Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Beneath the glittering skyline and busy cafés of our cities lies a quiet humanitarian crisis – one we often pass without a second glance. Homelessness, once seen as a fringe issue, is now a deeply embedded symptom of economic fragility, fractured systems, and human suffering. Behind every cardboard box and park bench is a person with a name, a past, and a story that deserves to be heard.

John Reynolds, 54, was a skilled tradesman until a workplace injury left him permanently disabled. With no savings and limited access to medical support, he lost his apartment and fell into a cycle of despair. “People think homelessness is a choice,” he says, his voice barely above a whisper. “But who would choose to disappear?” Like John, many are victims of institutional oversight – casualties of a world that moves too fast to catch those who fall behind. [I]

Then there’s Anna Morales, just 27, whose bright future dimmed the day she fled a violent home. [II] She spent months sleeping in her car, eating from food pantries, and hiding from her abuser. “I didn’t run away to be homeless,” she says. “I ran to survive.” Women like Anna represent a growing, vulnerable demographic – those displaced not by poverty alone, but by fear, trauma, and systemic failure.

Mental illness, addiction, and unemployment often intertwine in the stories of the unhoused. [III] Paul, a 38-year-old former warehouse worker, spiraled into depression after losing his job. [IV] “Once you're out here,” he says, “you start to believe you belong here.” The streets don’t just take shelter – they take identity, hope, and voice.

Yet amid the bleakness, there are glimmers of resilience. Grassroots organisations offer food, emergency beds, therapy, and even legal aid. But aid is temporary. Experts warn that until governments address the roots – affordable housing, mental health care, and income inequality – homelessness will persist as a stain on our modern conscience.

These aren’t just statistics. They’re our neighbours, our veterans, our forgotten. And if we continue to look away, we may one day find that the line between housed and unhoused is thinner than we ever imagined.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in the passage does the following sentence best fit?

Without support, he found himself on the streets.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:833376
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where in the passage does the following sentence best fit?

(Câu sau nên được đặt ở vị trí nào trong đoạn văn?)

Without support, he found himself on the streets.

(Thiếu sự hỗ trợ, anh ấy thấy mình phải sống lang thang trên đường phố.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh:

John Reynolds, 54, was a skilled tradesman until a workplace injury left him permanently disabled. With no savings and limited access to medical support, he lost his apartment and fell into a cycle of despair. “People think homelessness is a choice,” he says, his voice barely above a whisper. “But who would choose to disappear?” Like John, many are victims of institutional oversight – casualties of a world that moves too fast to catch those who fall behind. [I] Without support, he found himself on the streets.

Tạm dịch:

John Reynolds, 54 tuổi, là một thợ lành nghề cho đến khi bị thương tật vĩnh viễn do tai nạn lao động. Không có tiền tiết kiệm và ít được tiếp cận hỗ trợ y tế, ông mất căn hộ và rơi vào vòng luẩn quẩn tuyệt vọng. "Mọi người nghĩ rằng vô gia cư là một lựa chọn", ông nói, giọng gần như thì thầm. "Nhưng ai lại chọn biến mất chứ?" Giống như John, nhiều người là nạn nhân của sự giám sát của các tổ chức - những nạn nhân của một thế giới vận động quá nhanh không thể bắt kịp những người tụt hậu. [I] Không có sự hỗ trợ, ông thấy mình phải sống lang thang trên đường phố.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word “intertwine” could be best replaced by ___________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:833377
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “intertwine” trong bài đọc, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “intertwine” could be best replaced by ___________.

(Từ “intertwine” có thể được thay thế tốt nhất bằng __________.)

A. influence (ảnh hưởng)

B. appear (xuất hiện)

C. cooperate (hợp tác)

D. combine (kết hợp)

Thông tin: Mental illness, addiction, and unemployment often intertwine in the stories of the unhoused.

(Bệnh tâm thần, nghiện ngập và thất nghiệp thường kết hợp với nhau trong các câu chuyện của những người vô gia cư.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word “those” in paragraph 3 refers to _____________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:833378
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “those” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “those” in paragraph 3 refers to _____________.

(Từ “those” trong đoạn 3 đề cập đến ____________.)

A. the homeless

(những người vô gia cư)

B. the abused

(những người bị lạm dụng)

C. growing people

(những người đang phát triển)

D. helpless women

(những phụ nữ yếu thế)

Thông tin: Women like Anna represent a growing, vulnerable demographic – those displaced not by poverty alone, but by fear, trauma, and systemic failure.

(Những phụ nữ như Anna đại diện cho một nhóm dân số ngày càng tăng, dễ bị tổn thương – những người bị mất nhà không chỉ vì nghèo đói, mà còn vì sợ hãi, sang chấn và thất bại hệ thống.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned as a cause of homelessness?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:833379
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc, tìm thông tin về “a cause of homelessness” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned as a cause of homelessness?

(Điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến là nguyên nhân gây vô gia cư?)

A. Poverty. (Nghèo đói)

B. Illness. (Bệnh tật)

C. Fright. (Sợ hãi)

D. Tragedy. (Bi kịch)

Thông tin: [Đoạn 3] Women like Anna represent a growing, vulnerable demographic – those displaced not by poverty alone, but by fear, trauma, and systemic failure… [Đoạn 4] Mental illness, addiction, and unemployment often intertwine in the stories of the unhoused.

(Những phụ nữ như Anna đại diện cho một nhóm dân số dễ bị tổn thương – những người mất nhà không chỉ vì nghèo đói mà còn vì sợ hãi, sang chấn và thất bại hệ thống… Bệnh tâm thần, nghiện ngập và thất nghiệp thường kết hợp trong các câu chuyện của những người vô gia cư.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 5?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:833380
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 5 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 5]

Yet amid the bleakness, there are glimmers of resilience. Grassroots organisations offer food, emergency beds, therapy, and even legal aid. But aid is temporary. Experts warn that until governments address the roots – affordable housing, mental health care, and income inequality – homelessness will persist as a stain on our modern conscience.

Tạm dịch:

Tuy nhiên, giữa sự ảm đạm đó, vẫn có những tia sáng của sự kiên cường. Các tổ chức cơ sở cung cấp thức ăn, giường khẩn cấp, liệu pháp tâm lý và thậm chí cả hỗ trợ pháp lý. Nhưng sự trợ giúp chỉ là tạm thời. Các chuyên gia cảnh báo rằng cho đến khi các chính phủ giải quyết tận gốc rễ – nhà ở giá cả phải chăng, chăm sóc sức khỏe tâm thần và bất bình đẳng thu nhập – vô gia cư sẽ vẫn tồn tại như một vết nhơ trên lương tâm hiện đại của chúng ta.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 5?

(Câu nào tóm tắt tốt nhất đoạn 5?)

A. The problem won’t go away without action.

(Vấn đề sẽ không biến mất nếu không có hành động.)

B. Few groups help the homeless.

(Ít tổ chức giúp người vô gia cư)

C. Help from governments is not essential.

(Sự giúp đỡ từ chính phủ không cần thiết)

D. Housing and fairness matter the most.

(Nhà ở và công bằng là quan trọng nhất)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

According to paragraph 1, homelessness is described as __________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:833381
Phương pháp giải

Đọc lướt lại đoạn 1 để xác định đoạn chứa thông tin về “homelessness” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, homelessness is described as __________.

(Theo đoạn 1, vô gia cư được mô tả như __________.)

A. a temporary social problem that can be easily fixed

(một vấn đề xã hội tạm thời có thể dễ dàng khắc phục)

B. a growing issue rooted in deeper economic and social weaknesses

(một vấn đề ngày càng tăng, bắt nguồn từ những yếu tố kinh tế và xã hội sâu xa)

C. a challenge caused mainly by people’s personal choices

(một thử thách chủ yếu do lựa chọn cá nhân)

D. a situation limited to those living in rural areas

(một tình huống chỉ xảy ra ở những người sống ở nông thôn)

Thông tin: [Đoạn 1] Homelessness, once seen as a fringe issue, is now a deeply embedded symptom of economic fragility, fractured systems, and human suffering.

(Vô gia cư, từng được xem là một vấn đề ngoài lề, giờ đây là triệu chứng ăn sâu của sự mong manh kinh tế, hệ thống rạn nứt và nỗi đau nhân loại.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

According to the passage, the stories of John, Anna, and Paul are included as __________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:833382
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin liên quan đến “the stories of John, Anna, and Paul” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to the passage, the stories of John, Anna, and Paul are included as __________.

(Theo đoạn văn, câu chuyện của John, Anna và Paul được đưa vào như __________.)

A. personal testimonies that illustrate different causes and consequences of homelessness

(Lời chứng thực cá nhân minh họa các nguyên nhân và hậu quả khác nhau của tình trạng vô gia cư)

B. examples of people who successfully overcame homelessness through community aid

(Ví dụ về những người vượt qua vô gia cư nhờ hỗ trợ cộng đồng)

C. evidence that homelessness mainly results from poor personal decisions

(Bằng chứng rằng vô gia cư chủ yếu do quyết định cá nhân kém)

D. fictional accounts used to make the article more emotionally appealing

(Các câu chuyện hư cấu để làm bài viết thêm cảm xúc)

Thông tin: [Đoạn 2] John Reynolds, 54, was a skilled tradesman until a workplace injury left him permanently disabled. With no savings and limited access to medical support, he lost his apartment and fell into a cycle of despair. [Đoạn 3] Then there’s Anna Morales, just 27, whose bright future dimmed the day she fled a violent home… ‘I didn’t run away to be homeless,’ she says. ‘I ran to survive. [Đoạn 4] Paul, a 38-year-old former warehouse worker, spiraled into depression after losing his job. ‘Once you're out here,’ he says, ‘you start to believe you belong here.

(John Reynolds, 54 tuổi, từng là một thợ thủ công lành nghề cho đến khi một chấn thương tại nơi làm việc khiến ông bị tàn tật vĩnh viễn. Không có tiền tiết kiệm và khả năng tiếp cận hỗ trợ y tế hạn chế, ông mất căn hộ và rơi vào một vòng xoáy tuyệt vọng… Rồi đến Anna Morales, chỉ mới 27 tuổi, người mà tương lai tươi sáng đã mờ đi vào ngày cô chạy trốn khỏi một gia đình bạo lực... Cô nói, “Tôi không chạy trốn để trở thành người vô gia cư. Tôi chạy để sống sót… Paul, 38 tuổi, một cựu nhân viên kho bãi, đã rơi vào vòng xoáy trầm cảm sau khi mất việc. Anh nói, “Một khi bạn đã ở ngoài đường, bạn bắt đầu tin rằng mình thuộc về nơi này.”)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:833383
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong bài đọc rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence?

(Câu nào diễn giải đúng nhất câu được gạch chân?)

A. Homeless people all lack shelter, identity and dreams.

(Tất cả người vô gia cư đều thiếu chỗ ở, danh tính và ước mơ)

B. Being homeless, you destroy your home, your identity, your hope and your voice.

(Khi vô gia cư, bạn phá hủy nhà cửa, danh tính, hy vọng và tiếng nói của mình)

C. Being on the street means losing your home, your name, your dreams, and your voice.

(Sống trên đường phố đồng nghĩa với việc mất nhà, tên tuổi, ước mơ và tiếng nói)

D. The streets take neither the home, identity, dreams nor voice of yours.

(Đường phố không lấy đi nhà cửa, danh tính, ước mơ hay tiếng nói của bạn)

Thông tin: The streets don’t just take shelter – they take identity, hope, and voice.

(Đường phố không chỉ lấy đi nơi trú ẩn – mà còn lấy đi danh tính, hy vọng và tiếng nói.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:833384
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Điều nào sau đây có thể suy luận từ bài đọc?)

A. Many homeless individuals will live stable, productive lives. => không có thông tin đề cập

(Nhiều người vô gia cư sẽ sống ổn định và năng suất.)

B. Homelessness severely impacts mental health and identity. => ĐÚNG

(Vô gia cư ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần và danh tính)

Thông tin: [Đoạn 4] Once you’re out here, you start to believe you belong here. The streets don’t just take shelter – they take identity, hope, and voice.

(Khi bạn ra ngoài, bạn bắt đầu tin rằng mình thuộc về nơi này. Đường phố không chỉ lấy đi nơi trú ẩn – mà còn lấy đi danh tính, hy vọng và tiếng nói.)

C. Current aid efforts are neither helpful nor sufficient for long-term solutions.

(Các nỗ lực hỗ trợ hiện tại vừa không đủ giúp đỡ vừa không đủ giải pháp lâu dài.)

Thông tin: [Đoạn 5] Grassroots organisations offer food, emergency beds, therapy, and even legal aid. But aid is temporary

(Các tổ chức cộng đồng cung cấp thực phẩm, giường cấp cứu, liệu pháp và thậm chí cả hỗ trợ pháp lý. Nhưng hỗ trợ chỉ là tạm thời.)

D. Homelessness is often caused by either systemic failures or personal choices.

(Vô gia cư thường do thất bại hệ thống hoặc quyết định cá nhân. )

Thông tin: [Đoạn 2] Many are victims of institutional oversight – casualties of a world that moves too fast to catch those who fall behind. [Đoạn 3] Women like Anna represent a growing, vulnerable demographic – those displaced not by poverty alone, but by fear, trauma, and systemic failure.

(Nhiều người là nạn nhân của sự giám sát lơ là từ thể chế – những thương vong của một thế giới chuyển động quá nhanh để bắt kịp những người bị bỏ lại phía sau… Những phụ nữ như Anna đại diện cho một nhóm nhân khẩu học đang phát triển và dễ bị tổn thương – những người bị mất chỗ ở không chỉ do nghèo đói, mà còn do sợ hãi, chấn thương tâm lý, và sự thất bại của hệ thống.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following is the best title of the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:833385
Phương pháp giải

Đọc lướt toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được tiêu đề phù hợp nhất cho bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is the best title of the passage?

(Tiêu đề nào dưới đây phù hợp nhất với bài đọc?)

A. When Stability Shatters: The Hidden Pleasure of Homelessness

(Khi sự ổn định tan vỡ: Niềm vui ẩn giấu của vô gia cư )

B. The People We Walk Past: Stories from the Streets

(Những người chúng ta đi qua: Câu chuyện từ đường phố)

C. Homeless, Not Hopeless: A Crisis We Must Ignore

(Vô gia cư, không vô vọng: Một cuộc khủng hoảng chúng ta phải phớt lờ)

D. Behind Every Bench: Made-up Stories of the Unhoused

(Đằng sau mỗi chiếc ghế: Những câu chuyện bịa đặt về người vô gia cư)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Dưới những đường chân trời lấp lánh và những quán cà phê nhộn nhịp của các thành phố chúng ta là một cuộc khủng hoảng nhân đạo thầm lặng – điều mà chúng ta thường đi qua mà không liếc nhìn lần thứ hai. Vô gia cư, từng được coi là một vấn đề nhỏ, giờ đây là một triệu chứng đã ăn sâu của sự mong manh kinh tế, các hệ thống bị rạn nứt, và sự đau khổ của con người. Đằng sau mỗi chiếc hộp các-tông và ghế đá công viên là một người có tên, một quá khứ và một câu chuyện đáng được lắng nghe.

John Reynolds, 54 tuổi, từng là một thợ thủ công lành nghề cho đến khi một chấn thương tại nơi làm việc khiến ông bị tàn tật vĩnh viễn. Không có tiền tiết kiệm và khả năng tiếp cận hỗ trợ y tế hạn chế, ông mất căn hộ và rơi vào vòng tuyệt vọng. Ông nói, giọng hầu như chỉ là một lời thì thầm, “Mọi người nghĩ vô gia cư là một sự lựa chọn. Nhưng ai lại chọn biến mất?” Giống như John, nhiều người là nạn nhân của sự giám sát lơ là từ thể chế – những thương vong của một thế giới chuyển động quá nhanh để bắt kịp những người bị bỏ lại phía sau. [I]

Rồi đến Anna Morales, chỉ mới 27 tuổi, người mà tương lai tươi sáng đã mờ đi vào ngày cô chạy trốn khỏi một gia đình bạo lực. [II] Cô đã dành nhiều tháng ngủ trong xe hơi, ăn thức ăn từ các kho lương thực từ thiện, và lẩn trốn kẻ ngược đãi mình. Cô nói, “Tôi không chạy trốn để trở thành người vô gia cư. Tôi chạy để sống sót.” Những phụ nữ như Anna đại diện cho một nhóm nhân khẩu học đang phát triển và dễ bị tổn thương – những người bị mất chỗ ở không chỉ do nghèo đói, mà còn do sợ hãi, chấn thương tâm lý, và sự thất bại của hệ thống.

Bệnh tâm thần, nghiện ngập và thất nghiệp thường đan xen trong những câu chuyện của những người không có nhà. [III] Paul, 38 tuổi, một cựu nhân viên kho bãi, đã rơi vào vòng xoáy trầm cảm sau khi mất việc. [IV] Anh nói, “Một khi bạn đã ở ngoài đường, bạn bắt đầu tin rằng mình thuộc về nơi này.” Đường phố không chỉ lấy đi nơi trú ẩn – chúng còn lấy đi bản sắc, hy vọng và tiếng nói.

Tuy nhiên, giữa sự ảm đạm đó, vẫn có những tia sáng của sự kiên cường. Các tổ chức cơ sở cung cấp thức ăn, giường khẩn cấp, liệu pháp tâm lý, và thậm chí cả hỗ trợ pháp lý. Nhưng sự trợ giúp chỉ là tạm thời. Các chuyên gia cảnh báo rằng cho đến khi các chính phủ giải quyết tận gốc rễ – nhà ở giá cả phải chăng, chăm sóc sức khỏe tâm thần và bất bình đẳng thu nhập – vô gia cư sẽ vẫn tồn tại như một vết nhơ trên lương tâm hiện đại của chúng ta.

Đây không chỉ là những con số thống kê. Họ là hàng xóm của chúng ta, là cựu chiến binh của chúng ta, là những người bị lãng quên của chúng ta. Và nếu chúng ta tiếp tục ngoảnh mặt làm ngơ, một ngày nào đó chúng ta có thể nhận ra rằng ranh giới giữa người có nhà và người vô gia cư mỏng manh hơn chúng ta từng tưởng tượng.

 

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com