Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the

Read the passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Vietnamese Family Lifestyle: Then and Now

In the past, Vietnamese families were usually large, often including grandparents, parents, and children living under the same roof. [I] Daily life centered around farming or small local businesses, and everyone contributed to household duties. Respect for elders was one of the strongest traditions, and family members were expected to follow the advice of older generations.

Modern Vietnamese families, especially in urban areas, are often smaller. [II] Young couples tend to move into apartments or houses apart from their parents, partly due to limited living space in cities. They still visit their parents during important festivals, but their daily interaction is less frequent.

As work and study schedules become more demanding, family members sometimes have little time to share meals together during the week. [III] However, weekends and holidays are usually reserved for family gatherings, where members enjoy traditional food or spend time relaxing. To maintain closeness, many families make use of technology, such as phone calls and video chats, to stay connected.

Today’s families try to balance tradition with modern values. [IV] While they adopt new lifestyles influenced by global culture, they continue to respect customs like celebrating Tet or honoring ancestors. The combination of modern independence and traditional respect helps Vietnamese families adapt to social changes while keeping their identity.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:817220
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 1, từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned?

(Theo đoạn 1, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập?)

A. Families often included three generations.

(Các gia đình thường bao gồm ba thế hệ.)

B. Members contributed to family duties.

(Các thành viên đóng góp vào việc nhà.)

C. Young couples preferred to live in apartments.

(Các cặp đôi trẻ thích sống trong các căn hộ.)

D. Respect for elders was a strong tradition.

(Tôn trọng người lớn tuổi là một truyền thống mạnh mẽ.)

Thông tin: [Đoạn 1] In the past, Vietnamese families were usually large, often including grandparents, parents, and children living under the same roof. [I] Daily life centered around farming or small local businesses, and everyone contributed to household duties. Respect for elders was one of the strongest traditions, and family members were expected to follow the advice of older generations.

(Trong quá khứ, các gia đình Việt Nam thường đông người, thường bao gồm ông bà, cha mẹ và con cái sống dưới cùng một mái nhà. Cuộc sống hàng ngày tập trung vào nông nghiệp hoặc các cửa hàng nhỏ trong làng, và mọi người đều đóng góp vào việc nhà. Tôn trọng người lớn tuổi là một trong những truyền thống mạnh mẽ nhất, và các thành viên trong gia đình được mong đợi tuân theo lời khuyên của các thế hệ đi trước.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word "demanding" in paragraph 3 is closest in meaning to ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:817221
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “demanding” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word demanding in paragraph 3 is closest in meaning to ______.

(Từ "demanding" trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với ______.)

A. rigorous (khắt khe)

B. effortless (dễ dàng)

C. lenient (khoan dung)

D. trivial (tầm thường)

Thông tin: As work and study schedules become more demanding, family members sometimes have little time to share meals together during the week.

(Khi lịch làm việc và học tập trở nên khắt khe hơn, các thành viên trong gia đình đôi khi ít có thời gian cùng nhau dùng bữa trong tuần.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word "their" in paragraph 4 refers to ______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:817222
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “their” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng đối tượng mà tính từ sở hữu thay thế.

Giải chi tiết

The word their in paragraph 4 refers to ______.

(Từ their trong đoạn 4 ám chỉ ______.)

A. modern values

(các giá trị hiện đại)

B. new lifestyles

(lối sống mới)

C. Vietnamese families

(các gia đình Việt Nam)

D. social changes

(những thay đổi xã hội)

Thông tin: The combination of modern independence and traditional respect helps Vietnamese families adapt to social changes while keeping their identity.

(Sự kết hợp giữa độc lập hiện đại và tôn trọng truyền thống giúp các gia đình Việt Nam thích nghi với những thay đổi xã hội đồng thời giữ gìn bản sắc của họ.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

As work and study schedules become more demanding, family members sometimes have little time to share meals together during the week.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:817223
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

As work and study schedules become more demanding, family members sometimes have little time to share meals together during the week.

(Khi lịch làm việc và học tập trở nên khắt khe hơn, các thành viên trong gia đình đôi khi ít có thời gian cùng nhau dùng bữa trong tuần.)

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào dưới đây diễn đạt lại đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Because of demanding schedules, family members sometimes cannot share weekday meals together.

(Vì lịch trình đòi hỏi cao, các thành viên trong gia đình đôi khi không thể cùng ăn bữa ăn trong tuần.)

B. Due to busy work and study, families occasionally miss the chance to eat together during weekdays.

(Do công việc và học tập bận rộn, các gia đình thỉnh thoảng bỏ lỡ cơ hội ăn cùng nhau vào các ngày trong tuần.)

C. Since daily routines are full, parents and children are not always able to eat meals on weekdays.

(Vì các hoạt động thường nhật quá nhiều, cha mẹ và con cái không phải lúc nào cũng có thể dùng bữa trong tuần.)

D. As a result of work and study pressure, families may not have time to gather for meals during the week.

(Do áp lực công việc và học tập, các gia đình có thể không có thời gian tụ họp dùng bữa trong tuần.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

According to paragraph 2, young couples ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:817224
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 2 của bài, đọc kĩ thông tin nói về “young couples”, từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, young couples ______.

(Theo đoạn 2, các cặp đôi trẻ ______.)

A. usually live apart from parents in cities

(thường sống riêng với cha mẹ ở các thành phố)

B. always live together with parents in cities

(luôn sống cùng cha mẹ ở các thành phố)

C. avoid visiting parents during festivals

(tránh thăm cha mẹ trong các dịp lễ)

D. do not care about family traditions anymore

(không còn quan tâm đến truyền thống gia đình nữa)

Thông tin: [Đoạn 2] Modern Vietnamese families, especially in urban areas, are often smaller. [II] Young couples tend to move into apartments or houses apart from their parents, partly due to limited living space in cities. They still visit their parents during important festivals, but their daily interaction is less frequent.

(Các gia đình Việt Nam hiện đại, đặc biệt là ở các khu vực thành thị, thường nhỏ hơn. Các cặp đôi trẻ có xu hướng chuyển vào căn hộ hoặc nhà riêng tách khỏi cha mẹ, một phần vì không gian sống hạn chế ở thành phố. Họ vẫn thăm cha mẹ trong các dịp lễ quan trọng, nhưng sự tương tác hàng ngày ít hơn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

What is the main idea of paragraph 1?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:817225
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 1 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án đúng và đủ nhất.

[Đoạn 1] In the past, Vietnamese families were usually large, often including grandparents, parents, and children living under the same roof. [I] Daily life centered around farming or small local businesses, and everyone contributed to household duties. Respect for elders was one of the strongest traditions, and family members were expected to follow the advice of older generations.

Tạm dịch:

Trong quá khứ, các gia đình Việt Nam thường đông người, thường bao gồm ông bà, cha mẹ và con cái sống chung dưới một mái nhà. Cuộc sống hàng ngày tập trung vào nông nghiệp hoặc các cửa hàng nhỏ trong làng, và mọi người đều đóng góp vào việc nhà. Tôn trọng người lớn tuổi là một trong những truyền thống mạnh mẽ nhất, và các thành viên trong gia đình được mong đợi tuân theo lời khuyên của các thế hệ đi trước.

Giải chi tiết

What is the main idea of paragraph 1?

(Ý chính của đoạn 1 là gì?)

A. Families in the past were large households and placed strong emphasis on traditions.

(Các gia đình trong quá khứ là những hộ gia đình đông người và đặt trọng tâm chính vào truyền thống.)

B. Traditional Vietnamese families lived together and respected the authority of elders.

(Các gia đình Việt Nam truyền thống sống cùng nhau và tôn trọng quyền lực của người lớn tuổi.)

C. Rural households were centered on farming, and members were expected to cooperate.

(Các hộ nông thôn tập trung vào nông nghiệp, và các thành viên được mong đợi hợp tác.)

D. Vietnamese families in earlier times had many members and lived in close connection.

(Các gia đình Việt Nam xưa có nhiều thành viên và sống gắn kết gần gũi.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

According to paragraph 3, how do families maintain closeness despite busy schedules?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:817226
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 3 của bài, đọc kĩ thông tin nói về “how do families maintain closeness”, từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 3, how do families maintain closeness despite busy schedules?

(Theo đoạn 3, các gia đình duy trì sự gần gũi bất chấp lịch trình bận rộn bằng cách nào?)

A. By buying gifts regularly for each other.

(Bằng cách tặng quà cho nhau thường xuyên.)

B. By moving back to live with grandparents.

(Bằng cách chuyển về sống cùng ông bà.)

C. By using technology and spending weekends together.

(Bằng cách sử dụng công nghệ và dành cuối tuần cùng nhau.)

D. By eating together every day without exception.

(Bằng cách cùng ăn uống mỗi ngày mà không ngoại lệ.)

Thông tin: [Đoạn 3] However, weekends and holidays are usually reserved for family gatherings, where members enjoy traditional food or spend time relaxing. To maintain closeness, many families make use of technology, such as phone calls and video chats, to stay connected.

(Tuy nhiên, cuối tuần và ngày lễ thường được dành cho các buổi tụ họp gia đình, nơi các thành viên thưởng thức món ăn truyền thống hoặc thư giãn. Để duy trì sự gần gũi, nhiều gia đình sử dụng công nghệ, chẳng hạn như gọi điện thoại và video chat, để giữ liên lạc.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

What can be inferred from paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:817227
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt lại đoạn 4 để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

What can be inferred from paragraph 4?

(Có thể rút ra điều gì từ đoạn 4?)

A. Vietnamese families give up traditions and replace them fully with modern values.

(Các gia đình Việt Nam từ bỏ truyền thống và hoàn toàn thay thế bằng các giá trị hiện đại.)

B. Families attempt to maintain traditions while also adapting to modern lifestyles.

(Các gia đình cố gắng giữ gìn truyền thống đồng thời thích nghi với lối sống hiện đại.)

C. Respect for cultural customs has completely disappeared among the younger people.

(Sự tôn trọng các phong tục văn hóa đã hoàn toàn biến mất ở thế hệ trẻ.)

D. Global influences have no real impact on the lifestyle of Vietnamese families today.

(Ảnh hưởng toàn cầu không có tác động thực sự đến lối sống của các gia đình Việt Nam ngày nay.)

Thông tin: [Đoạn 4] Today’s families try to balance tradition with modern values. [IV] While they adopt new lifestyles influenced by global culture, they continue to respect customs like celebrating Tet or honoring ancestors. The combination of modern independence and traditional respect helps Vietnamese families adapt to social changes while keeping their identity.

(Các gia đình ngày nay cố gắng cân bằng giữa truyền thống và các giá trị hiện đại. Trong khi họ áp dụng lối sống mới chịu ảnh hưởng của văn hóa toàn cầu, họ vẫn tiếp tục tôn trọng các phong tục như đón Tết hay thờ cúng tổ tiên. Sự kết hợp giữa độc lập hiện đại và tôn trọng truyền thống giúp các gia đình Việt Nam thích nghi với những thay đổi xã hội đồng thời giữ gìn bản sắc của họ.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

What is the main idea of the whole passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:817228
Phương pháp giải

Đọc lướt toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án nêu lên ý chính đúng và đủ nhất.

Giải chi tiết

What is the main idea of the whole passage?

(Ý chính của toàn bộ bài đọc là gì?)

A. Vietnamese families today no longer follow traditions and only value modern lifestyles.

(Các gia đình Việt Nam ngày nay không còn theo truyền thống và chỉ coi trọng lối sống hiện đại.)

B. Family lifestyles in Vietnam have changed but still combine tradition with modern values.

(Lối sống gia đình ở Việt Nam đã thay đổi nhưng vẫn kết hợp giữa truyền thống và các giá trị hiện đại.)

C. Urban living has separated generations and completely transformed the family structure.

(Cuộc sống đô thị đã tách rời các thế hệ và hoàn toàn thay đổi cấu trúc gia đình.)

D. Traditional customs in Vietnam are stronger than modern influences on family lifestyle.

(Các phong tục truyền thống ở Việt Nam mạnh hơn ảnh hưởng của lối sống hiện đại đối với đời sống gia đình.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Where would the following sentence best fit in the passage?

"Shared responsibilities and cooperation were seen as the foundation of family unity."

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:817229
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Tạm dịch bài đọc:

Lối Sống Gia Đình Ở Việt Nam: Xưa và Nay

Trong quá khứ, các gia đình Việt Nam thường khá đông, thường gồm ông bà, cha mẹ và con cái sống dưới cùng một mái nhà. [I] Cuộc sống hàng ngày xoay quanh nông nghiệp hoặc các cửa hàng nhỏ trong làng, và mọi người đều đóng góp vào công việc nhà. Sự tôn trọng người lớn tuổi là một trong những truyền thống mạnh mẽ nhất, và các thành viên trong gia đình được mong đợi tuân theo lời khuyên của thế hệ đi trước.

Các gia đình Việt Nam hiện đại, đặc biệt ở khu vực thành thị, thường nhỏ hơn. [II] Các cặp vợ chồng trẻ thường chuyển vào sống trong căn hộ hoặc nhà riêng, tách biệt với cha mẹ, phần nào do không gian sống hạn chế ở các thành phố. Họ vẫn thăm hỏi cha mẹ vào các dịp lễ quan trọng, nhưng việc tương tác hàng ngày ít thường xuyên hơn.

Khi lịch làm việc và học tập trở nên bận rộn hơn, các thành viên trong gia đình đôi khi ít có thời gian dùng bữa cùng nhau trong tuần. [III] Tuy nhiên, cuối tuần và các ngày lễ thường được dành cho các buổi tụ họp gia đình, nơi mọi người thưởng thức món ăn truyền thống hoặc cùng nhau thư giãn. Để duy trì sự gắn kết, nhiều gia đình sử dụng công nghệ như gọi điện thoại và trò chuyện video để giữ liên lạc.

Các gia đình ngày nay cố gắng cân bằng giữa truyền thống và các giá trị hiện đại. [IV] Trong khi họ tiếp nhận lối sống mới chịu ảnh hưởng từ văn hóa toàn cầu, họ vẫn tôn trọng các phong tục như đón Tết hoặc thờ cúng tổ tiên. Sự kết hợp giữa độc lập hiện đại và tôn trọng truyền thống giúp các gia đình Việt Nam thích nghi với những thay đổi xã hội đồng thời giữ gìn bản sắc riêng.

Giải chi tiết

Where would the following sentence best fit in the passage?

(Câu sau sẽ phù hợp nhất để chèn vào đoạn nào trong bài đọc?)

"Shared responsibilities and cooperation were seen as the foundation of family unity."

(“Trách nhiệm chung và sự hợp tác được coi là nền tảng của sự gắn kết gia đình.”)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: In the past, Vietnamese families were usually large, often including grandparents, parents, and children living under the same roof. [I] Shared responsibilities and cooperation were seen as the foundation of family unity. Daily life centered around farming or small local businesses, and everyone contributed to household duties. Respect for elders was one of the strongest traditions, and family members were expected to follow the advice of older generations.

Tạm dịch:

Trong quá khứ, các gia đình Việt Nam thường khá đông, thường gồm ông bà, cha mẹ và con cái sống dưới cùng một mái nhà. [I] Trách nhiệm chung và sự hợp tác được coi là nền tảng của sự gắn kết gia đình. Cuộc sống hàng ngày xoay quanh nông nghiệp hoặc các cửa hàng nhỏ trong làng, và mọi người đều đóng góp vào công việc nhà. Sự tôn trọng người lớn tuổi là một trong những truyền thống mạnh mẽ nhất, và các thành viên trong gia đình được mong đợi tuân theo lời khuyên của thế hệ đi trước.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com