Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

Waymarking: A New Way to Explore the World

Have you ever walked past a historical building, a unique statue, or a breathtaking park without realizing its significance? Waymarking is an exciting activity that helps people discover and share interesting locations using GPS technology. Unlike geocaching, which involves finding hidden objects, waymarking focuses on the places themselves. Whether it’s a famous landmark, a hidden gem, or a quirky roadside attraction, waymarking turns everyday locations into an adventure waiting to be explored.

Waymarking began as an extension of geocaching. Some explorers loved searching for geocaches but felt that the real excitement came from discovering new places rather than finding small containers. To meet this need, Waymarking.com was launched in 2005, allowing people to record and share special places around the world. Since then, waymarking has attracted travelers, history lovers, and outdoor enthusiasts who enjoy uncovering fascinating locations.

Why do people love waymarking? First, it reveals hidden wonders. Even in your own city, there are probably incredible sites you’ve never noticed. Second, it encourages outdoor adventure. Instead of spending hours indoors, waymarking gets people walking, hiking, and exploring. Finally, it creates a sense of connection. When you visit a waymark, you’re not just seeing a place – you’re joining a community of explorers who have shared their experiences, stories, and photos.

The future of waymarking looks bright. With smartphones making it easier than ever to access GPS, more people are joining the adventure. New technology, like augmented reality (AR), could soon allow waymarkers to see historical facts, 3D images, or interactive guides just by pointing their phones at a site. Schools and travel companies are also beginning to use waymarking to make learning more engaging and fun.

Waymarking turns everyday exploring into an exciting quest. Whether you’re wandering through your hometown or traveling to a distant country, there’s always something new to discover. So why not start today? Grab your phone, open a waymarking app, and step into a world of adventure. Who knows what hidden treasures you’ll find?

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Which of the following about waymarking is NOT mentioned in the text?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:816047
Phương pháp giải

Đọc lướt qua cả đoạn, tìm thông tin về “waymarking” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following about waymarking is NOT mentioned in the text?

(Điều nào sau đây về waymarking KHÔNG được nhắc đến trong văn bản?)

A. The year of establishment

(Năm thành lập)

Thông tin: [Đoạn 2] To meet this need, Waymarking.com was launched in 2005, allowing people to record and share special places around the world.

(Để đáp ứng nhu cầu này, Waymarking.com được ra mắt vào năm 2005, cho phép mọi người ghi lại và chia sẻ những địa điểm đặc biệt trên toàn thế giới.)

B. The future development

(Sự phát triển trong tương lai)

Thông tin: [Đoạn 4] The future of waymarking looks bright. With smartphones making it easier than ever to access GPS, more people are joining the adventure.

(Tương lai của waymarking trông rất sáng. Với điện thoại thông minh giúp truy cập GPS dễ dàng hơn bao giờ hết, nhiều người đang tham gia cuộc phiêu lưu này.)

C. The pioneers of the game => không có thông tin đề cập

(Những người tiên phong của trò chơi)

D. The technology employed

(Công nghệ được sử dụng)

Thông tin: [Đoạn 1] Waymarking is an exciting activity that helps people discover and share interesting locations using GPS technology.

(Waymarking là một hoạt động thú vị giúp mọi người khám phá và chia sẻ những địa điểm thú vị bằng công nghệ GPS.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word “quirky” is OPPOSITE in meaning to __________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:816048
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “quirky” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “quirky” is OPPOSITE in meaning to __________.

(Từ “quirky” có nghĩa TRÁI NGƯỢC với __________.)

A. appealing (hấp dẫn)

B. common (phổ biến, thông thường)

C. rare (hiếm)

D. famous (nổi tiếng)

Thông tin: Whether it’s a famous landmark, a hidden gem, or a quirky roadside attraction, waymarking turns everyday locations into an adventure waiting to be explored.

(Dù đó là một địa danh nổi tiếng, một viên ngọc ẩn, hay một điểm tham quan ven đường kỳ quặc, waymarking biến những địa điểm thường ngày thành một cuộc phiêu lưu đang chờ khám phá.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The phrase “quest” could be best replaced by __________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:816049
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “quest” trong đoạn 5, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase “quest” could be best replaced by __________.

(Cụm từ “quest” có thể được thay thế tốt nhất bằng __________.)

A. fun (vui chơi)

B. attraction (địa điểm thu hút)

C. search (cuộc tìm kiếm)

D. mission (nhiệm vụ)

Thông tin: Waymarking turns everyday exploring into an exciting quest.

(Waymarking biến việc khám phá hàng ngày thành một cuộc tìm kiếm thú vị.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The phrase “this need” refers to ___________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:816050
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “this need” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà nó thay thế.

Giải chi tiết

The phrase “this need” refers to ___________.

(Cụm từ “this need” ám chỉ ___________.)

A. search for geocaches

(tìm geocache)

B. record and share places

(ghi lại và chia sẻ các địa điểm)

C. discover new places

(khám phá địa điểm mới)

D. find small containers

(tìm các hộp nhỏ)

Thông tin: Some explorers loved searching for geocaches but felt that the real excitement came from discovering new places rather than finding small containers. To meet this need, Waymarking.com was launched in 2005, allowing people to record and share special places around the world.

(Một số nhà thám hiểm thích tìm kiếm geocache nhưng cảm thấy sự hào hứng thực sự đến từ việc khám phá những địa điểm mới hơn là chỉ tìm các hộp nhỏ. Để đáp ứng nhu cầu này, Waymarking.com được ra mắt vào năm 2005, cho phép mọi người ghi lại và chia sẻ những địa điểm đặc biệt trên toàn thế giới.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:816051
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 1 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Unlike geocaching, which involves finding hidden objects, waymarking focuses on the places themselves.

(Không giống geocaching, vốn liên quan đến việc tìm các vật thể ẩn, waymarking tập trung vào chính các địa điểm.)

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?

(Câu nào dưới đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân ở đoạn 1?)

A. Geocaching and waymarking are different in the places that they are enjoyed every day.

(Geocaching và waymarking khác nhau ở những địa điểm mà chúng được thực hiện hàng ngày.)

B. Geocaching centres on locating hidden objects, but waymarking claims the possession of places.

(Geocaching tập trung vào việc tìm các vật thể ẩn, nhưng waymarking đòi hỏi quyền sở hữu các địa điểm.)

C. Geocaching and waymarking aim at different goals, objects and venues.

(Geocaching và waymarking hướng tới các mục tiêu, vật thể và địa điểm khác nhau.)

D. Whereas geocaching involves finding hidden objects, waymarking draws players’ attention to places.

(Trong khi geocaching liên quan đến việc tìm các vật thể ẩn, waymarking thu hút sự chú ý của người chơi vào các địa điểm.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:816052
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?)

A. Waymarking was created for those enjoying exploring places more than finding objects. => ĐÚNG

(Waymarking được tạo ra cho những người thích khám phá địa điểm hơn là tìm vật thể)

Thông tin: [Đoạn 2] Some explorers loved searching for geocaches but felt that the real excitement came from discovering new places rather than finding small containers. To meet this need, Waymarking.com was launched in 2005,…

(Một số nhà thám hiểm thích tìm geocache nhưng cảm thấy sự hào hứng thực sự đến từ việc khám phá những địa điểm mới hơn là tìm các hộp nhỏ. Để đáp ứng nhu cầu này, Waymarking.com được ra mắt vào năm 2005,…)

B. The activity helps users promote special locations they have appreciated before. => không có thông tin đề cập

(Hoạt động này giúp người dùng quảng bá các địa điểm đặc biệt mà họ từng yêu thích)

C. Waymarking encourages people to spend time indoors together and be active.

(Waymarking khuyến khích mọi người dành thời gian trong nhà cùng nhau và năng động)

Thông tin: [Đoạn 3] Second, it encourages outdoor adventure. Instead of spending hours indoors, waymarking gets people walking, hiking, and exploring.

(Thứ hai, nó khuyến khích phiêu lưu ngoài trời. Thay vì dành nhiều giờ trong nhà, waymarking khiến mọi người đi bộ, đi bộ đường dài và khám phá.)

D. Some schools are starting to use waymarking to make lessons more challenging.

(Một số trường học bắt đầu sử dụng waymarking để làm các bài học thử thách hơn)

Thông tin: [Đoạn 4] Schools and travel companies are also beginning to use waymarking to make learning more engaging and fun.

(Các trường học và công ty du lịch cũng bắt đầu sử dụng waymarking để làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer mention the appeals of waymarking?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:816053
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “appeals of waymarking”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer mention the appeals of waymarking?

(Tác giả đề cập đến những sức hấp dẫn của waymarking ở đoạn nào?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 3] Why do people love waymarking? First, it reveals hidden wonders… Second, it encourages outdoor adventure… Finally, it creates a sense of connection.

(Tại sao mọi người yêu thích waymarking? Thứ nhất, nó tiết lộ những điều kỳ diệu ẩn giấu… Thứ hai, nó khuyến khích các hoạt động ngoài trời… Cuối cùng, nó tạo ra cảm giác gắn kết.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer discuss the use of waymarking in education?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:816054
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the use of waymarking in education”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer discuss the use of waymarking in education?

(Tác giả thảo luận về việc sử dụng waymarking trong giáo dục ở đoạn nào?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 4] Schools and travel companies are also beginning to use waymarking to make learning more engaging and fun.

(Các trường học và công ty du lịch cũng bắt đầu sử dụng waymarking để làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Waymarking: Một Cách Mới để Khám Phá Thế Giới

Bạn đã bao giờ đi qua một tòa nhà lịch sử, một bức tượng độc đáo, hay một công viên tuyệt đẹp mà không nhận ra ý nghĩa của nó chưa? Waymarking là một hoạt động thú vị giúp mọi người khám phá và chia sẻ những địa điểm hấp dẫn bằng công nghệ GPS. Khác với geocaching, vốn liên quan đến việc tìm các vật thể ẩn, waymarking tập trung vào chính các địa điểm. Dù đó là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng, một viên ngọc ẩn giấu, hay một điểm thu hút độc đáo bên đường, waymarking biến những địa điểm hàng ngày thành một cuộc phiêu lưu đang chờ được khám phá.

Waymarking bắt đầu như một phần mở rộng của geocaching. Một số nhà thám hiểm thích tìm geocache nhưng cảm thấy sự thú vị thực sự đến từ việc khám phá những địa điểm mới hơn là tìm các hộp nhỏ. Để đáp ứng nhu cầu này, Waymarking.com ra mắt vào năm 2005, cho phép mọi người ghi lại và chia sẻ những địa điểm đặc biệt trên khắp thế giới. Kể từ đó, waymarking đã thu hút các du khách, những người yêu lịch sử, và những người đam mê hoạt động ngoài trời, những người thích khám phá các địa điểm thú vị.

Tại sao mọi người yêu thích waymarking? Thứ nhất, nó tiết lộ những điều kỳ diệu ẩn giấu. Ngay cả trong thành phố của bạn, có lẽ vẫn có những địa điểm tuyệt vời mà bạn chưa từng để ý. Thứ hai, nó khuyến khích phiêu lưu ngoài trời. Thay vì dành hàng giờ trong nhà, waymarking giúp mọi người đi bộ, leo núi và khám phá. Cuối cùng, nó tạo ra cảm giác kết nối. Khi bạn ghé thăm một waymark, bạn không chỉ đang nhìn thấy một địa điểm – bạn đang tham gia vào cộng đồng những nhà thám hiểm đã chia sẻ trải nghiệm, câu chuyện và hình ảnh của họ.

Tương lai của waymarking có vẻ rất sáng lạn. Với việc smartphone giúp truy cập GPS dễ dàng hơn bao giờ hết, ngày càng nhiều người tham gia vào cuộc phiêu lưu. Công nghệ mới, như thực tế tăng cường (AR), có thể sớm cho phép các waymarker nhìn thấy các sự kiện lịch sử, hình ảnh 3D, hoặc hướng dẫn tương tác chỉ bằng cách hướng điện thoại về một địa điểm. Các trường học và công ty du lịch cũng bắt đầu sử dụng waymarking để làm cho việc học trở nên hấp dẫn và vui nhộn hơn.

Waymarking biến việc khám phá hàng ngày thành một cuộc truy tìm thú vị. Dù bạn đang đi dạo quanh quê nhà hay du lịch đến một quốc gia xa xôi, luôn có điều gì đó mới để khám phá. Vậy tại sao không bắt đầu ngay hôm nay? Hãy lấy điện thoại, mở ứng dụng waymarking, và bước vào thế giới phiêu lưu. Ai biết được những kho báu ẩn giấu bạn sẽ tìm thấy?

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com