Choose the best answer to complete each of the following question
Choose the best answer to complete each of the following question
Trả lời cho các câu 209769, 209770, 209771, 209772, 209773, 209774, 209775, 209776, 209777, 209778, 209779, 209780, 209781, 209782, 209783, 209784, 209785, 209786, 209787, 209788 dưới đây:
I was quite nervous................ starting at a new school, but it was okay.
Đáp án đúng là: C
Kiến thức: be+ nervous+ about: Bồn chồn, lo lắng về
Tạm dịch: Tôi đã khá hồi hộp về việc bắt đầu một trường học mới, nhưng nó đã ổn.
The news congratulated the writer................ producing a very funny show.
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: congratulate sb on sth: chúc mừng ai về việc gì
Tạm dịch: Các bản tin đã đưa tin chúc mừng tác giả về việc sản xuất một chương trình rất hài hước.
Oscar and Pauline met................. secret to discuss the surprise party.
Đáp án đúng là: A
Kiến thức: in secret: trong bí mật
Tạm dịch: Oscar và Pauline gặp mặt trong bí mật để thảo luận về bữa tiệc bất ngờ.
Are you scared................snakes?
Đáp án đúng là: D
be scared of sth/sb: sợ cái gì / ai
Tạm dịch: Cậu có sợ rắn không?
Issac.............us a really funny joke, but I can’t remember it!
Đáp án đúng là: C
Kiến thức: tell a joke: kể chuyện cười
Tạm dịch: Issac đã kể cho chúng tôi một câu chuyện thực sự buồn cười, nhưng tôi không thể nhớ nó!
You should be ashamed................yourself!
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: be ashamed of sb: xấu hổ về ai
be ashamed to V: xấu hổ khi làm việc gì
Tạm dịch: Bạn nên xấu hổ về chính mình!
It’s important to have a sense of...............or it’s easy to get depressed.
Đáp án đúng là: D
Kiến thức:
A. laughter: tiếng cười B. comedy: hài kịch
C. amusement: trò giải trí D. humour: sự hài hước
sense of humour: tính hài hước
Tạm dịch: Có sự hài hước rất quan trọng hoặc sẽ rất dễ bị chán nản.
Marina was............ tears after lesson, ao I asked her what was wrong.
Đáp án đúng là: D
Kiến thức: in tears= cry= khóc, trào nước mắt
Tạm dịch: Marina đã rơi nước mắt sau tiết học, tôi đã hỏi cô ấy có chuyện gì xảy ra.
Jack is quite confident now, but he used to be really................ and he didn’t like meeting new people.
Đáp án đúng là: A
Kiến thức: từ vựng
A. shy: xấu hổ B. amusing: buồn cười
C. bad – tempered: dễ tức giận D. calm: bình tĩnh
used to V: diễn tả thói quen trong quá khứ, giờ đã không còn nữa.
Tạm dịch: Jack bây giờ đã khá tự tin, nhưng anh ấy đã từng thực sự dễ xấu hổ và không thích gặp những người mới.
It was very................ of Nick not to thank you for her present.
Đáp án đúng là: D
Kiến thức: từ vựng
A. depressed: chán nản B. embarrassing: lúng túng
C. enthusiastic: hăng hái D. rude: bất lịch sự
It+ be+ adj+(for sb)+ to do sth: như thế nào khi ai làm điều gì
Tạm dịch: Thật là vô lễ khi Nick không cảm ơn bạn vì món quà của bạn.
My grandfather had a very strong................ and everyone respected him.
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: từ vựng
A. bully: khoác lác B. character: tính cách
C. regret: sự hối tiếc D. attitude: quan điểm
strong character: là người có thể giải quyết mọi khó khăn.
Tạm dịch:Ông tôi có thể giải quyết mọi khó khăn và mọi người đều kính trọng ông.
Dad has been under a lot of.............. at work, so try not to annoy him.
Đáp án đúng là: C
Kiến thức: từ vựng
A. feeling: cảm xúc B. emotion: sự xúc động
C. stress: căng thẳng D. upset: bồn chồn
be under stress: chịu áp lực
Tạm dịch: Cha đã chịu rất nhiều áp lực trong công việc, vì vậy hãy cố gắng không làm phiền cha.
You’ll have to.................. . I can’t hear what you’re saying.
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: từ vựng
A. calm down: bình tĩnh B. speak up: nói lớn tiếng
C. cheer up: ăn mừng D. hang on: đợi 1 chút
have to V: phải làm việc gì
Tạm dịch: Bạn phải nói lớn lên. Tôi không thể nghe thấy những gì bạn đang nói.
After drying her eyes, Molly................telling us why she was so unhappy.
Đáp án đúng là: A
Kiến thức: từ vựng
A. came on: bắt đầu B. went on: tiếp tục
C. shut up: ngừng làm ồn D. ran away: chạy trốn
Tạm dịch: Sau khi lau khô dòng nước mắt, Molly đã bắt đầu kể cho chúng tôi nghe vì sao cô ấy lại không vui.
We moved to a new town and I like it a lot, but................. I miss my old friends.
Đáp án đúng là: A
Kiến thức: từ vựng
A. at first: đầu tiên B. at least: ít nhất thì
C. at times: thỉnh thoảng D. in secret: trong sự bí mật
Tạm dịch: Chúng tôi chuyển đến một thị trấn mới và tôi thích nó rất nhiều, nhưng .ban đầu tôi nhớ những người bạn cũ của tôi.
Kate found Peter................... and asked him what was wrong.
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: từ vựng
A. in spite of: mặc dù B. in tears: khóc lóc
C. in secret: trong bí mật D. at times: thỉnh thoảng
Tạm dịch: Kate đã thấy Peter khóc và hỏi anh ta có chuyện gì không ổn.
Audiences around the world watched his films and each new one caused a lot of.............
Đáp án đúng là: D
Kiến thức: từ loại
A. excite(v) B. exciting(V-ing)
C. excited(V-ev) D. excitement(n): sự hào hứng
a lot of +N: rất nhiều...
Tạm dịch: Khán giả trên khắp thế giới xem phim của ông và mỗi bộ phim mới đều gây ra nhiều sự hào hứng.
Chaplin created the character of the little tramp and people................. with this poor man.
Đáp án đúng là: C
Kiến thức: từ loại
A. sympathetic(adj) B. sympathy(n): sự thông cảm
C. sympathise(v) D. sympatheticly(adv)
sympathise with sb: đồng cảm, thông cảm với người khác
Tạm dịch: Chaplin tạo ra nhân vật của người lang thang bé nhỏ và người xem đồng cảm với người đàn ông nghèo này.
Look at Mary! She’s either happy.............. her exam results, or she’s won the lottery.
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: happy about/with (= satisfied with): hài lòng, hành phúc với
Tạm dịch: Nhìn Mary kìa! Cô ấy hẳn là hạnh phúc về kết quả kỳ thi của cô, hoặc cô ấy vừa mới trúng xổ số.
Jodie and Marshall are splitting up because they’re tired............... arguing so much.
Đáp án đúng là: C
Kiến thức: be tired of sb/ sth: mệt mỏi với ai, việc gì
Tạm dịch: Jodie và Marshall chia tay bởi vì họ đã mệt mỏi vì tranh cãi.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com