Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

In an era of unprecedented environmental change, ecosystems worldwide face mounting pressures that test their resilience-their capacity to absorb disturbances while maintaining essential functions. Climate change, habitat fragmentation, pollution, and biodiversity loss create complex challenges that could prove to be the straw that breaks the camel's back for many ecosystems, pushing them toward their breaking points. Understanding whether these critical moments represent irreversible damage or opportunities for adaptation has become crucial for environmental scientists and policymakers alike.

[I] Recent studies reveal alarming statistics about ecosystem degradation. [II] The Amazon rainforest, for instance, has lost 17% of its forest cover in the past 50 years, while coral reefs have declined by 50% since the 1950s. [III] These changes can trigger cascade effects throughout food webs and biogeochemical cycles, potentially leading to system collapse. [IV] For example, the successful reintroduction of wolves to Yellowstone National Park in 1995 demonstrated how a single change could restore balance to an entire ecosystem.

Remarkably, many ecosystems exhibit unexpected resilience when protective measures are implemented. The recovery of the ozone layer following the Montreal Protocol's implementation serves as a powerful example of nature's regenerative capacity. Similarly, marine protected areas have shown that fish populations can rebound significantly within just a few years of protection. These success stories highlight how apparent breaking points can transform into turning points when human societies take decisive action to support natural recovery processes.

As we stand at this critical juncture, emerging technologies and innovative conservation approaches offer unprecedented opportunities to support ecosystem resilience. From artificial intelligence-powered monitoring systems to revolutionary restoration techniques, we now possess tools that our predecessors could only dream of. The key lies in combining these technological advances with traditional ecological knowledge and community-based conservation efforts. By fostering a global network of environmental stewardship and embracing both high-tech and nature-based solutions, we can transform potential ecological breaking points into powerful catalysts for positive change, ensuring the vitality of Earth's ecosystems for generations to come.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

The phrase “the straw that breaks the camel's back” in paragraph 1 could be best replaced by_________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:839130
Phương pháp giải

Xác định vị trí của cụm từ “the straw that breaks the camel's back” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase “the straw that breaks the camel's back” in paragraph 1 could be best replaced by_________.

(Cụm từ “the straw that breaks the camel's back” trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ________.)

A. wear away (hao mòn)

B. push over the edge (đẩy qua bờ vực)

C. break up (tan vỡ)

D. fall apart (sụp đổ)

Thông tin: Climate change, habitat fragmentation, pollution, and biodiversity loss create complex challenges that could prove to be the straw that breaks the camel's back for many ecosystems, pushing them toward their breaking points.

(Biến đổi khí hậu, sự phân mảnh môi trường sống, ô nhiễm và mất đa dạng sinh học tạo ra những thách thức phức tạp có thể trở thành giọt nước tràn ly đối với nhiều hệ sinh thái, đẩy chúng đến bờ vực sụp đổ.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

The word “their” in paragraph 1 refers to_________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:839131
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “their” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “their” in paragraph 1 refers to_________.

(Từ “their” trong đoạn 1 ám chỉ ________.)

A. challenges (thử thách)

B. pressures (áp lực)

C. functions (chức năng)

D. ecosystems (hệ sinh thái)

Thông tin: In an era of unprecedented environmental change, ecosystems worldwide face mounting pressures that test their resilience-their capacity to absorb disturbances while maintaining essential functions.

(Trong thời đại biến đổi môi trường chưa từng có, các hệ sinh thái trên toàn thế giới phải đối mặt với những áp lực ngày càng tăng, thử thách khả năng phục hồi của chúng - khả năng hấp thụ các nhiễu loạn trong khi vẫn duy trì các chức năng thiết yếu.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned as a threat to ecosystems?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:839132
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc, tìm thông tin về “a threat to ecosystems” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned as a threat to ecosystems?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là mối đe dọa đối với hệ sinh thái?)

A. invasive species => không có thông tin đề cập

(các loài xâm lấn)

B. climate change

(biến đổi khí hậu)

C. habitat fragmentation

(sự phân mảnh môi trường sống)

D. pollution

(sự ô nhiễm)

Thông tin: [Đoạn 1] Climate change, habitat fragmentation, pollution, and biodiversity loss create complex challenges that could prove to be the straw that breaks the camel's back for many ecosystems.

(Biến đổi khí hậu, sự phân mảnh môi trường sống, ô nhiễm và mất đa dạng sinh học tạo ra những thách thức phức tạp có thể trở thành giọt nước tràn ly đối với nhiều hệ sinh thái.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

However, research also shows that some ecosystems display remarkable adaptability when given the chance to recover.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:839133
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ đoạn 2, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

[Đoạn 2]

[I] Recent studies reveal alarming statistics about ecosystem degradation. [II] The Amazon rainforest, for instance, has lost 17% of its forest cover in the past 50 years, while coral reefs have declined by 50% since the 1950s. [III] These changes can trigger cascade effects throughout food webs and biogeochemical cycles, potentially leading to system collapse. [IV] For example, the successful reintroduction of wolves to Yellowstone National Park in 1995 demonstrated how a single change could restore balance to an entire ecosystem.

Tạm dịch:

[I] Các nghiên cứu gần đây tiết lộ những số liệu đáng báo động về sự suy thoái hệ sinh thái. [II] Ví dụ, rừng nhiệt đới Amazon đã mất 17% diện tích rừng che phủ trong 50 năm qua, trong khi các rạn san hô đã suy giảm 50% kể từ những năm 1950. [III] Những thay đổi này có thể kích hoạt các hiệu ứng dây chuyền trên khắp các lưới thức ăn và chu trình sinh địa hóa, có khả năng dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống. [IV] Ví dụ, việc tái thả sói thành công vào Vườn quốc gia Yellowstone năm 1995 đã chứng minh cách một thay đổi duy nhất có thể khôi phục sự cân bằng cho toàn bộ hệ sinh thái.

Giải chi tiết

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?)

However, research also shows that some ecosystems display remarkable adaptability when given the chance to recover.

(Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng một số hệ sinh thái thể hiện khả năng thích ứng đáng chú ý khi được trao cơ hội phục hồi)

A. [I]

B. [II]]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh:

[I] Recent studies reveal alarming statistics about ecosystem degradation. [II] The Amazon rainforest, for instance, has lost 17% of its forest cover in the past 50 years, while coral reefs have declined by 50% since the 1950s. [III] These changes can trigger cascade effects throughout food webs and biogeochemical cycles, potentially leading to system collapse. [IV] However, research also shows that some ecosystems display remarkable adaptability when given the chance to recover. For example, the successful reintroduction of wolves to Yellowstone National Park in 1995 demonstrated how a single change could restore balance to an entire ecosystem.

Tạm dịch:

[I] Các nghiên cứu gần đây tiết lộ những số liệu đáng báo động về sự suy thoái hệ sinh thái. [II] Ví dụ, rừng nhiệt đới Amazon đã mất 17% diện tích rừng che phủ trong 50 năm qua, trong khi các rạn san hô đã suy giảm 50% kể từ những năm 1950. [III] Những thay đổi này có thể kích hoạt các hiệu ứng dây chuyền trên khắp các lưới thức ăn và chu trình sinh địa hóa, có khả năng dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống. [IV] Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng một số hệ sinh thái thể hiện khả năng thích ứng đáng chú ý khi được trao cơ hội phục hồi. Ví dụ, việc tái thả sói thành công vào Vườn quốc gia Yellowstone năm 1995 đã chứng minh cách một thay đổi duy nhất có thể khôi phục sự cân bằng cho toàn bộ hệ sinh thái.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:839134
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3]

Remarkably, many ecosystems exhibit unexpected resilience when protective measures are implemented. The recovery of the ozone layer following the Montreal Protocol's implementation serves as a powerful example of nature's regenerative capacity. Similarly, marine protected areas have shown that fish populations can rebound significantly within just a few years of protection. These success stories highlight how apparent breaking points can transform into turning points when human societies take decisive action to support natural recovery processes.

Tạm dịch:

Đáng chú ý, nhiều hệ sinh thái thể hiện khả năng phục hồi bất ngờ khi các biện pháp bảo vệ được thực hiện. Sự phục hồi của tầng ozone sau khi Nghị định thư Montreal được thực thi là một ví dụ mạnh mẽ về khả năng tái tạo của tự nhiên. Tương tự, các khu bảo tồn biển đã cho thấy rằng quần thể cá có thể phục hồi đáng kể chỉ trong vòng vài năm được bảo vệ. Những câu chuyện thành công này nhấn mạnh cách các điểm giới hạn rõ ràng có thể chuyển thành các bước ngoặt khi xã hội loài người thực hiện hành động quyết đoán để hỗ trợ các quá trình phục hồi tự nhiên.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 3?

(Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?)

A. Scientific studies of ecosystem recovery patterns reveal complex relationships between human intervention and environmental rehabilitation processes.

(Các nghiên cứu khoa học về mô hình phục hồi hệ sinh thái cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa sự can thiệp của con người và quá trình phục hồi môi trường.)

B. Global conservation efforts have produced mixed results in different ecosystems, suggesting varied responses to environmental protection strategies.

(Các nỗ lực bảo tồn toàn cầu đã tạo ra những kết quả trái chiều ở các hệ sinh thái khác nhau, cho thấy những phản ứng khác nhau đối với các chiến lược bảo vệ môi trường.)

C. Protective environmental measures enable ecosystems to recover naturally, demonstrating their inherent ability to regenerate when properly supported.

(Các biện pháp bảo vệ môi trường cho phép hệ sinh thái phục hồi tự nhiên, thể hiện khả năng tái sinh vốn có của chúng khi được hỗ trợ đúng cách.)

D. Modern environmental policies focus on preventing ecosystem damage rather than supporting the natural recovery of damaged environments.

(Các chính sách môi trường hiện đại tập trung vào việc ngăn ngừa thiệt hại hệ sinh thái hơn là hỗ trợ sự phục hồi tự nhiên của môi trường bị tổn hại.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

According to paragraph 2, the statistics on the Amazon rainforest and coral reefs are used to illustrate __________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:839135
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 2, tìm thông tin về “the statistics on the Amazon rainforest and coral reefs” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, the statistics on the Amazon rainforest and coral reefs are used to illustrate __________.

(Theo đoạn 2, số liệu thống kê về rừng mưa Amazon và các rạn san hô được sử dụng để minh họa __________.)

A. the success of global conservation policies

(sự thành công của các chính sách bảo tồn toàn cầu)

B. the severe rate of ecosystem degradation

(tốc độ suy thoái hệ sinh thái nghiêm trọng)

C. how ecosystems naturally recover over time

(cách các hệ sinh thái tự nhiên phục hồi theo thời gian)

D. the difficulty of studying large ecosystems

(khó khăn trong việc nghiên cứu các hệ sinh thái lớn)

Thông tin: Recent studies reveal alarming statistics about ecosystem degradation. [II] The Amazon rainforest, for instance, has lost 17% of its forest cover in the past 50 years, while coral reefs have declined by 50% since the 1950s.

(Các nghiên cứu gần đây cho thấy những số liệu thống kê đáng báo động về sự suy thoái hệ sinh thái. [II] Ví dụ, rừng mưa Amazon đã mất 17% diện tích rừng trong 50 năm qua, trong khi các rạn san hô đã giảm 50% kể từ những năm 1950.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:839136
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. Modern technological advances and new conservation strategies create unique possibilities for strengthening environmental systems at this crucial time.

(Những tiến bộ công nghệ hiện đại và các chiến lược bảo tồn mới tạo ra những khả năng độc đáo để củng cố hệ thống môi trường tại thời điểm quan trọng này.)

B. Recent developments in environmental science suggest that technological solutions may eventually replace traditional conservation methods entirely.

(Những phát triển gần đây trong khoa học môi trường cho thấy các giải pháp công nghệ cuối cùng có thể thay thế hoàn toàn các phương pháp bảo tồn truyền thống.)

C. Scientific research indicates that ecosystem recovery depends primarily on implementing advanced technological monitoring systems worldwide.

(Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng sự phục hồi hệ sinh thái phụ thuộc chủ yếu vào việc triển khai các hệ thống giám sát công nghệ tiên tiến trên toàn thế giới.)

D. Conservation efforts have evolved significantly over time, leading to better understanding of how technology impacts natural environments.

(Các nỗ lực bảo tồn đã phát triển đáng kể theo thời gian, dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về cách công nghệ tác động đến môi trường tự nhiên.)

Thông tin: As we stand at this critical juncture, emerging technologies and innovative conservation approaches offer unprecedented opportunities to support ecosystem resilience.

(Khi chúng ta đang ở thời điểm quan trọng này, các công nghệ mới nổi và các phương pháp bảo tồn sáng tạo mang đến những cơ hội chưa từng có để hỗ trợ khả năng phục hồi của hệ sinh thái.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

According to the passage, the reintroduction of wolves to Yellowstone National Park is mentioned as __________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:839137
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về “the reintroduction of wolves to Yellowstone National Park” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to the passage, the reintroduction of wolves to Yellowstone National Park is mentioned as __________.

(Theo đoạn văn, việc tái du nhập loài sói vào Vườn Quốc gia Yellowstone được đề cập đến như là __________.)

A. evidence that ecosystems often collapse without human intervention

(bằng chứng cho thấy hệ sinh thái thường sụp đổ nếu không có sự can thiệp của con người)

B. an example of how a single change can restore ecological balance

(một ví dụ về cách một thay đổi duy nhất có thể khôi phục sự cân bằng sinh thái)

C. proof that most conservation programmes are ineffective

(bằng chứng cho thấy hầu hết các chương trình bảo tồn đều không hiệu quả)

D. a case where technological innovation solved environmental problems

(một trường hợp đổi mới công nghệ đã giải quyết được các vấn đề môi trường)

Thông tin: [Đoạn 2] For example, the successful reintroduction of wolves to Yellowstone National Park in 1995 demonstrated how a single change could restore balance to an entire ecosystem.

(Ví dụ, việc tái du nhập thành công loài sói vào Vườn Quốc gia Yellowstone năm 1995 đã chứng minh cách một thay đổi duy nhất có thể khôi phục sự cân bằng cho toàn bộ hệ sinh thái.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:839138
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?)

A. Traditional ecological practices are more effective than modern technological solutions in addressing environmental challenges. => không có thông tin so sánh

(Các phương pháp sinh thái truyền thống hiệu quả hơn các giải pháp công nghệ hiện đại trong việc giải quyết các thách thức môi trường.)

Thông tin: [Đoạn 4] The key lies in combining these technological advances with traditional ecological knowledge and community-based conservation efforts.

(Chìa khóa nằm ở việc kết hợp những tiến bộ công nghệ này với kiến ​​thức sinh thái truyền thống và các nỗ lực bảo tồn dựa vào cộng đồng.)

B. The complete restoration of damaged ecosystems is possible within a decade if proper conservation policies are implemented. => không có thông tin đề cập

(Việc phục hồi hoàn toàn các hệ sinh thái bị hư hại là có thể trong vòng một thập kỷ nếu các chính sách bảo tồn phù hợp được thực hiện.)

C. Environmental systems generally possess the ability to recover when provided with appropriate protection and intervention measures. => ĐÚNG

(Các hệ thống môi trường nói chung có khả năng phục hồi khi được cung cấp các biện pháp bảo vệ và can thiệp phù hợp.)

Thông tin: [Đoạn 1] ecosystems worldwide face mounting pressures that test their resilience-their capacity to absorb disturbances [Đoạn 3] Tmany ecosystems exhibit unexpected resilience when protective measures are implemented… the recovery of the ozone layer following the Montreal Protocol's implementation serves as a powerful example of nature's regenerative capacity.

(các hệ sinh thái trên toàn thế giới đang phải đối mặt với những áp lực ngày càng tăng, thử thách khả năng phục hồi của chúng - khả năng hấp thụ các nhiễu loạn [Đoạn 3] Nhiều hệ sinh thái thể hiện khả năng phục hồi bất ngờ khi các biện pháp bảo vệ được thực hiện… sự phục hồi của tầng ôzôn sau khi Nghị định thư Montreal được thực hiện là một ví dụ điển hình về khả năng tái tạo của thiên nhiên.)

D. Future technological advances will eventually solve all current environmental problems without requiring human intervention.

(Những tiến bộ công nghệ trong tương lai cuối cùng sẽ giải quyết được mọi vấn đề môi trường hiện tại mà không cần sự can thiệp của con người.)

Thông tin: [Đoạn 4] The key lies in combining these technological advances with traditional ecological knowledge and community-based conservation efforts.

(Chìa khóa nằm ở việc kết hợp những tiến bộ công nghệ này với kiến ​​thức sinh thái truyền thống và các nỗ lực bảo tồn dựa vào cộng đồng.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:839139
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?)

A. Modern technological solutions and scientific advances have completely revolutionized our ability to prevent and reverse all forms of environmental damage.

(Các giải pháp công nghệ hiện đại và những tiến bộ khoa học đã hoàn toàn cách mạng hóa khả năng ngăn ngừa và đảo ngược mọi hình thức thiệt hại môi trường của chúng ta.)

B. While ecosystems face severe environmental challenges, they demonstrate remarkable recovery potential when supported by human intervention and protection measures.

(Mặc dù các hệ sinh thái phải đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng, chúng vẫn thể hiện tiềm năng phục hồi đáng kể khi được hỗ trợ bởi sự can thiệp và các biện pháp bảo vệ của con người.)

C. Environmental degradation continues at an alarming rate worldwide, suggesting that ecosystem collapse is inevitable despite conservation efforts.

(Sự suy thoái môi trường tiếp tục ở mức báo động trên toàn thế giới, cho thấy sự sụp đổ của hệ sinh thái là điều không thể tránh khỏi bất chấp những nỗ lực bảo tồn.)

D. Traditional ecological knowledge combined with community-based approaches represents the only viable solution to current environmental challenges.

(Kiến thức sinh thái truyền thống kết hợp với các phương pháp tiếp cận dựa vào cộng đồng là giải pháp khả thi duy nhất cho những thách thức môi trường hiện nay.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Trong một kỷ nguyên biến đổi môi trường chưa từng có, các hệ sinh thái trên toàn thế giới phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng, thử thách khả năng phục hồi của chúng—khả năng hấp thụ các nhiễu loạn trong khi vẫn duy trì các chức năng thiết yếu. Biến đổi khí hậu, phân mảnh môi trường sống, ô nhiễm và mất đa dạng sinh học tạo ra những thách thức phức tạp có thể trở thành giọt nước tràn ly đối với nhiều hệ sinh thái, đẩy chúng đến bờ vực sụp đổ. Việc hiểu rõ liệu những thời điểm nguy cấp này đại diện cho thiệt hại không thể đảo ngược hay là cơ hội để thích nghi đã trở nên vô cùng quan trọng đối với các nhà khoa học môi trường cũng như các nhà hoạch định chính sách.

[I] Các nghiên cứu gần đây tiết lộ những số liệu đáng báo động về sự suy thoái hệ sinh thái. [II] Ví dụ, rừng nhiệt đới Amazon đã mất 17% diện tích rừng che phủ trong 50 năm qua, trong khi các rạn san hô đã suy giảm 50% kể từ những năm 1950. [III] Những thay đổi này có thể kích hoạt các hiệu ứng dây chuyền trên khắp các lưới thức ăn và chu trình sinh địa hóa, có khả năng dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống. [IV] Ví dụ, việc tái thả sói thành công vào Vườn quốc gia Yellowstone năm 1995 đã chứng minh cách một thay đổi duy nhất có thể khôi phục sự cân bằng cho toàn bộ hệ sinh thái.

Đáng chú ý, nhiều hệ sinh thái thể hiện khả năng phục hồi bất ngờ khi các biện pháp bảo vệ được thực hiện. Sự phục hồi của tầng ozone sau khi Nghị định thư Montreal được thực thi là một ví dụ mạnh mẽ về khả năng tái tạo của tự nhiên. Tương tự, các khu bảo tồn biển đã cho thấy rằng quần thể cá có thể phục hồi đáng kể chỉ trong vòng vài năm được bảo vệ. Những câu chuyện thành công này nhấn mạnh cách các điểm giới hạn rõ ràng có thể chuyển thành các bước ngoặt khi xã hội loài người thực hiện hành động quyết đoán để hỗ trợ các quá trình phục hồi tự nhiên.

Khi chúng ta đứng tại thời điểm then chốt này, các công nghệ mới nổi và các phương pháp bảo tồn sáng tạo mang lại những cơ hội chưa từng có để hỗ trợ khả năng phục hồi của hệ sinh thái. Từ các hệ thống giám sát được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo đến các kỹ thuật phục hồi mang tính cách mạng, giờ đây chúng ta sở hữu những công cụ mà những người đi trước chỉ có thể mơ ước. Chìa khóa nằm ở việc kết hợp những tiến bộ công nghệ này với kiến thức sinh thái truyền thống và các nỗ lực bảo tồn dựa vào cộng đồng. Bằng cách thúc đẩy một mạng lưới quản lý môi trường toàn cầu và áp dụng cả các giải pháp công nghệ cao lẫn các giải pháp dựa vào tự nhiên, chúng ta có thể biến các điểm giới hạn sinh thái tiềm năng thành chất xúc tác mạnh mẽ cho sự thay đổi tích cực, đảm bảo sức sống của các hệ sinh thái Trái đất cho các thế hệ mai sau.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com