Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from others
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from others
Quảng cáo
Câu 1:
A. hates
B. dates
C. similes
D. bakes
-
Đáp án : C(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
C
hates /heɪts/
dates /deɪts/
similes /ˈsɪməliz/
bakes /beɪks/
Phần được gạch chân ở câu C phát âm là /z/ còn lại phát âm là /z/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 2:
A. laughs
B. villas
C. uncles
D. teachers
-
Đáp án : A(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A
laughs /lɑːfs/
villas /ˈvɪləz/
uncles /ˈʌŋklz/
teachers /ˈtiːtʃə(r)/
=> Phần được gạch chân ở câu A phát âm là /s/ còn lại phát âm là /z/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 3:
A. wanted
B. needed
C. naked
D. cooked
-
Đáp án : D(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
D
wanted /ˈwɒntɪd/
needed /niːdɪd/
naked /ˈneɪkɪd/
cooked /kʊkt/
=> Phần được gạch chân ở câu D phát âm là /t/ còn lại phát âm là /ɪd/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 4:
A. canal
B. casino
C. canary
D. canon
-
Đáp án : D(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
D
canal /kəˈnæl/
casino /kəˈsiːnəʊ/
canary /kəˈneəri/
canon /ˈkænən/
=> Phần được gạch chân ở câu D phát âm là /æ/ còn lại phát âm là /ə/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 5:
A. teenage
B. dosage
C. voyage
D. carriage
-
Đáp án : A(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A
teenage /ˈtiːneɪdʒ/
dosage /ˈdəʊsɪdʒ/
voyage /ˈvɔɪɪdʒ/
carriage /ˈkærɪdʒ/
Phần được gạch chân ở câu A phát âm là /eɪdʒ/ còn lại phát âm là /ɪdʒ/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 6:
A. counterfeit
B. courtesy
C. drought
D. ouster
-
Đáp án : B(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
B
counterfeit /ˈkaʊntəfɪt/
courtesy /ˈkɜːtəsi/
drought /draʊt/
ouster /ˈaʊstə(r)/
Phần được gạch chân ở câu B phát âm là /ɜː/ còn lại phát âm là /aʊ/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 7:
A. crooked
B. wicked
C. dogged
D. cooked
-
Đáp án : D(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
D
crooked /ˈkrʊkɪd/
wicked /ˈwɪkɪd/
dogged /ˈdɒɡɪd/
cooked /kʊkt/
Phần được gạch chân ở câu D phát âm là /t/ còn lại phát âm là /ɪd/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 8:
A. mouths
B. wreaths
C. paths
D. months
-
Đáp án : B(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
B
mouths /maʊθs/
wreaths /riːðz/
paths /pɑːθs/
months /mʌnθ/
Phần được gạch chân ở câu B phát âm là /z/ còn lại phát âm là /s/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 9:
A. flown
B. brown
C. crown
D. frown
-
Đáp án : A(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
A
flown /fləʊn/
brown /braʊn/
crown /kraʊn/
frown /fraʊn/
Phần được gạch chân ở câu A phát âm là /əʊ/ còn lại phát âm là /aʊ/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 10:
A. swear
B. spear
C. hare
D. bear
-
Đáp án : B(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
B
swear /sweə(r)/
spear /spɪə(r)/
hare /heə(r)/
bear /beə(r)
Phần được gạch chân ở câu B phát âm là /ɪə(r)/ còn lại phát âm là /eə(r)/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Câu 11:
A. what
B. where
C. why
D. who
-
Đáp án : D(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
D
what /wɒt/
where /weə(r)/
why /waɪ/
who /huː/
=> Phần được gạch chân ở câu D là âm câm còn lại phát âm là /w/
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com