Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about the urban shift and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the

Read the following passage about the urban shift and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

[I] In an increasingly digital world, the threat posed by virus writers and hackers is ever-present. [II] These individuals use their skills to exploit vulnerabilities in computer systems, often leading to significant financial and personal information loss. [III] Virus writers create malicious software - viruses, worms, and ransomware - to infiltrate systems, whereas hackers might break into systems for various motives, including curiosity, financial gain, or political activism. Understanding their methods is crucial in mitigating risks. [IV]

Typically, virus writers operate by identifying security flaws in software and systems. Once a vulnerability is found, they design code that can infect devices, often propagating through networks or external devices. Hackers, meanwhile, may use similar tactics but often engage in more extensive infiltration activities, stealing sensitive data instead of merely causing disruption.

Protection against these threats involves not only technical measures, such as firewalls and antivirus software, but also awareness and education among users. By recognizing suspicious behaviors, such as unsolicited emails or unfamiliar software installations, individuals can protect themselves from potential attacks.

Ultimately, as technology evolves, so too must our strategies for defending against these cyber adversaries. Understanding the motivations and techniques of virus writers and hackers can empower individuals and organizations to take proactive measures in safeguarding their digital environments.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in the passage 1 does the following sentence best fit?

"Many hackers also engage in ethical hacking to help organizations enhance their security."

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832782
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ đoạn 1, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

[Đoạn 1]

[I] In an increasingly digital world, the threat posed by virus writers and hackers is ever-present. [II] These individuals use their skills to exploit vulnerabilities in computer systems, often leading to significant financial and personal information loss. [III] Virus writers create malicious software - viruses, worms, and ransomware - to infiltrate systems, whereas hackers might break into systems for various motives, including curiosity, financial gain, or political activism. Understanding their methods is crucial in mitigating risks. [IV]

Tạm dịch:

[I] Trong một thế giới ngày càng số hóa, mối đe dọa do những kẻ viết virus và tin tặc gây ra luôn hiện hữu. [II] Những cá nhân này sử dụng kỹ năng của mình để khai thác các lỗ hổng trong hệ thống máy tính, thường dẫn đến việc mất mát nghiêm trọng thông tin tài chính và cá nhân. [III] Những kẻ viết virus tạo ra phần mềm độc hại, như virus, sâu máy tính và ransomware, để xâm nhập vào các hệ thống, trong khi tin tặc có thể đột nhập vì nhiều động cơ khác nhau, bao gồm tò mò, lợi ích tài chính hoặc hoạt động chính trị. Việc hiểu rõ phương thức hoạt động của họ là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro. [IV]

Giải chi tiết

Where in the passage 1 does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn 1?)

"Many hackers also engage in ethical hacking to help organizations enhance their security."

("Nhiều hacker cũng tham gia vào các hoạt động hack có đạo đức để giúp các tổ chức nâng cao bảo mật.")

A. [II]

B. [I]

C. [IV]

D. [II]

Đoạn hoàn chỉnh: [I] In an increasingly digital world, the threat posed by virus writers and hackers is ever-present. [II] These individuals use their skills to exploit vulnerabilities in computer systems, often leading to significant financial and personal information loss. [III] Virus writers create malicious software - viruses, worms, and ransomware - to infiltrate systems, whereas hackers might break into systems for various motives, including curiosity, financial gain, or political activism. Understanding their methods is crucial in mitigating risks. [IV] Many hackers also engage in ethical hacking to help organizations enhance their security.

Tạm dịch:

[I] Trong một thế giới ngày càng số hóa, mối đe dọa do những kẻ viết virus và tin tặc gây ra luôn hiện hữu. [II] Những cá nhân này sử dụng kỹ năng của mình để khai thác các lỗ hổng trong hệ thống máy tính, thường dẫn đến việc mất mát nghiêm trọng thông tin tài chính và cá nhân. [III] Những kẻ viết virus tạo ra phần mềm độc hại, như virus, sâu máy tính và ransomware, để xâm nhập vào các hệ thống, trong khi tin tặc có thể đột nhập vì nhiều động cơ khác nhau, bao gồm tò mò, lợi ích tài chính hoặc hoạt động chính trị. Việc hiểu rõ phương thức hoạt động của họ là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro. [IV] Nhiều hacker cũng tham gia vào các hoạt động hack có đạo đức để giúp các tổ chức nâng cao bảo mật.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The phrase "exploit vulnerabilities" in paragraph 1 could be best replaced by ______.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:832783
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “exploit vulnerabilities” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase "exploit vulnerabilities" in paragraph 1 could be best replaced by ______.

(Cụm từ "exploit vulnerabilities" trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.)

A. patch weaknesses (sửa chữa các điểm yếu)

B. analyze risks (phân tích rủi ro)

C. create loopholes (tạo ra các lỗ hổng)

D. take advantage of (tận dụng)

Thông tin: These individuals use their skills to exploit vulnerabilities in computer systems, often leading to significant financial and personal information loss.

(Những cá nhân này sử dụng kỹ năng của mình để khai thác các lỗ hổng trong hệ thống máy tính, thường dẫn đến mất mát nghiêm trọng thông tin tài chính và cá nhân.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The word "propagating" in paragraph 2 refers to ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:832784
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “propagating” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word "propagating" in paragraph 2 refers to ______.

(Từ "propagating" trong đoạn 2 có nghĩa là ______.)

A. spreading (lan truyền)

B. deleting (xóa bỏ)

C. developing (phát triển)

D. causing harm (gây hại)

Thông tin: Once a vulnerability is found, they design code that can infect devices, often propagating through networks or external devices.

(Khi phát hiện ra một lỗ hổng, họ tạo ra mã có thể lây nhiễm vào các thiết bị, thường lan truyền qua mạng hoặc các thiết bị bên ngoài.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Which of the following is NOT a method virus writers use?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:832785
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 3, tìm thông tin về “a method virus writers use” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến hoặc đáp án SAI so với bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT a method virus writers use?

(Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách mà những kẻ viết virus sử dụng?)

A. Design code

(Thiết kế mã)

Thông tin: [Đoạn 2] Once a vulnerability is found, they design code that can infect devices, often propagating through networks or external devices.

(Khi phát hiện lỗ hổng, họ tạo ra mã có thể lây nhiễm vào thiết bị, thường lan truyền qua mạng hoặc thiết bị ngoài.)

B. Creating firewalls => chỉ là một “protective tool” (công cụ bảo vệ) => SAI

(Tạo tường lửa)

Thông tin: [Đoạn 3] Protection against these threats involves not only technical measures, such as firewalls and antivirus software, but also awareness and education among users.

(Việc bảo vệ chống lại những mối đe dọa này không chỉ liên quan đến các biện pháp kỹ thuật như tường lửa và phần mềm diệt virus mà còn là nhận thức và giáo dục cho người dùng.)

C. Infecting devices

(Lây nhiễm thiết bị)

Thông tin: [Đoạn 2] they design code that can infect devices, often propagating through networks or external devices.

(họ tạo ra mã có thể lây nhiễm vào thiết bị, thường lan truyền qua mạng hoặc thiết bị ngoài.)

D. Identifying security flaws

(Xác định các lỗ hổng bảo mật)

Thông tin: [Đoạn 2] Typically, virus writers operate by identifying security flaws in software and systems

(Thông thường, những người viết virus hoạt động bằng cách xác định các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm và hệ thống)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which statement best summarizes the difference between virus writers and hackers?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832786
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc, tìm thông tin về “the difference between virus writers and hackers”để nắm nội dung chính, sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which statement best summarizes the difference between virus writers and hackers?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất sự khác biệt giữa những kẻ viết virus và tin tặc?)

A. Virus writers are more malicious than hackers.

(Những kẻ viết virus độc hại hơn tin tặc.)

B. Hackers do not create viruses.

(Tin tặc không tạo ra virus.)

C. Virus writers only cause disruptions while hackers steal information.

(Những kẻ viết virus chỉ gây gián đoạn trong khi tin tặc đánh cắp thông tin.)

D. Both engage in illegal activities, but hackers may also aim to improve security.

(Cả hai đều tham gia vào hoạt động phi pháp, nhưng tin tặc cũng có thể nhằm cải thiện bảo mật.)

Thông tin: [Đoạn 2] Typically, virus writers operate by identifying security flaws in software and systems. Once a vulnerability is found, they design code that can infect devices, often propagating through networks or external devices. Hackers, meanwhile, may use similar tactics but often engage in more extensive infiltration activities, stealing sensitive data instead of merely causing disruption.

(Thông thường, những kẻ viết virus hoạt động bằng cách xác định các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm và hệ thống. Khi tìm thấy lỗ hổng, chúng thiết kế mã độc có thể lây nhiễm thiết bị, thường lây lan qua mạng hoặc thiết bị bên ngoài. Trong khi đó, tin tặc có thể sử dụng các chiến thuật tương tự nhưng thường tham gia vào các hoạt động xâm nhập quy mô lớn hơn, đánh cắp dữ liệu nhạy cảm thay vì chỉ gây gián đoạn.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

The term "malicious software" in paragraph 1 refers to ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:832787
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “malicious software” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định đối tượng nó nói đến.

Giải chi tiết

The term "malicious software" in paragraph 1 refers to ______.

(Thuật ngữ "malicious software" trong đoạn 1 đề cập đến ______.)

A. software designed to harm systems

(phần mềm được thiết kế để gây hại cho hệ thống)

B. software with no defined purpose

(phần mềm không có mục đích rõ ràng)

C. software that improves performance

(phần mềm cải thiện hiệu suất)

D. software solely used by corporations

(phần mềm chỉ được các công ty sử dụng)

Thông tin: Virus writers create malicious software - viruses, worms, and ransomware - to infiltrate systems, whereas hackers might break into systems for various motives, including curiosity, financial gain, or political activism.

(Những kẻ viết virus tạo ra phần mềm độc hại - như virus, sâu máy tính và ransomware - để xâm nhập vào hệ thống, trong khi tin tặc có thể đột nhập vì nhiều động cơ khác nhau...)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

According to the passage, what role does user awareness play?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:832788
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về vai trò của “user awareness” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to the passage, what role does user awareness play?

(Theo bài đọc, nhận thức của người dùng đóng vai trò gì?)

A. It's the only way to protect against attacks.

(Đó là cách duy nhất để chống lại các cuộc tấn công.)

B. It's irrelevant to cybersecurity.

(Nó không liên quan đến an ninh mạng.)

C. It complements technical measures for better security.

(Nó bổ trợ cho các biện pháp kỹ thuật để tăng cường bảo mật.)

D. It's less important than technical measures.

(Nó ít quan trọng hơn các biện pháp kỹ thuật.)

Thông tin: [Đoạn 3] Protection against these threats involves not only technical measures, such as firewalls and antivirus software, but also awareness and education among users.

(Việc bảo vệ chống lại những mối đe dọa này không chỉ bao gồm các biện pháp kỹ thuật như tường lửa và phần mềm diệt virus mà còn cả nhận thức và giáo dục cho người dùng.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:832789
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài đọc?)

A. Virus writers only target financial institutions. => không có thông tin đề cập

(Những kẻ viết virus chỉ nhắm vào các tổ chức tài chính.)

Thông tin: [Đoạn 1] These individuals use their skills to exploit vulnerabilities in computer systems, often leading to significant financial and personal information loss.

(Những cá nhân này sử dụng kỹ năng của mình để khai thác lỗ hổng trong hệ thống máy tính, thường dẫn đến mất mát đáng kể thông tin tài chính và cá nhân.)

B. All hackers are criminals.

(Tất cả tin tặc đều là tội phạm.)

Thông tin: [Đoạn 1] Many hackers also engage in ethical hacking to help organizations enhance their security

(Nhiều hacker cũng tham gia vào các hoạt động hack có đạo đức để giúp các tổ chức nâng cao bảo mật.)

C. The landscape of cyber threats is constantly evolving. => ĐÚNG

(Bối cảnh của các mối đe dọa mạng không ngừng thay đổi.)

Thông tin: [Đoạn 4] Ultimately, as technology evolves, so too must our strategies for defending against these cyber adversaries.

(Cuối cùng, khi công nghệ phát triển, các chiến lược của chúng ta để chống lại các đối thủ mạng cũng phải phát triển theo.)

D. Technology can eliminate all cyber threats.

(Công nghệ có thể loại bỏ hoàn toàn các mối đe dọa mạng.)

Thông tin: [Đoạn 3] Protection against these threats involves not only technical measures, such as firewalls and antivirus software, but also awareness and education among users.

(Việc bảo vệ chống lại các mối đe dọa này không chỉ bao gồm các biện pháp kỹ thuật như tường lửa và phần mềm diệt vi-rút mà còn bao gồm cả việc nâng cao nhận thức và giáo dục người dùng.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the last sentence of the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:832790
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn cuối rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Understanding the motivations and techniques of virus writers and hackers can empower individuals and organizations to take proactive measures in safeguarding their digital environments.

(Hiểu được động cơ và kỹ thuật của những người viết virus và tin tặc có thể giúp cá nhân và tổ chức chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường số của mình.)

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the last sentence of the passage?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu cuối của đoạn văn?)

A. To defend against cyber threats, technology needs to adapt continually.

(Để chống lại các mối đe dọa mạng, công nghệ cần phải liên tục thích ứng.)

B. The motivations of cybercriminals will remain unchanged over time.

(Động cơ của tội phạm mạng sẽ không thay đổi theo thời gian.)

C. Adapting to new threats is unnecessary for digital safety.

(Việc thích ứng với các mối đe dọa mới là không cần thiết đối với an toàn kỹ thuật số.)

D. Cybersecurity should focus solely on technical advancements.

(An ninh mạng chỉ nên tập trung vào những tiến bộ kỹ thuật.)

Đáp án: A

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:832791
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?)

A. All users are aware of potential cyber threats.

(Tất cả người dùng đều nhận thức được các mối đe dọa mạng tiềm ẩn.)

Thông tin: [Đoạn 3] Protection against these threats involves not only technical measures, such as firewalls and antivirus software, but also awareness and education among users.

(Việc bảo vệ chống lại các mối đe dọa này không chỉ bao gồm các biện pháp kỹ thuật, chẳng hạn như tường lửa và phần mềm diệt vi-rút, mà còn bao gồm cả việc nâng cao nhận thức và giáo dục người dùng.)

B. Hackers do not rely on exploiting vulnerabilities.

(Tin tặc không dựa vào việc khai thác lỗ hổng.)

Thông tin: [Đoạn 1] These individuals use their skills to exploit vulnerabilities in computer systems, often leading to significant financial and personal information loss.

(Những cá nhân này sử dụng kỹ năng của mình để khai thác lỗ hổng trong hệ thống máy tính, thường dẫn đến mất mát đáng kể thông tin tài chính và thông tin cá nhân.)

C. Technical measures alone can fully secure systems.

(Các biện pháp kỹ thuật một mình có thể bảo vệ hoàn toàn hệ thống.)

Thông tin: [Đoạn 3] Protection against these threats involves not only technical measures, such as firewalls and antivirus software, but also awareness and education among users.

(Việc bảo vệ chống lại các mối đe dọa này không chỉ bao gồm các biện pháp kỹ thuật, chẳng hạn như tường lửa và phần mềm diệt vi-rút, mà còn bao gồm cả việc nâng cao nhận thức và giáo dục người dùng.)

D. Virus writers and hackers use the same techniques to achieve different goals. => ĐÚNG

(Những kẻ viết virus và tin tặc sử dụng cùng kỹ thuật nhưng nhằm mục đích khác nhau.)

Thông tin: [Đoạn 2] Typically, virus writers operate by identifying security flaws in software and systems. … Hackers, meanwhile, may use similar tactics but often engage in more extensive infiltration activities, stealing sensitive data instead of merely causing disruption.

(Thông thường, những kẻ viết virus xác định các lỗ hổng bảo mật... Trong khi đó, tin tặc có thể dùng các chiến thuật tương tự nhưng thường xâm nhập sâu hơn để đánh cắp dữ liệu nhạy cảm thay vì chỉ gây gián đoạn.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

[I] Trong một thế giới ngày càng kỹ thuật số, mối đe dọa từ những người viết virus và tin tặc luôn hiện hữu. [II] Những cá nhân này sử dụng kỹ năng của họ để khai thác các lỗ hổng trong hệ thống máy tính, thường dẫn đến tổn thất đáng kể về tài chính và thông tin cá nhân. [III] Những người viết virus tạo ra phần mềm độc hại – virus, sâu máy tính và ransomware – để xâm nhập các hệ thống, trong khi tin tặc có thể đột nhập vào hệ thống vì nhiều động cơ khác nhau, bao gồm tò mò, lợi ích tài chính, hoặc hoạt động chính trị. Hiểu rõ phương pháp của họ là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro. [IV]

Thông thường, những người viết virus hoạt động bằng cách xác định các lỗi bảo mật trong phần mềm và hệ thống. Khi một lỗ hổng được tìm thấy, họ thiết kế mã có thể lây nhiễm thiết bị, thường lan truyền qua mạng hoặc thiết bị bên ngoài. Trong khi đó, tin tặc có thể sử dụng các chiến thuật tương tự nhưng thường tham gia vào các hoạt động xâm nhập rộng rãi hơn, đánh cắp dữ liệu nhạy cảm thay vì chỉ đơn thuần gây gián đoạn.

Việc bảo vệ chống lại những mối đe dọa này không chỉ liên quan đến các biện pháp kỹ thuật, chẳng hạn như tường lửa và phần mềm chống virus, mà còn cần nhận thức và giáo dục giữa những người dùng. Bằng cách nhận ra các hành vi đáng ngờ, chẳng hạn như email không được yêu cầu hoặc cài đặt phần mềm không quen thuộc, các cá nhân có thể tự bảo vệ mình khỏi các cuộc tấn công tiềm tàng.

Cuối cùng, khi công nghệ phát triển, các chiến lược của chúng ta để phòng thủ chống lại những kẻ thù không gian mạng này cũng phải thay đổi theo. Hiểu rõ động cơ và kỹ thuật của những người viết virus và tin tặc có thể trao quyền cho các cá nhân và tổ chức thực hiện các biện pháp chủ động trong việc bảo vệ môi trường kỹ thuật số của họ.

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com