Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about the urban shift and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the

Read the following passage about the urban shift and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Global warming is the long-term increase in the planet’s overall average temperature observed in recent decades. While Earth’s climate is naturally variable, the current rapid temperature changes are accelerating faster than nature alone can explain. [I] These accelerated changes are fundamentally driven by human activities, primarily the widespread burning of fossil fuels such as coal, oil, and natural gas for energy.

Burning fossil fuels causes the "greenhouse effect." [II] Certain gases in the atmosphere, including carbon dioxide, methane, nitrous oxide, and water vapor, are highly effective at trapping this reflected heat, preventing it from escaping into space. The excessive concentration of these greenhouse gases - skyrocketing particularly since the Industrial Revolution and especially since the 1980s - is the core reason for the rise in the planet’s average global temperature.

It's important to distinguish between global warming and climate change. Global warming is the rising average temperature, while climate change refers to the resulting shifts in global weather patterns and growing seasons. Global warming is the cause of climate change, which poses a serious threat. [III] Humans are feeling the impact globally, manifested as intense droughts, wildfires, extreme storms, and heavier rainfall. These higher temperatures are also forcing wildlife to migrate, leading to predictions that many species could face extinction if the trend continues. [IV]

The effects of global warming are devastating the oceans and coastal areas. As the ocean warms, glaciers, ice caps, and ice sheets are rapidly melting, causing sea levels to rise and threatening islands and coastal communities with flooding. Coral reefs, vital ecosystems supporting thousands of species, are a tragic symbol of this change, with many dying due to the warmer waters. Underwater storytellers, like National Geographic Explorer Shireen Rahimi, are documenting the consequences of the changing seas to encourage environmental action.

Recognizing the severity of the threat, countries worldwide are now focused on lowering greenhouse gas emissions. The most significant international effort is the Paris Agreement, signed by nearly 200 countries in 2015. This international treaty tasks each nation with actively reducing its emissions. The collective goal is ambitious: to slow the pace of global warming and prevent the Earth’s temperature from rising more than 2oC Cabove pre-industrial levels.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in the passage does the following sentence best fit?

"This occurs when sunlight penetrates the atmosphere and is reflected as heat from the Earth's surface."

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:841068
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where in the passage does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn?)

"This occurs when sunlight penetrates the atmosphere and is reflected as heat from the Earth's surface."

(Điều này xảy ra khi ánh sáng mặt trời xuyên qua bầu khí quyển và được phản xạ dưới dạng nhiệt từ bề mặt Trái Đất.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh:

Burning fossil fuels causes the "greenhouse effect." [II] This occurs when sunlight penetrates the atmosphere and is reflected as heat from the Earth's surface. Certain gases in the atmosphere, including carbon dioxide, methane, nitrous oxide, and water vapor, are highly effective at trapping this reflected heat, preventing it from escaping into space. The excessive concentration of these greenhouse gases - skyrocketing particularly since the Industrial Revolution and especially since the 1980s - is the core reason for the rise in the planet’s average global temperature.

Tạm dịch:

Việc đốt nhiên liệu hóa thạch gây ra "hiệu ứng nhà kính". [II] Hiện tượng này xảy ra khi ánh sáng mặt trời xuyên qua khí quyển và bị phản xạ dưới dạng nhiệt từ bề mặt Trái Đất. Một số loại khí trong khí quyển, bao gồm carbon dioxide, methane, nitrous oxide và hơi nước, có hiệu quả cao trong việc giữ lại lượng nhiệt phản xạ này, ngăn không cho nó thoát ra ngoài không gian. Nồng độ quá mức của các loại khí nhà kính này - đặc biệt tăng vọt kể từ Cách mạng Công nghiệp và nhất là từ những năm 1980 - là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Which of the following best summarizes the main idea of the entire passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:841069
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes the main idea of the entire passage?

(Điều nào sau đây tóm tắt ý chính của toàn bài đọc tốt nhất?)

A. Global warming is a long-standing environmental problem caused by natural climate variability that requires better scientific monitoring.

(Hiện tượng nóng lên toàn cầu là một vấn đề môi trường lâu dài do biến đổi khí hậu tự nhiên gây ra, cần giám sát khoa học tốt hơn.)

B. Human activity, primarily the burning of fossil fuels, accelerates global warming, causing severe climate change and demanding urgent international action.

(Hoạt động của con người, chủ yếu là đốt nhiên liệu hóa thạch, làm tăng tốc độ nóng lên toàn cầu, gây ra biến đổi khí hậu nghiêm trọng và đòi hỏi hành động quốc tế khẩn cấp.)

C. The Paris Agreement is the only effective measure to combat the rapid melting of ice caps and the extinction of marine species.

(Hiệp định Paris là biện pháp duy nhất hiệu quả để chống lại việc băng tan nhanh và sự tuyệt chủng của các loài sinh vật biển.)

D. Defining the difference between global warming and climate change is the biggest obstacle to developing effective global environmental policies.

(Định nghĩa sự khác nhau giữa hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu là trở ngại lớn nhất để xây dựng chính sách môi trường hiệu quả toàn cầu.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word "accelerated" in paragraph 1 is closest in meaning to __________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:841070
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “accelerated” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word "accelerated" in paragraph 1 is closest in meaning to __________.

(Từ “accelerated” trong đoạn 1 gần nghĩa với từ nào nhất?)

A. hindered (cản trở)

B. mitigated (giảm)

C. escalated (tăng nhanh)

D. maintained (duy trì)

Thông tin: These accelerated changes are fundamentally driven by human activities, primarily the widespread burning of fossil fuels such as coal, oil, and natural gas for energy.

(Những thay đổi tăng tốc này chủ yếu do các hoạt động của con người, chủ yếu là việc đốt nhiên liệu hóa thạch rộng rãi như than, dầu và khí tự nhiên để lấy năng lượng.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

According to paragraph 3, which of the following is NOT mentioned as a consequence of climate change on land?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:841071
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 3, tìm thông tin về “a consequence of climate change on land” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

According to paragraph 3, which of the following is NOT mentioned as a consequence of climate change on land?

(Theo đoạn 3, điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến là hậu quả của biến đổi khí hậu trên đất liền?)

A. Shifts in global weather patterns and the timing of growing seasons worldwide.

(Sự thay đổi trong các kiểu thời tiết toàn cầu và thời điểm mùa vụ trên toàn thế giới.)

Thông tin: climate change refers to the resulting shifts in global weather patterns and growing seasons.

(biến đổi khí hậu đề cập đến sự thay đổi trong các kiểu thời tiết toàn cầu và mùa vụ.)

B. Changes in the average daily temperature in major urban centers and cities. => không có thông tin đề cập

(Sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng ngày ở các trung tâm đô thị lớn và thành phố)

C. The emergence of extreme weather events like severe droughts and huge wildfires.

(Sự xuất hiện của các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán nghiêm trọng và cháy rừng lớn)

Thông tin: Humans are feeling the impact globally, manifested as intense droughts, wildfires, extreme storms, and heavier rainfall.

(Con người đang cảm nhận tác động trên toàn cầu, biểu hiện qua hạn hán nghiêm trọng, cháy rừng, bão cực đoan và lượng mưa lớn.)

D. Animals being forced to change habitats or moving to cooler geographical areas.

(Động vật bị buộc phải thay đổi môi trường sống hoặc di chuyển đến các khu vực địa lý mát hơn.)

Thông tin: These higher temperatures are also forcing wildlife to migrate, leading to predictions that many species could face extinction

(Nhiệt độ cao hơn này cũng buộc động vật hoang dã phải di cư, dẫn đến dự đoán rằng nhiều loài có thể phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

The phrase "this change" in paragraph 4 refers to __________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:841072
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “this change” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The phrase "this change" in paragraph 4 refers to __________.

(Cụm từ “this change” trong đoạn 4 đề cập đến _________.)

A. the documentation of the changing seas by underwater storytellers

(việc ghi chép biển thay đổi của những người kể chuyện dưới nước)

B. the severe flooding problems faced by coastal communities

(vấn đề ngập lụt nghiêm trọng mà các cộng đồng ven biển phải đối mặt)

C. the phenomenon of the ocean warming and the melting of ice

(hiện tượng nước biển ấm lên và băng tan)

D. the tragic death of thousands of fish and other organisms in coral reefs

(cái chết bi thảm của hàng nghìn loài cá và sinh vật khác trong các rạn san hô)

Thông tin: As the ocean warms, glaciers, ice caps, and ice sheets are rapidly melting, causing sea levels to rise and threatening islands and coastal communities with flooding. Coral reefs, vital ecosystems supporting thousands of species, are a tragic symbol of this change, with many dying due to the warmer waters.

(Khi đại dương ấm lên, các sông băng, chỏm băng và các tảng băng tan chảy nhanh chóng, khiến mực nước biển dâng cao và đe dọa các đảo và cộng đồng ven biển bằng lũ lụt. Các rạn san hô, hệ sinh thái quan trọng nuôi dưỡng hàng ngàn loài, là một biểu tượng bi thảm của sự thay đổi này, với nhiều loài đang chết dần do nước biển ấm lên.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

According to paragraph 2, the burning of fossil fuels increases the temperature of the Earth because the emitted gases __________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:841073
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 2, tìm thông tin về lý do “the burning of fossil fuels increases the temperature of the Earth” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, the burning of fossil fuels increases the temperature of the Earth because the emitted gases __________.

(Theo đoạn 2, việc đốt nhiên liệu hóa thạch làm tăng nhiệt độ Trái Đất vì các khí phát thải __________.)

A. attract more sunlight into the atmosphere, which directly heats the planet’s surface

(thu hút nhiều ánh sáng mặt trời vào khí quyển, làm nóng trực tiếp bề mặt Trái Đất)

B. are very efficient at reflecting heat away from the Earth’s surface and into space

(rất hiệu quả trong việc phản xạ nhiệt ra khỏi bề mặt Trái Đất vào không gian)

C. prevent the sun's rays from penetrating the atmosphere, thus cooling the outer layers

(ngăn tia mặt trời xuyên qua khí quyển, làm mát các lớp bên ngoài)

D. possess the property of trapping the heat that Earth reflects and keeping it in the atmosphere

(có đặc tính giữ nhiệt mà Trái Đất phản xạ và giữ chúng trong khí quyển)

Thông tin: Certain gases in the atmosphere, including carbon dioxide, methane, nitrous oxide, and water vapor, are highly effective at trapping this reflected heat, preventing it from escaping into space.

(Một số loại khí trong khí quyển, bao gồm carbon dioxide, methane, nitrous oxide và hơi nước, có hiệu quả cao trong việc giữ lại nhiệt phản xạ này, ngăn không cho nhiệt thoát ra ngoài không gian.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

According to paragraph 5, the primary objective of the Paris Agreement is to __________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:841074
Phương pháp giải

Đọc lại đoạn 5, tìm thông tin về lý do “the primary objective of the Paris Agreement” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to paragraph 5, the primary objective of the Paris Agreement is to __________.

(Theo đoạn 5, mục tiêu chính của Hiệp định Paris là __________.)

A. ensure that all signatory countries contribute equally to financing global renewable energy projects

(đảm bảo tất cả các nước ký kết đóng góp như nhau vào tài trợ các dự án năng lượng tái tạo toàn cầu)

B. limit the global average temperature increase to less than 2oC above the 18th century average

(hạn chế sự tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2oC so với mức trung bình thế kỷ 18)

C. task nearly 200 nations with reducing their greenhouse gas emissions to control global warming

(giao cho gần 200 quốc gia giảm lượng khí thải nhà kính để kiểm soát nóng lên toàn cầu)

D. transition all global energy generation away from fossil fuels and towards clean energy sources by 2050

(Chuyển toàn bộ sản xuất năng lượng toàn cầu từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng sạch vào năm 2050)

Thông tin: [Đoạn 5] This international treaty tasks each nation with actively reducing its emissions. The collective goal is ambitious: to slow the pace of global warming and prevent the Earth’s temperature from rising more than 2oC above pre-industrial levels.

(Hiệp ước quốc tế này giao nhiệm vụ cho mỗi quốc gia tích cực giảm thiểu khí thải. Mục tiêu chung rất tham vọng: làm chậm tốc độ nóng lên toàn cầu và ngăn nhiệt độ Trái Đất tăng quá 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which option best summarizes the main idea of paragraph 4?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:841075
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 4 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 4] The effects of global warming are devastating the oceans and coastal areas. As the ocean warms, glaciers, ice caps, and ice sheets are rapidly melting, causing sea levels to rise and threatening islands and coastal communities with flooding. Coral reefs, vital ecosystems supporting thousands of species, are a tragic symbol of this change, with many dying due to the warmer waters. Underwater storytellers, like National Geographic Explorer Shireen Rahimi, are documenting the consequences of the changing seas to encourage environmental action.

Tạm dịch:

Các tác động của sự nóng lên toàn cầu đang tàn phá các đại dương và khu vực ven biển. Khi đại dương ấm lên, các sông băng, chỏm băng và tảng băng đang tan chảy nhanh chóng, gây ra hiện tượng mực nước biển dâng và đe dọa các đảo cùng cộng đồng ven biển bằng lũ lụt. Các rạn san hô, hệ sinh thái quan trọng hỗ trợ hàng ngàn loài, là một biểu tượng bi thảm của sự thay đổi này, với nhiều rạn đang chết đi do vùng nước ấm hơn. Những nhà kể chuyện dưới nước, như Nhà thám hiểm National Geographic Shireen Rahimi, đang ghi lại những hậu quả của các đại dương đang thay đổi để khuyến khích hành động bảo vệ môi trường.

Giải chi tiết

Which option best summarizes the main idea of paragraph 4?

(Phương án nào tóm tắt ý chính của đoạn 4 tốt nhất?)

A. Coral reefs are the only natural ecosystems seriously threatened by rising ocean temperatures, leading to efforts by National Geographic Explorers.

(Rạn san hô là hệ sinh thái tự nhiên duy nhất bị đe dọa nghiêm trọng bởi nhiệt độ đại dương tăng, dẫn đến nỗ lực của các nhà thám hiểm National Geographic)

B. Warming oceans and melting ice contribute to sea-level rise and cause severe damage to marine ecosystems, symbolized by coral bleaching.

(Đại dương ấm lên và băng tan làm mực nước biển dâng và gây thiệt hại nghiêm trọng cho các hệ sinh thái biển, biểu tượng là sự tẩy trắng san hô)

C. Coastal communities are facing severe flooding primarily because human activity is damaging the natural protective barriers of islands.

(Các cộng đồng ven biển đang đối mặt với lũ lụt nghiêm trọng chủ yếu vì hoạt động con người phá hủy các rào chắn tự nhiên của đảo)

D. Underwater storytellers are proving that all life on Earth, from corals to fish, is being forced to adapt to much warmer ocean conditions.

(Những người kể chuyện dưới nước đang chứng minh rằng mọi sinh vật trên Trái Đất, từ san hô đến cá, buộc phải thích nghi với điều kiện đại dương ấm hơn nhiều)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

It can be inferred from the passage that, before the Industrial Revolution mentioned in the original full text, __________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:841076
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

It can be inferred from the passage that, before the Industrial Revolution mentioned in the original full text, __________.

(Có thể suy ra từ bài đọc rằng, trước Cách mạng Công nghiệp được nhắc đến trong bản gốc đầy đủ, __________.)

A. Earth’s climate system experienced no changes or variations in temperature

(Hệ thống khí hậu Trái Đất không trải qua bất kỳ thay đổi hay biến động nhiệt độ nào)

Thông tin: [Đoạn 1] While Earth’s climate is naturally variable, the current rapid temperature changes are accelerating faster than nature alone can explain.

(Trong khi khí hậu Trái Đất biến đổi tự nhiên, thì sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng hiện nay đang diễn ra nhanh hơn những gì tự nhiên có thể giải thích.)

B. the main sources of energy worldwide were entirely based on renewable resources => không có thông tin đề cập

(Nguồn năng lượng chính trên toàn thế giới hoàn toàn dựa vào tài nguyên tái tạo)

C. human activities had already caused accelerated changes in global climate

(các hoạt động của con người đã gây ra những thay đổi nhanh chóng về khí hậu toàn cầu)

Thông tin: [Đoạn 1] While Earth’s climate is naturally variable, the current rapid temperature changes are accelerating faster than nature alone can explain. [I] These accelerated changes are fundamentally driven by human activities, primarily the widespread burning of fossil fuels such as coal, oil, and natural gas for energy.

(Trong khi khí hậu Trái Đất biến đổi tự nhiên, thì sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng hiện nay đang diễn ra nhanh hơn những gì tự nhiên có thể giải thích. [I] Những thay đổi nhanh chóng này về cơ bản là do các hoạt động của con người, chủ yếu là việc đốt cháy rộng rãi các nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên để lấy năng lượng.)

D. the total volume of greenhouse gases in the atmosphere was much lower => ĐÚNG

(tổng lượng khí nhà kính trong khí quyển thấp hơn nhiều.)

Thông tin: [Đoạn 2] The excessive concentration of these greenhouse gases - skyrocketing particularly since the Industrial Revolution and especially since the 1980s - is the core reason for the rise in the planet’s average global temperature.

(Nồng độ quá mức của các khí nhà kính này - tăng vọt, đặc biệt là kể từ Cách mạng Công nghiệp và đặc biệt là từ những năm 1980 - là nguyên nhân cốt lõi khiến nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 10:
Thông hiểu

Which sentence best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:841077
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which sentence best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào diễn đạt đúng nhất câu gạch chân trong đoạn 3?)

A. Climate change, which results from rising global temperatures, presents a significant danger to all existing organisms on the planet.

(Biến đổi khí hậu, kết quả từ nhiệt độ toàn cầu tăng, gây nguy hiểm đáng kể cho tất cả sinh vật hiện có trên hành tinh)

B. The rising average temperature is only considered a serious threat if it leads to changes in global weather patterns.

(Nhiệt độ trung bình tăng chỉ được coi là mối đe dọa nghiêm trọng nếu dẫn đến thay đổi các kiểu thời tiết toàn cầu)

C. Life on Earth is facing a threat because climate change is defined differently from the phenomenon of global warming.

(Sự sống trên Trái Đất đang đối mặt với mối đe dọa vì biến đổi khí hậu được định nghĩa khác với hiện tượng nóng lên toàn cầu)

D. Due to its status as a serious threat, climate change is the primary reason behind global efforts to reduce emissions.

(Do tình trạng là mối đe dọa nghiêm trọng, biến đổi khí hậu là lý do chính đằng sau các nỗ lực toàn cầu để giảm khí thải)

Thông tin: Global warming is the cause of climate change, which poses a serious threat.

(Hiện tượng nóng lên toàn cầu là nguyên nhân của biến đổi khí hậu, vốn là một mối đe dọa nghiêm trọng.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng dài hạn nhiệt độ trung bình tổng thể của hành tinh được quan sát thấy trong những thập kỷ gần đây. Mặc dù khí hậu Trái Đất vốn dĩ biến đổi, nhưng những thay đổi nhiệt độ nhanh chóng hiện nay đang tăng tốc nhanh hơn mức tự nhiên có thể giải thích. [I] Những thay đổi nhanh chóng này về cơ bản là do các hoạt động của con người, chủ yếu là việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch trên diện rộng như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên để lấy năng lượng.

Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch gây ra "hiệu ứng nhà kính". [II] Một số khí trong bầu khí quyển, bao gồm carbon dioxide, methane, nitrous oxide và hơi nước, có hiệu quả cao trong việc giữ lại nhiệt phản xạ này, ngăn không cho nó thoát ra ngoài không gian. Nồng độ quá mức của các khí nhà kính này – tăng vọt đặc biệt kể từ Cách mạng Công nghiệp và nhất là từ những năm 1980 – là lý do cốt lõi cho sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu của hành tinh.

Điều quan trọng là phải phân biệt giữa sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. Sự nóng lên toàn cầu là nhiệt độ trung bình tăng lên, trong khi biến đổi khí hậu đề cập đến những thay đổi về mô hình thời tiết toàn cầu và mùa sinh trưởng. Sự nóng lên toàn cầu là nguyên nhân của biến đổi khí hậu, vốn gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng. [III] Con người đang cảm nhận được tác động trên toàn cầu, được biểu hiện dưới dạng hạn hán dữ dội, cháy rừng, bão cực đoan và lượng mưa lớn hơn. Nhiệt độ cao hơn này cũng buộc các loài động vật hoang dã phải di cư, dẫn đến những dự đoán rằng nhiều loài có thể đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng nếu xu hướng này tiếp tục. [IV]

Các tác động của sự nóng lên toàn cầu đang tàn phá các đại dương và khu vực ven biển. Khi đại dương ấm lên, các sông băng, chỏm băng và tảng băng đang tan chảy nhanh chóng, khiến mực nước biển dâng cao và đe dọa các đảo cũng như cộng đồng ven biển bằng lũ lụt. Rạn san hô, hệ sinh thái quan trọng hỗ trợ hàng ngàn loài, là một biểu tượng bi thảm của sự thay đổi này, với nhiều rạn đang chết đi do vùng nước ấm hơn. Các nhà kể chuyện dưới nước, như Nhà thám hiểm National Geographic Shireen Rahimi, đang ghi lại những hậu quả của các đại dương đang thay đổi để khuyến khích hành động bảo vệ môi trường.

Nhận thức được mức độ nghiêm trọng của mối đe dọa, các quốc gia trên toàn thế giới hiện đang tập trung vào việc giảm lượng khí thải nhà kính. Nỗ lực quốc tế quan trọng nhất là Hiệp định Paris, được ký kết bởi gần 200 quốc gia vào năm 2015. Hiệp ước quốc tế này giao nhiệm vụ cho mỗi quốc gia tích cực giảm lượng khí thải của mình. Mục tiêu chung rất tham vọng: làm chậm tốc độ nóng lên toàn cầu và ngăn nhiệt độ Trái Đất tăng quá 2oC so với mức tiền công nghiệp.

 

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com