Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange

Mark the letter A, B, C or D to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

a. Linh: Hi, Peter! It’s been ages. You look amazing!

b. Linh: Yes, I just got back from a trip to Europe!

c. Peter: Hi, Linh! Thanks a lot. You look great, too. Have you been traveling?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840939
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Linh: Hi, Peter! It’s been ages. You look amazing!

(Chào, Peter! Lâu quá không gặp. Bạn trông tuyệt vời quá!)

b. Linh: Yes, I just got back from a trip to Europe!

(Vâng, tôi vừa mới trở về từ chuyến đi châu Âu!)

c. Peter: Hi, Linh! Thanks a lot. You look great, too. Have you been traveling?

(Chào, Linh! Cảm ơn bạn nhiều. Bạn cũng trông rất tuyệt. Bạn vừa đi du lịch à?)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a – c – b

a. Linh: Hi, Peter! It’s been ages. You look amazing!

(Chào, Peter! Lâu quá không gặp. Bạn trông tuyệt vời quá!)

c. Peter: Hi, Linh! Thanks a lot. You look great, too. Have you been traveling?

(Chào, Linh! Cảm ơn bạn nhiều. Bạn cũng trông rất tuyệt. Bạn vừa đi du lịch à?)

b. Linh: Yes, I just got back from a trip to Europe!

(Vâng, tôi vừa mới trở về từ chuyến đi châu Âu!)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

a. Mia: They can be expensive. I might just try to recycle more.

b. Ethan: They minimize waste, and are often more durable.

c. Mia: What’s your plan for reducing plastic waste?

d. Mia: Why reusable containers?

e. Ethan: I’m going to use reusable containers.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840940
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Mia: They can be expensive. I might just try to recycle more.

(Chúng có thể tốn kém. Tôi có thể sẽ cố gắng tái chế nhiều hơn.)

b. Ethan: They minimize waste, and are often more durable.

(Chúng giảm thiểu chất thải và thường bền hơn.)

c. Mia: What’s your plan for reducing plastic waste?

(Kế hoạch của bạn để giảm chất thải nhựa là gì?)

d. Mia: Why reusable containers?

(Tại sao lại là hộp đựng tái sử dụng?)

e. Ethan: I’m going to use reusable containers.

(Tôi sẽ sử dụng các hộp đựng tái sử dụng.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – e – d – b – a

c. Mia: What’s your plan for reducing plastic waste?

(Kế hoạch của bạn để giảm chất thải nhựa là gì?)

e. Ethan: I’m going to use reusable containers.

(Tôi sẽ sử dụng các hộp đựng tái sử dụng.)

d. Mia: Why reusable containers?

(Tại sao lại là hộp đựng tái sử dụng?)

b. Ethan: They minimize waste, and are often more durable.

(Chúng giảm thiểu chất thải và thường bền hơn.)

a. Mia: They can be expensive. I might just try to recycle more.

(Chúng có thể tốn kém. Tôi có thể sẽ cố gắng tái chế nhiều hơn.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

a. The introduction of smart technologies in cities can help reduce traffic congestion and improve public transportation.

b. In future cities, people are expected to live in more sustainable and eco – friendly environments.

c. Additionally, urban areas will likely see an increase in green spaces and renewable energy sources.

d. As cities evolve, the quality of life for residents will continue to improve with better infrastructure and services.

e. Living in the city will become more efficient and convenient as technology advances.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840941
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. The introduction of smart technologies in cities can help reduce traffic congestion and improve public transportation.

(Việc giới thiệu công nghệ thông minh ở các thành phố có thể giúp giảm ùn tắc giao thông và cải thiện giao thông công cộng.)

b. In future cities, people are expected to live in more sustainable and eco – friendly environments.

(Trong các thành phố tương lai, người dân được kỳ vọng sẽ sống trong môi trường bền vững và thân thiện với môi trường hơn.)

c. Additionally, urban areas will likely see an increase in green spaces and renewable energy sources.

(Ngoài ra, các khu vực đô thị có khả năng tăng không gian xanh và nguồn năng lượng tái tạo.)

d. As cities evolve, the quality of life for residents will continue to improve with better infrastructure and services.

(Khi các thành phố phát triển, chất lượng cuộc sống của cư dân sẽ tiếp tục được cải thiện nhờ cơ sở hạ tầng và dịch vụ tốt hơn.)

e. Living in the city will become more efficient and convenient as technology advances.

(Sống trong thành phố sẽ trở nên hiệu quả và tiện lợi hơn khi công nghệ tiến bộ.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – d – e – a – c

[b] In future cities, people are expected to live in more sustainable and eco – friendly environments. [d] As cities evolve, the quality of life for residents will continue to improve with better infrastructure and services. [e] Living in the city will become more efficient and convenient as technology advances. [a] The introduction of smart technologies in cities can help reduce traffic congestion and improve public transportation. [c] Additionally, urban areas will likely see an increase in green spaces and renewable energy sources.

Tạm dịch:

[b] Ở các thành phố tương lai, người dân được kỳ vọng sẽ sống trong các môi trường bền vững hơn và thân thiện với môi trường hơn. [d] Khi các thành phố phát triển, chất lượng cuộc sống của cư dân sẽ tiếp tục được cải thiện với cơ sở hạ tầng và dịch vụ tốt hơn. [e] Sống trong thành phố sẽ trở nên hiệu quả và thuận tiện hơn khi công nghệ tiến bộ. [a] Việc giới thiệu các công nghệ thông minh trong thành phố có thể giúp giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện giao thông công cộng. [c] Ngoài ra, các khu vực đô thị có khả năng sẽ chứng kiến sự gia tăng của các không gian xanh và các nguồn năng lượng tái tạo.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

a. Reducing carbon footprints at an individual level can make a meaningful impact on global warming.

b. Additionally, small daily actions, like conserving energy and reducing waste, contribute to overall emissions reduction.

c. Together, these efforts help combat climate change and preserve the environment for future generations.

d. Many people are unaware of how their daily habits contribute to global warming.

e. With greater awareness and small lifestyle changes, everyone can play a role in slowing down global warming.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840942
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Reducing carbon footprints at an individual level can make a meaningful impact on global warming.

(Việc giảm lượng khí thải carbon ở mức cá nhân có thể tạo ra tác động đáng kể đến hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

b. Additionally, small daily actions, like conserving energy and reducing waste, contribute to overall emissions reduction.

(Ngoài ra, những hành động nhỏ hằng ngày như tiết kiệm năng lượng và giảm chất thải cũng góp phần giảm lượng khí thải tổng thể.)

c. Together, these efforts help combat climate change and preserve the environment for future generations.

(Những nỗ lực này kết hợp lại giúp chống biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)

d. Many people are unaware of how their daily habits contribute to global warming.

(Nhiều người không nhận thức được thói quen hằng ngày của họ góp phần như thế nào vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

e. With greater awareness and small lifestyle changes, everyone can play a role in slowing down global warming.

(Với nhận thức cao hơn và những thay đổi nhỏ trong lối sống, mọi người đều có thể đóng vai trò làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: d – a – b – e – c

[d] Many people are unaware of how their daily habits contribute to global warming. [a] Reducing carbon footprints at an individual level can make a meaningful impact on global warming. [b] Additionally, small daily actions, like conserving energy and reducing waste, contribute to overall emissions reduction. [e] With greater awareness and small lifestyle changes, everyone can play a role in slowing down global warming. [c] Together, these efforts help combat climate change and preserve the environment for future generations.

Tạm dịch:

[d] Nhiều người không nhận thức được cách các thói quen hàng ngày của họ góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu. [a] Việc giảm thiểu khí thải carbon ở cấp độ cá nhân có thể tạo ra tác động có ý nghĩa đối với sự nóng lên toàn cầu. [b] Ngoài ra, các hành động nhỏ hàng ngày, như tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rác thải, góp phần giảm tổng lượng khí thải. [e] Với nhận thức lớn hơn và những thay đổi nhỏ trong lối sống, mọi người đều có thể đóng một vai trò trong việc làm chậm sự nóng lên toàn cầu. [c] Những nỗ lực này kết hợp lại giúp chống biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Dear future investors,

a. Vietnam’s engagement in ASEAN has led to remarkable economic growth, benefiting from trade agreements and foreign investment.

b. I am confident that ASEAN will continue to strengthen these economic ties for the benefit of all member nations.

c. By choosing to work within ASEAN, you are supporting a region that is committed to sustainable and inclusive growth.

d. Furthermore, Vietnam’s role within ASEAN has allowed for improved trade relations and expansion into global markets.

e. Thank you for considering Vietnam and ASEAN as your investment partners in the region.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840943
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Dear future investors,

(Kính gửi các nhà đầu tư tương lai,)

a. Vietnam’s engagement in ASEAN has led to remarkable economic growth, benefiting from trade agreements and foreign investment.

(Sự tham gia của Việt Nam trong ASEAN đã dẫn đến tăng trưởng kinh tế đáng kể, nhờ các hiệp định thương mại và đầu tư nước ngoài.)

b. I am confident that ASEAN will continue to strengthen these economic ties for the benefit of all member nations.

(Tôi tin rằng ASEAN sẽ tiếp tục củng cố các mối quan hệ kinh tế này để mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia thành viên.)

c. By choosing to work within ASEAN, you are supporting a region that is committed to sustainable and inclusive growth.

(Bằng cách chọn hợp tác trong khuôn khổ ASEAN, bạn đang hỗ trợ một khu vực cam kết tăng trưởng bền vững và toàn diện.)

d. Furthermore, Vietnam’s role within ASEAN has allowed for improved trade relations and expansion into global markets.

(Bên cạnh đó, vai trò của Việt Nam trong ASEAN đã cải thiện các mối quan hệ thương mại và mở rộng ra thị trường toàn cầu.)

e. Thank you for considering Vietnam and ASEAN as your investment partners in the region.

(Cảm ơn bạn đã cân nhắc Việt Nam và ASEAN là đối tác đầu tư của mình trong khu vực.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: a – d – c – b – e

Dear future investors,

[a] Vietnam’s engagement in ASEAN has led to remarkable economic growth, benefiting from trade agreements and foreign investment. [d] Furthermore, Vietnam’s role within ASEAN has allowed for improved trade relations and expansion into global markets. [c] By choosing to work within ASEAN, you are supporting a region that is committed to sustainable and inclusive growth. [b] I am confident that ASEAN will continue to strengthen these economic ties for the benefit of all member nations. [e] Thank you for considering Vietnam and ASEAN as your investment partners in the region.

Tạm dịch:

Kính gửi các nhà đầu tư tương lai,

[a] Sự tham gia của Việt Nam vào ASEAN đã dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế đáng kể, được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại và đầu tư nước ngoài. [d] Hơn nữa, vai trò của Việt Nam trong ASEAN đã giúp cải thiện quan hệ thương mại và mở rộng ra thị trường toàn cầu. [c] Bằng cách chọn hợp tác trong khuôn khổ ASEAN, bạn đang hỗ trợ một khu vực cam kết tăng trưởng bền vững và toàn diện. [b] Tôi tin tưởng rằng ASEAN sẽ tiếp tục củng cố các mối quan hệ kinh tế này vì lợi ích của tất cả các quốc gia thành viên. [e] Cảm ơn bạn đã xem xét Việt Nam và ASEAN là đối tác đầu tư của bạn trong khu vực.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com