Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about the Financing the Green Future and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet

Read the following passage about the Financing the Green Future and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

ESG investing has been gaining ground in financial markets over the past decade. This investment approach considers Environmental, Social, and Governance factors alongside traditional financial metrics when evaluating companies. Many investors are now practicing what they preach, supporting businesses that demonstrate commitment to sustainability and ethical practices. The shift represents a fundamental change in how capital is allocated, with increasing numbers of individual and institutional investors seeking both financial returns and positive impact. According to recent surveys, nearly 70% of global investors consider ESG factors important in their investment decisions, reflecting growing awareness of climate challenges.

[I] Environmental factors include carbon emissions, resource usage, and pollution management. Social components encompass labor practices, community relations, and product safety. [II] Governance criteria focus on corporate structure, executive compensation, and transparency. Investment firms employ specialized rating systems to assess company performance across these dimensions. [III] These ratings help create ESG-focused investment products such as mutual funds, exchange-traded funds, and green bonds. [IV] The market for these products has expanded substantially, with ESG assets projected to exceed 50 trillion USD globally by 2025.

The benefits of ESG investing extend beyond environmental protection. Research suggests that companies with strong ESG credentials often outperform their counterparts in the long term. This performance advantage stems from better risk management, operational efficiency, and customer loyalty. Additionally, ESG-focused businesses typically face fewer regulatory issues and enjoy stronger stakeholder relationships. For society, the increased flow of capital toward sustainable enterprises accelerates the transition to renewable energy and circular economy models. These investments fund critical innovations in clean technology, sustainable agriculture, and waste reduction systems, addressing urgent environmental challenges.

Despite its promise, ESG investing faces significant challenges. Critics point to inconsistent standards and potential greenwashing, where companies exaggerate their environmental credentials. The lack of uniform measurement metrics makes meaningful comparisons difficult for investors. Furthermore, short-term financial pressures sometimes conflict with longer-term sustainability goals. Regulatory frameworks are still evolving, creating uncertainty for market participants. Nevertheless, the momentum behind ESG investing continues to build as climate concerns intensify. As reporting standards become more rigorous and transparent, ESG investing will likely become mainstream, redirecting substantial capital toward building a sustainable future.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

The phrase “practicing what they preach” in paragraph 1 could be best replaced by _________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:834725
Phương pháp giải

Xác định vị trí của cụm từ “practicing what they preach” trong đoạn 1, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định cụm từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The phrase “practicing what they preach” in paragraph 1 could be best replaced by _________.

(Cụm từ “practicing what they preach” trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.)

A. going back on

(đi ngược lại lời đã nói)

B. standing up for

(ủng hộ, bảo vệ)

C. following through on

(thực hiện những gì đã cam kết)

D. living up to

(xứng đáng với)

Thông tin: Many investors are now practicing what they preach, supporting businesses that demonstrate commitment to sustainability and ethical practices.

(Nhiều nhà đầu tư hiện nay thực hiện đúng những gì họ đã tuyên bố, ủng hộ các doanh nghiệp thể hiện cam kết đối với bền vững và thực hành đạo đức.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

The mechanics of ESG investing involve systematic evaluation of companies based on specific criteria.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:834726
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ đoạn 2, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

[Đoạn 2]

[I] Environmental factors include carbon emissions, resource usage, and pollution management. Social components encompass labor practices, community relations, and product safety. [II] Governance criteria focus on corporate structure, executive compensation, and transparency. Investment firms employ specialized rating systems to assess company performance across these dimensions. [III] These ratings help create ESG-focused investment products such as mutual funds, exchange-traded funds, and green bonds. [IV] The market for these products has expanded substantially, with ESG assets projected to exceed 50 trillion USD globally by 2025.

Tạm dịch:

[I] Các yếu tố Môi trường bao gồm lượng khí thải carbon, sử dụng tài nguyên và quản lý ô nhiễm. Các thành phần Xã hội bao gồm thực hành lao động, quan hệ cộng đồng và an toàn sản phẩm. [II] Các tiêu chí Quản trị doanh nghiệp tập trung vào cấu trúc công ty, thù lao điều hành và tính minh bạch. Các công ty đầu tư sử dụng các hệ thống xếp hạng chuyên biệt để đánh giá hiệu suất của công ty trên các khía cạnh này. [III] Những xếp hạng này giúp tạo ra các sản phẩm đầu tư tập trung vào ESG như quỹ tương hỗ, quỹ hoán đổi danh mục, và trái phiếu xanh (green bonds). [IV] Thị trường cho các sản phẩm này đã mở rộng đáng kể, với tài sản ESG được dự đoán sẽ vượt quá 50 nghìn tỷ USD trên toàn cầu vào năm 2025.

Giải chi tiết

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

(Câu sau nên được đặt vào đâu trong đoạn 2?)

The mechanics of ESG investing involve systematic evaluation of companies based on specific criteria.

(Cơ chế đầu tư ESG liên quan đến việc đánh giá có hệ thống các công ty dựa trên các tiêu chí cụ thể.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh:

[I] The mechanics of ESG investing involve systematic evaluation of companies based on specific criteria. Environmental factors include carbon emissions, resource usage, and pollution management. Social components encompass labor practices, community relations, and product safety. [II] Governance criteria focus on corporate structure, executive compensation, and transparency. Investment firms employ specialized rating systems to assess company performance across these dimensions. [III] These ratings help create ESG-focused investment products such as mutual funds, exchange-traded funds, and green bonds. [IV] The market for these products has expanded substantially, with ESG assets projected to exceed 50 trillion USD globally by 2025.

Tạm dịch:

[I] Cơ chế đầu tư ESG liên quan đến việc đánh giá có hệ thống các công ty dựa trên các tiêu chí cụ thể. Các yếu tố Môi trường bao gồm lượng khí thải carbon, sử dụng tài nguyên và quản lý ô nhiễm. Các thành phần Xã hội bao gồm thực hành lao động, quan hệ cộng đồng và an toàn sản phẩm. [II] Các tiêu chí Quản trị doanh nghiệp tập trung vào cấu trúc công ty, thù lao điều hành và tính minh bạch. Các công ty đầu tư sử dụng các hệ thống xếp hạng chuyên biệt để đánh giá hiệu suất của công ty trên các khía cạnh này. [III] Những xếp hạng này giúp tạo ra các sản phẩm đầu tư tập trung vào ESG như quỹ tương hỗ (mutual funds), quỹ hoán đổi danh mục (exchange-traded funds), và trái phiếu xanh (green bonds). [IV] Thị trường cho các sản phẩm này đã mở rộng đáng kể, với tài sản ESG được dự đoán sẽ vượt quá 50 nghìn tỷ USD trên toàn cầu vào năm 2025.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned as a challenge for ESG investing?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:834727
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc, tìm thông tin về “a challenge for ESG investing” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned as a challenge for ESG investing?

(Điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến là thách thức của đầu tư ESG?)

A. Inconsistent standards for ESG measurement

(Tiêu chuẩn đo lường ESG không nhất quán)

Thông tin: [Đoạn 4] Critics point to inconsistent standards and potential greenwashing.

(Các nhà phê bình chỉ ra các tiêu chuẩn không nhất quán và khả năng tẩy xanh.)

B. Lower financial returns compared to traditional investments => không có thông tin đề cập

(Lợi nhuận tài chính thấp hơn so với đầu tư truyền thống – không có thông tin đề cập)

C. Conflicts between short-term financial goals and sustainability

(Xung đột giữa các mục tiêu tài chính ngắn hạn và bền vững)

Thông tin: [Đoạn 4] Furthermore, short-term financial pressures sometimes conflict with longer-term sustainability goals.

(Hơn nữa, áp lực tài chính ngắn hạn đôi khi xung đột với các mục tiêu bền vững dài hạn.)

D. Evolving regulatory frameworks creating uncertainty

(Các khung pháp lý đang phát triển tạo ra sự không chắc chắn)

Thông tin: [Đoạn 4] Regulatory frameworks are still evolving, creating uncertainty for market participants.

(Các khung pháp lý vẫn đang phát triển, tạo ra sự không chắc chắn cho những người tham gia thị trường.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 3?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:834728
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3]

The benefits of ESG investing extend beyond environmental protection. Research suggests that companies with strong ESG credentials often outperform their counterparts in the long term. This performance advantage stems from better risk management, operational efficiency, and customer loyalty. Additionally, ESG-focused businesses typically face fewer regulatory issues and enjoy stronger stakeholder relationships. For society, the increased flow of capital toward sustainable enterprises accelerates the transition to renewable energy and circular economy models. These investments fund critical innovations in clean technology, sustainable agriculture, and waste reduction systems, addressing urgent environmental challenges.

Tạm dịch:

Lợi ích của đầu tư ESG mở rộng vượt ra ngoài phạm vi bảo vệ môi trường. Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có hồ sơ ESG vững mạnh thường vượt trội hơn các công ty cùng ngành trong dài hạn. Lợi thế về hiệu suất này xuất phát từ việc quản lý rủi ro tốt hơn, hiệu quả hoạt động cao hơn và lòng trung thành của khách hàng. Ngoài ra, các doanh nghiệp tập trung vào ESG thường đối mặt với ít vấn đề về quy định hơn và tận hưởng các mối quan hệ bền chặt hơn với các bên liên quan. Đối với xã hội, luồng vốn tăng lên hướng tới các doanh nghiệp bền vững giúp thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và các mô hình kinh tế tuần hoàn. Những khoản đầu tư này tài trợ cho các đổi mới quan trọng trong công nghệ sạch, nông nghiệp bền vững và các hệ thống giảm thiểu chất thải, qua đó giải quyết các thách thức môi trường cấp bách.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 3?

(Câu nào dưới đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?)

A. ESG investing primarily benefits the environment through funding technological innovations and reducing pollution across various industrial sectors

(Đầu tư ESG chủ yếu mang lại lợi ích cho môi trường thông qua tài trợ các đổi mới công nghệ và giảm ô nhiễm trong các ngành công nghiệp khác nhau)

B. Companies adopting ESG principles face significant regulatory challenges despite gaining customer loyalty and improved public relations outcomes

(Các công ty áp dụng nguyên tắc ESG phải đối mặt với các thách thức pháp lý đáng kể mặc dù nhận được lòng trung thành của khách hàng và cải thiện quan hệ công chúng)

C. ESG investing creates benefits for both businesses through improved performance and society through funding innovations addressing environmental challenges

(Đầu tư ESG mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp thông qua hiệu suất cải thiện và cho xã hội thông qua việc tài trợ các đổi mới giải quyết các thách thức môi trường)

D. The financial returns of ESG investing significantly outweigh traditional investments due to government subsidies and changing consumer preferences

(Lợi nhuận tài chính từ đầu tư ESG vượt trội đáng kể so với đầu tư truyền thống nhờ trợ cấp chính phủ và thay đổi sở thích người tiêu dùng)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Nhận biết

The word “their” in paragraph 3 refers to _________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:834729
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “their” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà nó thay thế.

Giải chi tiết

The word “their” in paragraph 3 refers to _________.

(Từ “their” trong đoạn 3 thay thế cho _________.)

A. Companies with strong ESG credentials

(Các công ty có chứng nhận ESG mạnh)

B. Research institutions studying investment trends

(Các tổ chức nghiên cứu xu hướng đầu tư)

C. Financial markets experiencing growth and change

(Thị trường tài chính đang trải qua tăng trưởng và thay đổi)

D. Traditional investors focused on short-term gains

(Nhà đầu tư truyền thống tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn)

Thông tin: Research suggests that companies with strong ESG credentials often outperform their counterparts in the long term.

(Nghiên cứu cho thấy các công ty có chứng nhận ESG mạnh thường hoạt động vượt trội hơn các đối thủ của họ trong dài hạn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

The word “regulatory” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:834730
Phương pháp giải

Xác định vị trí của cụm từ “regulatory” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định cụm từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “regulatory” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.

(Từ “regulatory” trong đoạn 3 có nghĩa TRÁI NGƯỢC với _________.)

A. compulsory (bắt buộc)

B. voluntary (tự nguyện)

C. governmental (thuộc chính phủ)

D. obligatory (bắt buộc)

Thông tin: Additionally, ESG-focused businesses typically face fewer regulatory issues and enjoy stronger stakeholder relationships.

(Hơn nữa, các doanh nghiệp tập trung vào ESG thường gặp ít vấn đề pháp lý hơn và có mối quan hệ với các bên liên quan mạnh mẽ hơn.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:834731
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào dưới đây diễn đạt đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. Detractors suggest that established guidelines lack sufficient clarity while corporations deliberately mislead consumers about their overall business practices

(Những người phản đối cho rằng các hướng dẫn hiện hành thiếu rõ ràng trong khi các công ty cố tình đánh lừa người tiêu dùng về các hoạt động kinh doanh tổng thể của họ)

B. Opponents argue that measurement approaches are too rigid, preventing companies from accurately communicating their actual environmental achievements

(Các đối thủ lập luận rằng phương pháp đo lường quá cứng nhắc, ngăn công ty truyền đạt chính xác các thành tựu môi trường thực tế)

C. Skeptics highlight the variable measurement standards and the risk that businesses may overstate the extent of their environmental commitments

(Các nhà hoài nghi nhấn mạnh các tiêu chuẩn đo lường không đồng nhất và nguy cơ các doanh nghiệp phóng đại mức độ cam kết môi trường của họ)

D. Analysts note that environmental reporting requirements are inconsistent across regions, causing confusion about corporate sustainability initiatives

(Các nhà phân tích lưu ý rằng yêu cầu báo cáo môi trường không đồng nhất giữa các vùng, gây nhầm lẫn về sáng kiến bền vững của doanh nghiệp)

Thông tin: Critics point to inconsistent standards and potential greenwashing, where companies exaggerate their environmental credentials.

(Các nhà phê bình chỉ ra các tiêu chuẩn không nhất quán và khả năng tẩy xanh, nơi các công ty phóng đại chứng nhận môi trường của họ.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:834732
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Điều nào sau đây ĐÚNG theo bài đọc?)

A. The majority of ESG investors prioritize environmental factors over social and governance considerations when evaluating potential investment opportunities => không có thông tin đề cập

(Phần lớn nhà đầu tư ESG ưu tiên yếu tố môi trường hơn các yếu tố xã hội và quản trị – không có thông tin đề cập)

B. Regulatory frameworks for ESG investing have been firmly established, providing investors with clear guidelines for sustainable investment decisions

(Khung pháp lý cho đầu tư ESG đã được thiết lập vững chắc, cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho các quyết định đầu tư bền vững)

Thông tin: [Đoạn 4] Regulatory frameworks are still evolving, creating uncertainty for market participants.

(Các khung pháp lý vẫn đang phát triển, tạo ra sự không chắc chắn cho những người tham gia thị trường.)

C. Despite growing interest, ESG assets are projected to remain a niche market segment, reaching only $5 trillion in global investments by 2025

(Mặc dù quan tâm ngày càng tăng, tài sản ESG dự kiến vẫn là một phân khúc thị trường hẹp, chỉ đạt 5 nghìn tỷ USD toàn cầu vào năm 2025)

Thông tin: [Đoạn 2] The market for these products has expanded substantially, with ESG assets projected to exceed 50 trillion USD globally by 2025.

(Thị trường cho những sản phẩm này đã mở rộng đáng kể, với tài sản ESG dự kiến ​​sẽ vượt quá 50 nghìn tỷ đô la Mỹ trên toàn cầu vào năm 2025.)

D. Companies with strong ESG credentials often demonstrate better long-term performance through improved risk management and operational efficiency => ĐÚNG

(Các công ty có chứng nhận ESG mạnh thường thể hiện hiệu suất dài hạn tốt hơn nhờ quản lý rủi ro và hiệu quả vận hành cải thiện )

Thông tin: [Đoạn 3] Research suggests that companies with strong ESG credentials often outperform their counterparts in the long term. This performance advantage stems from better risk management, operational efficiency, and customer loyalty.

(Nghiên cứu cho thấy các công ty có chứng nhận ESG mạnh thường hoạt động vượt trội hơn đối thủ về dài hạn. Lợi thế này xuất phát từ quản lý rủi ro tốt hơn, hiệu quả vận hành và lòng trung thành của khách hàng.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:834733
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Điều nào có thể suy ra từ bài đọc?)

A. Improving measurement standards will be essential for ESG investing to gain broader acceptance among traditional financial institutions => ĐÚNG

(Cải thiện tiêu chuẩn đo lường sẽ cần thiết để đầu tư ESG được chấp nhận rộng rãi hơn trong các tổ chức tài chính truyền thống)

Thông tin: [Đoạn 4] Critics point to inconsistent standards and potential greenwashing. The lack of uniform measurement metrics makes meaningful comparisons difficult for investors… As reporting standards become more rigorous and transparent, ESG investing will likely become mainstream, redirecting substantial capital toward building a sustainable future.

(Các nhà phê bình chỉ ra những tiêu chuẩn không nhất quán và khả năng xảy ra "tẩy xanh". Việc thiếu các thước đo thống nhất khiến cho việc so sánh có ý nghĩa trở nên khó khăn đối với các nhà đầu tư... Khi các tiêu chuẩn báo cáo trở nên nghiêm ngặt và minh bạch hơn, đầu tư ESG rất có thể sẽ trở nên phổ biến rộng rãi, định hướng một lượng vốn đáng kể vào việc xây dựng một tương lai bền vững.)

B. Investor interest in ESG factors will likely decline as short-term financial pressures push companies toward prioritizing immediate returns

(Sự quan tâm của nhà đầu tư đối với các yếu tố ESG có thể sẽ giảm khi áp lực tài chính ngắn hạn thúc đẩy các công ty ưu tiên lợi nhuận ngay lập tức)

Thông tin: [Đoạn 4] Nevertheless, the momentum behind ESG investing continues to build as climate concerns intensify.

(Tuy nhiên, động lực đầu tư ESG vẫn tiếp tục tăng lên khi mối lo ngại về khí hậu ngày càng gia tăng.)

C. Government regulations will soon replace voluntary reporting standards as the primary driver of corporate environmental responsibility => không có thông tin đề cập

(Các quy định của chính phủ sẽ sớm thay thế các tiêu chuẩn báo cáo tự nguyện, trở thành động lực chính cho trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp)

D. Companies with weak ESG credentials will eventually be excluded from major stock exchanges as institutional investors shift priorities => không có thông tin đề cập

(Các công ty có chứng chỉ ESG yếu kém cuối cùng sẽ bị loại khỏi các sàn giao dịch chứng khoán lớn khi các nhà đầu tư tổ chức chuyển hướng ưu tiên)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:834734
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào dưới đây tóm tắt đúng nhất bài đọc?)

A. ESG investing primarily benefits large corporations by improving their public image, though its actual environmental impact remains limited due to inconsistent standards and regulatory challenges.

(Đầu tư ESG chủ yếu mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn bằng cách cải thiện hình ảnh công chúng, mặc dù tác động thực sự đến môi trường còn hạn chế do tiêu chuẩn không nhất quán và thách thức pháp lý.)

B. ESG investing combines environmental, social, and governance factors with traditional metrics, offering benefits to businesses and society despite challenges of inconsistent standards and potential greenwashing.

(Đầu tư ESG kết hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị với các chỉ số truyền thống, mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và xã hội mặc dù tồn tại thách thức về tiêu chuẩn không nhất quán và khả năng tẩy xanh.)

C. The financial markets have reluctantly adopted ESG investing principles due to public pressure, though most investors remain skeptical about potential returns compared to traditional investment approaches.

(Thị trường tài chính miễn cưỡng áp dụng nguyên tắc đầu tư ESG do áp lực từ công chúng, mặc dù phần lớn nhà đầu tư vẫn hoài nghi về lợi nhuận tiềm năng so với phương pháp đầu tư truyền thống.)

D. Regulatory frameworks will eventually standardize ESG investing criteria, solving current measurement problems and ensuring all companies accurately report their environmental and social impacts.

(Các khung pháp lý cuối cùng sẽ tiêu chuẩn hóa các tiêu chí đầu tư ESG, giải quyết các vấn đề đo lường hiện tại và đảm bảo tất cả các công ty báo cáo chính xác tác động môi trường và xã hội.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Đầu tư ESG đã và đang giành được vị thế trong các thị trường tài chính suốt thập kỷ qua. Phương pháp đầu tư này xem xét các yếu tố Môi trường, Xã hội và Quản trị doanh nghiệp cùng với các thước đo tài chính truyền thống khi đánh giá các công ty. Nhiều nhà đầu tư hiện đang thực hành những gì họ tuyên bố, hỗ trợ các doanh nghiệp thể hiện cam kết đối với sự bền vững và các thực hành đạo đức. Sự chuyển dịch này đại diện cho một thay đổi căn bản trong cách phân bổ vốn, với số lượng ngày càng tăng của các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức đang tìm kiếm cả lợi nhuận tài chính lẫn tác động tích cực. Theo các khảo sát gần đây, gần 70% nhà đầu tư toàn cầu coi các yếu tố ESG là quan trọng trong các quyết định đầu tư của họ, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về các thách thức khí hậu.

[I] Các yếu tố Môi trường bao gồm lượng khí thải carbon, sử dụng tài nguyên và quản lý ô nhiễm. Các thành phần Xã hội bao gồm thực hành lao động, quan hệ cộng đồng và an toàn sản phẩm. [II] Các tiêu chí Quản trị doanh nghiệp tập trung vào cấu trúc công ty, thù lao điều hành và tính minh bạch. Các công ty đầu tư sử dụng các hệ thống xếp hạng chuyên biệt để đánh giá hiệu suất của công ty trên các khía cạnh này. [III] Những xếp hạng này giúp tạo ra các sản phẩm đầu tư tập trung vào ESG như quỹ tương hỗ, quỹ hoán đổi danh mục và trái phiếu xanh. [IV] Thị trường cho các sản phẩm này đã mở rộng đáng kể, với tài sản ESG được dự đoán sẽ vượt quá 50 nghìn tỷ USD trên toàn cầu vào năm 2025.

Lợi ích của đầu tư ESG mở rộng vượt ra ngoài phạm vi bảo vệ môi trường. Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có hồ sơ ESG vững mạnh thường vượt trội hơn các công ty cùng ngành trong dài hạn. Lợi thế về hiệu suất này xuất phát từ việc quản lý rủi ro tốt hơn, hiệu quả hoạt động cao hơn và lòng trung thành của khách hàng. Ngoài ra, các doanh nghiệp tập trung vào ESG thường đối mặt với ít vấn đề về quy định hơn và tận hưởng các mối quan hệ bền chặt hơn với các bên liên quan. Đối với xã hội, luồng vốn tăng lên hướng tới các doanh nghiệp bền vững giúp thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và các mô hình kinh tế tuần hoàn. Những khoản đầu tư này tài trợ cho các đổi mới quan trọng trong công nghệ sạch, nông nghiệp bền vững và các hệ thống giảm thiểu chất thải, qua đó giải quyết các thách thức môi trường cấp bách.

Bất chấp những hứa hẹn của nó, đầu tư ESG phải đối mặt với những thách thức đáng kể. Các nhà phê bình chỉ ra những tiêu chuẩn không nhất quán và khả năng xảy ra tẩy xanh, nơi các công ty cường điệu hóa thông tin xác thực về môi trường của họ. Việc thiếu các thước đo thống nhất khiến cho việc so sánh có ý nghĩa trở nên khó khăn đối với các nhà đầu tư. Hơn nữa, áp lực tài chính ngắn hạn đôi khi mâu thuẫn với các mục tiêu bền vững dài hạn. Các khuôn khổ pháp lý vẫn đang phát triển, tạo ra sự không chắc chắn cho những người tham gia thị trường. Tuy nhiên, đà phát triển của đầu tư ESG tiếp tục gia tăng khi các mối lo ngại về khí hậu ngày càng gay gắt. Khi các tiêu chuẩn báo cáo trở nên nghiêm ngặt và minh bạch hơn, đầu tư ESG rất có thể sẽ trở nên phổ biến rộng rãi, định hướng một lượng vốn đáng kể vào việc xây dựng một tương lai bền vững.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com