Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Choose the correct answer

Choose the correct answer

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Although ______ were valued before, today’s global projects require stronger collaboration across time zones.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:809163
Phương pháp giải

Cách làm: Xác định mối liên hệ giữa các từ khóa trong câu với ngữ cảnh của câu. Câu này đề cập đến sự "hợp tác mạnh mẽ hơn trong các dự án toàn cầu". Để giải quyết vấn đề này, cần phải có kỹ năng làm việc nhóm chứ không phải các kỹ năng cá nhân khác.

Kiến thức cần thiết: Hiểu về các kỹ năng trong công việc và vai trò của mỗi kỹ năng trong môi trường làm việc toàn cầu

Giải chi tiết

A. time management skills: Đây là kỹ năng quản lý thời gian, chủ yếu phục vụ cho việc lập kế hoạch và phân bổ thời gian cá nhân, không trực tiếp liên quan đến hợp tác.

B. problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề là quan trọng nhưng không tập trung vào sự hợp tác giữa các nhóm.

C. teamwork skills: Đây là kỹ năng làm việc nhóm, rất quan trọng trong môi trường làm việc toàn cầu và hợp tác qua các múi giờ khác nhau. Đây là lựa chọn đúng.

D. critical thinking skills: Kỹ năng tư duy phản biện liên quan đến phân tích vấn đề, nhưng không đề cập đến khả năng hợp tác.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Nowadays, many young people feel pressure to _______ unrealistic standards set by online influencer.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:809164
Phương pháp giải

Cách làm: Xác định động từ phù hợp với nghĩa của câu. Câu này nói về việc đáp ứng hoặc chịu áp lực để "đạt được các tiêu chuẩn không thực tế", do đó từ cần tìm phải có nghĩa tương ứng.

Kiến thức cần thiết: Hiểu các cụm động từ và cách chúng thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu

Giải chi tiết

A. live up to: Cụm từ này có nghĩa là đáp ứng kỳ vọng, rất phù hợp với ngữ cảnh khi người trẻ bị áp lực để "đạt được" tiêu chuẩn từ những người có ảnh hưởng trực tuyến.

B. catch up on: Có nghĩa là bắt kịp, không phù hợp với yêu cầu của câu này.

C. settle down: Có nghĩa là ổn định cuộc sống, không liên quan đến áp lực tiêu chuẩn.

D. fall behind: Nghĩa là tụt lại phía sau, cũng không phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Unlike people in the past, today’s learners can ______ advanced digital platforms to access global educational content anytime.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:809165
Phương pháp giải

Cách làm: Cần hiểu nghĩa của từng cụm động từ và xác định cụm từ nào phù hợp với ngữ cảnh "học sinh ngày nay có thể sử dụng các nền tảng số tiên tiến để truy cập nội dung giáo dục toàn cầu".

 

Kiến thức cần thiết: Hiểu các cụm động từ và sự khác biệt trong nghĩa của chúng.

Giải chi tiết

A. gain insight into: Cụm từ này nghĩa là hiểu sâu hoặc nhận thức về điều gì, không phù hợp vì câu đề cập đến việc "sử dụng" nền tảng.

B. take advantage of: Cụm từ này nghĩa là tận dụng lợi thế của một cái gì đó, rất phù hợp với việc học sinh sử dụng các nền tảng số.

C. drift away from: Nghĩa là rời xa, không phù hợp với ngữ cảnh.

D. keep track of: Nghĩa là theo dõi, không liên quan đến việc sử dụng nền tảng số.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Modern societies must continually ______ their systems to stay relevant in a world shaped by rapid technological change.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:809166
Phương pháp giải

Cách làm: Cần xác định động từ phù hợp với ngữ cảnh "thích nghi với sự thay đổi công nghệ nhanh chóng".

Kiến thức cần thiết: Hiểu các động từ và nghĩa của chúng trong ngữ cảnh về sự thay đổi và phát triển.

Giải chi tiết

A. adapt: Nghĩa là điều chỉnh, thay đổi để phù hợp với tình huống, rất phù hợp với ngữ cảnh của câu.

B. destroy: Nghĩa là phá hủy, không phù hợp với sự thay đổi hệ thống.

C. demonstrate: Nghĩa là chứng minh, không hợp với việc điều chỉnh hệ thống.

D. analyze: Nghĩa là phân tích, không phù hợp trong ngữ cảnh này

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

With the rise of global media, many traditional customs are gradually being ______ from younger generations’ daily lives.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:809167
Phương pháp giải

Cách làm: Phân tích từng động từ và cụm động từ, xác định cái nào miêu tả sự mất đi dần dần của các tập tục truyền thống.

Kiến thức cần thiết: Hiểu nghĩa của các động từ và cách chúng diễn tả sự thay đổi trong xã hội.

Giải chi tiết

A. taken over: Nghĩa là chiếm lấy, không phù hợp với việc từ bỏ các tập tục truyền thống.

B. looked back on: Nghĩa là nhìn lại, không miêu tả sự biến mất của các tập tục.

C. drifted away: Nghĩa là dần dần rời xa, rất phù hợp với việc các tập tục truyền thống bị quên lãng.

D. settle down: Nghĩa là ổn định, không phù hợp.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

The ______ of technology has transformed nearly every aspect of our lives, from communication to healthcare, and continues to reshape industries across the globe.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:809168
Phương pháp giải

Cần hiểu về nghĩa của các cụm từ trong ngữ cảnh về sự thay đổi do công nghệ. Câu này nói về sự biến đổi lớn trong tất cả các lĩnh vực trong cuộc sống nhờ vào sự phát triển công nghệ, do đó các từ cần lựa chọn phải phù hợp với sự phát triển hoặc tiến bộ của công nghệ.

Cách làm:

Đọc câu và xác định từ cần điền có liên quan đến sự phát triển của công nghệ.

Loại bỏ các từ không liên quan như "teamwork skill" (kỹ năng làm việc nhóm) vì nó không liên quan đến chủ đề công nghệ.

Chọn từ mô tả sự tiến bộ công nghệ (vì câu đề cập đến sự thay đổi trong mọi lĩnh vực nhờ công nghệ).

Giải chi tiết

A. rapid development: Nghĩa là sự phát triển nhanh chóng, rất phù hợp với ngữ cảnh nói về sự thay đổi mạnh mẽ do công nghệ. Tuy nhiên, "technological advancement" có vẻ chính xác hơn trong ngữ cảnh này.

B. historical significance: Có nghĩa là tầm quan trọng lịch sử, không liên quan đến sự thay đổi trong công nghệ.

C. teamwork skill: Kỹ năng làm việc nhóm, không liên quan đến sự phát triển công nghệ.

D. technological advancement: Đây là cụm từ chính xác nhất vì nó chỉ sự tiến bộ công nghệ, liên quan trực tiếp đến sự thay đổi mà công nghệ mang lại cho các ngành nghề.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

The progress in healthcare over the years ______ the significant improvements in life expectancy, something that wasn’t possible in earlier continues.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:809169
Phương pháp giải

Kiến thức cần thiết: Câu này đề cập đến sự tiến bộ trong lĩnh vực y tế và cách nó minh chứng cho sự cải thiện tuổi thọ, do đó, từ cần chọn phải thể hiện sự "minh chứng" hoặc "chứng tỏ" điều gì đó.

Cách làm:

Đọc câu và xác định động từ phù hợp với ngữ cảnh "minh chứng sự cải thiện tuổi thọ".

Các từ như "recognizes" (nhận ra) và "analyzes" (phân tích) không thích hợp trong ngữ cảnh này, vì không nói về việc chứng minh hay thể hiện sự cải tiến.

Chọn từ mô tả sự chứng minh rõ ràng về sự cải thiện.

Giải chi tiết

A. analyzes: Nghĩa là phân tích, nhưng không liên quan đến việc chứng minh sự cải thiện tuổi thọ.

B. demonstrates: Nghĩa là chứng minh, chỉ ra sự cải tiến hoặc thành công, rất phù hợp với ngữ cảnh này.

C. inspires: Nghĩa là truyền cảm hứng, không phải là nghĩa đúng trong ngữ cảnh này.

D. recognizes: Nghĩa là nhận ra, không phải là sự chứng minh hay thể hiện sự cải tiến.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com