Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

[I] In recent years, social media platforms have become a central part of daily life, offering users countless ways to connect, share, and communicate. [II] While these platforms offer many advantages, experts have noted rising concerns about their effects on mental health, particularly among young people (Smith & Anderson, 2018). [III] Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its intention to promote connection and social interaction (Twenge & Campbell, 2019). [IV]

A primary reason for these mental health concerns is the tendency for social media users to compare themselves to others. Platforms like Instagram and Facebook often highlight idealized lifestyles, leading users to feel inadequate about their own lives. Additionally, the constant notifications and messages contribute to a "fear of missing out," or FOMO, which keeps individuals in a cycle of checking their phones, often reducing the quality of sleep and overall well-being.

There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention spans. When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish (Rosen, 2019). This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and professional settings, where sustained focus is essential.

Addressing these challenges requires a multi-faceted approach. Some mental health professionals suggest limiting screen time and setting boundaries, such as "device-free" hours before bedtime. Others recommend engaging in offline activities, like reading or exercising, to reduce dependence on social media and build healthier habits. According to psychologists, such strategies can enhance mental resilience and allow for more meaningful, balanced relationships (Robinson & Smith, 2020).

(Adapted from Social Media and Mental Health Research by Twenge, Rosen, and colleagues)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in paragraph I does the following sentence best fit?

Young people are particularly affected due to their high engagement with these platforms.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:816147
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ đoạn 1, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

[Đoạn 1] [I] In recent years, social media platforms have become a central part of daily life, offering users countless ways to connect, share, and communicate. [II] While these platforms offer many advantages, experts have noted rising concerns about their effects on mental health, particularly among young people (Smith & Anderson, 2018). [III] Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its intention to promote connection and social interaction (Twenge & Campbell, 2019). [IV]

Tạm dịch:

[I] Trong những năm gần đây, các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một phần trung tâm của đời sống hằng ngày, mang đến cho người dùng vô số cách để kết nối, chia sẻ và giao tiếp. [II] Mặc dù những nền tảng này mang lại nhiều lợi ích, các chuyên gia đã ghi nhận những lo ngại ngày càng tăng về tác động của chúng đối với sức khỏe tinh thần, đặc biệt là ở giới trẻ (Smith & Anderson, 2018). [III] Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm và cô đơn, mặc dù mục đích ban đầu của nó là thúc đẩy sự kết nối và tương tác xã hội (Twenge & Campbell, 2019). [IV]

Giải chi tiết

Where in paragraph I does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn I?)

Young people are particularly affected due to their high engagement with these platforms.

(Giới trẻ đặc biệt bị ảnh hưởng do mức độ tương tác cao của họ với các nền tảng này.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: [I] In recent years, social media platforms have become a central part of daily life, offering users countless ways to connect, share, and communicate. [II] While these platforms offer many advantages, experts have noted rising concerns about their effects on mental health, particularly among young people (Smith & Anderson, 2018). [III] Young people are particularly affected due to their high engagement with these platforms. Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its intention to promote connection and social interaction (Twenge & Campbell, 2019). [IV]

Tạm dịch:

[I] Trong những năm gần đây, các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một phần trung tâm của đời sống hằng ngày, mang đến cho người dùng vô số cách để kết nối, chia sẻ và giao tiếp. [II] Mặc dù những nền tảng này mang lại nhiều lợi ích, các chuyên gia đã ghi nhận những lo ngại ngày càng tăng về tác động của chúng đối với sức khỏe tinh thần, đặc biệt là ở giới trẻ (Smith & Anderson, 2018). [III] Giới trẻ đặc biệt bị ảnh hưởng do mức độ tham gia cao vào các nền tảng này. Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm và cô đơn, mặc dù mục đích ban đầu của nó là thúc đẩy sự kết nối và tương tác xã hội (Twenge & Campbell, 2019). [IV]

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The phrase "fear of missing out" in paragraph 2 could be best replaced by ____.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:816148
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “fear of missing out” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase "fear of missing out" in paragraph 2 could be best replaced by ____.

(Cụm từ " fear of missing out " trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng ____.)

A. longing to interact

(khao khát được tương tác)

B. desire to know

(mong muốn được biết)

C. worry of exclusion

(lo lắng bị bỏ lỡ)

D. aim of satisfaction

(mục đích của sự hài lòng)

Thông tin: Additionally, the constant notifications and messages contribute to a "fear of missing out," or FOMO, which keeps individuals in a cycle of checking their phones, often reducing the quality of sleep and overall well-being.

(Ngoài ra, các thông báo và tin nhắn liên tục góp phần gây ra "nỗi sợ bị bỏ lỡ", hay FOMO, khiến mọi người cứ mãi kiểm tra điện thoại, thường làm giảm chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The word "their" in paragraph 3 refers to ____.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:816149
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “their” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word "their" in paragraph 3 refers to ____.

(Từ "their" trong đoạn 3 đề cập đến ____.)

A. users (người dùng)

B. researchers (nhà nghiên cứu)

C. notifications (thông báo)

D. professionals (chuyên gia)

Thông tin: When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish

(Khi người dùng thường xuyên chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng tập trung trong thời gian dài của họ có thể giảm)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

According to paragraph 2, which of the following is NOT an effect of social media on mental health?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:816150
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 1 và 2 thông tin về “effect of social media on mental health” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG đúng với từ khóa.

Giải chi tiết

According to paragraph 2, which of the following is NOT an effect of social media on mental health?

(Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải là tác động của mạng xã hội lên sức khỏe tâm thần?)

A. improved self-esteem => không có thông tin đề cập

(lòng tự trọng được cải thiện)

Thông tin: [Đoạn 2] Platforms like Instagram and Facebook often highlight idealized lifestyles, leading users to feel inadequate about their own lives.

(Các nền tảng như Instagram và Facebook thường đề cao lối sống lý tưởng hóa, khiến người dùng cảm thấy bất lực về cuộc sống của chính mình.)

B. increased anxiety

(lo lắng gia tăng)

Thông tin: [Đoạn 1] Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression,

(Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo lắng, trầm cảm,)

C. fear of missing out

(sợ bị bỏ lỡ)

Thông tin: [Đoạn 2] Additionally, the constant notifications and messages contribute to a "fear of missing out," or FOMO,

(Ngoài ra, các thông báo và tin nhắn liên tục góp phần gây ra "nỗi sợ bỏ lỡ", hay FOMO,)

D. sleep disruption

(rối loạn giấc ngủ)

Thông tin: [Đoạn 2] Additionally, the constant notifications and messages contribute to a "fear of missing out," or FOMO, which keeps individuals in a cycle of checking their phones, often reducing the quality of sleep and overall well-being.

(Ngoài ra, các thông báo và tin nhắn liên tục góp phần gây ra "nỗi sợ bỏ lỡ", hay FOMO, khiến mọi người cứ mãi kiểm tra điện thoại, thường làm giảm chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following best summarizes paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:816151
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3] There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention spans. When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish (Rosen, 2019). This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and professional settings, where sustained focus is essential.

Tạm dịch:

Ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và khả năng tập trung giảm sút. Khi người dùng thường xuyên chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng tập trung trong thời gian dài của họ có thể bị giảm sút (Rosen, 2019). Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng đến năng suất, đặc biệt là trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp, nơi sự tập trung liên tục là điều cần thiết.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes paragraph 3?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?)

A. Social media contributes to concentration issues that affect users’ academic achievements.

(Mạng xã hội góp phần gây ra các vấn đề về khả năng tập trung, ảnh hưởng đến thành tích học tập của người dùng.)

B. Notifications and app-switching harm the focus needed in professional environments.

(Thông báo và việc chuyển đổi ứng dụng gây hại cho sự tập trung cần thiết trong môi trường làm việc.)

C. Frequent notifications on social media can decrease users' attention spans and productivity.

(Thông báo thường xuyên trên mạng xã hội có thể làm giảm khả năng tập trung và năng suất của người dùng.)

D. Distractions from social media only affect students’ performance negatively.

(Sự xao nhãng từ mạng xã hội chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của học sinh.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

The word "enhance" in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ____.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:816152
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “enhance” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word "enhance" in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ____.

(Từ "enhance" trong đoạn 4 trái nghĩa với ____.)

A. diminish (giảm bớt)

B. reinforce (củng cố)

C. intensify (làm mạnh thêm)

D. appreciate (đánh giá cao)

Thông tin: According to psychologists, such strategies can enhance mental resilience and allow for more meaningful, balanced relationships

(Theo các nhà tâm lý học, những chiến lược như vậy có thể tăng cường khả năng phục hồi tinh thần và cho phép các mối quan hệ cân bằng, có ý nghĩa hơn)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:816153
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?)

A. Notifications have a minor impact on users’ attention spans.

(Thông báo có tác động nhỏ đến khả năng tập trung của người dùng.)

Thông tin: [Đoạn 3] There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention spans. When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish.

(Ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và việc giảm khả năng tập trung. Khi người dùng thường xuyên chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng tập trung trong thời gian dài của họ có thể bị giảm sút.)

B. Offline activities can help improve mental health by limiting social media use. => ĐÚNG

(Các hoạt động ngoại tuyến có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần bằng cách hạn chế sử dụng mạng xã hội.)

Thông tin: [Đoạn 4] Others recommend engaging in offline activities, like reading or exercising, to reduce dependence on social media and build healthier habits.

(Những người khác khuyên nên tham gia các hoạt động ngoại tuyến, chẳng hạn như đọc sách hoặc tập thể dục, để giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội và xây dựng những thói quen lành mạnh hơn.)

C. Social media’s primary effect is fostering productivity and interaction.

(Tác dụng chính của mạng xã hội là thúc đẩy năng suất và tương tác.)

Thông tin: [Đoạn 3] This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and professional settings, where sustained focus is essential.

(Sự thay đổi sự tập trung này có thể ảnh hưởng đến năng suất, đặc biệt là trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp, nơi sự tập trung liên tục là điều cần thiết.)

D. Screen time restrictions are not necessary for mental health.

(Việc hạn chế thời gian sử dụng màn hình không cần thiết cho sức khỏe tinh thần.)

Thông tin: [Đoạn 4] Some mental health professionals suggest limiting screen time and setting boundaries, such as ‘device-free’ hours before bedtime.

(Một số chuyên gia sức khỏe tâm thần đề xuất hạn chế thời gian sử dụng màn hình và đặt ra các ranh giới, chẳng hạn như những giờ "không sử dụng thiết bị" trước khi đi ngủ.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:816154
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. A balanced approach is required to mitigate the harmful impacts of social media.

(Cần có một cách tiếp cận cân bằng để giảm thiểu tác hại của mạng xã hội.)

B. Mental health professionals are solely responsible for regulating social media use.

(Các chuyên gia sức khỏe tâm thần chịu trách nhiệm duy nhất trong việc quản lý việc sử dụng mạng xã hội.)

C. With consistent screen time, individuals can build healthier online habits.

(Với thời gian sử dụng màn hình nhất quán, cá nhân có thể xây dựng thói quen trực tuyến lành mạnh hơn.)

D. Dependence on social media requires a combination of therapeutic techniques.

(Sự phụ thuộc vào mạng xã hội đòi hỏi sự kết hợp của các kỹ thuật trị liệu.)

Thông tin: Addressing these challenges requires a multi-faceted approach.

(Giải quyết những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:816155
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.  

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Từ đoạn văn, có thể suy ra điều nào sau đây?)

A. Social media platforms generally have a positive influence on young users.

(Các nền tảng mạng xã hội nhìn chung có ảnh hưởng tích cực đến người dùng trẻ tuổi.)

Thông tin: [Đoạn 1] While these platforms offer many advantages, experts have noted rising concerns about their effects on mental health, particularly among young people

(Mặc dù các nền tảng này mang lại nhiều lợi ích, nhưng các chuyên gia đã ghi nhận những lo ngại ngày càng tăng về ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe tâm thần, đặc biệt là ở giới trẻ.)

B. Social media-related anxiety is often temporary and not very impactful.

(Lo lắng liên quan đến mạng xã hội thường chỉ là tạm thời và không có tác động lớn.)

Thông tin: [Đoạn 2] Additionally, the constant notifications and messages contribute to a "fear of missing out," or FOMO, which keeps individuals in a cycle of checking their phones, often reducing the quality of sleep and overall well-being.

(Ngoài ra, các thông báo và tin nhắn liên tục góp phần gây ra "nỗi sợ bỏ lỡ", hay FOMO, khiến mọi người cứ mãi kiểm tra điện thoại, thường làm giảm chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.)

C. Balanced social media usage, along with offline activities, can reduce stress. => ĐÚNG

(Sử dụng mạng xã hội cân bằng, cùng với các hoạt động ngoại tuyến, có thể giảm căng thẳng.)

Thông tin: [Đoạn 4] Others recommend engaging in offline activities, like reading or exercising, to reduce dependence on social media and build healthier habits. According to psychologists, such strategies can enhance mental resilience and allow for more meaningful, balanced relationships

(Những người khác khuyên nên tham gia các hoạt động ngoại tuyến, chẳng hạn như đọc sách hoặc tập thể dục, để giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội và xây dựng những thói quen lành mạnh hơn. Theo các nhà tâm lý học, những chiến lược như vậy có thể tăng cường khả năng phục hồi tinh thần và cho phép các mối quan hệ cân bằng và có ý nghĩa hơn.)

D. FOMO and lack of attention are uncommon issues among young users.

(FOMO và thiếu tập trung là những vấn đề không phổ biến ở người dùng trẻ tuổi.)

Thông tin: [Đoạn 3] There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention spans. [Đoạn 2] Additionally, the constant notifications and messages contribute to a "fear of missing out," or FOMO…

([Đoạn 1] Ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và việc giảm khả năng tập trung. [Đoạn 2] Ngoài ra, việc liên tục nhận được thông báo và tin nhắn góp phần gây ra "nỗi sợ bị bỏ lỡ", hay còn gọi là FOMO...)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:816156
Phương pháp giải

Đọc lướt lại cả bài để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarizes the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đoạn văn tốt nhất?)

A. Social media, despite its benefits, presents mental health risks like anxiety and distraction, particularly among young users, and managing screen time can mitigate these effects.

(Mạng xã hội, mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng lại tiềm ẩn những rủi ro về sức khỏe tâm thần như lo lắng và mất tập trung, đặc biệt là ở người dùng trẻ tuổi, và việc quản lý thời gian sử dụng màn hình có thể giảm thiểu những tác động này.)

B. The use of social media helps improve relationships and communication but reduces the attention spans of its users.

(Việc sử dụng mạng xã hội giúp cải thiện các mối quan hệ và giao tiếp nhưng lại làm giảm khả năng tập trung của người dùng.)

C. Social media is harmful to all users, causing loneliness and detachment, and must be restricted in all settings.

(Mạng xã hội gây hại cho tất cả người dùng, gây ra sự cô đơn và xa cách, và cần được hạn chế trong mọi hoàn cảnh.)

D. Platforms like Instagram and Facebook serve as effective tools for social bonding, minimizing the effects of anxiety and low self-esteem.

(Các nền tảng như Instagram và Facebook đóng vai trò là công cụ hiệu quả để gắn kết xã hội, giảm thiểu tác động của lo lắng và lòng tự trọng thấp.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

[I] Trong những năm gần đây, các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một phần trung tâm của đời sống hằng ngày, mang đến cho người dùng vô số cách để kết nối, chia sẻ và giao tiếp. [II] Mặc dù những nền tảng này mang lại nhiều lợi ích, các chuyên gia đã ghi nhận những lo ngại ngày càng tăng về tác động của chúng đối với sức khỏe tinh thần, đặc biệt là ở giới trẻ (Smith & Anderson, 2018). [III] Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm và cô đơn, mặc dù mục đích ban đầu của nó là thúc đẩy sự kết nối và tương tác xã hội (Twenge & Campbell, 2019). [IV]

Một lý do chính cho những lo ngại về sức khỏe tinh thần này là xu hướng người dùng mạng xã hội so sánh bản thân với người khác. Các nền tảng như Instagram và Facebook thường làm nổi bật những lối sống lý tưởng hóa, khiến người dùng cảm thấy tự ti về cuộc sống của chính mình. Ngoài ra, các thông báo và tin nhắn liên tục góp phần tạo nên “nỗi sợ bị bỏ lỡ” (FOMO), giữ cho mọi người rơi vào vòng lặp kiểm tra điện thoại, thường làm giảm chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.

Cũng có một số lượng nghiên cứu ngày càng tăng cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự suy giảm khả năng tập trung. Khi người dùng thường xuyên chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng tập trung trong thời gian dài của họ có thể bị suy giảm (Rosen, 2019). Sự thay đổi trong sự chú ý này có thể cản trở năng suất, đặc biệt là trong môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp, nơi mà sự tập trung bền bỉ là điều cần thiết.

Giải quyết những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều. Một số chuyên gia sức khỏe tâm thần khuyên nên giới hạn thời gian sử dụng màn hình và đặt ra các ranh giới, chẳng hạn như những giờ “không thiết bị” trước khi đi ngủ.

Những người khác khuyến nghị tham gia vào các hoạt động ngoại tuyến, như đọc sách hoặc tập thể dục, để giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội và xây dựng thói quen lành mạnh hơn. Theo các nhà tâm lý học, những chiến lược như vậy có thể nâng cao khả năng chống chịu về tinh thần và cho phép các mối quan hệ trở nên ý nghĩa, cân bằng hơn (Robinson & Smith, 2020).

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com