Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

In nature's intricate web, even the smallest changes can trigger far-reaching consequences throughout entire ecosystems. Trophic cascades demonstrate the vital interconnectedness of all species within their habitats. When one component changes, it creates a ripple effect that transforms the biological community, affecting everything from insects to the largest predators. Understanding these relationships has become crucial as human activities impact natural systems.

A classic example can be observed in Yellowstone National Park, where the reintroduction of wolves in 1995 transformed the landscape. The presence of these apex predators caused elk populations to diminish as they began avoiding areas where they were vulnerable to predation. This behavioral change allowed previously overgrazed vegetation, particularly willow and aspen trees, to regenerate. The restored plant life created new habitats for numerous species, from birds to beavers, whose dam-building activities altered stream dynamics and enhanced aquatic ecosystems.

The ripple effect extends beyond direct predator-prey relationships, influencing various aspects of ecosystem function. When keystone species are removed or introduced, they trigger a cascade of changes that affect soil composition, water quality, and climate regulation. These transformations demonstrate how ecosystems maintain their balance through complex feedback loops and interconnected relationships.

Conservation efforts must therefore consider the broader implications of environmental changes. By protecting individual species and their habitats, we safeguard entire ecosystems and the essential services they provide. The preservation of these delicate ecological relationships ensures the resilience of natural systems that sustains all life on Earth.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:839121
Phương pháp giải

Xác định các từ khóa trong đáp án , đọc lướt toàn bộ bài đọc, tìm thông tin liên quan, từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in the passage?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?)

A. Climate regulation.

(Điều hòa khí hậu.)

B. Water quality.

(Chất lượng nước.)

C. Disease transmission. => không có thông tin đề cập

(Truyền bệnh.)

D. Soil composition.

(Thành phần đất.)

Thông tin: [Đoạn 3] When keystone species are removed or introduced, they trigger a cascade of changes that affect soil composition, water quality, and climate regulation.

(Khi các loài chủ chốt bị loại bỏ hoặc du nhập vào, chúng sẽ gây ra một loạt thay đổi ảnh hưởng đến thành phần đất, chất lượng nước và điều hòa khí hậu.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word “far-reaching” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to_________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:839122
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “far-reaching” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “far-reaching” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to_________.

(Từ “far-reaching” trong đoạn 1 có nghĩa TRÁI NGUỌCW với_________.)

A. extensive (sâu rộng)

B. widespread (rộng rãi)

C. comprehensive (toàn diện)

D. limited (hạn chế)

Thông tin: In nature's intricate web, even the smallest changes can trigger far-reaching consequences throughout entire ecosystems.

(Trong mạng lưới phức tạp của tự nhiên, ngay cả những thay đổi nhỏ nhất cũng có thể gây ra những hậu quả sâu rộng trên toàn bộ hệ sinh thái.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word “they” in paragraph 2 refers to_________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:839123
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “they” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “they” in paragraph 2 refers to_________.

(Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến_________.)

A. elks (nai sừng tấm)

B. wolves (chó sói)

C. predators (động vật ăn thịt)

D. trees (cây cối)

Thông tin: The presence of these apex predators caused elk populations to diminish as they began avoiding areas where they were vulnerable to predation.

(Sự hiện diện của những loài săn mồi đỉnh cao này khiến quần thể nai sừng tấm giảm đi vì chúng bắt đầu tránh xa những khu vực mà chúng dễ bị săn mồi.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

The word “keystone” in paragraph 3 could be best replaced by_________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:839124
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “keystone” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “keystone” in paragraph 3 could be best replaced by_________.

(Từ “keystone” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng ___________.)

A. essential (quan trọng)

B. common (phổ biến)

C. regular (thường xuyên)

D. ordinary (bình thường)

Thông tin: When keystone species are removed or introduced, they trigger a cascade of changes that affect soil composition, water quality, and climate regulation.

(Khi các loài chủ chốt bị loại bỏ hoặc du nhập, chúng sẽ gây ra một loạt thay đổi ảnh hưởng đến thành phần đất, chất lượng nước và điều hòa khí hậu.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:839125
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. Through conservation of rare species in protected areas, we maintain the balance of nature and its valuable resources.

(Thông qua việc bảo tồn các loài quý hiếm trong các khu bảo tồn, chúng ta duy trì sự cân bằng của thiên nhiên và các nguồn tài nguyên quý giá của nó.)

B. When we preserve specific organisms in their environment, we ensure the survival of biological communities and their benefits.

(Khi chúng ta bảo tồn các sinh vật cụ thể trong môi trường của chúng, chúng ta đảm bảo sự tồn tại của các quần xã sinh vật và lợi ích của chúng.)

C. By saving endangered animals from extinction, we protect the food web and preserve natural resource availability.

(Bằng cách cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng, chúng ta bảo vệ lưới thức ăn và duy trì nguồn tài nguyên thiên nhiên.)

D. If we focus on ecosystem management alone, we can protect both individual species and environmental functions.

(Nếu chúng ta chỉ tập trung vào quản lý hệ sinh thái, chúng ta có thể bảo vệ cả các loài riêng lẻ và các chức năng môi trường.)

Thông tin: By protecting individual species and their habitats, we safeguard entire ecosystems and the essential services they provide.

(Bằng cách bảo vệ các loài riêng lẻ và môi trường sống của chúng, chúng ta bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái và các dịch vụ thiết yếu mà chúng cung cấp.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:839126
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?)

A. Trophic cascades only affect relationships between predators and prey, without impacting plant communities.

(Chuỗi dinh dưỡng chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa động vật ăn thịt và con mồi, mà không ảnh hưởng đến quần xã thực vật.)

Thông tin: [Đoạn 1] When one component changes, it creates a ripple effect that transforms the biological community, affecting everything from insects to the largest predators. [Đoạn 2] This behavioral change allowed previously overgrazed vegetation, particularly willow and aspen trees, to regenerate.

(Khi một thành phần thay đổi, nó tạo ra hiệu ứng lan tỏa làm biến đổi quần xã sinh vật, ảnh hưởng đến mọi thứ từ côn trùng đến những loài săn mồi lớn nhất… Sự thay đổi hành vi này cho phép thảm thực vật trước đây bị chăn thả quá mức, đặc biệt là cây liễu và cây dương, tái sinh.)

B. Human activities have completely disrupted allnatural ecosystems, making restoration efforts largely ineffective.

(Các hoạt động của con người đã phá vỡ hoàn toàn các hệ sinh thái tự nhiên, khiến các nỗ lực phục hồi phần lớn không hiệu quả.)

Thông tin: [Đoạn 1] Understanding these relationships has become crucial as human activities impact natural systems. [Đoạn 2] A classic example can be observed in Yellowstone National Park, where the reintroduction of wolves in 1995 transformed the landscape

(Việc hiểu các mối quan hệ này trở nên quan trọng khi các hoạt động của con người tác động đến các hệ thống tự nhiên… Một ví dụ điển hình có thể được quan sát thấy ở Công viên Quốc gia Yellowstone, nơi sự tái du nhập của loài sói vào năm 1995 đã làm thay đổi cảnh quan.)

C. The removal of keystone species always results in permanent damage that cannot be reversed through conservation.

(Việc loại bỏ các loài chủ chốt luôn dẫn đến thiệt hại vĩnh viễn không thể khắc phục thông qua bảo tồn.)

Thông tin: [Đoạn 2] A classic example can be observed in Yellowstone National Park, where the reintroduction of wolves in 1995 transformed the landscape... This behavioral change allowed previously overgrazed vegetation, particularly willow and aspen trees, to regenerate.

(Một ví dụ điển hình có thể được quan sát thấy ở Vườn Quốc gia Yellowstone, nơi sự tái du nhập của loài sói vào năm 1995 đã làm thay đổi cảnh quan... Sự thay đổi hành vi này đã cho phép thảm thực vật trước đây bị chăn thả quá mức, đặc biệt là cây liễu và cây dương, tái sinh.)

D. The reintroduction of wolves in Yellowstone led to changes in stream dynamics through a cascade of ecological effects.

(Sự tái du nhập của loài sói ở Yellowstone đã dẫn đến những thay đổi trong động lực dòng chảy thông qua một loạt các tác động sinh thái.)

Thông tin: [Đoạn 2] A classic example can be observed in Yellowstone National Park, where the reintroduction of wolves in 1995 transformed the landscape… The restored plant life created new habitats for numerous species, from birds to beavers, whose dam-building activities altered stream dynamics and enhanced aquatic ecosystems.

(Một ví dụ điển hình có thể được quan sát thấy ở Vườn Quốc gia Yellowstone, nơi sự tái du nhập của loài sói vào năm 1995 đã làm thay đổi cảnh quan... Hệ thực vật được phục hồi đã tạo ra môi trường sống mới cho nhiều loài, từ chim đến hải ly, mà hoạt động xây đập của chúng đã làm thay đổi động lực dòng chảy và cải thiện hệ sinh thái dưới nước.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer mention small changes can have widespread effects on ecosystems?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:839127
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “small changes can have widespread effects on ecosystems”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer mention small changes can have widespread effects on ecosystems?

(Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến những thay đổi nhỏ có thể gây ra tác động sâu rộng đến hệ sinh thái?)

A. Paragraph 3 (Đoạn 3)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 1 (Đoạn 1)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 1] In nature's intricate web, even the smallest changes can trigger far-reaching consequences throughout entire ecosystems.

(Trong mạng lưới phức tạp của tự nhiên, ngay cả những thay đổi nhỏ nhất cũng có thể gây ra những hậu quả sâu rộng cho toàn bộ hệ sinh thái.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer mention what happens when keystone species are removed or introduced?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:839128
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “what happens when keystone species are removed or introduced”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer mention what happens when keystone species are removed or introduced?

(Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến điều gì xảy ra khi các loài chủ chốt bị loại bỏ hoặc du nhập?)

A. Paragraph 3 (Đoạn 3)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 1 (Đoạn 1)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 3] When keystone species are removed or introduced, they trigger a cascade of changes that affect soil composition, water quality, and climate regulation.

(Khi các loài chủ chốt bị loại bỏ hoặc du nhập, chúng gây ra một loạt thay đổi ảnh hưởng đến thành phần đất, chất lượng nước và điều hòa khí hậu.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Trong mạng lưới phức tạp của tự nhiên, ngay cả những thay đổi nhỏ nhất cũng có thể gây ra những hậu quả sâu rộng xuyên suốt toàn bộ hệ sinh thái. Chuỗi dinh dưỡng minh chứng cho mối liên kết sống còn giữa tất cả các loài trong môi trường sống của chúng. Khi một thành phần thay đổi, nó tạo ra hiệu ứng gợn sóng làm biến đổi cộng đồng sinh học, ảnh hưởng đến mọi thứ từ côn trùng đến những loài săn mồi lớn nhất. Việc hiểu rõ những mối quan hệ này đã trở nên then chốt khi các hoạt động của con người tác động đến các hệ thống tự nhiên.

Một ví dụ kinh điển có thể được quan sát thấy tại Vườn quốc gia Yellowstone, nơi việc tái thả sói vào năm 1995 đã thay đổi cảnh quan. Sự hiện diện của những loài săn mồi hàng đầu này đã khiến quần thể nai sừng tấm giảm bớt vì chúng bắt đầu tránh những khu vực dễ bị tấn công. Sự thay đổi hành vi này đã cho phép thảm thực vật từng bị chăn thả quá mức, đặc biệt là cây liễu và cây dương, tái sinh. Đời sống thực vật được phục hồi đã tạo ra môi trường sống mới cho nhiều loài, từ chim đến hải ly, mà các hoạt động xây đập của chúng đã làm thay đổi động lực dòng suối và tăng cường các hệ sinh thái dưới nước.

Hiệu ứng gợn sóng mở rộng ra ngoài mối quan hệ trực tiếp giữa kẻ săn mồi và con mồi, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau của chức năng hệ sinh thái. Khi các loài chủ chốt bị loại bỏ hoặc đưa vào, chúng kích hoạt một loạt các thay đổi ảnh hưởng đến thành phần đất, chất lượng nước và điều tiết khí hậu. Những biến đổi này chứng minh cách các hệ sinh thái duy trì sự cân bằng của chúng thông qua các vòng lặp phản hồi phức tạp và các mối quan hệ liên kết.

Do đó, các nỗ lực bảo tồn phải xem xét những hàm ý rộng lớn hơn của các thay đổi môi trường. Bằng cách bảo vệ từng loài và môi trường sống của chúng, chúng ta bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái và các dịch vụ thiết yếu mà chúng cung cấp. Việc bảo tồn những mối quan hệ sinh thái tinh tế này đảm bảo khả năng phục hồi của các hệ thống tự nhiên, vốn duy trì mọi sự sống trên Trái đất.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com