Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Nhận biết

a. Alex: Nice! Do you go alone or with friends?
b. Alex: Hey Helen, what do you usually do when you have free time on the weekend?
c. Helen: I like going hiking or cycling – being outdoors helps me relax.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:816035
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Alex: Nice! Do you go alone or with friends?

(Tuyệt! Bạn đi một mình hay đi cùng bạn bè?)

b. Alex: Hey Helen, what do you usually do when you have free time on the weekend?

(Này Helen, cuối tuần bạn thường làm gì khi có thời gian rảnh?)

c. Helen: I like going hiking or cycling – being outdoors helps me relax.

(Mình thích đi leo núi hoặc đạp xe – ra ngoài trời giúp mình thư giãn.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – c – a

b. Alex: Hey Helen, what do you usually do when you have free time on the weekend?

(Này Helen, cuối tuần bạn thường làm gì khi có thời gian rảnh?)

c. Helen: I like going hiking or cycling – being outdoors helps me relax.

(Mình thích đi leo núi hoặc đạp xe – ra ngoài trời giúp mình thư giãn.)

a. Alex: Nice! Do you go alone or with friends?

(Tuyệt! Bạn đi một mình hay đi cùng bạn bè?)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

a. Sister: No phone? That sounds awful.
b. Sister: You always talk about camping – what's so great about it?
c. Sister: So what do you even do all day out there?
d. Brother: Not really. It’s nice to disconnect and just enjoy the moment.
e. Brother: We hike, build a fire, cook outside – it's simple, but it feels amazing.
f. Brother: I just love being in nature. It's quiet, and there's no phone signal.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:816036
Phương pháp giải

- Dựa vào sự tương ứng giữa các câu đối - đáp giữa 2 nhân vật để chọn các cặp câu hội thoại đúng từ đó chọn được thứ tự sắp xếp đúng cho cả bài hội thoại.

- Các câu hỏi thường là câu mở đầu hội thoại.

a. Sister: No phone? That sounds awful.

(Chị: Không có điện thoại? Nghe thật kinh khủng.)

b. Sister: You always talk about camping – what's so great about it?

(Chị: Em lúc nào cũng nói về việc cắm trại – nó tuyệt chỗ nào vậy?)

c. Sister: So what do you even do all day out there?

(Chị: Vậy em làm gì cả ngày ở ngoài đó vậy?)

d. Brother: Not really. It’s nice to disconnect and just enjoy the moment.

(Em trai: Không hẳn đâu. Thật tuyệt khi tạm rời xa mọi thứ và chỉ tận hưởng khoảnh khắc.)

e. Brother: We hike, build a fire, cook outside – it's simple, but it feels amazing.

(Em trai: Bọn em đi bộ đường dài, nhóm lửa, nấu ăn ngoài trời – đơn giản thôi, nhưng cảm giác thật tuyệt.)

f. Brother: I just love being in nature. It's quiet, and there's no phone signal.

(Em trai: Em chỉ thích ở trong thiên nhiên thôi. Nó yên tĩnh, và không có sóng điện thoại.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: b – f – a – d – c – e

b. Sister: You always talk about camping – what's so great about it?

(Chị: Em lúc nào cũng nói về việc cắm trại – nó tuyệt chỗ nào vậy?)

f. Brother: I just love being in nature. It's quiet, and there's no phone signal.

(Em trai: Em chỉ thích ở trong thiên nhiên thôi. Nó yên tĩnh, và không có sóng điện thoại.)

a. Sister: No phone? That sounds awful.

(Chị: Không có điện thoại? Nghe thật kinh khủng.)

d. Brother: Not really. It’s nice to disconnect and just enjoy the moment.

(Em trai: Không hẳn đâu. Thật tuyệt khi tạm rời xa mọi thứ và chỉ tận hưởng khoảnh khắc.)

c. Sister: So what do you even do all day out there?

(Chị: Vậy em làm gì cả ngày ở ngoài đó vậy?)

e. Brother: We hike, build a fire, cook outside – it's simple, but it feels amazing.

(Em trai: Bọn em đi bộ đường dài, nhóm lửa, nấu ăn ngoài trời – đơn giản thôi, nhưng cảm giác thật tuyệt.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Subject: A Great Place to Eat When You Visit
Hi Peter,
a. I wanted to recommend a great local restaurant called Cục Gạch Quán.
b. It’s not too far from the city center, so we can easily go there together.
c. It serves traditional Vietnamese food in a cozy, old-style house, and the atmosphere is really warm and friendly.
d. I’m so excited you’re coming to Ho Chi Minh City soon!
e. I’ve been there several times, and every dish I’ve tried has been delicious – especially the clay pot fish.
Let me know if you're up for it and I’ll make a reservation!
See you soon,
Duc Chi

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:816037
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

Subject: A Great Place to Eat When You Visit

(Chủ đề: Một địa điểm ăn uống tuyệt khi bạn đến thăm)

Hi Peter,

(Chào Peter,)

a. I wanted to recommend a great local restaurant called Cục Gạch Quán.

(Mình rất háo hức vì bạn sắp đến TP. Hồ Chí Minh!)

b. It’s not too far from the city center, so we can easily go there together.

(Mình muốn giới thiệu một nhà hàng địa phương tuyệt vời tên là Cục Gạch Quán.)

c. It serves traditional Vietnamese food in a cozy, old-style house, and the atmosphere is really warm and friendly.

(Nó không quá xa trung tâm thành phố, nên chúng ta có thể dễ dàng đến đó cùng nhau.)

d. I’m so excited you’re coming to Ho Chi Minh City soon!

(Nhà hàng phục vụ các món ăn truyền thống Việt Nam trong một ngôi nhà cổ ấm cúng, và không khí ở đó thật ấm áp và thân thiện.)

e. I’ve been there several times, and every dish I’ve tried has been delicious – especially the clay pot fish.

(Mình đã đến đó vài lần, và mọi món mình thử đều rất ngon – đặc biệt là món cá kho nồi đất.)

Let me know if you're up for it and I’ll make a reservation!

(Hãy cho mình biết nếu bạn muốn đi, mình sẽ đặt chỗ trước nhé!

See you soon,

(Hẹn gặp bạn sớm,)

Duc Chi

(Đức Chí)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: d – a – c – e – b

Subject: A Great Place to Eat When You Visit

Hi Peter,

[d] I’m so excited you’re coming to Ho Chi Minh City soon! [a] I wanted to recommend a great local restaurant called Cục Gạch Quán. [c] It serves traditional Vietnamese food in a cozy, old-style house, and the atmosphere is really warm and friendly. [e] I’ve been there several times, and every dish I’ve tried has been delicious – especially the clay pot fish. [b] It’s not too far from the city center, so we can easily go there together.

Let me know if you're up for it and I’ll make a reservation!

See you soon,

Duc Chi

Tạm dịch:

Chủ đề: Một địa điểm ăn uống tuyệt khi bạn đến thăm

Chào Peter,

[d] Mình rất háo hức vì bạn sắp đến TP. Hồ Chí Minh! [a] Mình muốn giới thiệu một nhà hàng địa phương tuyệt vời tên là Cục Gạch Quán. [c] Nhà hàng phục vụ các món ăn truyền thống Việt Nam trong một ngôi nhà cổ ấm cúng, và không khí ở đó thật ấm áp và thân thiện. [e] Mình đã đến đó vài lần, và mọi món mình thử đều rất ngon – đặc biệt là món cá kho đất sét. [b] Nó không quá xa trung tâm thành phố, nên chúng ta có thể dễ dàng đến đó cùng nhau. Hãy cho mình biết nếu bạn muốn đi, mình sẽ đặt chỗ trước nhé!

Hẹn gặp bạn sớm,

Đức Chí

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

a. Our head teacher gave a welcome speech and answered questions from families, making it a great day for everyone.
b. School clubs also set up booths – our robotics club demonstrated their latest project, while the drama club performed a short play.
c. Many parents said they were impressed by the friendly atmosphere and the variety of activities available.
d. Students, parents, and teachers came together to showcase the best of what we do.
e. Visitors toured classrooms, watched student performances, and joined in fun science experiments.
f. Last Saturday, our school held its annual Open Day, and it was a big success.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:816038
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Our head teacher gave a welcome speech and answered questions from families, making it a great day for everyone.

(Hiệu trưởng đã phát biểu chào mừng và trả lời các câu hỏi từ các gia đình, biến đây thành một ngày tuyệt vời cho tất cả mọi người.)

b. School clubs also set up booths – our robotics club demonstrated their latest project, while the drama club performed a short play.

(Các câu lạc bộ trong trường cũng dựng gian hàng – câu lạc bộ robot trình diễn dự án mới nhất của họ, trong khi câu lạc bộ kịch biểu diễn một vở kịch ngắn.)

c. Many parents said they were impressed by the friendly atmosphere and the variety of activities available.

(Nhiều phụ huynh cho biết họ ấn tượng với không khí thân thiện và sự đa dạng của các hoạt động được tổ chức.)

d. Students, parents, and teachers came together to showcase the best of what we do.

(Học sinh, phụ huynh và giáo viên cùng nhau thể hiện những điều tuyệt vời nhất mà chúng ta làm.)

e. Visitors toured classrooms, watched student performances, and joined in fun science experiments.

(Khách tham quan đi thăm các lớp học, xem các tiết mục biểu diễn của học sinh và tham gia vào những thí nghiệm khoa học thú vị.)

f. Last Saturday, our school held its annual Open Day, and it was a big success.

(Thứ Bảy tuần trước, trường chúng mình đã tổ chức Ngày hội mở thường niên, và nó đã diễn ra rất thành công.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: f – d – e – b – c – a

[f] Last Saturday, our school held its annual Open Day, and it was a big success. [d] Students, parents, and teachers came together to showcase the best of what we do. [e] Visitors toured classrooms, watched student performances, and joined in fun science experiments. [b] School clubs also set up booths – our robotics club demonstrated their latest project, while the drama club performed a short play. [c] Many parents said they were impressed by the friendly atmosphere and the variety of activities available. [a] Our head teacher gave a welcome speech and answered questions from families, making it a great day for everyone.

Tạm dịch:

[f] Thứ Bảy tuần trước, trường chúng mình đã tổ chức Ngày hội mở thường niên, và nó đã diễn ra rất thành công. [d] Học sinh, phụ huynh và giáo viên cùng nhau thể hiện những điều tuyệt vời nhất mà chúng ta làm. [e] Khách tham quan đi thăm các lớp học, xem các tiết mục biểu diễn của học sinh và tham gia vào những thí nghiệm khoa học thú vị. [b] Các câu lạc bộ trong trường cũng dựng gian hàng – câu lạc bộ robot trình diễn dự án mới nhất của họ, trong khi câu lạc bộ kịch biểu diễn một vở kịch ngắn. [c] Nhiều phụ huynh cho biết họ ấn tượng với không khí thân thiện và sự đa dạng của các hoạt động được tổ chức. [a] Hiệu trưởng đã phát biểu chào mừng và trả lời các câu hỏi từ các gia đình, biến đây thành một ngày tuyệt vời cho tất cả mọi người.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

a. Many people enjoy spending their free time doing outdoor activities such as cycling, jogging, or playing football in the park.

b. For others, leisure time is an opportunity to relax at home by reading books, watching movies, or listening to music.

c. In today’s fast-paced world, leisure time has become an essential part of maintaining a healthy work-life balance.

d. Moreover, leisure activities not only reduce stress but also help people improve their physical health and mental well-being.

e. As a result, making good use of leisure time can contribute greatly to a person’s overall happiness and quality of life.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:816039
Phương pháp giải

- Tận dụng tối đa các liên kết từ và sự tương quan lặp lại các từ trong câu để liên hệ đến thứ tự sắp xếp hợp lý.

- Dịch nghĩa các câu và sắp xếp theo thứ tự của các đáp án được cho sao cho được đoạn văn hoàn chỉnh.

a. Many people enjoy spending their free time doing outdoor activities such as cycling, jogging, or playing football in the park.

(Nhiều người thích dành thời gian rảnh để tham gia các hoạt động ngoài trời như đi xe đạp, chạy bộ hoặc chơi bóng đá trong công viên.)

b. For others, leisure time is an opportunity to relax at home by reading books, watching movies, or listening to music.

(Với những người khác, thời gian rảnh là cơ hội để thư giãn tại nhà bằng cách đọc sách, xem phim hoặc nghe nhạc.)

c. In today’s fast-paced world, leisure time has become an essential part of maintaining a healthy work-life balance.

(Trong thế giới hiện nay với nhịp sống nhanh, thời gian rảnh đã trở thành một phần thiết yếu để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

d. Moreover, leisure activities not only reduce stress but also help people improve their physical health and mental well-being.

(Hơn nữa, các hoạt động giải trí không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của con người.)

e. As a result, making good use of leisure time can contribute greatly to a person’s overall happiness and quality of life.

(Do đó, việc sử dụng thời gian rảnh một cách hợp lý có thể đóng góp rất lớn vào hạnh phúc và chất lượng cuộc sống tổng thể của một người.)

Giải chi tiết

Thứ tự đúng: c – a – b – d – e

[c] In today’s fast-paced world, leisure time has become an essential part of maintaining a healthy work-life balance. [a] Many people enjoy spending their free time doing outdoor activities such as cycling, jogging, or playing football in the park. [b] For others, leisure time is an opportunity to relax at home by reading books, watching movies, or listening to music. [d] Moreover, leisure activities not only reduce stress but also help people improve their physical health and mental well-being. [e] As a result, making good use of leisure time can contribute greatly to a person’s overall happiness and quality of life.

Tạm dịch:

[c] Trong thế giới hiện nay với nhịp sống nhanh, thời gian rảnh đã trở thành một phần thiết yếu để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống. [a] Nhiều người thích dành thời gian rảnh để tham gia các hoạt động ngoài trời như đi xe đạp, chạy bộ hoặc chơi bóng đá trong công viên. [b] Với những người khác, thời gian rảnh là cơ hội để thư giãn tại nhà bằng cách đọc sách, xem phim hoặc nghe nhạc. [d] Hơn nữa, các hoạt động giải trí không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của con người. [e] Do đó, việc sử dụng thời gian rảnh một cách hợp lý có thể đóng góp rất lớn vào hạnh phúc và chất lượng cuộc sống tổng thể của một người.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com