳ quặc" này mang đến một cái nhìn thú vị về khả năng sáng tạo và đôi khi là sự lập dị của con người.

Một ví dụ nổi tiếng là Đồng hồ báo thức Gây Sợ Hãi (Reverent Alarm Clock), được phát minh vào những năm 1950. Thay vì sử dụng âm thanh chói tai, chiếc đồng hồ này được thiết kế để phun nước vào mặt người dùng nhằm đảm bảo họ tỉnh giấc. Một phát minh gần đây hơn, và có lẽ nguy hiểm hơn, là Máy Đo Spaghetti (Spaghetti Meter). Thiết bị này, được tạo ra vào năm 2005, có một loạt lỗ được thiết kế để đo lượng spaghetti khô cần thiết cho một, hai, ba hoặc bốn người, giải quyết vấn đề muôn thuở là nấu quá nhiều hoặc quá ít mì ống. [I] Sau đó là Thanh Bơ (Butter Stick). Tương tự như thỏi keo dán, phát minh này cho phép người dùng phết bơ lên bánh mì nướng hoặc bắp mà không cần dùng dao lộn xộn hay có nguy cơ làm rách bánh mì. [II] Mặc dù rất phi thực tế cho việc sử dụng quy mô lớn, sự đơn giản của nó lại hấp dẫn một cách kỳ lạ.

Nhiều món đồ kỳ quặc này được thúc đẩy bởi mong muốn khắc phục những bất tiện hầu như không đáng kể. Lấy ví dụ về Đá Thú Cưng (Pet Rock), một món đồ mới lạ được phát minh vào năm 1975 đúng như tên gọi của nó: một viên đá được bán như một thú cưng. Nó đã trở thành một hiện tượng thương mại ngắn ngủi, chứng minh rằng sự tinh tế trong tiếp thị đôi khi có thể bù đắp cho việc hoàn toàn thiếu tính hữu dụng. [III] Một món đồ khác nhằm giải quyết những vấn đề đặc thù là Cây Lau Sàn Cho Em Bé (Baby Mop), một bộ áo liền quần cho trẻ sơ sinh với các đầu lau nhà được gắn vào tay và chân. Khái niệm là khi em bé bò, chúng đồng thời lau sàn nhà. Nó được thiết kế để biến một việc vặt nhàm chán thành một trải nghiệm gắn kết, mặc dù có lẽ là phải đánh đổi bằng lòng tự trọng của đứa trẻ. [IV]

Tuy nhiên, sự phổ biến bền bỉ của những phát minh như vậy, ngay cả khi chỉ là những ghi chú lịch sử, chứng minh rằng sự đổi mới không phải lúc nào cũng liên quan đến tính hữu dụng; đôi khi, nó chỉ đơn giản là về sự giải trí hoặc khai thác mong muốn chung của con người về sự mới lạ. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng ranh giới giữa thiên tài và sự vô lý thường rất mong manh.

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, (Xem ngay) Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, làm quen kiến thức, định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 10

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com