Tìm đạo hàm cấp hai của mỗi hàm số sau: a. \(y = 2{x^4} + 3{x^2} + 1\) b. \(y = \sqrt {2x - 1} \) c. \(y
Tìm đạo hàm cấp hai của mỗi hàm số sau:
a. \(y = 2{x^4} + 3{x^2} + 1\)
b. \(y = \sqrt {2x - 1} \)
c. \(y = {\rm{cos2}}x\)
d. \(y = \cot x\)
a) \(y = 2{x^4} + 3{x^2} + 1\)
\(\begin{array}{l}y' = 8{x^3} + 6x\\y'' = 24{x^2} + 6\end{array}\)
b) \(y = \sqrt {2x - 1} \)
\(\begin{array}{l}y' = \dfrac{2}{{2\sqrt {x - 1} }} = \dfrac{1}{{\sqrt {x - 1} }} = {\left( {x - 1} \right)^{ - \dfrac{1}{2}}}\\y'' = - \dfrac{1}{2}{\left( {x - 1} \right)^{ - \dfrac{3}{2}}} = - \dfrac{1}{{2\sqrt {{{\left( {x - 1} \right)}^3}} }}\end{array}\)
c) \(y = \cos 2x\)
\(\begin{array}{l}y' = - 2\sin 2x\\y'' = 4\cos 2x\end{array}\)
d) \(y = \cot x\)
\(\begin{array}{l}y' = - \dfrac{1}{{{{\sin }^2}x}} = - {\sin ^{ - 2}}x\\y'' = - \left( { - 2} \right){\sin ^{ - 3}}x.\left( {\sin x} \right)' = \dfrac{{2\cos x}}{{{{\sin }^3}x}}\end{array}\)
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com