Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about the urban shift and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the

Read the following passage about the urban shift and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

The vaccine is one of the most important inventions in human history. It has saved millions of lives and changed the course of public health. The first successful vaccine was developed by Edward Jenner in 1796, when he discovered that injecting people with cowpox could protect them from smallpox. This breakthrough laid the foundation for the development of vaccines against other deadly diseases.

Vaccines work by stimulating the body's immune system to recognize and fight specific pathogens. When a person is vaccinated, they are exposed to a small, harmless part of the virus or bacteria. This teaches the immune system to recognize the disease and prepare to fight it if exposed in the future. Over time, vaccines have successfully eradicated diseases like smallpox and have brought others, such as polio and measles, to the brink of elimination.

Despite their success, vaccines have faced resistance. Misinformation, fear, and distrust have led some people to question their safety and effectiveness. However, the overwhelming scientific evidence supports the fact that vaccines are one of the safest and most effective ways to prevent disease. Vaccination has not only saved lives but also reduced the burden on healthcare systems worldwide.

As new diseases emerge, the importance of vaccines continues to grow. With the rapid development of COVID-19 vaccines, humanity has shown its ability to adapt and fight new threats. The vaccine remains a symbol of scientific progress, offering hope for a healthier future.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Which of the following is NOT mentioned as a result of vaccines?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840871
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc, tìm thông tin về “a result of vaccines” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned as a result of vaccines?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến là kết quả của vắc-xin?)

A. Eradication of smallpox.

(Loại trừ bệnh đậu mùa.)

Thông tin: [Đoạn 2] Over time, vaccines have successfully eradicated diseases like smallpox

(Theo thời gian, vắc-xin đã thành công trong việc loại trừ các bệnh như bệnh đậu mùa.)

B. Increased medical costs. => không có thông tin đề cập

(Tăng chi phí y tế.)

C. Protection against new diseases like COVID-19.

(Bảo vệ chống lại các bệnh mới như COVID-19.)

Thông tin: [Đoạn 4] With the rapid development of COVID-19 vaccines, humanity has shown its ability to adapt and fight new threats.

(Với sự phát triển nhanh chóng của vắc-xin COVID-19, nhân loại đã thể hiện khả năng thích ứng và chống lại các mối đe dọa mới.)

D. Decreased burden on healthcare systems.

(Giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.)

Thông tin: [Đoạn 3] Vaccination has not only saved lives but also reduced the burden on healthcare systems worldwide.

(Tiêm chủng không chỉ cứu sống con người mà còn giảm gánh nặng cho hệ thống y tế trên toàn thế giới.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

The word “ protect ” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840872
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “protect” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “protect” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.

(Từ “protect” trong đoạn 1 trái nghĩa với _________.)

A. destroy (phá hủy)

B. benefit (có lợi ích)

C. raise (nâng cao)

D. increase (gia tăng)

Thông tin: he discovered that injecting people with cowpox could protect them from smallpox.

(ông ấy phát hiện ra rằng tiêm vắc-xin đậu bò cho người có thể bảo vệ họ khỏi bệnh đậu mùa.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word “it” in paragraph 2 refers to ________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:840873
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “it” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “it” in paragraph 2 refers to ________.

(Từ “it” trong đoạn 2 ám chỉ ________.)

A. the immune system

(hệ thống miễn dịch)

B. the disease

(bệnh)

C. the virus or bacteria

(vi-rút hoặc vi khuẩn)

D. The vaccine

(Vắc-xin)

Thông tin: This teaches the immune system to recognize the disease and prepare to fight it if exposed in the future.

(Điều này dạy hệ thống miễn dịch nhận biết bệnh tật và chuẩn bị chống lại nếu tiếp xúc trong tương lai.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840874
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Vaccines have always been accepted without opposition, and people have full confidence in their effectiveness.

(Vắc-xin luôn được chấp nhận mà không có sự phản đối nào, và mọi người hoàn toàn tin tưởng vào hiệu quả của chúng.)

B. Many people believe vaccines are harmful, and their success has been hindered by widespread misinformation.

(Nhiều người tin rằng vắc-xin có hại, và thành công của chúng đã bị cản trở bởi thông tin sai lệch lan rộng.)

C. Despite being successful, vaccines have been met with doubts, as some individuals are concerned about their safety and efficacy.

(Mặc dù thành công, vắc-xin vẫn gặp phải sự nghi ngờ, vì một số người lo ngại về tính an toàn và hiệu quả của chúng.)

D. Vaccines are widely trusted and have been supported by scientific evidence, despite some minor skepticism.

(Vắc-xin được tin tưởng rộng rãi và đã được chứng minh bằng bằng chứng khoa học, mặc dù vẫn còn một số hoài nghi nhỏ.)

Thông tin: Misinformation, fear, and distrust have led some people to question their safety and effectiveness.

(Thông tin sai lệch, nỗi sợ hãi và sự ngờ vực đã khiến một số người đặt câu hỏi về tính an toàn và hiệu quả của chúng.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840875
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?)

A. Vaccines have faced resistance due to misinformation, fear, and distrust. => ĐÚNG

(Vắc-xin đã gặp phải sự phản đối do thông tin sai lệch, nỗi sợ hãi và sự mất lòng tin.)

Thông tin: [Đoạn 3] Vaccines have faced resistance. Misinformation, fear, and distrust have led some people to question their safety and effectiveness

(Vắc-xin đã gặp phải sự phản đối. Thông tin sai lệch, nỗi sợ hãi và sự mất lòng tin đã khiến một số người nghi ngờ về tính an toàn và hiệu quả của chúng.)

B. The first successful vaccine was developed in the 19th century.

(Vắc-xin thành công đầu tiên được phát triển vào thế kỷ 19.)

Thông tin: [Đoạn 1] The first successful vaccine was developed by Edward Jenner in 1796

(Vắc-xin thành công đầu tiên được phát triển bởi Edward Jenner vào năm 1796.)

C. Vaccines have only been successful in preventing COVID-19.

(Vắc-xin chỉ thành công trong việc ngăn ngừa COVID-19.)

Thông tin: [Đoạn 2] vaccines have successfully eradicated diseases like smallpox and have brought others, such as polio and measles, to the brink of elimination.

(Vắc-xin đã thành công trong việc loại trừ các bệnh như đậu mùa và đưa các bệnh khác, chẳng hạn như bại liệt và sởi, đến bờ vực bị loại trừ.)

D. Vaccines have been ineffective in preventing diseases like polio and measles.

(Vắc-xin không hiệu quả trong việc ngăn ngừa các bệnh như bại liệt và sởi.)

Thông tin: [Đoạn 2] vaccines have successfully eradicated diseases like smallpox and have brought others, such as polio and measles, to the brink of elimination.

(Vắc-xin đã thành công trong việc loại trừ các bệnh như đậu mùa và đưa các bệnh khác, chẳng hạn như bại liệt và sởi, đến bờ vực bị loại trừ.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

The word “burden” in paragraph 3 could be best replaced by _________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:840876
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “burden” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “burden” in paragraph 3 could be best replaced by _________.

(Từ “burden” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.)

A. responsibility (trách nhiệm)

B. help (giúp đỡ)

C. advantage (lợi ích)

D. stress (căng thẳng)

Thông tin: Vaccination has not only saved lives but also reduced the burden on healthcare systems worldwide.

(Tiêm chủng không chỉ cứu sống nhiều người mà còn giảm gánh nặng cho hệ thống chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer mention one reason some people are skeptical about vaccines?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:840877
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “one reason some people are skeptical about vaccines”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer mention one reason some people are skeptical about vaccines?

(Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến một lý do khiến một số người hoài nghi về vắc-xin?)

A. Paragraph 2 (Đoạn 2)

B. Paragraph 4 (Đoạn 4)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 1 (Đoạn 1)

Thông tin: [Đoạn 3] Misinformation, fear, and distrust have led some people to question their safety and effectiveness.

(Thông tin sai lệch, nỗi sợ hãi và sự mất lòng tin đã khiến một số người nghi ngờ về tính an toàn và hiệu quả của chúng.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer mention the primary way vaccines protect people from diseases?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:840878
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the primary way vaccines protect people from diseases”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer mention the primary way vaccines protect people from diseases?

(Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến cách chính mà vắc-xin bảo vệ con người khỏi bệnh tật?)

A. Paragraph 2 (Đoạn 2)

B. Paragraph 1 (Đoạn 1)

C. Paragraph 4 (Đoạn 4)

D. Paragraph 3 (Đoạn 3)

Thông tin: [Đoạn 2] Vaccines work by stimulating the body's immune system to recognize and fight specific pathogens.

(Vắc-xin hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận biết và chống lại các tác nhân gây bệnh cụ thể.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Vaccine là một trong những phát minh quan trọng nhất trong lịch sử nhân loại. Nó đã cứu sống hàng triệu người và thay đổi tiến trình của y tế công cộng. Vaccine thành công đầu tiên được phát triển bởi Edward Jenner vào năm 1796, khi ông phát hiện ra rằng việc tiêm bệnh đậu mùa ở bò có thể bảo vệ con người khỏi bệnh đậu mùa. Bước đột phá này đã đặt nền móng cho việc phát triển vaccine chống lại các bệnh chết người khác.

Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận ra và chống lại các mầm bệnh cụ thể. Khi một người được tiêm chủng, họ được tiếp xúc với một phần nhỏ, vô hại của virus hoặc vi khuẩn. Điều này dạy hệ thống miễn dịch nhận biết bệnh tật và chuẩn bị chống lại nó nếu tiếp xúc trong tương lai. Theo thời gian, vaccine đã thành công trong việc tiệt trừ các bệnh như đậu mùa và đưa các bệnh khác, như bại liệt và sởi, đến bờ vực của sự loại bỏ.

Mặc dù thành công, vaccine đã phải đối mặt với sự phản kháng. Thông tin sai lệch, sợ hãi và mất lòng tin đã khiến một số người nghi ngờ về sự an toàn và hiệu quả của chúng. Tuy nhiên, bằng chứng khoa học áp đảo ủng hộ sự thật rằng vaccine là một trong những cách an toàn và hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh tật. Tiêm chủng không chỉ cứu sống mà còn giảm gánh nặng cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới.

Khi các bệnh mới xuất hiện, tầm quan trọng của vaccine tiếp tục tăng lên. Với sự phát triển nhanh chóng của vaccine COVID-19, nhân loại đã thể hiện khả năng thích ứng và chống lại các mối đe dọa mới. Vaccine vẫn là biểu tượng của tiến bộ khoa học, mang lại hy vọng cho một tương lai khỏe mạnh hơn.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, (Xem ngay) Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, làm quen kiến thức, định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 10

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com