Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about the urban shift and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the

Read the following passage about the urban shift and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Urban Green Spaces: A Necessity for Modern Cities

In recent years, urban green spaces have gained significant attention as vital components of city planning. [I] Many city dwellers seek access to parks and gardens for recreational purposes and to improve their quality of life. Studies show that green spaces contribute positively to mental and physical health, providing a refuge from the concrete surroundings. [II]

Urban areas often face challenges due to high population density and limited natural environments. Consequently, cities are increasingly recognizing the importance of integrating green areas into their development plans. [III] Factors such as community gardens, rooftop gardens, and public parks can enhance urban biodiversity and provide essential habitats for various species.

Moreover, green spaces play a crucial role in mitigating urban heat and improving air quality. Trees and plants absorb carbon dioxide and release oxygen, which can help combat pollution. Additionally, they offer shade and cooling effects, making cities more livable during hot weather. [IV]

Despite the benefits, the creation and maintenance of urban green spaces are not without challenges. Limited land availability, budget constraints, and competing development interests can hinder the establishment of these areas. Nonetheless, with effective planning and community involvement, cities can develop sustainable green spaces that serve their residents well.

In conclusion, urban green spaces are essential for enhancing the well-being of city residents, improving environmental quality, and fostering community interaction. Prioritizing their development is crucial for building healthier and more sustainable urban environments.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

"Access to nature has become increasingly important for urban populations."

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:841020
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?)

"Access to nature has become increasingly important for urban populations."

(Việc tiếp cận thiên nhiên ngày càng trở nên quan trọng đối với người dân thành thị.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh:

In recent years, urban green spaces have gained significant attention as vital components of city planning. [I] Access to nature has become increasingly important for urban populations. Many city dwellers seek access to parks and gardens for recreational purposes and to improve their quality of life. Studies show that green spaces contribute positively to mental and physical health, providing a refuge from the concrete surroundings. [II]

Tạm dịch:

Trong những năm gần đây, không gian xanh đô thị đã thu hút sự chú ý đáng kể với vai trò là thành phần thiết yếu trong quy hoạch thành phố. [I] Việc tiếp cận thiên nhiên ngày càng trở nên quan trọng đối với dân cư thành thị. Nhiều cư dân thành phố tìm đến các công viên và khu vườn với mục đích giải trí và để cải thiện chất lượng cuộc sống của họ. Các nghiên cứu cho thấy không gian xanh đóng góp tích cực vào sức khỏe tinh thần và thể chất, mang lại nơi trú ẩn khỏi môi trường bê tông xung quanh. [II]

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The phrase "contribute positively to" in paragraph 1 could be best replaced by ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:841021
Phương pháp giải

Xác định vị trí của cụm từ “contribute positively to” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase "contribute positively to" in paragraph 1 could be best replaced by ______.

(Cụm từ " contribute positively to " trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.)

A. help significantly

(giúp ích đáng kể)

B. lead negatively

(dẫn đến tiêu cực)

C. cause indifference

(gây ra sự thờ ơ)

D. result in problems

(dẫn đến các vấn đề)

Thông tin: Studies show that green spaces contribute positively to mental and physical health, providing a refuge from the concrete surroundings.

(Các nghiên cứu cho thấy không gian xanh đóng góp tích cực cho sức khỏe tinh thần và thể chất, tạo ra một nơi trú ẩn khỏi môi trường bê tông.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word "they" in paragraph 3 refers to ______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:841022
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “they” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word "they" in paragraph 3 refers to ______.

(Từ "they" trong đoạn 3 đề cập đến ______.)

A. trees (cây cối)

B. cities (thành phố)

C. people (mọi người)

D. parks (công viên)

Thông tin: Trees and plants absorb carbon dioxide and release oxygen, which can help combat pollution. Additionally, they offer shade and cooling effects, making cities more livable during hot weather.

(Cây cối hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxy, có thể giúp chống ô nhiễm. Ngoài ra, chúng còn tạo bóng mát và làm mát, giúp các thành phố trở nên dễ sống hơn trong thời tiết nóng bức.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

According to paragraph 2, which of the following is NOT a benefit of green spaces?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:841023
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 2, tìm thông tin về “a benefit of green spaces” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, which of the following is NOT a benefit of green spaces?

(Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của không gian xanh?)

A. Enhancing biodiversity.

(Tăng cường đa dạng sinh học.)

Thông tin: [Đoạn 2] Factors such as community gardens, rooftop gardens, and public parks can enhance urban biodiversity and provide essential habitats for various species.

(Các yếu tố như vườn cộng đồng, vườn trên mái và công viên công cộng có thể tăng cường đa dạng sinh học đô thị và cung cấp môi trường sống thiết yếu cho nhiều loài.)

B. Providing recreational opportunities.

(Cung cấp các cơ hội giải trí.)

Thông tin: [Đoạn 1] Many city dwellers seek access to parks and gardens for recreational purposes and to improve their quality of life.

(Nhiều cư dân thành phố tìm kiếm sự tiếp cận công viên và vườn cho mục đích giải trí và cải thiện chất lượng cuộc sống.)

C. Mitigating urban heat.

(Giảm thiểu nhiệt độ đô thị.)

Thông tin: [Đoạn 3] Moreover, green spaces play a crucial role in mitigating urban heat and improving air quality.

(Hơn nữa, không gian xanh đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nhiệt độ đô thị và cải thiện chất lượng không khí.)

D. Increasing construction costs. => không phải là lợi ích mà là thử thách

(Chi phí xây dựng ngày càng tăng.)

Thông tin: [Đoạn 4] Limited land availability, budget constraints, and competing development interests can hinder the establishment of these areas.

(Nguồn đất hạn chế, ngân sách eo hẹp và các lợi ích phát triển cạnh tranh có thể cản trở việc thành lập các khu vực này.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 4?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:841024
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 4 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 4]

Despite the benefits, the creation and maintenance of urban green spaces are not without challenges. Limited land availability, budget constraints, and competing development interests can hinder the establishment of these areas. Nonetheless, with effective planning and community involvement, cities can develop sustainable green spaces that serve their residents well.

Tạm dịch:

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc tạo ra và duy trì các không gian xanh đô thị không phải là không có thách thức. Sự hạn chế về quỹ đất, những ràng buộc về ngân sách và lợi ích phát triển cạnh tranh có thể cản trở việc thiết lập các khu vực này. Tuy nhiên, với quy hoạch hiệu quả và sự tham gia của cộng đồng, các thành phố có thể phát triển những không gian xanh bền vững phục vụ tốt cho cư dân của họ.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 4?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 4?)

A. Creating green spaces is a straightforward process that requires no investment.

(Việc tạo ra không gian xanh là một quá trình đơn giản, không đòi hỏi đầu tư.)

B. Urban green spaces are easily developed without any community involvement.

(Không gian xanh đô thị dễ dàng được phát triển mà không cần sự tham gia của cộng đồng.)

C. Developing green spaces faces challenges but can be achieved with planning.

(Việc phát triển không gian xanh gặp phải nhiều thách thức nhưng có thể đạt được thông qua quy hoạch.)

D. Cities can expand without the need for green spaces.

(Các thành phố có thể mở rộng mà không cần không gian xanh.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

According to paragraph 2, the introduction of factors such as community gardens, rooftop gardens, and public parks serves as a way to __________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:841025
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 2, tìm thông tin về mục tiêu của việc đề cập “factors such as community gardens, rooftop gardens, and public parks” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, the introduction of factors such as community gardens, rooftop gardens, and public parks serves as a way to __________.

(Theo đoạn 2, việc đưa vào các yếu tố như vườn cộng đồng, vườn trên mái nhà và công viên công cộng là một cách để __________.)

A. highlight the challenges of limited land availability and budget constraints

(nêu bật những thách thức của tình trạng hạn chế về quỹ đất và ngân sách)

B. provide specific examples of how cities can integrate green areas into development plans

(đưa ra các ví dụ cụ thể về cách các thành phố có thể tích hợp không gian xanh vào các kế hoạch phát triển)

C. explain the crucial role of green spaces in mitigating urban heat and improving air quality

(giải thích vai trò quan trọng của không gian xanh trong việc giảm thiểu nhiệt độ đô thị và cải thiện chất lượng không khí)

D. conclude that urban green spaces are essential for fostering community interaction

(kết luận rằng không gian xanh đô thị rất cần thiết để thúc đẩy sự tương tác cộng đồng)

Thông tin: Consequently, cities are increasingly recognizing the importance of integrating green areas into their development plans. [III] Factors such as community gardens, rooftop gardens, and public parks can enhance urban biodiversity and provide essential habitats for various species.

(Do đó, các thành phố ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của việc tích hợp không gian xanh vào các kế hoạch phát triển của mình. [III] Các yếu tố như vườn cộng đồng, vườn trên mái nhà và công viên công cộng có thể tăng cường đa dạng sinh học đô thị và cung cấp môi trường sống thiết yếu cho nhiều loài.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

According to the passage, urban green spaces play a crucial role in mitigating environmental issues by __________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:841026
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để xác định đoạn chứa thông tin về cách mà “urban green spaces play a crucial role in mitigating environmental issues” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to the passage, urban green spaces play a crucial role in mitigating environmental issues by __________.

(Theo đoạn văn, không gian xanh đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các vấn đề môi trường bằng cách __________.)

A. addressing the challenges of limited land availability and budget constraints

(giải quyết những thách thức về quỹ đất hạn hẹp và ngân sách eo hẹp)

B. enhancing urban biodiversity and providing essential habitats for various species

(tăng cường đa dạng sinh học đô thị và cung cấp môi trường sống thiết yếu cho nhiều loài)

C. offering shade and cooling effects while improving air quality by absorbing carbon dioxide

(tạo bóng mát và làm mát đồng thời cải thiện chất lượng không khí bằng cách hấp thụ carbon dioxide)

D. fostering community interaction and providing residents with recreational purposes

(thúc đẩy tương tác cộng đồng và mang lại cho cư dân các hoạt động giải trí)

Thông tin: [Đoạn 3] Trees and plants absorb carbon dioxide and release oxygen, which can help combat pollution. Additionally, they offer shade and cooling effects, making cities more livable during hot weather

(Cây xanh hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxy, giúp chống ô nhiễm. Ngoài ra, chúng còn tạo bóng mát và làm mát, giúp các thành phố trở nên dễ sống hơn trong thời tiết nóng bức)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:841027
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. Urban green spaces are unimportant for city planning.

(Không gian xanh đô thị không quan trọng đối với quy hoạch đô thị.)

B. Effective planning can lead to the successful establishment of green spaces.

(Quy hoạch hiệu quả có thể dẫn đến việc thiết lập thành công các không gian xanh.)

C. Green spaces are always easy to maintain in urban areas.

(Không gian xanh luôn dễ duy trì ở các khu vực đô thị.)

D. There are no challenges in developing green spaces.

(Không có thách thức nào trong việc phát triển không gian xanh.)

Thông tin: Nonetheless, with effective planning and community involvement, cities can develop sustainable green spaces that serve their residents well.

(Tuy nhiên, với quy hoạch hiệu quả và sự tham gia của cộng đồng, các thành phố có thể phát triển các không gian xanh bền vững phục vụ tốt cho cư dân.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:841028
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Từ đoạn văn, có thể suy ra điều nào sau đây?)

A. Urbanization has no impact on green space development.

(Đô thị hóa không tác động đến việc phát triển không gian xanh.)

Thông tin: [Đoạn 2] Urban areas often face challenges due to high population density and limited natural environments.

(Các khu vực đô thị thường phải đối mặt với những thách thức do mật độ dân số cao và môi trường tự nhiên hạn chế.)

B. Residents of urban areas do not value green spaces.

(Cư dân đô thị không coi trọng không gian xanh.)

Thông tin: [Đoạn 1] Many city dwellers seek access to parks and gardens for recreational purposes and to improve their quality of life.

(Nhiều cư dân thành phố tìm kiếm cơ hội tiếp cận công viên và vườn để giải trí và cải thiện chất lượng cuộc sống.)

C. All cities are effectively addressing the need for green spaces.

(Tất cả các thành phố đều đang giải quyết hiệu quả nhu cầu về không gian xanh.)

Thông tin: [Đoạn 4] Limited land availability, budget constraints, and competing development interests can hinder the establishment of these areas

(Nguồn đất hạn chế, hạn chế ngân sách và các lợi ích phát triển cạnh tranh có thể cản trở việc thiết lập các khu vực này.)

D. Urban green spaces are often neglected due to financial constraints. => ĐÚNG

(Không gian xanh đô thị thường bị bỏ quên do hạn chế tài chính.)

Thông tin: [Đoạn 4] Limited land availability, budget constraints, and competing development interests can hinder the establishment of these areas.

(Nguồn đất hạn chế, hạn chế ngân sách và các lợi ích phát triển cạnh tranh có thể cản trở việc thiết lập các khu vực này.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:841029
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đoạn văn tốt nhất?)

A. The creation of urban parks is unnecessary for modern cities.

(Việc xây dựng các công viên đô thị là không cần thiết đối với các thành phố hiện đại.)

B. Green spaces are only beneficial for wildlife and have no impact on human health.

(Không gian xanh chỉ có lợi cho động vật hoang dã và không ảnh hưởng đến sức khỏe con người.)

C. Urban development should focus solely on construction without considering green areas.

(Phát triển đô thị nên chỉ tập trung vào xây dựng mà không xem xét đến các khu vực xanh.)

D. Urban green spaces are increasingly recognized as essential for improving urban living standards and environmental health.

(Không gian xanh đô thị ngày càng được công nhận là thiết yếu để cải thiện mức sống đô thị và sức khỏe môi trường.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Không Gian Xanh Đô Thị: Một Nhu Cầu Thiết Yếu cho các Thành Phố Hiện Đại

Trong những năm gần đây, không gian xanh đô thị đã thu hút sự chú ý đáng kể với vai trò là thành phần thiết yếu trong quy hoạch thành phố. [I] Nhiều cư dân thành phố tìm đến các công viên và khu vườn với mục đích giải trí và để cải thiện chất lượng cuộc sống của họ. Các nghiên cứu cho thấy không gian xanh đóng góp tích cực vào sức khỏe tinh thần và thể chất, mang lại nơi trú ẩn khỏi môi trường bê tông xung quanh. [II]

Các khu vực đô thị thường phải đối mặt với những thách thức do mật độ dân số cao và môi trường tự nhiên hạn chế. Do đó, các thành phố ngày càng nhận ra tầm quan trọng của việc tích hợp các khu vực xanh vào kế hoạch phát triển của họ. [III] Các yếu tố như vườn cộng đồng, vườn trên mái và công viên công cộng có thể tăng cường đa dạng sinh học đô thị và cung cấp môi trường sống thiết yếu cho các loài khác nhau.

Hơn nữa, không gian xanh đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nhiệt độ đô thị và cải thiện chất lượng không khí. Cây cối và thực vật hấp thụ carbon dioxide và thải ra oxy, điều này có thể giúp chống lại ô nhiễm. Ngoài ra, chúng cung cấp bóng râm và các hiệu ứng làm mát, giúp các thành phố trở nên đáng sống hơn trong thời tiết nóng. [IV]

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc tạo ra và duy trì các không gian xanh đô thị không phải là không có thách thức. Sự hạn chế về quỹ đất, những ràng buộc về ngân sách và lợi ích phát triển cạnh tranh có thể cản trở việc thiết lập các khu vực này. Tuy nhiên, với quy hoạch hiệu quả và sự tham gia của cộng đồng, các thành phố có thể phát triển những không gian xanh bền vững phục vụ tốt cho cư dân của họ.

Tóm lại, không gian xanh đô thị là thiết yếu để nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân thành phố, cải thiện chất lượng môi trường và thúc đẩy sự tương tác cộng đồng. Việc ưu tiên phát triển chúng là rất quan trọng để xây dựng môi trường đô thị lành mạnh và bền vững hơn.

 

 

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com