Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 28 to 32.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

a. Sarah: Hi, Tom! Are you going to the soccer match this weekend?

b. Sarah: That's great! Maybe we can go together.

c. Tom: Hi, Sarah! Yes, I'm really excited about it.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:804931
Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

Giải chi tiết

*Nghĩa của các câu

a. Sarah: Hi, Tom! Are you going to the soccer match this weekend?

(Sarah: Chào Tom! Bạn có đi xem trận bóng đá vào cuối tuần này không?)

b. Sarah: That's great! Maybe we can go together.

(Sarah: Tuyệt quá! Có lẽ chúng ta có thể đi cùng nhau.)

c. Tom: Hi, Sarah! Yes, I'm really excited about it.

(Tom: Chào Sarah! Vâng, tôi thực sự rất háo hức về điều đó.)

Bài hoàn chỉnh

(a) Sarah: Hi, Tom! Are you going to the soccer match this weekend?

(c) Tom: Hi, Sarah! Yes, I'm really excited about it.

(b) Sarah: That's great! Maybe we can go together.

Tạm dịch

(a) Sarah: Chào Tom! Bạn có đi xem trận bóng đá vào cuối tuần này không?

(c) Tom: Chào Sarah! Vâng, tôi rất háo hức về điều đó.

(b) Sarah: Tuyệt quá! Có lẽ chúng ta có thể đi cùng nhau.

Đáp án: D

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Dear Michael,

a. I’m really looking forward to hearing from you.

b. By the way, I want to ask if you could share more details about it.

c. I appreciate all the information you’ve sent me regarding the project.

d. It was a pleasure meeting you last week and discussing our cooperation.

e. That would help me plan my part of the work better.

Best wishes,

Peter

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:804932
Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.

Giải chi tiết

*Nghĩa của các câu

Dear Michael,

(Michael thân mến,)

a. I’m really looking forward to hearing from you.

(Tôi thực sự mong nhận được hồi âm từ anh.)

b. By the way, I want to ask if you could share more details about it.

(Nhân tiện, tôi muốn hỏi anh có thể chia sẻ thêm thông tin chi tiết về dự án này không.)

c. I appreciate all the information you’ve sent me regarding the project.

(Tôi rất cảm kích mọi thông tin anh đã gửi c)

d. It was a pleasure meeting you last week and discussing our cooperation.

(Rất vui được gặp anh vào tuần trước và thảo luận về sự hợp tác của chúng ta.)

e. That would help me plan my part of the work better.

(Điều đó sẽ giúp tôi lập kế hoạch cho phần việc của mình tốt hơn.)

Best wishes,

Peter

(Chúc anh mọi điều tốt đẹp,

Peter)

Bài hoàn chỉnh

Dear Michael,

(d) It was a pleasure meeting you last week and discussing our cooperation. (c) I appreciate all the information you’ve sent me regarding the project. (b) By the way, I want to ask if you could share more details about it. (e) That would help me plan my part of the work better. (a) I’m really looking forward to hearing from you.

Best wishes,

Peter

Tạm dịch

Michael thân mến,

(d) Rất vui được gặp anh vào tuần trước và thảo luận về sự hợp tác của chúng ta. (c) Tôi đánh giá cao tất cả thông tin anh đã gửi cho tôi về dự án. (b) Nhân tiện, tôi muốn hỏi liệu anh có thể chia sẻ thêm thông tin chi tiết về dự án không. (e) Điều đó sẽ giúp tôi lập kế hoạch cho phần công việc của mình tốt hơn. (a) Tôi thực sự mong muốn được nghe từ anh.

Chúc anh mọi điều tốt đẹp,

Peter

Đáp án: D

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

a. Secondly, by seeing the needs around them, students are encouraged to work better with others.

b. Finally, doing volunteer work helps students feel good about supporting others.

c. High school students get benefits from doing voluntary work.

d. As a result, they develop important skills such as teamwork and communication.

e. Firstly, students who do voluntary work gain real-world experience.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:804933
Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

Giải chi tiết

*Nghĩa của các câu

a. Secondly, by seeing the needs around them, students are encouraged to work better with others.

(Thứ hai, bằng cách nhìn thấy những nhu cầu xung quanh mình, học sinh được khuyến khích làm việc tốt hơn với người khác.)

b. Finally, doing volunteer work helps students feel good about supporting others.

(Cuối cùng, làm công việc tình nguyện giúp học sinh cảm thấy tốt khi hỗ trợ người khác.)

c. High school students get benefits from doing voluntary work.

(Học sinh trung học được hưởng lợi từ việc làm công việc tình nguyện.)

d. As a result, they develop important skills such as teamwork and communication.

(Do đó, các em phát triển các kỹ năng quan trọng như làm việc nhóm và giao tiếp.)

e. Firstly, students who do voluntary work gain real-world experience.

(Thứ nhất, học sinh làm công việc tình nguyện có được kinh nghiệm thực tế.)

Bài hoàn chỉnh

(c) High school students get benefits from doing voluntary work. (e) Firstly, students who do voluntary work gain real-world experience. (a) Secondly, by seeing the needs around them, students are encouraged to work better with others. (d) As a result, they develop important skills such as teamwork and communication. (b) Finally, doing volunteer work helps students feel good about supporting others.

Tạm dịch

(c) Học sinh trung học được hưởng lợi từ việc làm công việc tình nguyện. (e) Đầu tiên, học sinh làm công việc tình nguyện có được kinh nghiệm thực tế. (a) Thứ hai, bằng cách nhìn thấy những nhu cầu xung quanh mình, học sinh được khuyến khích làm việc tốt hơn với người khác. (d) Kết quả là, họ phát triển các kỹ năng quan trọng như làm việc nhóm và giao tiếp. (b) Cuối cùng, làm công việc tình nguyện giúp học sinh cảm thấy tốt khi hỗ trợ người khác.

Đáp án: C

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

a. In the past, it was a quiet area with only a few shops and restaurants, but now it is exciting with activities.

b. Moreover, several parks have been developed, bringing people green spaces to have fun.

c. New businesses have opened, attracting both locals and tourists.

d. The city center has changed a lot in the last ten years.

e. Thanks to these changes, the city center has become a popular place for events and meetings, making people more connected.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:804934
Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

Giải chi tiết

*Nghĩa của các câu

a. In the past, it was a quiet area with only a few shops and restaurants, but now it is exciting with activities.

(Trước đây, đây là một khu vực yên tĩnh chỉ có một vài cửa hàng và nhà hàng, nhưng giờ đây nơi đây trở nên sôi động với nhiều hoạt động.)

b. Moreover, several parks have been developed, bringing people green spaces to have fun.

(Hơn nữa, một số công viên đã được phát triển, mang đến cho mọi người không gian xanh để vui chơi.)

c. New businesses have opened, attracting both locals and tourists.

(Các doanh nghiệp mới đã mở ra, thu hút cả người dân địa phương và khách du lịch.)

d. The city center has changed a lot in the last ten years.

(Trung tâm thành phố đã thay đổi rất nhiều trong mười năm qua.)

e. Thanks to these changes, the city center has become a popular place for events and meetings, making people more connected.

(Nhờ những thay đổi này, trung tâm thành phố đã trở thành một địa điểm phổ biến cho các sự kiện và cuộc họp, giúp mọi người kết nối hơn.)

Bài hoàn chỉnh

(d) The city center has changed a lot in the last ten years. (a) In the past, it was a quiet area with only a few shops and restaurants, but now it is exciting with activities. (c) New businesses have opened, attracting both locals and tourists. (b) Moreover, several parks have been developed, bringing people green spaces to have fun. (e) Thanks to these changes, the city center has become a popular place for events and meetings, making people more connected.

Tạm dịch

(d) Trung tâm thành phố đã thay đổi rất nhiều trong mười năm qua. (a) Trước đây, đây là một khu vực yên tĩnh chỉ có một vài cửa hàng và nhà hàng, nhưng giờ đây nơi đây trở nên sôi động với nhiều hoạt động. (c) Các doanh nghiệp mới đã mở ra, thu hút cả người dân địa phương và khách du lịch. (b) Hơn nữa, một số công viên đã được phát triển, mang đến cho mọi người không gian xanh để vui chơi. (e) Nhờ những thay đổi này, trung tâm thành phố đã trở thành một địa điểm phổ biến cho các sự kiện và cuộc họp, giúp mọi người kết nối với nhau hơn.

Đáp án: A

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

a. Jack: I think self-study is too difficult. I don’t have enough discipline.

b. Linda: I’m going to try self-study courses.

c. Jack: How are you planning to improve your skills?

d. Jack: Why self-study courses?

e. Linda: They help improve time management, and I can learn at my own pace.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:804935
Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

Giải chi tiết

*Nghĩa của các câu

a. Jack: I think self-study is too difficult. I don’t have enough discipline.

(Jack: Tôi nghĩ tự học quá khó. Tôi không đủ kỷ luật.)

b. Linda: I’m going to try self-study courses.

(Linda: Tôi sẽ thử các khóa học tự học.)

c. Jack: How are you planning to improve your skills?

(Jack: Bạn định cải thiện kỹ năng của mình như thế nào?)

d. Jack: Why self-study courses?

(Jack: Tại sao lại là các khóa học tự học?)

e. Linda: They help improve time management, and I can learn at my own pace.

(Linda: Chúng giúp cải thiện khả năng quản lý thời gian và tôi có thể học theo tốc độ của riêng mình.)

Bài hoàn chỉnh

(c) Jack: How are you planning to improve your skills?

(b) Linda: I’m going to try self-study courses.

(d) Jack: Why self-study courses?

(e) Linda: They help improve time management, and I can learn at my own pace.

(a) Jack: I think self-study is too difficult. I don’t have enough discipline.

Tạm dịch

(c) Jack: Bạn định cải thiện kỹ năng của mình như thế nào?

(b) Linda: Tôi sẽ thử các khóa học tự học.

(d) Jack: Tại sao lại là các khóa học tự học?

(e) Linda: Chúng giúp cải thiện khả năng quản lý thời gian và tôi có thể học theo tốc độ của riêng mình.

(a) Jack: Tôi nghĩ tự học quá khó. Tôi không có đủ tính kỷ luật.

Đáp án: D

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com