Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and choose the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the

Read the following passage and choose the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the questions.

Travel industry experts are observing a significant shift towards sustainable tourism, driven by growing environmental awareness and a desire for more authentic experiences. Recent data indicates that bookings for eco-friendly accommodations and tours have surged by 40% compared to last year, reflecting a conscious effort among travellers to minimize their carbon footprint.

(I) This trend is particularly evident in destinations highly vulnerable to climate change. (II) The Maldives, for example, recently announced a collaborative project with several international organizations aimed at restoring coral reefs and implementing stricter regulations on plastic waste within resort areas. (III) This follows similar initiatives launched in other popular island destinations, such as Bali and Phuket. (IV)

Beyond environmental concerns, travellers are increasingly seeking immersive cultural experiences that benefit local communities. Tour operators are responding by offering itineraries that include visits to indigenous villages, participation in traditional crafts workshops, and support for local businesses. On September 15, the World Tourism Organization (UNWTO) will host a virtual conference focusing on best practices for community-based tourism, highlighting successful examples from around the globe.

However, challenges remain. Ensuring genuine sustainability and avoiding "greenwashing" requires rigorous certification processes and transparent reporting. Experts emphasize the importance of thorough research and critical evaluation when choosing travel options. Consumers are advised to look for certifications like the Green Globe or B Corp, and to read independent reviews before committing to a booking. Ultimately, the future of tourism depends on a collective commitment to responsible travel practices.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Which statement best expresses the central focus of the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:833633
Phương pháp giải

Đọc lướt qua toàn bộ bài đọc để nắm được nội dung chính từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn được câu tóm tắt trọng tâm chính của bài.

Giải chi tiết

Which statement best expresses the central focus of the passage?

(Câu nào thể hiện rõ nhất trọng tâm của đoạn văn?)

A. The tourism industry is shifting toward more responsible and community-oriented practices.

(Ngành du lịch đang chuyển dịch theo hướng có trách nhiệm hơn và hướng đến cộng đồng.)

B. International travel is declining as people become concerned about global warming.

(Du lịch quốc tế đang suy giảm do mọi người lo ngại về hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

C. Many travelers now choose vacations mainly for luxury and comfort.

(Nhiều du khách hiện nay chọn kỳ nghỉ chủ yếu vì sự sang trọng và thoải mái.)

D. Governments are closing island resorts to protect marine ecosystems.

(Chính phủ đang đóng cửa các khu nghỉ dưỡng trên đảo để bảo vệ hệ sinh thái biển.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

What does the word immersive most nearly mean?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:833634
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “immersive” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với nó.

Beyond environmental concerns, travellers are increasingly seeking immersive cultural experiences that benefit local communities.

(Ngoài những lo ngại về môi trường, du khách ngày càng tìm kiếm những trải nghiệm văn hóa sâu sắc có lợi cho cộng đồng địa phương.)

Giải chi tiết

What does the word immersive most nearly mean?

(Từ "immersive" gần nghĩa nhất với từ nào?)

A. Engaging (hấp dẫn)

B. Costly (đắt đỏ)

C. Relaxing (thư giãn)

D. Simple (đơn giản)

=> immersive = engaging

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Which statement is NOT true according to the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:833635
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu KHÔNG đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which statement is NOT true according to the passage?

(Theo đoạn văn, câu nào sau đây KHÔNG đúng?)

A. The Maldives has begun projects to restore coral ecosystems and limit plastic pollution. => ĐÚNG

(Maldives đã bắt đầu các dự án phục hồi hệ sinh thái san hô và hạn chế ô nhiễm nhựa.)

Thông tin: [Đoạn 2] The Maldives, for example, recently announced a collaborative project with several international organizations aimed at restoring coral reefs and implementing stricter regulations on plastic waste within resort areas.

(Ví dụ, Maldives gần đây đã công bố một dự án hợp tác với một số tổ chức quốc tế nhằm phục hồi các rạn san hô và thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về rác thải nhựa trong các khu nghỉ dưỡng.)

B. Reservations for environmentally friendly trips have increased sharply compared with last year. => ĐÚNG

(Lượng đặt chỗ cho các chuyến đi thân thiện với môi trường đã tăng mạnh so với năm ngoái.)

Thông tin: [Đoạn 1] Recent data indicates that bookings for eco-friendly accommodations and tours have surged by 40% compared to last year, reflecting a conscious effort among travellers to minimize their carbon footprint.

(Dữ liệu gần đây cho thấy lượng đặt phòng nghỉ và tour du lịch thân thiện với môi trường đã tăng 40% so với năm ngoái, phản ánh nỗ lực có ý thức của du khách nhằm giảm thiểu lượng khí thải carbon.)

C. Tourists are showing less curiosity about learning from local people and traditions. => KHÔNG ĐÚNG

(Khách du lịch đang tỏ ra ít tò mò hơn về việc học hỏi từ người dân địa phương và các truyền thống địa phương.)

Thông tin: [Đoạn 3] Beyond environmental concerns, travellers are increasingly seeking immersive cultural experiences that benefit local communities.

(Ngoài những lo ngại về môi trường, du khách ngày càng tìm kiếm những trải nghiệm văn hóa sâu sắc có lợi cho cộng đồng địa phương.)

D. Global organizations are promoting models of sustainable community tourism. => ĐÚNG

(Các tổ chức toàn cầu đang thúc đẩy các mô hình du lịch cộng đồng bền vững.)

Thông tin: [Đoạn 3] On September 15, the World Tourism Organization (UNWTO) will host a virtual conference focusing on best practices for community-based tourism, highlighting successful examples from around the globe.

(Vào ngày 15 tháng 9, Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) sẽ tổ chức một hội nghị trực tuyến tập trung vào các thông lệ tốt nhất cho du lịch cộng đồng, nêu bật những ví dụ thành công từ khắp nơi trên thế giới.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

What does “This” in the sentence “This follows similar initiatives launched in other popular island destinations, such as Bali and Phuket,” refer to?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:833636
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “This” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

The Maldives, for example, recently announced a collaborative project with several international organizations aimed at restoring coral reefs and implementing stricter regulations on plastic waste within resort areas. This follows similar initiatives launched in other popular island destinations, such as Bali and Phuket.

(Ví dụ, Maldives gần đây đã công bố một dự án hợp tác với một số tổ chức quốc tế nhằm phục hồi các rạn san hô và thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về rác thải nhựa trong các khu nghỉ dưỡng. Động thái này diễn ra sau các sáng kiến ​​tương tự được triển khai tại các điểm đến đảo nổi tiếng khác, chẳng hạn như Bali và Phuket.)

Giải chi tiết

What does “This” in the sentence “This follows similar initiatives launched in other popular island destinations, such as Bali and Phuket,” refer to?

(Cụm từ “This” trong câu “This follows similar initiative released in other popular island spots, such as Bali and Phuket” ám chỉ điều gì?)

A. The Maldives’ collaboration to protect marine environments

(Sự hợp tác của Maldives trong việc bảo vệ môi trường biển)

B. The influence of Maldives on Bali and Phuket

(Ảnh hưởng của Maldives đối với Bali và Phuket)

C. The restoration of destinations against climate change

(Việc khôi phục các điểm đến chống biến đổi khí hậu)

D. The implementation of stricter regulations on plastic waste

(Việc thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về rác thải nhựa)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Where would the following sentence best fit in the paragraph 2?

“Such initiatives help preserve fragile marine habitats while educating visitors about conservation.”

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:833637
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa các đoạn có chứa vị trí được đánh số, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

(I) This trend is particularly evident in destinations highly vulnerable to climate change. (II) The Maldives, for example, recently announced a collaborative project with several international organizations aimed at restoring coral reefs and implementing stricter regulations on plastic waste within resort areas. (III) This follows similar initiatives launched in other popular island destinations, such as Bali and Phuket. (IV)

((I) Xu hướng này đặc biệt rõ rệt ở những điểm đến dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu. (II) Ví dụ, Maldives gần đây đã công bố một dự án hợp tác với một số tổ chức quốc tế nhằm phục hồi các rạn san hô và thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về rác thải nhựa trong các khu nghỉ dưỡng. (III) Điều này tiếp nối các sáng kiến ​​tương tự đã được triển khai tại các điểm đến đảo nổi tiếng khác, chẳng hạn như Bali và Phuket. (IV))

Giải chi tiết

Where would the following sentence best fit in the paragraph 2?

(Câu sau đây sẽ phù hợp nhất ở đoạn 2 nào?)

Such initiatives help preserve fragile marine habitats while educating visitors about conservation.”

“Những sáng kiến ​​như vậy giúp bảo tồn môi trường sống biển mong manh đồng thời giáo dục du khách về bảo tồn.”

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: (I) This trend is particularly evident in destinations highly vulnerable to climate change. (II) The Maldives, for example, recently announced a collaborative project with several international organizations aimed at restoring coral reefs and implementing stricter regulations on plastic waste within resort areas. (III) This follows similar initiatives launched in other popular island destinations, such as Bali and Phuket. (IV) Such initiatives help preserve fragile marine habitats while educating visitors about conservation.

((I) Xu hướng này đặc biệt rõ rệt ở những điểm đến dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu. (II) Ví dụ, Maldives gần đây đã công bố một dự án hợp tác với một số tổ chức quốc tế nhằm phục hồi các rạn san hô và thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về rác thải nhựa trong các khu nghỉ dưỡng. (III) Điều này tiếp nối các sáng kiến ​​tương tự đã được triển khai tại các điểm đến đảo nổi tiếng khác, chẳng hạn như Bali và Phuket. (IV) Những sáng kiến ​​như vậy giúp bảo tồn môi trường sống biển mong manh đồng thời giáo dục du khách về bảo tồn.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Các chuyên gia trong ngành du lịch đang nhận thấy sự chuyển dịch đáng kể sang du lịch bền vững, được thúc đẩy bởi nhận thức ngày càng tăng về môi trường và mong muốn có những trải nghiệm chân thực hơn. Dữ liệu gần đây cho thấy lượng đặt phòng cho các tour du lịch và chỗ ở thân thiện với môi trường đã tăng 40% so với năm ngoái, phản ánh nỗ lực có ý thức của du khách nhằm giảm thiểu lượng khí thải carbon.

(I) Xu hướng này đặc biệt rõ ràng ở những điểm đến dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu. (II) Ví dụ, Maldives gần đây đã công bố một dự án hợp tác với một số tổ chức quốc tế nhằm khôi phục các rạn san hô và thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về rác thải nhựa trong các khu nghỉ dưỡng. (III) Điều này tiếp nối các sáng kiến ​​tương tự được triển khai tại các điểm đến đảo nổi tiếng khác, chẳng hạn như Bali và Phuket. (IV)

Ngoài những lo ngại về môi trường, du khách ngày càng tìm kiếm những trải nghiệm văn hóa sâu sắc có lợi cho cộng đồng địa phương. Các công ty lữ hành đang hưởng ứng bằng cách cung cấp các hành trình bao gồm tham quan các làng bản địa, tham gia các hội thảo thủ công truyền thống và hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương. Vào ngày 15 tháng 9, Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) sẽ tổ chức một hội nghị trực tuyến tập trung vào các phương pháp hay nhất cho du lịch cộng đồng, nêu bật những ví dụ thành công từ khắp nơi trên thế giới.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức. Để đảm bảo tính bền vững thực sự và tránh tình trạng "tẩy xanh" đòi hỏi quy trình chứng nhận nghiêm ngặt và báo cáo minh bạch. Các chuyên gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ lưỡng và đánh giá nghiêm túc khi lựa chọn các lựa chọn du lịch. Khách hàng nên tìm kiếm các chứng nhận như Green Globe hoặc B Corp, và đọc các đánh giá độc lập trước khi quyết định đặt chỗ. Cuối cùng, tương lai của du lịch phụ thuộc vào cam kết chung đối với các hoạt động du lịch có trách nhiệm.

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com