Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C or D to indicate the best answer to each of the following questions.Gender

Read the passage and mark the letter A, B, C or D to indicate the best answer to each of the following questions.

Gender Equality in Modern Workplaces

In recent years, gender equality in the workplace has become one of the most discussed social issues worldwide. In Vietnam, women today participate actively across numerous sectors, including technology, engineering, public administration, and entrepreneurship. Many female professionals have demonstrated exceptional leadership and innovation, proving that talent is not defined by gender. As more organizations adopt gender-inclusive policies, women are increasingly able to pursue long-term careers while balancing personal responsibilities. This shift contributes to a more diverse and productive workforce.

According to a report from the Centre for Employment and Social Progress, Vietnam has seen a significant rise in the number of women holding managerial and executive positions. Between 2010 and 2020, the percentage of women in mid-level management increased by 12%. Women now make up 36% of senior leadership roles in major corporations, a figure that surpasses several neighboring countries in the region. The report also highlights that the gap in access to professional training between men and women has narrowed considerably, allowing more women to upgrade their skills and advance in highly competitive industries.

Legal reforms have played an essential role in this progress. The introduction of updated labor regulations - particularly those concerning equal pay, maternity protection, and workplace safety - has strengthened women's rights in both public and private sectors. Additionally, nationwide campaigns promoting gender sensitivity and anti-discrimination practices have encouraged companies to create safer and more respectful working environments for employees of all genders.

Media and educational institutions have also contributed to reshaping public perception. Television programs, digital platforms, and school curricula increasingly feature stories of successful female scientists, entrepreneurs, and community leaders. These representations help inspire young girls to pursue careers once seen as “unconventional” for women. At the same time, many organizations are launching mentorship programs that connect experienced professionals with young women, giving them guidance, confidence, and access to opportunities.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

According to paragraph 1, which sector is mentioned as one where Vietnamese women are increasingly active?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:841908
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 1, tìm thông tin về “sector where Vietnamese women are increasingly active” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, which sector is mentioned as one where Vietnamese women are increasingly active?

(Theo đoạn 1, lĩnh vực nào được đề cập là nơi phụ nữ Việt Nam ngày càng tích cực?)

A. Architecture.

(Kiến trúc.)

B. Engineering.

(Kỹ thuật.)

C. Agriculture.

(Nông nghiệp.)

D. Literature.

(Văn học.)

Thông tin: In Vietnam, women today participate actively across numerous sectors, including technology, engineering, public administration, and entrepreneurship.

(Tại Việt Nam, phụ nữ ngày nay tham gia tích cực vào nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, kỹ thuật, hành chính công và kinh doanh.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word “inclusive” in paragraph 1 is opposite in meaning to ________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:841909
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “inclusive” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “inclusive” in paragraph 1 is opposite in meaning to ________.

(Từ “inclusive” trong đoạn 1 trái nghĩa với ________.)

A. comprehensive (toàn diện)

B. diverse (đa dạng)

C. exclusive (độc quyền)

D. equitable (công bằng)

Thông tin: As more organizations adopt gender-inclusive policies, women are increasingly able to pursue long-term careers

(Khi ngày càng nhiều tổ chức áp dụng chính sách hòa nhập giới, phụ nữ ngày càng có khả năng theo đuổi sự nghiệp lâu dài)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The word “surpasses” in paragraph 2 can best be replaced by ________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:841910
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “surpasses” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “surpasses” in paragraph 2 can best be replaced by ________.

(Từ “surpasses” trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng ________.)

A. exceeds (vượt quá)

B. equals (bằng)

C. reduces (giảm)

D. limits (giới hạn)

Thông tin: Women now make up 36% of senior leadership roles in major corporations, a figure that surpasses several neighboring countries in the region.

(Phụ nữ hiện chiếm 36% các vị trí lãnh đạo cấp cao trong các tập đoàn lớn, một con số vượt xa một số quốc gia lân cận trong khu vực.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The word “those” in paragraph 3 refers to ________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:841911
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “those” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “those” in paragraph 3 refers to ________.

(Từ “those” trong đoạn 3 đề cập đến ________.)

A. new job opportunities

(cơ hội việc làm mới)

B. employees in private sectors

(nhân viên trong lĩnh vực tư nhân)

C. nationwide campaigns

(các chiến dịch toàn quốc)

D. updated labor regulations

(các quy định lao động được cập nhật)

Thông tin: The introduction of updated labor regulations - particularly those concerning equal pay, maternity protection, and workplace safety - has strengthened women's rights in both public and private sectors.

(Việc ban hành các quy định lao động được cập nhật - đặc biệt là các quy định liên quan đến bình đẳng lương, bảo vệ thai sản và an toàn lao động - đã củng cố quyền của phụ nữ trong cả lĩnh vực công và tư.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to paragraph 2?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:841912
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lại đoạn 2 để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to paragraph 2?

(Theo đoạn 2, câu nào sau đây là ĐÚNG?)

A. Women hold fewer leadership positions in Vietnam than in nearby countries.

(Phụ nữ nắm giữ ít vị trí lãnh đạo ở Việt Nam hơn so với các nước lân cận.)

Thông tin: Women now make up 36% of senior leadership roles in major corporations, a figure that surpasses several neighboring countries in the region.

(Phụ nữ hiện chiếm 36% vị trí lãnh đạo cấp cao tại các tập đoàn lớn, một con số vượt xa một số quốc gia lân cận trong khu vực.)

B. Access to training opportunities remains significantly unequal for men and women.

(Cơ hội tiếp cận các cơ hội đào tạo vẫn còn bất bình đẳng đáng kể giữa nam và nữ.)

Thông tin: The report also highlights that the gap in access to professional training between men and women has narrowed considerably,

(Báo cáo cũng nhấn mạnh rằng khoảng cách tiếp cận đào tạo chuyên môn giữa nam và nữ đã thu hẹp đáng kể,)

C. Women account for more than one-third of senior leadership roles in major companies. => ĐÚNG

(Phụ nữ chiếm hơn một phần ba vị trí lãnh đạo cấp cao tại các công ty lớn.)

Thông tin: Women now make up 36% of senior leadership roles in major corporations,

(Phụ nữ hiện chiếm 36% vị trí lãnh đạo cấp cao tại các tập đoàn lớn,)

D. There was a 12% increase in the number of women entering the workforce in 2020.

(Số lượng phụ nữ tham gia lực lượng lao động đã tăng 12% vào năm 2020.)

Thông tin: Between 2010 and 2020, the percentage of women in mid-level management increased by 12%.

(Từ năm 2010 đến năm 2020, tỷ lệ phụ nữ trong đội ngũ quản lý cấp trung đã tăng 12%.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:841913
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. Stories about successful women are changing public views so that any career is now regarded as typical for women.

(Những câu chuyện về phụ nữ thành đạt đang thay đổi quan điểm của công chúng, khiến bất kỳ nghề nghiệp nào giờ đây cũng được coi là điển hình cho phụ nữ.)

B. By showcasing these role models, the portrayals encourage young females to aim for jobs previously considered unusual for their gender.

(Bằng cách giới thiệu những hình mẫu này, các khắc họa đó đã khuyến khích phụ nữ trẻ hướng tới những công việc trước đây được coi là bất thường đối với giới tính của họ.)

C. The media's focus on women in leadership positions has made girls believe all jobs are now equally available to them.

(Sự tập trung của truyền thông vào phụ nữ ở các vị trí lãnh đạo đã khiến các cô gái tin rằng tất cả các công việc giờ đây đều có sẵn cho họ một cách bình đẳng.)

D. These visual examples convince young women that they can excel in any field, especially if they become entrepreneurs or scientists.

(Những ví dụ trực quan này thuyết phục phụ nữ trẻ rằng họ có thể xuất sắc trong bất kỳ lĩnh vực nào, đặc biệt nếu họ trở thành doanh nhân hoặc nhà khoa học.)

Thông tin: These representations help inspire young girls to pursue careers once seen as “unconventional” for women.

(Những đại diện này giúp truyền cảm hứng cho các cô gái trẻ theo đuổi những nghề nghiệp từng được coi là "phi truyền thống" đối với phụ nữ.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Which paragraph mentions the influence of media on young girls' career choices?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:841914
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the influence of media on young girls' career choices”.

Giải chi tiết

Which paragraph mentions the influence of media on young girls' career choices?

(Đoạn văn nào đề cập đến ảnh hưởng của phương tiện truyền thông đến sự lựa chọn nghề nghiệp của các cô gái trẻ?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 4] Media and educational institutions have also contributed to reshaping public perception…These representations help inspire young girls to pursue careers once seen as “unconventional” for women.

(Các phương tiện truyền thông và các tổ chức giáo dục cũng góp phần định hình lại nhận thức của công chúng… Những hình ảnh này giúp truyền cảm hứng cho các cô gái trẻ theo đuổi những nghề nghiệp từng được coi là “phi truyền thống” đối với phụ nữ.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which paragraph contains specific statistics regarding women's advancement to management and senior leadership positions?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:841915
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “specific statistics regarding women's advancement to management and senior leadership positions”.

Giải chi tiết

Which paragraph contains specific statistics regarding women's advancement to management and senior leadership positions?

(Đoạn văn nào chứa số liệu thống kê cụ thể về sự thăng tiến của phụ nữ lên các vị trí quản lý và lãnh đạo cấp cao?)

A. Paragraph 3 (Đoạn 3)

B. Paragraph 1 (Đoạn 1)

C. Paragraph 2 (Đoạn 2)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 2] the percentage of women in mid-level management increased by 12%. Women now make up 36% of senior leadership roles in major corporations,

(tỷ lệ phụ nữ ở cấp quản lý trung cấp tăng 12%. Phụ nữ hiện chiếm 36% các vị trí lãnh đạo cấp cao trong các tập đoàn lớn,)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Bình đẳng giới tại nơi làm việc hiện đại

Trong những năm gần đây, bình đẳng giới tại nơi làm việc đã trở thành một trong những vấn đề xã hội được thảo luận nhiều nhất trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, phụ nữ ngày nay tham gia tích cực vào nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, kỹ thuật, hành chính công và khởi nghiệp. Nhiều chuyên gia nữ đã thể hiện khả năng lãnh đạo và đổi mới xuất sắc, chứng minh rằng tài năng không được định nghĩa bởi giới tính. Khi ngày càng nhiều tổ chức áp dụng các chính sách hòa nhập giới, phụ nữ ngày càng có khả năng theo đuổi sự nghiệp lâu dài đồng thời cân bằng trách nhiệm cá nhân. Sự chuyển đổi này góp phần tạo ra một lực lượng lao động đa dạng và hiệu quả hơn.

Theo một báo cáo từ Trung tâm Việc làm và Tiến bộ Xã hội, Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể số lượng phụ nữ nắm giữ các vị trí quản lý và điều hành. Từ năm 2010 đến năm 2020, tỷ lệ phụ nữ ở cấp quản lý trung cấp đã tăng 12%. Phụ nữ hiện chiếm 36% các vai trò lãnh đạo cấp cao trong các tập đoàn lớn, một con số vượt qua một số quốc gia láng giềng trong khu vực. Báo cáo cũng nhấn mạnh rằng khoảng cách trong việc tiếp cận đào tạo chuyên môn giữa nam và nữ đã thu hẹp đáng kể, cho phép nhiều phụ nữ nâng cao kỹ năng và thăng tiến trong các ngành công nghiệp cạnh tranh cao.

Các cải cách pháp lý đã đóng một vai trò thiết yếu trong tiến trình này. Việc giới thiệu các quy định lao động được cập nhật – đặc biệt là những quy định liên quan đến trả lương bình đẳng, bảo vệ thai sản và an toàn nơi làm việc – đã củng cố quyền lợi của phụ nữ trong cả khu vực công và tư. Ngoài ra, các chiến dịch toàn quốc thúc đẩy sự nhạy cảm về giới và các thực hành chống phân biệt đối xử đã khuyến khích các công ty tạo ra môi trường làm việc an toàn và tôn trọng hơn cho nhân viên thuộc mọi giới tính.

Truyền thông và các tổ chức giáo dục cũng đã góp phần định hình lại nhận thức của công chúng. Các chương trình truyền hình, nền tảng kỹ thuật số và chương trình giảng dạy ở trường học ngày càng giới thiệu những câu chuyện về các nhà khoa học nữ, doanh nhân và lãnh đạo cộng đồng thành công. Những khắc họa này giúp truyền cảm hứng cho các cô gái trẻ theo đuổi những sự nghiệp mà trước đây được coi là "phi truyền thống" đối với giới tính của họ. Đồng thời, nhiều tổ chức đang triển khai các chương trình cố vấn kết nối các chuyên gia giàu kinh nghiệm với phụ nữ trẻ, mang lại cho họ sự hướng dẫn, sự tự tin và cơ hội tiếp cận.

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, (Xem ngay) Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, làm quen kiến thức, định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 10

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com