Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

The Changing Nature of Careers in the 21st Century

In the 21st century, the concept of a “career” has undergone significant transformation. Traditional career paths, where individuals spent their entire professional life in one organisation, are becoming less common. Instead, contemporary career paths are characterised by greater flexibility, increased job mobility, and a continuous demand for skill development.

Technological advancement is a primary driver of this change. Automation, artificial intelligence, and digital technologies have reshaped industries, making some jobs obsolete while creating new ones. As a result, workers must acquire new skills to stay relevant in an evolving job market. For instance, careers in data science and cybersecurity have emerged in response to the growing reliance on digital infrastructure.

The rise of the gig economy is another significant factor. Many individuals now opt for freelance or independent contract work instead of traditional full-time employment. While this trend offers greater autonomy and flexibility, it also presents challenges, including income instability and the absence of standard employment benefits.

Additionally, the emphasis on soft skills has grown considerably. Employers increasingly prioritise attributes such as communication, adaptability, and emotional intelligence. These competencies, essential in diverse and dynamic workplaces, complement technical expertise and facilitate collaboration and innovation.

Finally, societal attitudes toward work-life balance have shifted. Employees now place a higher value on flexible working arrangements, including remote work options, to prioritise personal well-being alongside career advancement. Organisations that accommodate these preferences are often better positioned to attract and retain skilled talent.

In conclusion, navigating a career in the modern era necessitates adaptability, lifelong learning, and a balanced focus on both technical and interpersonal skills. While these changes present challenges, they also offer unprecedented opportunities for personal and professional growth.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Which of the following is TRUE about careers in the 21st century?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:834463
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG về “careers in the 21st century” theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE about careers in the 21st century?

(Điều nào sau đây là đúng về nghề nghiệp trong thế kỷ 21?)

A. Most individuals work for a single organisation throughout their careers.

(Hầu hết mọi người làm việc cho một tổ chức duy nhất trong suốt sự nghiệp của họ.)

Thông tin: [Đoạn 1] Traditional career paths, where individuals spent their entire professional life in one organisation, are becoming less common.

(Con đường sự nghiệp truyền thống, nơi mọi người gắn bó suốt đời với một tổ chức, đang dần trở nên ít phổ biến.)

B. Career paths now require greater flexibility and ongoing skill development. => ĐÚNG

(Con đường sự nghiệp ngày nay đòi hỏi sự linh hoạt hơn và cần phát triển kỹ năng liên tục.)

Thông tin: [Đoạn 1] Instead, contemporary career paths are characterised by greater flexibility, increased job mobility, and a continuous demand for skill development.

(Thay vào đó, con đường nghề nghiệp hiện đại được đặc trưng bởi sự linh hoạt cao hơn, khả năng thay đổi công việc thường xuyên hơn và nhu cầu liên tục trong việc phát triển kỹ năng.)

C. Traditional career paths remain the dominant model in the workforce.

(Con đường sự nghiệp truyền thống vẫn là mô hình chủ đạo trong lực lượng lao động.)

Thông tin: [Đoạn 1] Traditional career paths, where individuals spent their entire professional life in one organisation, are becoming less common.

(Con đường sự nghiệp truyền thống, nơi mọi người gắn bó suốt đời với một tổ chức, đang dần trở nên ít phổ biến.)

D. Job mobility has decreased significantly compared to previous generations.

(Sự thay đổi công việc đã giảm đáng kể so với các thế hệ trước.)

Thông tin: [Đoạn 1] Instead, contemporary career paths are characterised by greater flexibility, increased job mobility

(Thay vào đó, con đường nghề nghiệp hiện đại được đặc trưng bởi sự linh hoạt cao hơn, khả năng thay đổi công việc thường xuyên hơn)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned as a characteristic of contemporary career paths?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:834464
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc, tìm thông tin về “characteristic of contemporary career paths” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned as a characteristic of contemporary career paths?

(Điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến như một đặc điểm của con đường sự nghiệp hiện đại?)

A. Need for skill enhancement.

(Cần nâng cao kỹ năng.)

B. Permanent job stability. => không có thông tin đề cập

(Công việc ổn định lâu dài.)

C. Enhanced flexibility.

(Tính linh hoạt được tăng cường.)

D. Higher mobility.

(Khả năng thay đổi công việc cao hơn.)

Thông tin: [Đoạn 1] Instead, contemporary career paths are characterised by greater flexibility, increased job mobility, and a continuous demand for skill development.

(Thay vào đó, con đường nghề nghiệp hiện đại được đặc trưng bởi sự linh hoạt hơn, khả năng di chuyển công việc cao hơn và nhu cầu phát triển kỹ năng liên tục.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:834465
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Many individuals now opt for freelance or independent contract work instead of traditional full-time employment.

(Nhiều cá nhân hiện nay lựa chọn làm việc tự do hoặc làm việc theo hợp đồng độc lập thay vì làm việc toàn thời gian truyền thống.)

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. Most people are choosing full-time jobs over freelance and contract work.

(Hầu hết mọi người đang lựa chọn công việc toàn thời gian thay vì làm việc tự do và hợp đồng.)

B. Many people now prefer freelance or contract work to full-time jobs.

(Nhiều người hiện nay thích làm việc tự do hoặc hợp đồng hơn là làm việc toàn thời gian.)

C. Freelance and contract work have become less popular than full-time jobs.

(Làm việc tự do và hợp đồng đã trở nên kém phổ biến hơn so với làm việc toàn thời gian.)

D. Many individuals avoid freelance work in favour of full-time employment.

(Nhiều người tránh làm việc tự do để chuyển sang làm việc toàn thời gian.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer discuss the importance of soft skills?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:834466
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the importance of soft skills”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer discuss the importance of soft skills?

(Tác giả bàn về tầm quan trọng của kỹ năng mềm trong đoạn nào?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 4] Additionally, the emphasis on soft skills has grown considerably.

(Ngoài ra, tầm quan trọng của kỹ năng mềm đã gia tăng đáng kể.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

The word “autonomy” in paragraph 3 is CLOSEST in meaning to ______.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:834467
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “autonomy” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “autonomy” in paragraph 3 is CLOSEST in meaning to ______.

(Từ “autonomy” trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với ______.)

A. restriction (sự hạn chế)

B. control (sự kiểm soát)

C. supervision (sự giám sát)

D. independence (sự độc lập)

Thông tin: While this trend offers greater autonomy and flexibility, it also presents challenges, including income instability and the absence of standard employment benefits.

(Trong khi xu hướng này mang lại nhiều sự tự chủ và linh hoạt hơn, nó cũng đặt ra những thách thức như thu nhập không ổn định và thiếu các quyền lợi lao động tiêu chuẩn.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

The word “obsolete” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:834468
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “obsolete” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “obsolete” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______.

(Từ “obsolete” trong đoạn 2 có nghĩa trái ngược với ______.)

A. outdated (lỗi thời)

B. advanced (tiên tiến)

C. inconvenient (bất tiện)

D. essential (thiết yếu)

Thông tin: Automation, artificial intelligence, and digital technologies have reshaped industries, making some jobs obsolete while creating new ones.

(Tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và công nghệ số đã định hình lại các ngành công nghiệp, khiến một số công việc trở nên lỗi thời trong khi tạo ra nhiều công việc mới.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Nhận biết

The phrase “these preferences” in paragraph 5 refers to ______.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:834469
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “these preferences” trong đoạn 5, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The phrase “these preferences” in paragraph 5 refers to ______.

(Cụm từ “these preferences” trong đoạn 5 ám chỉ đến ______.)

A. career advancement opportunities

(cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp)

B. flexible working arrangements

(hình thức làm việc linh hoạt)

C. personal health benefits

(lợi ích sức khỏe cá nhân)

D. societal attitudes

(thái độ xã hội)

Thông tin: Employees now place a higher value on flexible working arrangements, including remote work options, to prioritise personal well-being alongside career advancement. Organisations that accommodate these preferences are often better positioned to attract and retain skilled talent.

(Người lao động ngày nay coi trọng hơn các hình thức làm việc linh hoạt, bao gồm cả làm việc từ xa, nhằm ưu tiên sức khỏe và cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Những tổ chức đáp ứng được các sở thích này thường có lợi thế hơn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

In which paragraph does the writer discuss the shift in society’s view on work-life balance?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:834470
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “the shift in society’s view on work-life balance”.

Giải chi tiết

In which paragraph does the writer discuss the shift in society’s view on work-life balance?

(Tác giả bàn về sự thay đổi trong quan điểm của xã hội về cân bằng giữa công việc và cuộc sống trong đoạn nào?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 4 (Đoạn 4)

D. Paragraph 5 (Đoạn 5)

Thông tin: [Đoạn 5] Finally, societal attitudes toward work-life balance have shifted.

(Cuối cùng, thái độ của xã hội đối với sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đã có nhiều thay đổi.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Bản chất thay đổi của sự nghiệp trong thế kỷ 21

Trong thế kỷ 21, khái niệm về “sự nghiệp” đã trải qua một sự chuyển đổi đáng kể. Các con đường sự nghiệp truyền thống, nơi các cá nhân dành toàn bộ cuộc đời chuyên môn của mình trong một tổ chức, đang trở nên ít phổ biến hơn. Thay vào đó, các con đường sự nghiệp đương đại được đặc trưng bởi sự linh hoạt lớn hơn, khả năng di chuyển công việc gia tăng, và nhu cầu không ngừng về việc phát triển kỹ năng.

Tiến bộ công nghệ là động lực chính của sự thay đổi này. Tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và công nghệ kỹ thuật số đã định hình lại các ngành công nghiệp, khiến một số công việc trở nên lỗi thời trong khi tạo ra những công việc mới. Kết quả là, người lao động phải tiếp thu các kỹ năng mới để duy trì sự phù hợp trong một thị trường việc làm đang phát triển. Ví dụ, các nghề nghiệp trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và an ninh mạng đã nổi lên để đáp ứng sự phụ thuộc ngày càng tăng vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số.

Sự trỗi dậy của nền kinh tế hợp đồng ngắn hạn (gig economy) là một yếu tố quan trọng khác. Nhiều cá nhân hiện chọn làm việc tự do (freelance) hoặc hợp đồng độc lập thay vì việc làm toàn thời gian truyền thống. Mặc dù xu hướng này mang lại quyền tự chủ và linh hoạt cao hơn, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức, bao gồm sự bất ổn về thu nhập và việc thiếu các phúc lợi việc làm tiêu chuẩn.

Ngoài ra, sự nhấn mạnh vào các kỹ năng mềm đã tăng lên đáng kể. Người sử dụng lao động ngày càng ưu tiên các thuộc tính như giao tiếp, khả năng thích ứng và trí tuệ cảm xúc. Những năng lực này, vốn thiết yếu trong các môi trường làm việc đa dạng và năng động, bổ sung cho chuyên môn kỹ thuật và tạo điều kiện cho sự hợp tác và đổi mới.

Cuối cùng, thái độ xã hội đối với cân bằng giữa công việc và cuộc sống đã thay đổi. Người lao động hiện đánh giá cao hơn các sắp xếp làm việc linh hoạt, bao gồm các lựa chọn làm việc từ xa, để ưu tiên sức khỏe cá nhân bên cạnh việc thăng tiến nghề nghiệp. Các tổ chức đáp ứng những sở thích này thường có vị trí tốt hơn để thu hút và giữ chân nhân tài có kỹ năng.

Tóm lại, việc định hướng sự nghiệp trong kỷ nguyên hiện đại đòi hỏi khả năng thích ứng, học tập suốt đời, và sự tập trung cân bằng vào cả kỹ năng kỹ thuật lẫn kỹ năng giao tiếp cá nhân. Mặc dù những thay đổi này mang lại những thách thức, chúng cũng mở ra những cơ hội chưa từng có cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com